Lịch thi đấu VĐQG Síp - Lịch giải 1. Division

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Síp

08/11   00h00 AEL Limassol9 vs EN Paralimni14 0 : 10.940.82   2 1/20.970.83   1.503.805.20
08/11   21h00 Akritas10 vs Olympiakos Nic.8 0 : 00.900.92   2 1/40.960.84   2.483.152.51
08/11   23h00 Ethnikos Achnas6 vs Apollon Limassol7 3/4 : 00.910.91   2 1/20.950.85   4.103.501.70
09/11   00h00 Aris Limassol2 vs Digenis Ypsonas11 0 : 1 3/40.910.91   30.860.94   1.215.509.00
09/11   22h00 AEK Larnaca5 vs Omonia Aradippou12 0 : 1 1/20.910.91   2 3/40.890.91   1.274.907.90
10/11   00h00 Anorthosis13 vs Pafos FC4 1 1/4 : 00.990.83   2 3/40.970.83   6.904.501.33
10/11   00h00 Omonia Nicosia3 vs Apoel FC1 0 : 1/40.890.93   2 1/2-0.990.79   2.153.302.83
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG SÍP
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Apoel FC 9 6 2 1 21 6 2 1 1 8 4 4 1 0 13 2 15 20
2. Aris Limassol 9 6 2 1 19 6 5 0 0 15 2 1 2 1 4 4 13 20
3. Omonia Nicosia 8 6 1 1 20 4 3 1 0 10 1 3 0 1 10 3 16 19
4. Pafos FC 8 6 0 2 15 6 3 0 1 7 2 3 0 1 8 4 9 18
5. AEK Larnaca 8 5 2 1 17 9 2 1 1 8 7 3 1 0 9 2 8 17
6. Ethnikos Achnas 9 4 2 3 13 15 4 1 0 10 2 0 1 3 3 13 -2 14
7. Apollon Limassol 9 4 1 4 11 12 2 0 2 5 5 2 1 2 6 7 -1 13
8. Olympiakos Nic. 9 2 4 3 10 13 1 3 0 6 5 1 1 3 4 8 -3 10
9. AEL Limassol 9 3 1 5 9 17 3 1 1 9 5 0 0 4 0 12 -8 10
10. Akritas 9 2 2 5 6 15 1 0 3 1 7 1 2 2 5 8 -9 8
11. Digenis Ypsonas 9 2 1 6 8 12 1 0 4 4 9 1 1 2 4 3 -4 7
12. Omonia Aradippou 9 2 1 6 2 11 0 0 4 0 8 2 1 2 2 3 -9 7
13. Anorthosis 9 1 4 4 7 17 0 4 1 4 9 1 0 3 3 8 -10 7
14. EN Paralimni 8 0 1 7 2 17 0 0 4 0 7 0 1 3 2 10 -15 1
  Championship Round   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: