Lịch thi đấu Hạng 2 Iceland - Lịch giải 1. Deild

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Iceland

FT    3 - 3 1 HK Kopavogur5 vs UMF Grindavik8 0 : 1 1/4-0.970.810 : 1/21.000.843 1/20.910.911 1/21.000.821.454.754.94
FT    2 - 3 UMF Njardvik3 vs Throttur Rey.2 0 : 3/40.980.860 : 1/40.910.933 1/40.860.961 1/40.81-0.991.953.903.05
FT    1 - 2 UMF Selfoss9 vs Fjolnir11 0 : 3/41.000.840 : 1/40.930.913 1/40.940.881 1/40.78-0.961.963.853.00
FT    4 - 0 Fylkir12 vs Keflavik6 0 : 00.900.940 : 00.940.903 1/40.910.911 1/40.81-0.992.223.902.54
FT    0 - 1 IR Reykjavik4 vs Thor Akureyri1 0 : 01.000.840 : 00.980.8630.850.971 1/40.900.922.333.802.45
FT    1 - 2 Volsungur7 vs Leiknir Rey.10 1/4 : 00.82-0.980 : 0-0.970.813 1/4-0.980.801 1/40.850.972.333.852.42
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 ICELAND
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Thor Akureyri 18 12 3 3 44 23 4 2 2 15 9 8 1 1 29 14 21 39
2. Throttur Rey. 18 10 5 3 36 28 4 3 2 20 18 6 2 1 16 10 8 35
3. UMF Njardvik 18 9 7 2 38 23 4 3 1 16 9 5 4 1 22 14 15 34
4. IR Reykjavik 18 9 6 3 31 19 5 2 2 18 10 4 4 1 13 9 12 33
5. HK Kopavogur 18 9 4 5 32 24 5 2 2 20 11 4 2 3 12 13 8 31
6. Keflavik 17 7 4 6 34 30 4 3 2 21 13 3 1 4 13 17 4 25
7. Volsungur 18 5 4 9 32 38 3 3 5 22 23 2 1 4 10 15 -6 19
8. UMF Grindavik 17 5 3 9 34 47 2 1 5 15 23 3 2 4 19 24 -13 18
9. UMF Selfoss 18 5 1 12 20 34 3 1 5 12 15 2 0 7 8 19 -14 16
10. Leiknir Rey. 18 4 4 10 18 35 2 2 5 9 17 2 2 5 9 18 -17 16
11. Fjolnir 18 3 6 9 28 42 0 2 6 6 20 3 4 3 22 22 -14 15
12. Fylkir 18 3 5 10 25 29 2 2 6 15 15 1 3 4 10 14 -4 14
  Lên hạng   Playoff Lên hạng   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: