Copa LibertadoresVL Copa LibertadoresCopa SudamericanaXuống hạng
TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua
THỐNG KÊ THẮNG KÈO CHÂU Á
XH
ĐỘI BÓNG
TỔNG
SÂN NHÀ
SÂN KHÁCH
PHONG ĐỘ
TR
TK
HK
BK
%
TK
HK
BK
%
TK
HK
BK
%
1.
Botafogo/RJ
23
18
1
4
78.3%
11
0
1
91.7%
7
1
3
63.6%
LLLLW
2.
Bragantino/SP
24
15
1
8
62.5%
7
0
5
58.3%
8
1
3
66.7%
WWWWL
3.
Gremio/RS
24
13
2
9
54.2%
10
0
3
76.9%
3
2
6
27.3%
WDLWW
4.
Athletico/PR
24
12
3
9
50.0%
8
0
5
61.5%
4
3
4
36.4%
WWLLD
5.
Vasco DG/RJ
23
11
0
12
47.8%
6
0
6
50.0%
5
0
6
45.5%
WWWWW
6.
Corinthians/SP
23
11
3
9
47.8%
5
2
4
45.5%
6
1
5
50.0%
WDLWL
7.
Flamengo/RJ
24
11
2
11
45.8%
4
0
7
36.4%
7
2
4
53.8%
DLLWL
8.
Internacional/RS
24
11
2
11
45.8%
5
1
5
45.5%
6
1
6
46.2%
LWDWW
9.
Goias/GO
24
11
5
8
45.8%
5
4
3
41.7%
6
1
5
50.0%
DWDWD
10.
Fluminense/RJ
24
11
4
9
45.8%
8
4
1
61.5%
3
0
8
27.3%
WLWWW
11.
Fortaleza/CE
24
11
2
11
45.8%
6
1
5
50.0%
5
1
6
41.7%
WWLDW
12.
Sao Paulo/SP
23
10
2
11
43.5%
6
1
5
50.0%
4
1
6
36.4%
LWLLL
13.
Cuiaba/MT
23
10
1
12
43.5%
3
1
7
27.3%
7
0
5
58.3%
DLLLL
14.
Cruzeiro/MG
24
10
2
12
41.7%
3
0
9
25.0%
7
2
3
58.3%
LWLLL
15.
Atl. Mineiro/MG
23
9
2
12
39.1%
4
1
6
36.4%
5
1
6
41.7%
DWWWL
16.
Palmeiras/SP
24
9
3
12
37.5%
3
2
6
27.3%
6
1
6
46.2%
LLLLL
17.
Bahia/BA
24
9
3
12
37.5%
4
1
7
33.3%
5
2
5
41.7%
LWLLW
18.
America/MG
23
8
1
14
34.8%
4
1
7
33.3%
4
0
7
36.4%
LWWDW
19.
Santos/SP
24
8
3
13
33.3%
6
1
5
50.0%
2
2
8
16.7%
WLLLW
20.
Coritiba/PR
23
6
2
15
26.1%
3
2
6
27.3%
3
0
9
25.0%
LLLLL
TR: Số trận
TK: Số trận thắng kèo
HK: Số trận hòa kèo
BK: Số trận thua kèo
%: Phần trăm tỷ lệ thắng kèo
THỐNG KÊ TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH
ĐỘI BÓNG
TỔNG
SÂN NHÀ
SÂN KHÁCH
0-1
2-3
4-6
>=7
Chẵn
Lẻ
0-1
2-3
4-6
>=7
Chẵn
Lẻ
0-1
2-3
4-6
>=7
Chẵn
Lẻ
1.
Cruzeiro/MG
13
8
3
0
41.0%
58.0%
9
3
0
0
41.0%
58.0%
4
5
3
0
41.0%
58.0%
2.
Goias/GO
10
10
3
1
50.0%
50.0%
5
4
3
0
58.0%
41.0%
5
6
0
1
41.0%
58.0%
3.
Palmeiras/SP
9
8
7
0
50.0%
50.0%
4
4
3
0
36.0%
63.0%
5
4
4
0
61.0%
38.0%
4.
Fortaleza/CE
9
11
4
0
54.0%
45.0%
4
5
3
0
66.0%
33.0%
5
6
1
0
41.0%
58.0%
5.
Vasco DG/RJ
8
9
6
0
52.0%
47.0%
7
1
4
0
33.0%
66.0%
1
8
2
0
72.0%
27.0%
6.
Atl. Mineiro/MG
8
13
2
0
52.0%
47.0%
3
7
1
0
45.0%
54.0%
5
6
1
0
58.0%
41.0%
7.
Internacional/RS
8
13
3
0
62.0%
37.0%
4
6
1
0
45.0%
54.0%
4
7
2
0
76.0%
23.0%
8.
Botafogo/RJ
7
12
4
0
43.0%
56.0%
1
9
2
0
50.0%
50.0%
6
3
2
0
36.0%
63.0%
9.
Santos/SP
6
12
5
1
45.0%
54.0%
2
6
3
1
50.0%
50.0%
4
6
2
0
41.0%
58.0%
10.
Gremio/RS
6
12
5
1
37.0%
62.0%
4
5
4
0
53.0%
46.0%
2
7
1
1
18.0%
81.0%
11.
Bahia/BA
6
12
6
0
54.0%
45.0%
2
5
5
0
58.0%
41.0%
4
7
1
0
50.0%
50.0%
12.
Corinthians/SP
6
12
4
1
60.0%
39.0%
2
6
2
1
72.0%
27.0%
4
6
2
0
50.0%
50.0%
13.
Sao Paulo/SP
6
15
2
0
47.0%
52.0%
3
7
2
0
50.0%
50.0%
3
8
0
0
45.0%
54.0%
14.
Fluminense/RJ
6
13
5
0
58.0%
41.0%
4
8
1
0
53.0%
46.0%
2
5
4
0
63.0%
36.0%
15.
Cuiaba/MT
5
16
2
0
47.0%
52.0%
1
8
2
0
54.0%
45.0%
4
8
0
0
41.0%
58.0%
16.
Bragantino/SP
5
15
4
0
79.0%
20.0%
2
8
2
0
83.0%
16.0%
3
7
2
0
75.0%
25.0%
17.
Flamengo/RJ
4
14
6
0
41.0%
58.0%
2
8
1
0
54.0%
45.0%
2
6
5
0
30.0%
69.0%
18.
Coritiba/PR
4
8
11
0
60.0%
39.0%
3
5
3
0
54.0%
45.0%
1
3
8
0
66.0%
33.0%
19.
Athletico/PR
3
16
5
0
58.0%
41.0%
2
7
4
0
53.0%
46.0%
1
9
1
0
63.0%
36.0%
20.
America/MG
1
11
11
0
60.0%
39.0%
1
8
3
0
41.0%
58.0%
0
3
8
0
81.0%
18.0%
THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH
ĐỘI BÓNG
TỔNG
SÂN NHÀ
SÂN KHÁCH
Tài 2.5 FT
Xỉu 2.5 FT
Tài 0.5 HT
Xỉu 0.5 HT
Tài 2.5 FT
Xỉu 2.5 FT
Tài 0.5 HT
Xỉu 0.5 HT
Tài 2.5 FT
Xỉu 2.5 FT
Tài 0.5 HT
Xỉu 0.5 HT
1.
America/MG
17
6
18
5
8
4
9
3
9
2
9
2
2.
Coritiba/PR
15
8
19
4
5
6
8
3
10
2
11
1
3.
Gremio/RS
14
10
18
6
7
6
11
2
7
4
7
4
4.
Flamengo/RJ
14
10
17
7
4
7
8
3
10
3
9
4
5.
Bahia/BA
13
11
17
7
8
4
9
3
5
7
8
4
6.
Santos/SP
12
12
16
8
7
5
9
3
5
7
7
5
7.
Sao Paulo/SP
11
12
16
7
6
6
9
3
5
6
7
4
8.
Athletico/PR
11
13
21
3
7
6
13
0
4
7
8
3
9.
Palmeiras/SP
10
14
16
8
5
6
7
4
5
8
9
4
10.
Botafogo/RJ
10
13
15
8
6
6
9
3
4
7
6
5
11.
Fluminense/RJ
10
14
15
9
4
9
8
5
6
5
7
4
12.
Fortaleza/CE
9
15
11
13
5
7
5
7
4
8
6
6
13.
Internacional/RS
9
15
13
11
5
6
5
6
4
9
8
5
14.
Corinthians/SP
9
14
14
9
4
7
5
6
5
7
9
3
15.
Cuiaba/MT
9
14
14
9
6
5
6
5
3
9
8
4
16.
Cruzeiro/MG
8
16
15
9
1
11
7
5
7
5
8
4
17.
Vasco DG/RJ
8
15
16
7
4
8
8
4
4
7
8
3
18.
Goias/GO
7
17
14
10
5
7
6
6
2
10
8
4
19.
Atl. Mineiro/MG
7
16
18
5
4
7
9
2
3
9
9
3
20.
Bragantino/SP
7
17
17
7
4
8
9
3
3
9
8
4
Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1