x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÍP

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Síp

FT    1 - 1 Aris Limassol2 vs Karmiotissa Pol.9 0 : 20.80-0.940 : 3/40.67-0.813 1/40.880.961 1/2-0.940.781.156.8012.00
FT    1 - 1 AEL Limassol11 vs Omonia.Maiou14 0 : 3/40.950.910 : 1/40.910.952 3/4-0.940.7810.77-0.971.733.654.05
FT    3 - 0 Anorthosis7 vs Omonia Aradippou10 0 : 10.950.910 : 1/40.72-0.862 1/20.860.9810.83-0.991.514.055.20
FT    4 - 0 AEK Larnaca3 vs Apollon Limassol6 0 : 3/40.82-0.960 : 1/40.80-0.982 1/40.80-0.961-0.950.751.583.705.00
FT    2 - 0 Apoel FC5 vs EN Paralimni12 0 : 1 3/40.821.000 : 3/40.82-0.962 3/40.840.961 1/4-0.980.781.185.9012.00
FT    1 - 0 Ethnikos Achnas8 vs Omonia Nicosia4 1 : 00.990.871/2 : 00.80-0.943 1/41.000.801 1/40.870.934.854.451.50
FT    0 - 2 Nea Salamina13 vs Pafos FC1 1 1/2 : 00.930.931/2 : 0-0.930.792 3/40.880.961 1/40.980.867.804.901.27
01/04   22h00 Apollon Limassol6 vs Omonia Nicosia4 1/4 : 00.970.851/4 : 00.66-0.842 1/20.920.8810.880.923.053.452.08
02/04   22h00 Aris Limassol2 vs Pafos FC1 0 : 00.81-0.990 : 00.830.992 1/40.900.901-0.930.722.403.052.66
02/04   23h30 Apoel FC5 vs AEK Larnaca3 1/2 : 00.80-0.981/4 : 00.70-0.882 1/20.990.8110.950.853.153.302.02
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG SÍP
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Pafos FC 26 20 2 4 50 12 9 2 2 27 6 11 0 2 23 6 38 62
2. Aris Limassol 26 18 7 1 53 15 10 3 0 28 5 8 4 1 25 10 38 61
3. AEK Larnaca 26 16 6 4 45 21 10 1 2 24 9 6 5 2 21 12 24 54
4. Omonia Nicosia 26 16 4 6 53 26 8 3 2 24 10 8 1 4 29 16 27 52
5. Apoel FC 26 12 7 7 52 25 8 1 4 29 10 4 6 3 23 15 27 43
6. Apollon Limassol 26 11 7 8 28 23 6 5 2 20 9 5 2 6 8 14 5 40
7. Anorthosis 26 10 7 9 34 33 7 2 4 21 17 3 5 5 13 16 1 37
8. Ethnikos Achnas 26 6 11 9 33 42 3 5 5 14 17 3 6 4 19 25 -9 29
9. Karmiotissa Pol. 26 7 6 13 26 51 4 4 5 16 23 3 2 8 10 28 -25 27
10. Omonia Aradippou 26 7 5 14 23 49 4 4 5 14 21 3 1 9 9 28 -26 26
11. AEL Limassol 26 6 6 14 26 46 4 3 6 16 19 2 3 8 10 27 -20 24
12. EN Paralimni 26 5 4 17 18 41 2 4 7 9 18 3 0 10 9 23 -23 19
13. Nea Salamina 26 4 5 17 22 52 3 2 8 12 25 1 3 9 10 27 -30 17
14. Omonia.Maiou 26 3 5 18 19 46 2 2 9 13 26 1 3 9 6 20 -27 14
  Championship Round   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: