x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG COSTA RICA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Costa Rica

27/04  Hoãn Cartagines8 vs Perez Zeledon9 0 : 1-0.970.790 : 1/40.74-0.932 1/20.840.9610.810.991.543.854.70
28/04   04h00 Puntarenas10 vs San Carlos3 1/4 : 00.880.940 : 0-0.890.702 1/20.920.8810.890.912.833.202.19
28/04   04h00 Municipal Grecia11 vs Santos Guapiles12 0 : 1/40.990.830 : 00.73-0.922 1/40.820.981-0.990.792.193.252.80
28/04   07h00 Sporting (CRC)7 vs Municipal Liberia5 0 : 1/40.920.900 : 00.69-0.882 1/20.830.9710.801.002.143.402.80
28/04   09h00 Herediano1 vs Alajuelense4 0 : 00.910.910 : 00.910.912 3/41.000.8010.77-0.972.413.452.41
29/04   05h00 Dep. Saprissa2 vs Guanacasteca6 0 : 1 1/20.840.980 : 3/4-0.960.782 3/40.810.991 1/40.990.811.255.008.30
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG COSTA RICA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Herediano 18 12 3 3 29 14 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 15 39
2. Dep. Saprissa 18 10 6 2 29 16 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 13 36
3. San Carlos 19 10 5 4 36 22 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 14 35
4. Alajuelense 18 9 6 3 27 16 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 11 33
5. Municipal Liberia 20 9 5 6 31 29 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 32
6. Guanacasteca 18 6 6 6 24 19 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5 24
7. Sporting (CRC) 17 7 2 8 21 23 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 23
8. Cartagines 18 4 5 9 18 25 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -7 17
9. Perez Zeledon 18 4 5 9 16 23 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -7 17
10. Puntarenas 18 4 5 9 15 23 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -8 17
11. Municipal Grecia 17 3 4 10 15 25 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -10 13
12. Santos Guapiles 17 3 2 12 15 41 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -26 11
  Semi

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo