Lịch thi đấu Hạng 2 Pháp - Lịch giải Ligue 2

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Pháp

FT    0 - 2 Nancy15 vs Stade Lavallois16 0 : 1/20.930.950 : 1/4-0.930.802 1/40.940.921-0.840.701.903.103.95
FT    2 - 1 Grenoble10 vs Rodez13 0 : 1/4-0.960.840 : 00.78-0.902 1/20.970.8910.861.002.263.302.82
FT    1 - 3 SC Bastia18 vs Stade Reims6 1/4 : 00.80-0.930 : 0-0.860.742 1/4-0.960.823/40.74-0.882.923.052.32
FT    1 - 1 Dunkerque8 vs Boulogne17 0 : 3/40.81-0.930 : 1/40.85-0.972 1/40.84-0.9810.970.891.573.705.10
FT    2 - 1 Clermont11 vs Amiens14 0 : 1/21.000.880 : 1/4-0.890.772 1/2-0.950.8110.970.892.003.353.30
FT    1 - 0 Montpellier4 vs Annecy FC12 0 : 1/20.81-0.930 : 1/41.000.882 1/40.920.941-0.950.811.833.353.95
FT    0 - 0 Le Mans7 vs Red Star 932 0 : 1/4-0.890.770 : 00.70-0.832 1/4-0.960.821-0.880.732.333.052.89
FT    2 - 2 Guingamp9 vs Pau FC5 0 : 1/20.990.890 : 1/4-0.920.792 1/20.890.9710.84-0.981.993.453.25
FT    2 - 3 Troyes1 vs Saint Etienne3 0 : 00.890.990 : 00.881.002 1/20.910.9510.83-0.972.403.402.58
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 PHÁP
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Troyes 14 8 4 2 26 14 7 0 1 20 8 1 4 1 6 6 12 28
2. Red Star 93 14 8 3 3 19 13 3 1 2 7 8 5 2 1 12 5 6 27
3. Saint Etienne 14 8 2 4 31 21 3 1 2 18 9 5 1 2 13 12 10 26
4. Montpellier 14 7 3 4 17 12 4 2 2 12 8 3 1 2 5 4 5 24
5. Pau FC 14 6 5 3 20 21 4 1 2 9 8 2 4 1 11 13 -1 23
6. Stade Reims 14 6 4 4 26 20 3 1 2 9 7 3 3 2 17 13 6 22
7. Le Mans 14 5 6 3 17 15 4 2 2 7 5 1 4 1 10 10 2 21
8. Dunkerque 14 5 5 4 25 17 3 3 2 17 11 2 2 2 8 6 8 20
9. Guingamp 14 5 5 4 22 24 3 3 2 12 13 2 2 2 10 11 -2 20
10. Grenoble 14 4 5 5 16 17 2 4 1 6 6 2 1 4 10 11 -1 17
11. Clermont 14 4 5 5 13 17 2 3 2 7 7 2 2 3 6 10 -4 17
12. Annecy FC 14 4 4 6 16 16 1 4 1 9 6 3 0 5 7 10 0 16
13. Rodez 14 4 4 6 14 20 2 3 2 7 7 2 1 4 7 13 -6 16
14. Amiens 14 4 3 7 18 22 1 2 4 6 9 3 1 3 12 13 -4 15
15. Nancy 14 4 3 7 13 19 2 1 4 5 7 2 2 3 8 12 -6 15
16. Stade Lavallois 13 2 6 5 10 15 0 3 3 4 9 2 3 2 6 6 -5 12
17. Boulogne 14 3 3 8 13 22 1 1 5 7 16 2 2 3 6 6 -9 12
18. SC Bastia 13 1 4 8 6 17 1 2 3 6 10 0 2 5 0 7 -11 7
  Lên Hạng   Play off Lên Hạng   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: