x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG COSTA RICA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Costa Rica

FT    2 - 1 Cartagines5 vs Municipal Liberia8 0 : 00.80-0.980 : 00.821.002 1/2-0.950.751-0.990.792.383.102.67
FT    0 - 0 San Carlos2 vs Herediano3 0 : 1/4-0.920.730 : 00.821.002 1/40.850.951-0.960.762.333.252.63
FT    1 - 0 Alajuelense1 vs Sporting (CRC)7 0 : 1 1/20.870.950 : 3/4-0.940.762 3/40.801.001 1/41.000.801.265.008.00
FT    1 - 0 Santos Guapiles12 vs Santa Ana10 0 : 1/2-0.990.810 : 1/4-0.900.722 1/4-0.920.713/40.67-0.882.013.103.35
FT    1 - 2 Perez Zeledon9 vs Dep. Saprissa4 1/2 : 00.80-0.981/4 : 00.71-0.892 1/40.980.823/40.70-0.903.303.102.02
FT    2 - 1 Guanacasteca6 vs Puntarenas11 0 : 1/20.821.000 : 1/40.980.842 1/20.900.9010.870.931.823.403.60
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG COSTA RICA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Alajuelense 20 12 7 1 33 17 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 16 43
2. San Carlos 20 9 8 3 40 26 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 14 35
3. Herediano 20 10 4 6 33 25 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 8 34
4. Dep. Saprissa 19 10 4 5 34 27 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 7 34
5. Cartagines 20 9 4 7 29 23 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 6 31
6. Guanacasteca 20 8 6 6 23 29 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -6 30
7. Sporting (CRC) 20 7 3 10 20 23 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -3 24
8. Municipal Liberia 19 6 4 9 30 28 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 22
9. Perez Zeledon 20 4 10 6 20 24 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -4 22
10. Santa Ana 20 4 6 10 19 35 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -16 18
11. Puntarenas 20 3 6 11 18 29 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -11 15
12. Santos Guapiles 20 3 6 11 25 38 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -13 15
  Semi

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo