x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 ICELAND

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Iceland

FT    2 - 3 Keflavik1 vs IR Reykjavik4                
FT    0 - 0 Fjolnir2 vs Afturelding3 1/4 : 00.900.920 : 0-0.920.733 1/40.850.951 1/40.78-0.982.603.802.12
FT    0 - 1 Keflavik1 vs Afturelding3 1/4 : 00.990.851/4 : 00.70-0.8630.80-0.981 1/40.910.912.913.652.07
18/09   23h45 IR Reykjavik4 vs Keflavik1                
20/09   02h15 Afturelding3 vs Fjolnir2                
23/09   22h45 Keflavik1 vs IR Reykjavik4                
23/09   22h45 Fjolnir2 vs Afturelding3                
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 ICELAND
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Keflavik 22 10 8 4 37 24 8 2 1 28 11 2 6 3 9 13 13 38
2. Fjolnir 22 10 7 5 34 28 7 2 2 24 14 3 5 3 10 14 6 37
3. Afturelding 22 11 3 8 39 36 4 3 4 16 17 7 0 4 23 19 3 36
4. IR Reykjavik 22 9 8 5 30 28 6 4 1 18 8 3 4 4 12 20 2 35
5. Vestmannaeyjar 22 9 6 7 46 31 6 3 2 26 14 3 3 5 20 17 15 33
6. UMF Njardvik 22 8 9 5 34 29 5 4 2 18 10 3 5 3 16 19 5 33
7. Trottur Rey. 22 8 6 8 37 31 6 2 3 22 12 2 4 5 15 19 6 30
8. Leiknir Rey. 22 8 4 10 33 34 5 2 4 18 12 3 2 6 15 22 -1 28
9. UMF Grindavik 22 6 8 8 40 46 3 6 2 23 20 3 2 6 17 26 -6 26
10. Thor Akureyri 22 6 8 8 32 38 3 5 3 17 16 3 3 5 15 22 -6 26
11. Grotta 22 6 4 12 35 46 5 1 5 20 22 1 3 7 15 24 -11 22
12. Dalvik/Reynir 22 2 7 13 23 49 1 5 5 11 23 1 2 8 12 26 -26 13
  Lên hạng   Playoff Lên hạng   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo