x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BRAZIL

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Brazil

FT    2 - 1 Corinthians/SP9 vs Cruzeiro/MG7 0 : 10.881.000 : 1/2-0.900.782 1/2-0.930.8010.970.901.474.006.60
FT    2 - 0 1 Athletico/PR14 vs Atletico/GO20 0 : 3/40.900.980 : 1/40.87-0.992 1/20.930.9410.85-0.981.673.754.65
FT    1 - 1 Bragantino/SP16 vs Sao Paulo/SP6 0 : 1/4-0.900.780 : 00.78-0.902 1/4-0.940.813/40.77-0.902.492.902.99
FT    0 - 1 1 Criciuma/SC18 vs Vitoria/BA12 0 : 1/40.79-0.920 : 1/4-0.780.662 1/40.980.891-0.890.762.113.203.40
FT    1 - 2 Bahia/BA8 vs Palmeiras/SP2 1/4 : 00.980.901/4 : 00.72-0.842 3/40.910.961 1/4-0.890.762.953.552.17
FT    1 - 2 Cuiaba/MT19 vs Flamengo/RJ4 1/2 : 00.960.921/4 : 00.77-0.8920.950.923/40.83-0.964.103.101.92
FT    2 - 2 Gremio/RS13 vs Juventude/RS15 0 : 3/4-0.940.820 : 1/40.980.902 1/2-0.980.8510.950.921.803.504.15
FT    0 - 0 1 Atl. Mineiro/MG10 vs Botafogo/RJ1 1/2 : 00.82-0.941/4 : 00.74-0.8620.910.963/40.75-0.883.703.052.06
22/11   06h00 Vasco DG/RJ11 vs Internacional/RS5 1/2 : 00.82-0.931/4 : 00.72-0.842 1/40.980.891-0.900.773.503.202.07
23/11   07h30 Fluminense/RJ17 vs Fortaleza/CE3 0 : 1/40.82-0.940 : 1/4-0.810.6920.80-0.933/40.75-0.882.083.253.40
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BRAZIL
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Botafogo/RJ 34 20 9 5 52 26 11 4 2 28 11 9 5 3 24 15 26 69
2. Palmeiras/SP 34 20 7 7 56 28 12 2 3 33 12 8 5 4 23 16 28 67
3. Fortaleza/CE 32 18 8 6 46 31 13 4 0 29 8 5 4 6 17 23 15 62
4. Flamengo/RJ 34 18 8 8 53 38 10 4 3 25 17 8 4 5 28 21 15 62
5. Internacional/RS 33 16 11 6 46 28 10 5 2 26 13 6 6 4 20 15 18 59
6. Sao Paulo/SP 34 17 7 10 48 35 12 2 3 28 14 5 5 7 20 21 13 58
7. Cruzeiro/MG 34 13 8 13 39 37 10 4 3 27 13 3 4 10 12 24 2 47
8. Bahia/BA 34 13 7 14 44 44 10 2 5 22 14 3 5 9 22 30 0 46
9. Corinthians/SP 34 11 11 12 41 42 8 8 1 31 17 3 3 11 10 25 -1 44
10. Atl. Mineiro/MG 34 10 13 11 42 47 6 7 4 24 23 4 6 7 18 24 -5 43
11. Vasco DG/RJ 33 12 7 14 36 49 9 4 3 25 21 3 3 11 11 28 -13 43
12. Vitoria/BA 34 12 5 17 39 48 7 2 8 20 22 5 3 9 19 26 -9 41
13. Gremio/RS 34 11 7 16 40 44 8 2 7 24 22 3 5 9 16 22 -4 40
14. Athletico/PR 34 11 7 16 37 41 7 3 7 22 18 4 4 9 15 23 -4 40
15. Juventude/RS 34 9 11 14 42 54 8 5 4 26 22 1 6 10 16 32 -12 38
16. Bragantino/SP 34 8 13 13 35 41 7 6 4 21 17 1 7 9 14 24 -6 37
17. Fluminense/RJ 33 10 7 16 28 36 6 6 4 17 14 4 1 12 11 22 -8 37
18. Criciuma/SC 33 9 9 15 38 48 5 7 4 19 19 4 2 11 19 29 -10 36
19. Cuiaba/MT 34 6 11 17 26 43 3 5 9 14 19 3 6 8 12 24 -17 29
20. Atletico/GO 34 6 8 20 24 52 4 5 8 13 22 2 3 12 11 30 -28 26
  Copa Libertadores   VL Copa Libertadores   Copa Sudamericana   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

THỐNG KÊ THẮNG KÈO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH PHONG ĐỘ
TR TK HK BK % TK HK BK % TK HK BK %
1. Fortaleza/CE 30 21 0 9 70.0% 13 0 4 76.5% 8 0 5 61.5% W W W L L
2. Botafogo/RJ 33 23 1 9 69.7% 11 0 6 64.7% 12 1 3 75.0% L L W L W
3. Palmeiras/SP 34 21 1 12 61.8% 10 1 6 58.8% 11 0 6 64.7% W L L L W
4. Gremio/RS 31 17 1 13 54.8% 8 0 7 53.3% 9 1 6 56.2% L W W W L
5. Internacional/RS 32 17 4 11 53.1% 8 2 6 50.0% 9 2 5 56.2% W W L W W
6. Flamengo/RJ 33 17 3 13 51.5% 8 1 8 47.1% 9 2 5 56.2% W L W W W
7. Juventude/RS 33 17 3 13 51.5% 11 1 5 64.7% 6 2 8 37.5% W W L L L
8. Sao Paulo/SP 33 16 4 13 48.5% 10 2 4 62.5% 6 2 9 35.3% W D W L W
9. Vitoria/BA 34 16 2 16 47.1% 8 1 8 47.1% 8 1 8 47.1% W L W W W
10. Vasco DG/RJ 33 15 2 16 45.5% 9 2 5 56.2% 6 0 11 35.3% L L W W D
11. Criciuma/SC 33 14 3 16 42.4% 7 1 8 43.8% 7 2 8 41.2% L L L W W
12. Athletico/PR 34 14 2 18 41.2% 7 1 9 41.2% 7 1 9 41.2% W W D L W
13. Cruzeiro/MG 34 14 4 16 41.2% 10 0 7 58.8% 4 4 9 23.5% D W L W L
14. Bahia/BA 34 14 2 18 41.2% 9 1 7 52.9% 5 1 11 29.4% L L L L W
15. Atl. Mineiro/MG 32 12 2 18 37.5% 5 0 10 33.3% 7 2 8 41.2% W L W L L
16. Fluminense/RJ 32 12 1 19 37.5% 7 1 8 43.8% 5 0 11 31.2% L L L W W
17. Cuiaba/MT 33 12 2 19 36.4% 3 2 11 18.8% 9 0 8 52.9% L W W L L
18. Corinthians/SP 34 12 4 18 35.3% 7 3 7 41.2% 5 1 11 29.4% D W W L W
19. Bragantino/SP 34 12 6 16 35.3% 7 3 7 41.2% 5 3 9 29.4% L D L L L
20. Atletico/GO 34 9 3 22 26.5% 4 3 10 23.5% 5 0 12 29.4% L D W L L

TR: Số trận    TK: Số trận thắng kèo    HK: Số trận hòa kèo    BK: Số trận thua kèo    %: Phần trăm tỷ lệ thắng kèo

THỐNG KÊ TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ
1. Cuiaba/MT 15 13 4 1 45.0% 54.0% 7 7 2 0 50.0% 50.0% 8 6 2 1 41.0% 58.0%
2. Fluminense/RJ 13 16 3 0 40.0% 59.0% 8 5 3 0 43.0% 56.0% 5 11 0 0 37.0% 62.0%
3. Botafogo/RJ 12 15 6 0 33.0% 66.0% 6 9 2 0 35.0% 64.0% 6 6 4 0 31.0% 68.0%
4. Atletico/GO 11 16 7 0 52.0% 47.0% 7 8 2 0 35.0% 64.0% 4 8 5 0 70.0% 29.0%
5. Internacional/RS 11 14 7 0 53.0% 46.0% 4 10 2 0 50.0% 50.0% 7 4 5 0 56.0% 43.0%
6. Gremio/RS 10 12 9 0 48.0% 51.0% 3 7 5 0 53.0% 46.0% 7 5 4 0 43.0% 56.0%
7. Athletico/PR 10 19 4 1 47.0% 52.0% 4 10 3 0 52.0% 47.0% 6 9 1 1 41.0% 58.0%
8. Cruzeiro/MG 10 19 5 0 47.0% 52.0% 4 10 3 0 52.0% 47.0% 6 9 2 0 41.0% 58.0%
9. Vitoria/BA 10 15 9 0 44.0% 55.0% 7 6 4 0 29.0% 70.0% 3 9 5 0 58.0% 41.0%
10. Bragantino/SP 10 19 5 0 47.0% 52.0% 6 8 3 0 41.0% 58.0% 4 11 2 0 52.0% 47.0%
11. Palmeiras/SP 9 17 7 1 55.0% 44.0% 3 9 5 0 58.0% 41.0% 6 8 2 1 52.0% 47.0%
12. Corinthians/SP 9 18 6 1 50.0% 50.0% 3 9 4 1 52.0% 47.0% 6 9 2 0 47.0% 52.0%
13. Sao Paulo/SP 9 17 7 0 45.0% 54.0% 5 7 4 0 43.0% 56.0% 4 10 3 0 47.0% 52.0%
14. Fortaleza/CE 9 15 6 0 43.0% 56.0% 7 7 3 0 35.0% 64.0% 2 8 3 0 53.0% 46.0%
15. Vasco DG/RJ 7 20 5 1 42.0% 57.0% 3 8 4 1 50.0% 50.0% 4 12 1 0 35.0% 64.0%
16. Bahia/BA 7 20 7 0 41.0% 58.0% 6 10 1 0 29.0% 70.0% 1 10 6 0 52.0% 47.0%
17. Criciuma/SC 7 20 5 1 39.0% 60.0% 5 8 2 1 50.0% 50.0% 2 12 3 0 29.0% 70.0%
18. Flamengo/RJ 6 22 4 1 45.0% 54.0% 2 14 1 0 52.0% 47.0% 4 8 3 1 37.0% 62.0%
19. Atl. Mineiro/MG 5 20 7 0 56.0% 43.0% 0 11 4 0 73.0% 26.0% 5 9 3 0 41.0% 58.0%
20. Juventude/RS 4 23 5 1 54.0% 45.0% 2 12 2 1 47.0% 52.0% 2 11 3 0 62.0% 37.0%
THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Vitoria/BA 18 16 22 12 9 8 12 5 9 8 10 7
2. Sao Paulo/SP 18 15 24 9 9 7 11 5 9 8 13 4
3. Bahia/BA 18 16 25 9 7 10 13 4 11 6 12 5
4. Criciuma/SC 18 15 23 10 6 10 9 7 12 5 14 3
5. Atl. Mineiro/MG 18 14 24 8 8 7 14 1 10 7 10 7
6. Juventude/RS 17 16 24 9 9 8 12 5 8 8 12 4
7. Bragantino/SP 16 18 26 8 9 8 13 4 7 10 13 4
8. Corinthians/SP 16 18 26 8 10 7 14 3 6 11 12 5
9. Vasco DG/RJ 16 17 22 11 8 8 11 5 8 9 11 6
10. Flamengo/RJ 16 17 22 11 8 9 11 6 8 8 11 5
11. Botafogo/RJ 15 18 19 14 8 9 10 7 7 9 9 7
12. Cruzeiro/MG 15 19 22 12 8 9 11 6 7 10 11 6
13. Atletico/GO 14 20 21 13 7 10 6 11 7 10 15 2
14. Gremio/RS 14 17 23 8 7 8 12 3 7 9 11 5
15. Palmeiras/SP 14 20 22 12 8 9 11 6 6 11 11 6
16. Internacional/RS 13 19 19 13 7 9 8 8 6 10 11 5
17. Athletico/PR 13 21 25 9 7 10 15 2 6 11 10 7
18. Fortaleza/CE 13 17 24 6 6 11 14 3 7 6 10 3
19. Cuiaba/MT 12 21 21 12 6 10 10 6 6 11 11 6
20. Fluminense/RJ 10 22 18 14 5 11 9 7 5 11 9 7

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn    Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn    Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1    Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo