Lịch thi đấu VĐQG Síp - Lịch giải 1. Division

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Síp

FT    4 - 0 Pafos FC1 vs Akritas11 0 : 1 3/40.78-0.930 : 3/40.70-0.8430.950.891 1/40.78-0.941.176.1012.00
FT    0 - 1 EN Paralimni14 vs Digenis Ypsonas12 1/2 : 00.75-0.891/4 : 00.66-0.802 1/4-0.940.783/40.71-0.883.203.152.12
FT    0 - 3 Olympiakos Nic.9 vs Omonia Nicosia3 1 1/4 : 00.85-0.991/2 : 00.84-0.982 3/40.910.8510.72-0.885.904.301.39
FT    2 - 1 AEK Larnaca2 vs Ethnikos Achnas8 0 : 1 1/20.990.870 : 1/20.82-0.9630.980.861 1/40.930.911.314.756.70
FT    2 - 0 Apoel FC5 vs Aris Limassol4 0 : 0-0.940.800 : 0-0.970.832 1/40.81-0.971-0.990.832.633.252.30
FT    1 - 3 Omonia Aradippou13 vs AEL Limassol7 1/4 : 00.940.920 : 0-0.830.682 1/40.79-0.991-0.970.812.883.202.17
FT    0 - 0 Apollon Limassol6 vs Anorthosis10 0 : 3/4-0.990.850 : 1/40.960.902 1/40.850.991-0.960.761.773.303.95
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG SÍP
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Pafos FC 12 9 1 2 25 10 5 0 1 13 3 4 1 1 12 7 15 28
2. AEK Larnaca 12 8 3 1 25 12 4 1 1 11 8 4 2 0 14 4 13 27
3. Omonia Nicosia 12 8 2 2 28 9 4 2 0 15 4 4 0 2 13 5 19 26
4. Aris Limassol 13 8 2 3 27 10 7 0 0 22 2 1 2 3 5 8 17 26
5. Apoel FC 13 7 4 2 27 11 3 1 2 11 6 4 3 0 16 5 16 25
6. Apollon Limassol 13 6 3 4 16 14 3 1 2 7 5 3 2 2 9 9 2 21
7. AEL Limassol 13 6 2 5 19 21 4 2 1 14 7 2 0 4 5 14 -2 20
8. Ethnikos Achnas 13 4 2 7 16 22 4 1 2 10 4 0 1 5 6 18 -6 14
9. Olympiakos Nic. 13 3 5 5 13 21 1 3 2 7 12 2 2 3 6 9 -8 14
10. Anorthosis 13 2 7 4 12 21 0 6 1 6 11 2 1 3 6 10 -9 13
11. Akritas 13 3 4 6 11 21 1 2 3 3 9 2 2 3 8 12 -10 13
12. Digenis Ypsonas 13 3 1 9 11 21 1 0 6 6 15 2 1 3 5 6 -10 10
13. Omonia Aradippou 13 3 1 9 7 20 1 0 5 4 13 2 1 4 3 7 -13 10
14. EN Paralimni 12 0 1 11 4 28 0 0 6 2 11 0 1 5 2 17 -24 1
  Championship Round   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: