x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 ICELAND

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Iceland

FT    1 - 1 Fjolnir10 vs Fylkir3 1 : 00.930.891/2 : 00.78-0.963 1/20.880.921 1/20.980.824.354.551.53
FT    1 - 1 UMF Njardvik11 vs IR Reykjavik5 0 : 3/40.900.920 : 1/40.880.9430.950.851 1/40.980.821.723.903.80
FT    0 - 1 Leiknir Rey.12 vs HK Kopavogur4 0 : 00.930.890 : 00.930.893 1/40.830.971 1/40.76-0.962.393.952.34
FT    1 - 2 UMF Selfoss9 vs Volsungur1 0 : 3/40.841.000 : 1/40.78-0.943 1/21.000.821 1/2-0.940.761.634.303.90
FT    2 - 4 Thor Akureyri7 vs Keflavik2 1 0 : 00.83-0.990 : 00.880.9630.850.971 1/40.930.892.333.802.46
FT    2 - 4 Throttur Rey.8 vs UMF Grindavik6 2 0 : 3/40.80-0.960 : 1/40.78-0.943 1/20.72-0.901 1/20.821.001.644.503.75
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 ICELAND
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Volsungur 3 2 0 1 7 3 1 0 0 5 1 1 0 1 2 2 4 6
2. Keflavik 3 2 0 1 7 4 0 0 1 0 1 2 0 0 7 3 3 6
3. Fylkir 3 1 2 0 4 2 1 0 0 2 0 0 2 0 2 2 2 5
4. HK Kopavogur 3 1 2 0 3 2 0 1 0 1 1 1 1 0 2 1 1 5
5. IR Reykjavik 3 1 2 0 3 2 1 0 0 1 0 0 2 0 2 2 1 5
6. UMF Grindavik 3 1 1 1 8 7 0 1 0 3 3 1 0 1 5 4 1 4
7. Thor Akureyri 3 1 1 1 7 6 0 1 1 3 5 1 0 0 4 1 1 4
8. Throttur Rey. 3 1 1 1 4 5 0 1 1 3 5 1 0 0 1 0 -1 4
9. UMF Selfoss 3 1 0 2 3 5 1 0 1 3 3 0 0 1 0 2 -2 3
10. Fjolnir 3 0 2 1 5 7 0 1 1 2 4 0 1 0 3 3 -2 2
11. UMF Njardvik 3 0 2 1 3 7 0 2 0 2 2 0 0 1 1 5 -4 2
12. Leiknir Rey. 3 0 1 2 2 6 0 0 2 1 5 0 1 0 1 1 -4 1
  Lên hạng   Playoff Lên hạng   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: