x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG COSTA RICA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Costa Rica

FT    1 - 1 Municipal Liberia8 vs Guanacasteca9 0 : 3/4-0.960.800 : 1/40.970.872 1/20.990.8310.960.861.803.503.90
FT    2 - 1 Puntarenas1 vs Sporting (CRC)10 0 : 3/40.920.920 : 1/40.890.952 1/40.940.881-0.900.701.703.454.60
FT    3 - 0 Herediano2 vs Perez Zeledon7 0 : 1 1/4-0.990.830 : 1/2-0.980.822 1/20.950.8710.910.911.404.256.60
28/03   05h00 Santa Ana11 vs Cartagines5 0 : 0-0.980.820 : 0-0.970.812 1/41.000.823/40.72-0.902.673.252.40
28/03   09h00 Alajuelense3 vs San Carlos12 0 : 1 1/40.970.870 : 1/21.000.842 1/41.000.821-0.890.711.364.158.20
28/03   09h00 Santos Guapiles6 vs Dep. Saprissa4 1/2 : 01.000.841/4 : 00.850.992 1/40.960.863/40.71-0.893.953.301.84
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG COSTA RICA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Puntarenas 14 9 5 0 21 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 11 32
2. Herediano 14 9 4 1 27 12 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 15 31
3. Alajuelense 13 6 7 0 17 8 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 9 25
4. Dep. Saprissa 13 5 4 4 15 13 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 19
5. Cartagines 13 5 3 5 15 11 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4 18
6. Santos Guapiles 13 4 4 5 14 17 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -3 16
7. Perez Zeledon 14 4 4 6 8 12 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -4 16
8. Municipal Liberia 14 4 2 8 15 18 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -3 14
9. Guanacasteca 14 3 5 6 11 15 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -4 14
10. Sporting (CRC) 14 4 2 8 13 23 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -10 14
11. Santa Ana 13 2 5 6 15 24 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -9 11
12. San Carlos 13 1 5 7 8 16 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -8 8
  Semi

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: