x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BRAZIL

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Brazil

FT    1 - 2 Cuiaba/MT19 vs Vasco DG/RJ10 1/4 : 00.80-0.930 : 0-0.890.7720.79-0.933/40.76-0.893.052.992.40
FT    0 - 1 Palmeiras/SP2 vs Fluminense/RJ13 0 : 1 1/4-0.970.850 : 1/21.000.882 3/4-0.960.8310.79-0.931.414.506.70
FT    2 - 0 Bahia/BA8 vs Atletico/GO20 0 : 1 1/40.920.960 : 1/20.980.902 3/40.82-0.951 1/4-0.930.801.403.506.50
FT    0 - 3 Gremio/RS14 vs Corinthians/SP7 0 : 00.930.890 : 00.930.952 1/20.85-0.9810.79-0.932.543.352.57
FT    3 - 0 Fortaleza/CE4 vs Internacional/RS5 0 : 00.910.970 : 00.940.942 1/40.82-0.951-0.960.832.613.202.61
FT    5 - 1 Bragantino/SP16 vs Criciuma/SC18 0 : 1 1/40.990.890 : 1/20.980.902 3/40.930.941 1/4-0.890.761.414.556.50
FT    2 - 1 Botafogo/RJ1 vs Sao Paulo/SP6 0 : 1 3/4-0.950.830 : 3/4-0.960.842 1/20.86-0.9910.80-0.931.235.4012.00
FT    0 - 1 Juventude/RS15 vs Cruzeiro/MG9 0 : 1/40.81-0.930 : 1/4-0.800.682 1/21.000.8710.910.962.073.403.30
FT    1 - 0 Atl. Mineiro/MG12 vs Athletico/PR17 0 : 1/40.81-0.930 : 1/4-0.810.6920.82-0.953/40.80-0.932.093.053.65
FT    2 - 2 Flamengo/RJ3 vs Vitoria/BA11 0 : 1 1/40.86-0.980 : 1/20.900.973-0.980.851 1/4-0.950.821.374.906.80
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BRAZIL
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Botafogo/RJ 38 23 10 5 59 29 12 5 2 31 13 11 5 3 28 16 30 79
2. Palmeiras/SP 38 22 7 9 60 33 12 2 5 34 16 10 5 4 26 17 27 73
3. Flamengo/RJ 38 20 10 8 61 42 11 5 3 30 21 9 5 5 31 21 19 70
4. Fortaleza/CE 38 19 11 8 53 39 14 5 0 32 8 5 6 8 21 31 14 68
5. Internacional/RS 38 18 11 9 53 36 11 5 3 30 15 7 6 6 23 21 17 65
6. Sao Paulo/SP 38 17 8 13 53 43 12 3 4 31 18 5 5 9 22 25 10 59
7. Corinthians/SP 38 15 11 12 54 45 10 8 1 37 18 5 3 11 17 27 9 56
8. Bahia/BA 38 15 8 15 49 49 11 3 5 25 15 4 5 10 24 34 0 53
9. Cruzeiro/MG 38 14 10 14 43 41 10 5 4 29 16 4 5 10 14 25 2 52
10. Vasco DG/RJ 38 14 8 16 43 56 10 5 4 29 24 4 3 12 14 32 -13 50
11. Vitoria/BA 38 13 8 17 45 52 8 3 8 23 23 5 5 9 22 29 -7 47
12. Atl. Mineiro/MG 38 11 14 13 47 54 7 7 5 27 26 4 7 8 20 28 -7 47
13. Fluminense/RJ 38 12 10 16 33 39 7 8 4 20 16 5 2 12 13 23 -6 46
14. Gremio/RS 38 12 9 17 44 50 9 2 8 26 26 3 7 9 18 24 -6 45
15. Juventude/RS 38 11 12 15 48 59 8 6 5 27 24 3 6 10 21 35 -11 45
16. Bragantino/SP 38 10 14 14 44 48 8 7 4 27 19 2 7 10 17 29 -4 44
17. Athletico/PR 38 11 9 18 40 46 7 4 8 24 21 4 5 10 16 25 -6 42
18. Criciuma/SC 38 9 11 18 42 61 5 8 6 22 27 4 3 12 20 34 -19 38
19. Cuiaba/MT 38 6 12 20 29 49 3 5 11 16 23 3 7 9 13 26 -20 30
20. Atletico/GO 38 7 9 22 29 58 5 5 9 16 24 2 4 13 13 34 -29 30
  Copa Libertadores   VL Copa Libertadores   Copa Sudamericana   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

THỐNG KÊ THẮNG KÈO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH PHONG ĐỘ
TR TK HK BK % TK HK BK % TK HK BK %
1. Botafogo/RJ 38 25 1 12 65.8% 11 0 8 57.9% 14 1 4 73.7% L D W W L
2. Fortaleza/CE 35 23 1 11 65.7% 14 1 4 73.7% 9 0 7 56.2% W L L D W
3. Palmeiras/SP 38 22 1 15 57.9% 10 1 8 52.6% 12 0 7 63.2% L L W L L
4. Gremio/RS 36 20 1 15 55.6% 9 0 9 50.0% 11 1 6 61.1% W D L W L
5. Flamengo/RJ 38 20 4 14 52.6% 9 1 9 47.4% 11 3 5 57.9% L W W W
6. Juventude/RS 38 20 3 15 52.6% 11 1 7 57.9% 9 2 8 47.4% W W W L L
7. Internacional/RS 37 19 4 14 51.4% 9 2 7 50.0% 10 2 7 52.6% D W L W L
8. Vitoria/BA 38 19 2 17 50.0% 9 1 9 47.4% 10 1 8 52.6% W L W W W
9. Sao Paulo/SP 37 17 4 16 45.9% 10 2 6 55.6% 7 2 10 36.8% L L W L W
10. Vasco DG/RJ 38 17 2 19 44.7% 10 2 7 52.6% 7 0 12 36.8% L L L W
11. Cruzeiro/MG 38 16 4 18 42.1% 10 0 9 52.6% 6 4 9 31.6% L L W W L
12. Bahia/BA 38 16 2 20 42.1% 10 1 8 52.6% 6 1 12 31.6% W L W L L
13. Corinthians/SP 38 16 4 18 42.1% 9 3 7 47.4% 7 1 11 36.8% W W W L W
14. Atl. Mineiro/MG 37 15 2 20 40.5% 7 0 11 38.9% 8 2 9 42.1% W L L L
15. Criciuma/SC 37 15 3 19 40.5% 7 1 10 38.9% 8 2 9 42.1% L L L W L
16. Athletico/PR 38 15 2 21 39.5% 7 1 11 36.8% 8 1 10 42.1% W D L W
17. Fluminense/RJ 37 14 1 22 37.8% 7 1 11 36.8% 7 0 11 38.9% W L L L
18. Cuiaba/MT 38 14 2 22 36.8% 3 2 14 15.8% 11 0 8 57.9% L W L W L
19. Bragantino/SP 38 14 6 18 36.8% 8 3 8 42.1% 6 3 10 31.6% L W L L W
20. Atletico/GO 38 12 3 23 31.6% 6 3 10 31.6% 6 0 13 31.6% L W W W L

TR: Số trận    TK: Số trận thắng kèo    HK: Số trận hòa kèo    BK: Số trận thua kèo    %: Phần trăm tỷ lệ thắng kèo

THỐNG KÊ TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ
1. Fluminense/RJ 16 17 4 0 43.0% 56.0% 10 5 4 0 47.0% 52.0% 6 12 0 0 38.0% 61.0%
2. Cuiaba/MT 16 17 4 1 42.0% 57.0% 7 10 2 0 42.0% 57.0% 9 7 2 1 42.0% 57.0%
3. Botafogo/RJ 14 17 7 0 36.0% 63.0% 6 11 2 0 36.0% 63.0% 8 6 5 0 36.0% 63.0%
4. Internacional/RS 13 15 9 0 45.0% 54.0% 5 10 3 0 44.0% 55.0% 8 5 6 0 47.0% 52.0%
5. Atletico/GO 12 17 9 0 55.0% 44.0% 8 8 3 0 36.0% 63.0% 4 9 6 0 73.0% 26.0%
6. Palmeiras/SP 11 18 8 1 52.0% 47.0% 4 9 6 0 57.0% 42.0% 7 9 2 1 47.0% 52.0%
7. Athletico/PR 11 22 4 1 47.0% 52.0% 4 12 3 0 52.0% 47.0% 7 10 1 1 42.0% 57.0%
8. Cruzeiro/MG 11 22 5 0 47.0% 52.0% 4 12 3 0 52.0% 47.0% 7 10 2 0 42.0% 57.0%
9. Gremio/RS 10 16 10 0 50.0% 50.0% 3 9 6 0 50.0% 50.0% 7 7 4 0 50.0% 50.0%
10. Vitoria/BA 10 18 10 0 50.0% 50.0% 7 8 4 0 36.0% 63.0% 3 10 6 0 63.0% 36.0%
11. Bragantino/SP 10 21 7 0 47.0% 52.0% 6 9 4 0 47.0% 52.0% 4 12 3 0 47.0% 52.0%
12. Fortaleza/CE 10 17 8 0 48.0% 51.0% 8 8 3 0 36.0% 63.0% 2 9 5 0 62.0% 37.0%
13. Corinthians/SP 9 20 8 1 50.0% 50.0% 3 10 5 1 52.0% 47.0% 6 10 3 0 47.0% 52.0%
14. Sao Paulo/SP 9 20 8 0 43.0% 56.0% 5 8 5 0 44.0% 55.0% 4 12 3 0 42.0% 57.0%
15. Vasco DG/RJ 8 22 7 1 44.0% 55.0% 4 9 5 1 52.0% 47.0% 4 13 2 0 36.0% 63.0%
16. Criciuma/SC 8 21 7 1 43.0% 56.0% 5 9 3 1 50.0% 50.0% 3 12 4 0 36.0% 63.0%
17. Flamengo/RJ 7 24 6 1 44.0% 55.0% 2 14 3 0 52.0% 47.0% 5 10 3 1 36.0% 63.0%
18. Atl. Mineiro/MG 7 21 9 0 56.0% 43.0% 2 11 5 0 66.0% 33.0% 5 10 4 0 47.0% 52.0%
19. Bahia/BA 7 24 7 0 42.0% 57.0% 6 12 1 0 36.0% 63.0% 1 12 6 0 47.0% 52.0%
20. Juventude/RS 5 25 7 1 52.0% 47.0% 3 13 2 1 47.0% 52.0% 2 12 5 0 57.0% 42.0%
THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Sao Paulo/SP 22 15 27 10 11 7 12 6 11 8 15 4
2. Criciuma/SC 21 16 26 11 8 10 11 7 13 6 15 4
3. Corinthians/SP 20 18 30 8 12 7 16 3 8 11 14 5
4. Flamengo/RJ 20 18 25 13 10 9 13 6 10 9 12 7
5. Atl. Mineiro/MG 20 17 26 11 9 9 15 3 11 8 11 8
6. Bahia/BA 20 18 28 10 7 12 14 5 13 6 14 5
7. Juventude/RS 20 18 27 11 9 10 13 6 11 8 14 5
8. Vitoria/BA 19 19 26 12 9 10 14 5 10 9 12 7
9. Bragantino/SP 19 19 30 8 10 9 15 4 9 10 15 4
10. Vasco DG/RJ 19 19 25 13 9 10 12 7 10 9 13 6
11. Botafogo/RJ 17 21 23 15 9 10 12 7 8 11 11 8
12. Gremio/RS 17 19 28 8 10 8 15 3 7 11 13 5
13. Internacional/RS 16 21 23 14 8 10 10 8 8 11 13 6
14. Atletico/GO 16 22 25 13 8 11 8 11 8 11 17 2
15. Palmeiras/SP 16 22 25 13 9 10 13 6 7 12 12 7
16. Cruzeiro/MG 16 22 25 13 9 10 12 7 7 12 13 6
17. Fortaleza/CE 16 19 28 7 7 12 15 4 9 7 13 3
18. Cuiaba/MT 15 23 23 15 9 10 12 7 6 13 11 8
19. Athletico/PR 14 24 27 11 8 11 17 2 6 13 10 9
20. Fluminense/RJ 11 26 21 16 6 13 10 9 5 13 11 7

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn    Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn    Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1    Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN: