x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG COSTA RICA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Costa Rica

30/03   09h00 Guanacasteca9 vs San Carlos12 0 : 1/2-0.990.830 : 1/4-0.890.7320.940.883/40.74-0.931.973.153.60
31/03   00h00 Cartagines4 vs Puntarenas1 0 : 1/40.840.980 : 1/4-0.830.642 1/40.920.881-0.920.712.093.153.05
31/03   05h00 Dep. Saprissa5 vs Herediano2 0 : 1/20.78-0.960 : 1/40.960.862 1/40.801.0011.000.801.783.353.85
31/03   07h00 Sporting (CRC)10 vs Santa Ana11 0 : 1/20.900.920 : 1/4-0.950.772 1/40.900.901-0.930.721.903.203.55
01/04   07h00 Santos Guapiles6 vs Municipal Liberia8 0 : 1/40.980.840 : 00.72-0.902 1/40.850.951-0.960.762.193.252.82
01/04   09h00 Perez Zeledon7 vs Alajuelense3 3/4 : 00.72-0.901/4 : 00.870.952 1/4-0.980.783/40.73-0.933.803.151.85
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG COSTA RICA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Puntarenas 14 9 5 0 21 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 11 32
2. Herediano 14 9 4 1 27 12 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 15 31
3. Alajuelense 14 6 8 0 17 8 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 9 26
4. Cartagines 14 6 3 5 16 11 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5 21
5. Dep. Saprissa 14 5 4 5 15 15 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 19
6. Santos Guapiles 14 5 4 5 16 17 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 19
7. Perez Zeledon 14 4 4 6 8 12 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -4 16
8. Municipal Liberia 14 4 2 8 15 18 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -3 14
9. Guanacasteca 14 3 5 6 11 15 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -4 14
10. Sporting (CRC) 14 4 2 8 13 23 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -10 14
11. Santa Ana 14 2 5 7 15 25 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -10 11
12. San Carlos 14 1 6 7 8 16 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -8 9
  Semi

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: