x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 ICELAND

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Iceland

FT    3 - 1 Grotta3 vs UMF Grindavik10 0 : 1/40.880.960 : 1/4-0.910.743 3/40.71-0.901 1/20.78-0.962.094.052.66
FT    2 - 1 HK Kopavogur2 vs Vestri9 0 : 3/40.75-0.920 : 1/2-0.940.783 3/40.73-0.921 3/4-0.970.791.584.703.90
FT    0 - 3 Trottur Vogum12 vs Kordrengir5 1 3/4 : 0-0.980.823/4 : 0-0.960.803 3/40.910.911 1/20.80-0.988.706.301.21
FT    2 - 0 UMF Selfoss6 vs Knat. Vesturbaejar11 0 : 3/40.80-0.960 : 1/40.82-0.983 3/40.78-0.961 1/20.76-0.941.594.603.95
FT    2 - 1 Thor Akureyri7 vs Fylkir1 1 : 00.870.971/2 : 00.76-0.933 1/21.000.821 1/20.980.844.204.501.57
FT    1 - 5 Afturelding8 vs Fjolnir4 0 : 1/40.960.880 : 00.78-0.943 3/40.73-0.921 1/20.79-0.972.104.252.57
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 ICELAND
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Fylkir 22 16 3 3 63 23 9 1 1 41 13 7 2 2 22 10 40 51
2. HK Kopavogur 22 15 1 6 46 30 9 0 2 27 12 6 1 4 19 18 16 46
3. Grotta 22 12 1 9 42 33 9 0 2 31 13 3 1 7 11 20 9 37
4. Fjolnir 22 11 3 8 51 37 7 1 3 28 14 4 2 5 23 23 14 36
5. Kordrengir 22 9 6 7 36 30 6 3 2 21 12 3 3 5 15 18 6 33
6. UMF Selfoss 22 9 5 8 41 39 6 1 4 21 15 3 4 4 20 24 2 32
7. Thor Akureyri 22 9 3 10 31 35 6 2 3 16 10 3 1 7 15 25 -4 30
8. Afturelding 22 8 5 9 39 39 4 3 4 19 17 4 2 5 20 22 0 29
9. Vestri 22 7 7 8 36 44 4 4 3 26 22 3 3 5 10 22 -8 28
10. UMF Grindavik 22 7 6 9 43 45 6 3 2 26 18 1 3 7 17 27 -2 27
11. Knat. Vesturbaejar 22 5 3 14 27 52 3 3 5 15 21 2 0 9 12 31 -25 18
12. Trottur Vogum 22 1 3 18 8 56 1 2 8 6 19 0 1 10 2 37 -48 6
  Lên hạng   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo