x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÍP

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Síp

FT    2 - 0 Pafos FC1 vs AEK Larnaca3 0 : 3/40.960.900 : 1/40.861.002 1/20.940.9010.930.911.723.604.15
FT    2 - 1 Omonia Nicosia4 vs Apoel FC5 0 : 10.67-0.920 : 1/20.930.8330.910.851 1/40.990.771.384.455.70
FT    2 - 3 Apollon Limassol6 vs Aris Limassol2 1/2 : 00.990.871/4 : 00.85-0.992 3/40.900.941 1/4-0.890.733.453.651.87
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG SÍP
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Pafos FC 26 20 2 4 50 12 9 2 2 27 6 11 0 2 23 6 38 62
2. Aris Limassol 26 18 7 1 53 15 10 3 0 28 5 8 4 1 25 10 38 61
3. AEK Larnaca 26 16 6 4 45 21 10 1 2 24 9 6 5 2 21 12 24 54
4. Omonia Nicosia 26 16 4 6 53 26 8 3 2 24 10 8 1 4 29 16 27 52
5. Apoel FC 26 12 7 7 52 25 8 1 4 29 10 4 6 3 23 15 27 43
6. Apollon Limassol 26 11 7 8 28 23 6 5 2 20 9 5 2 6 8 14 5 40
7. Anorthosis 26 10 7 9 34 33 7 2 4 21 17 3 5 5 13 16 1 37
8. Ethnikos Achnas 26 6 11 9 33 42 3 5 5 14 17 3 6 4 19 25 -9 29
9. Karmiotissa Pol. 26 7 6 13 26 51 4 4 5 16 23 3 2 8 10 28 -25 27
10. Omonia Aradippou 26 7 5 14 23 49 4 4 5 14 21 3 1 9 9 28 -26 26
11. AEL Limassol 26 6 6 14 26 46 4 3 6 16 19 2 3 8 10 27 -20 24
12. EN Paralimni 26 5 4 17 18 41 2 4 7 9 18 3 0 10 9 23 -23 19
13. Nea Salamina 26 4 5 17 22 52 3 2 8 12 25 1 3 9 10 27 -30 17
14. Omonia.Maiou 26 3 5 18 19 46 2 2 9 13 26 1 3 9 6 20 -27 14
  Championship Round   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: