x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG COSTA RICA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Costa Rica

FT    1 - 0 Guanacasteca6 vs Alajuelense1 0 : 1/40.701.000 : 1/4-0.960.662 1/20.930.8710.890.911.943.253.05
FT    0 - 1 Perez Zeledon9 vs Municipal Liberia8 0 : 1/40.900.920 : 00.68-0.862 1/20.900.9010.820.982.133.352.83
FT    0 - 1 Puntarenas12 vs San Carlos3 1/2 : 00.990.831/4 : 00.830.992 1/20.880.9210.840.963.553.451.83
FT    0 - 2 Herediano4 vs Santos Guapiles10 0 : 1 1/20.960.860 : 1/20.81-0.992 3/40.850.951 1/4-0.970.771.294.807.40
FT    2 - 1 Dep. Saprissa2 vs Santa Ana11 0 : 1 1/20.980.840 : 1/20.75-0.9330.970.831 1/40.970.831.304.757.10
FT    6 - 2 Sporting (CRC)7 vs Cartagines5 1/2 : 00.75-0.931/4 : 00.67-0.852 1/20.880.9210.840.962.953.352.07
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG COSTA RICA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Alajuelense 22 13 7 2 37 18 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 19 46
2. Dep. Saprissa 22 12 5 5 37 28 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 9 41
3. San Carlos 22 10 9 3 41 26 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 15 39
4. Herediano 22 10 5 7 34 28 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 6 35
5. Cartagines 22 10 4 8 33 29 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4 34
6. Guanacasteca 22 9 6 7 25 31 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -6 33
7. Sporting (CRC) 22 8 3 11 27 27 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 27
8. Municipal Liberia 22 7 5 10 32 30 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 26
9. Perez Zeledon 22 4 10 8 20 27 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -7 22
10. Santos Guapiles 22 5 6 11 29 39 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -10 21
11. Santa Ana 22 5 6 11 22 38 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -16 21
12. Puntarenas 22 3 6 13 18 34 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -16 15
  Semi

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo