x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG COSTA RICA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Costa Rica

FT    4 - 0 Dep. Saprissa4 vs Herediano1 0 : 1/2-0.930.770 : 1/4-0.850.692 1/4-0.930.753/40.80-0.982.072.903.65
FT    0 - 0 Puntarenas3 vs Alajuelense2 1/2 : 00.890.951/4 : 00.74-0.9020.920.903/40.840.983.803.101.95
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG COSTA RICA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Herediano 22 13 7 2 38 18 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 20 46
2. Alajuelense 22 10 12 0 28 12 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 16 42
3. Puntarenas 22 11 8 3 29 18 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 11 41
4. Dep. Saprissa 22 11 6 5 30 18 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 12 39
5. Cartagines 22 11 5 6 29 16 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 13 38
6. Sporting (CRC) 22 9 4 9 25 28 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -3 31
7. Municipal Liberia 22 7 3 12 26 26 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 24
8. Santos Guapiles 21 6 6 9 26 30 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -4 24
9. Perez Zeledon 22 6 5 11 16 28 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -12 23
10. San Carlos 21 3 7 11 13 23 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -10 16
11. Guanacasteca 22 3 7 12 12 33 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -21 16
12. Santa Ana 22 2 8 12 22 44 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -22 14
  Semi

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: