Lịch thi đấu VĐQG Síp - Lịch giải 1. Division

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Síp

23/08   00h00 AEL Limassol11 vs Olympiakos Nic.                 
24/08   00h00 Aris Limassol2 vs Apollon Limassol6                
24/08   00h00 Anorthosis7 vs Omonia Aradippou10                
24/08   23h00 Ethnikos Achnas8 vs Akritas                 
25/08   00h00 Digenis Ypsonas  vs Apoel FC5                
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG SÍP
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Pafos FC 26 20 2 4 50 12 9 2 2 27 6 11 0 2 23 6 38 62
2. Aris Limassol 26 18 7 1 53 15 10 3 0 28 5 8 4 1 25 10 38 61
3. AEK Larnaca 26 16 6 4 45 21 10 1 2 24 9 6 5 2 21 12 24 54
4. Omonia Nicosia 26 16 4 6 53 26 8 3 2 24 10 8 1 4 29 16 27 52
5. Apoel FC 26 12 7 7 52 25 8 1 4 29 10 4 6 3 23 15 27 43
6. Apollon Limassol 26 11 7 8 28 23 6 5 2 20 9 5 2 6 8 14 5 40
7. Anorthosis 26 10 7 9 34 33 7 2 4 21 17 3 5 5 13 16 1 37
8. Ethnikos Achnas 26 6 11 9 33 42 3 5 5 14 17 3 6 4 19 25 -9 29
9. Karmiotissa Pol. 26 7 6 13 26 51 4 4 5 16 23 3 2 8 10 28 -25 27
10. Omonia Aradippou 26 7 5 14 23 49 4 4 5 14 21 3 1 9 9 28 -26 26
11. AEL Limassol 26 6 6 14 26 46 4 3 6 16 19 2 3 8 10 27 -20 24
12. EN Paralimni 26 5 4 17 18 41 2 4 7 9 18 3 0 10 9 23 -23 19
13. Nea Salamina 26 4 5 17 22 52 3 2 8 12 25 1 3 9 10 27 -30 17
14. Omonia.Maiou 26 3 5 18 19 46 2 2 9 13 26 1 3 9 6 20 -27 14
  Championship Round   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: