Lịch thi đấu VĐQG Brazil - Lịch giải Serie A

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Brazil

FT    2 - 1 Flamengo/RJ1 vs Mirassol/SP6 0 : 1 1/2-0.900.780 : 1/20.86-0.982 1/20.970.9010.86-0.991.304.909.50
FT    2 - 0 Sao Paulo/SP7 vs Vitoria/BA16 0 : 1-0.920.790 : 1/40.78-0.9020.871.003/40.77-0.901.593.555.90
FT    1 - 3 Bragantino/SP8 vs Internacional/RS11 0 : 1/4-0.920.790 : 00.75-0.882 1/40.950.921-0.940.812.383.302.82
FT    0 - 5 1 Fortaleza/CE18 vs Botafogo/RJ5 0 : 00.84-0.960 : 00.86-0.982 1/40.910.961-0.940.812.493.152.77
FT    3 - 3 Bahia/BA4 vs Fluminense/RJ10 0 : 3/40.910.970 : 1/40.881.002 1/40.990.881-0.890.761.693.554.80
FT    1 - 1 Vasco DG/RJ17 vs Atl. Mineiro/MG9 0 : 00.970.910 : 00.940.9420.880.993/40.77-0.902.533.052.79
FT    2 - 1 Palmeiras/SP3 vs Ceara/CE12 0 : 1 1/41.000.880 : 1/21.000.882 1/40.910.961-0.990.861.394.257.80
FT    1 - 2 Cruzeiro/MG2 vs Santos/SP14 0 : 10.900.980 : 1/2-0.950.832 1/20.890.9810.78-0.921.504.195.70
FT    0 - 1 Gremio/RS15 vs SC Recife/PE20 0 : 1/20.900.980 : 1/4-0.980.862 1/4-0.970.841-0.880.751.903.353.90
FT    2 - 1 Juventude/RS19 vs Corinthians/SP13 1 1/2 : 00.87-0.991/4 : 00.77-0.8920.960.913/40.82-0.953.753.152.01
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BRAZIL
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Flamengo/RJ 18 12 4 2 33 8 8 2 0 23 2 4 2 2 10 6 25 40
2. Cruzeiro/MG 19 11 4 4 31 13 7 1 2 20 8 4 3 2 11 5 18 37
3. Palmeiras/SP 17 11 3 3 23 15 5 2 2 10 7 6 1 1 13 8 8 36
4. Bahia/BA 17 8 6 3 23 16 6 3 0 16 8 2 3 3 7 8 7 30
5. Botafogo/RJ 17 8 5 4 23 10 4 3 1 14 7 4 2 3 9 3 13 29
6. Mirassol/SP 17 7 7 3 28 18 5 3 0 17 8 2 4 3 11 10 10 28
7. Sao Paulo/SP 19 7 7 5 22 20 5 3 2 13 9 2 4 3 9 11 2 28
8. Bragantino/SP 19 8 3 8 22 25 4 2 4 11 14 4 1 4 11 11 -3 27
9. Atl. Mineiro/MG 17 6 6 5 19 18 4 3 0 10 5 2 3 5 9 13 1 24
10. Fluminense/RJ 17 7 3 7 21 23 5 1 2 10 8 2 2 5 11 15 -2 24
11. Internacional/RS 18 6 6 6 21 23 4 2 3 11 8 2 4 3 10 15 -2 24
12. Ceara/CE 18 6 4 8 18 19 4 2 3 9 7 2 2 5 9 12 -1 22
13. Corinthians/SP 19 5 7 7 18 23 4 3 2 12 8 1 4 5 6 15 -5 22
14. Santos/SP 18 6 3 9 20 23 3 2 3 10 8 3 1 6 10 15 -3 21
15. Gremio/RS 18 5 5 8 16 24 4 3 2 9 8 1 2 6 7 16 -8 20
16. Vitoria/BA 19 3 9 7 16 22 3 4 2 11 10 0 5 5 5 12 -6 18
17. Vasco DG/RJ 17 4 4 9 19 24 3 3 3 10 9 1 1 6 9 15 -5 16
18. Fortaleza/CE 18 3 6 9 18 29 3 2 5 14 15 0 4 4 4 14 -11 15
19. Juventude/RS 17 4 2 11 13 36 4 2 3 11 9 0 0 8 2 27 -23 14
20. SC Recife/PE 17 1 6 10 10 25 0 4 4 4 11 1 2 6 6 14 -15 9
  Copa Libertadores   VL Copa Libertadores   Copa Sudamericana   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

THỐNG KÊ THẮNG KÈO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH PHONG ĐỘ
TR TK HK BK % TK HK BK % TK HK BK %
1. Mirassol/SP 17 13 1 3 76.5% 6 0 2 75.0% 7 1 1 77.8% W W L W W
2. Sao Paulo/SP 18 11 0 7 61.1% 5 0 4 55.6% 6 0 3 66.7% W W L W W
3. Bahia/BA 17 10 1 6 58.8% 6 0 3 66.7% 4 1 3 50.0% L L L L W
4. Cruzeiro/MG 19 11 3 5 57.9% 6 2 2 60.0% 5 1 3 55.6% L W W L L
5. Ceara/CE 18 10 1 7 55.6% 5 0 4 55.6% 5 1 3 55.6% W W W L L
6. Botafogo/RJ 17 9 1 7 52.9% 3 1 4 37.5% 6 0 3 66.7% L W W L W
7. Gremio/RS 18 9 1 8 50.0% 5 1 3 55.6% 4 0 5 44.4% L L W W L
8. Flamengo/RJ 18 9 0 9 50.0% 5 0 5 50.0% 4 0 4 50.0% D L W L
9. Vitoria/BA 19 9 2 8 47.4% 4 1 4 44.4% 5 1 4 50.0% L D W L W
10. Corinthians/SP 19 9 1 9 47.4% 4 1 4 44.4% 5 0 5 50.0% L W L W W
11. Fluminense/RJ 17 8 0 9 47.1% 5 0 3 62.5% 3 0 6 33.3% W W D W W
12. Fortaleza/CE 18 8 1 9 44.4% 4 1 5 40.0% 4 0 4 50.0% L L W L W
13. Palmeiras/SP 16 7 2 7 43.8% 3 0 6 33.3% 4 2 1 57.1% W L L D L
14. Atl. Mineiro/MG 17 7 2 8 41.2% 4 0 3 57.1% 3 2 5 30.0% D D L W
15. Bragantino/SP 19 7 1 11 36.8% 3 0 7 30.0% 4 1 4 44.4% L L L L L
16. Vasco DG/RJ 17 6 2 9 35.3% 4 2 3 44.4% 2 0 6 25.0% D W L L W
17. Juventude/RS 17 6 0 11 35.3% 5 0 4 55.6% 1 0 7 12.5% W L L L L
18. Santos/SP 18 6 1 11 33.3% 3 0 5 37.5% 3 1 6 30.0% W W D L L
19. Internacional/RS 18 6 2 10 33.3% 3 1 5 33.3% 3 1 5 33.3% D W D L L
20. SC Recife/PE 15 3 2 10 20.0% 1 2 4 14.3% 2 0 6 25.0% W W D W L

TR: Số trận    TK: Số trận thắng kèo    HK: Số trận hòa kèo    BK: Số trận thua kèo    %: Phần trăm tỷ lệ thắng kèo

THỐNG KÊ TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ
1. Botafogo/RJ 8 5 4 0 58.0% 41.0% 1 4 3 0 87.0% 12.0% 7 1 1 0 33.0% 66.0%
2. Ceara/CE 7 9 2 0 38.0% 61.0% 3 6 0 0 55.0% 44.0% 4 3 2 0 22.0% 77.0%
3. Santos/SP 7 7 4 0 27.0% 72.0% 3 3 2 0 50.0% 50.0% 4 4 2 0 10.0% 90.0%
4. Vitoria/BA 7 9 3 0 57.0% 42.0% 3 4 2 0 44.0% 55.0% 4 5 1 0 70.0% 30.0%
5. Atl. Mineiro/MG 7 6 4 0 47.0% 52.0% 3 2 2 0 57.0% 42.0% 4 4 2 0 40.0% 60.0%
6. Palmeiras/SP 6 8 2 0 31.0% 68.0% 4 4 1 0 44.0% 55.0% 2 4 1 0 14.0% 85.0%
7. SC Recife/PE 6 5 4 0 60.0% 40.0% 4 1 2 0 71.0% 28.0% 2 4 2 0 50.0% 50.0%
8. Flamengo/RJ 6 9 3 0 50.0% 50.0% 4 3 3 0 50.0% 50.0% 2 6 0 0 50.0% 50.0%
9. Bahia/BA 6 9 2 0 35.0% 64.0% 2 6 1 0 33.0% 66.0% 4 3 1 0 37.0% 62.0%
10. Bragantino/SP 6 9 4 0 31.0% 68.0% 4 3 3 0 30.0% 70.0% 2 6 1 0 33.0% 66.0%
11. Gremio/RS 5 11 2 0 44.0% 55.0% 3 6 0 0 44.0% 55.0% 2 5 2 0 44.0% 55.0%
12. Cruzeiro/MG 5 11 3 0 47.0% 52.0% 2 6 2 0 20.0% 80.0% 3 5 1 0 77.0% 22.0%
13. Corinthians/SP 5 12 2 0 63.0% 36.0% 3 5 1 0 55.0% 44.0% 2 7 1 0 70.0% 30.0%
14. Internacional/RS 4 10 4 0 66.0% 33.0% 3 5 1 0 44.0% 55.0% 1 5 3 0 88.0% 11.0%
15. Sao Paulo/SP 4 10 4 0 66.0% 33.0% 1 6 2 0 77.0% 22.0% 3 4 2 0 55.0% 44.0%
16. Fortaleza/CE 4 9 5 0 50.0% 50.0% 2 4 4 0 50.0% 50.0% 2 5 1 0 50.0% 50.0%
17. Vasco DG/RJ 3 11 3 0 47.0% 52.0% 2 6 1 0 66.0% 33.0% 1 5 2 0 25.0% 75.0%
18. Juventude/RS 3 8 6 0 58.0% 41.0% 2 6 1 0 55.0% 44.0% 1 2 5 0 62.0% 37.0%
19. Fluminense/RJ 3 11 3 0 52.0% 47.0% 2 6 0 0 25.0% 75.0% 1 5 3 0 77.0% 22.0%
20. Mirassol/SP 2 11 4 0 52.0% 47.0% 1 4 3 0 37.0% 62.0% 1 7 1 0 66.0% 33.0%
THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Bragantino/SP 11 8 15 4 6 4 8 2 5 4 7 2
2. Santos/SP 10 8 10 8 4 4 4 4 6 4 6 4
3. Cruzeiro/MG 10 9 14 5 8 2 8 2 2 7 6 3
4. Fortaleza/CE 9 9 14 4 5 5 8 2 4 4 6 2
5. Vasco DG/RJ 9 8 11 6 3 6 5 4 6 2 6 2
6. Juventude/RS 9 8 15 2 3 6 7 2 6 2 8 0
7. Bahia/BA 8 9 11 6 5 4 6 3 3 5 5 3
8. Sao Paulo/SP 8 10 10 8 4 5 6 3 4 5 4 5
9. Mirassol/SP 8 9 12 5 5 3 6 2 3 6 6 3
10. Vitoria/BA 7 12 11 8 5 4 6 3 2 8 5 5
11. Atl. Mineiro/MG 7 10 8 9 3 4 2 5 4 6 6 4
12. Palmeiras/SP 7 9 8 8 2 7 3 6 5 2 5 2
13. Flamengo/RJ 7 11 9 9 4 6 6 4 3 5 3 5
14. Corinthians/SP 7 12 13 6 4 5 5 4 3 7 8 2
15. Internacional/RS 7 11 15 3 3 6 7 2 4 5 8 1
16. Fluminense/RJ 7 10 12 5 4 4 7 1 3 6 5 4
17. Ceara/CE 6 12 11 7 1 8 6 3 5 4 5 4
18. SC Recife/PE 6 9 10 5 2 5 4 3 4 4 6 2
19. Gremio/RS 5 13 13 5 2 7 5 4 3 6 8 1
20. Botafogo/RJ 4 13 10 7 3 5 7 1 1 8 3 6

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn    Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn    Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1    Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN: