Lịch thi đấu VĐQG Síp - Lịch giải 1. Division

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Síp

19/09   23h00 Olympiakos Nic.10 vs Digenis Ypsonas2 0 : 0-0.940.80   2 1/40.960.84   2.643.152.36
20/09   23h00 Akritas7 vs Apoel FC3 1 : 00.890.93   2 1/20.900.90   5.103.901.49
20/09   23h00 Ethnikos Achnas4 vs Anorthosis12 0 : 00.970.85   2 1/20.920.88   2.513.352.37
21/09   23h00 Apollon Limassol11 vs EN Paralimni14 0 : 10.880.94   2 1/40.960.84   1.453.756.00
21/09   23h00 Omonia Aradippou13 vs Pafos FC9 1 1/4 : 00.960.86   2 1/20.970.83   7.404.351.32
22/09   23h00 Omonia Nicosia8 vs AEL Limassol6 0 : 1 1/2-0.980.80   2 3/40.860.94   1.314.656.90
22/09   23h00 AEK Larnaca5 vs Aris Limassol1 0 : 1/4-0.950.77   2 1/40.840.96   2.273.252.69
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG SÍP
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Aris Limassol 3 3 0 0 6 1 2 0 0 5 1 1 0 0 1 0 5 9
2. Digenis Ypsonas 3 2 0 1 6 2 1 0 1 3 2 1 0 0 3 0 4 6
3. Apoel FC 3 2 0 1 4 2 0 0 1 0 1 2 0 0 4 1 2 6
4. Ethnikos Achnas 3 1 2 0 4 3 1 1 0 2 1 0 1 0 2 2 1 5
5. AEK Larnaca 2 1 1 0 3 1 1 0 0 2 0 0 1 0 1 1 2 4
6. AEL Limassol 3 1 1 1 4 4 1 1 0 4 2 0 0 1 0 2 0 4
7. Akritas 3 1 1 1 1 3 1 0 0 1 0 0 1 1 0 3 -2 4
8. Omonia Nicosia 2 1 0 1 4 2 1 0 0 3 0 0 0 1 1 2 2 3
9. Pafos FC 2 1 0 1 1 1 0 0 1 0 1 1 0 0 1 0 0 3
10. Olympiakos Nic. 3 1 0 2 2 5 1 0 0 2 1 0 0 2 0 4 -3 3
11. Apollon Limassol 3 1 0 2 2 6 0 0 1 0 3 1 0 1 2 3 -4 3
12. Anorthosis 3 0 2 1 2 3 0 2 0 1 1 0 0 1 1 2 -1 2
13. Omonia Aradippou 3 0 1 2 0 3 0 0 1 0 1 0 1 1 0 2 -3 1
14. EN Paralimni 2 0 0 2 0 3 0 0 1 0 2 0 0 1 0 1 -3 0
  Championship Round   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: