Lịch thi đấu Hạng 2 Pháp - Lịch giải Ligue 2

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Pháp

FT    1 - 2 Annecy FC10 vs Le Mans2 0 : 1/4-0.990.870 : 00.72-0.8420.80-0.943/40.78-0.932.332.853.15
FT    1 - 2 Pau FC7 vs Amiens14 0 : 10.920.960 : 1/2-0.930.8030.960.901 1/40.960.901.514.304.90
FT    2 - 1 Rodez11 vs Guingamp9 0 : 1/4-0.890.770 : 00.76-0.882 3/4-0.970.8310.74-0.882.243.552.69
FT    1 - 0 Nancy15 vs Clermont13 0 : 1/20.980.900 : 1/4-0.890.772 1/2-0.980.8410.920.942.013.353.30
FT    1 - 2 1 Stade Lavallois17 vs Dunkerque6 1/4 : 00.940.940 : 0-0.800.6821.000.863/40.85-0.993.102.992.26
13/12   20h00 Red Star 935 vs Stade Reims4 1/4 : 01.000.880 : 0-0.780.652 1/2-0.960.8210.990.873.153.102.19
13/12   20h00 Grenoble12 vs Montpellier8 1/4 : 0-0.900.781/4 : 00.76-0.882 1/20.920.8810.900.963.203.402.03
14/12   02h00 Saint Etienne3 vs SC Bastia18 0 : 3/40.77-0.95   2 3/40.850.95   1.574.054.60
16/12   02h45 Boulogne16 vs Troyes1 1/2 : 00.821.00   2 1/40.940.86   3.303.152.00
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 PHÁP
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Troyes 16 9 5 2 28 15 7 1 1 21 9 2 4 1 7 6 13 32
2. Le Mans 17 8 6 3 22 17 5 2 2 8 5 3 4 1 14 12 5 30
3. Saint Etienne 16 9 2 5 33 23 4 1 2 20 10 5 1 3 13 13 10 29
4. Stade Reims 16 8 4 4 32 20 5 1 2 15 7 3 3 2 17 13 12 28
5. Red Star 93 15 8 4 3 21 15 3 2 2 9 10 5 2 1 12 5 6 28
6. Dunkerque 17 7 6 4 29 19 4 3 2 18 11 3 3 2 11 8 10 27
7. Pau FC 17 7 5 5 23 25 4 1 4 11 12 3 4 1 12 13 -2 26
8. Montpellier 16 7 3 6 17 15 4 2 3 12 9 3 1 3 5 6 2 24
9. Guingamp 17 6 5 6 25 30 3 3 3 12 16 3 2 3 13 14 -5 23
10. Annecy FC 17 6 4 7 21 18 2 4 2 11 8 4 0 5 10 10 3 22
11. Rodez 17 5 6 6 18 23 3 4 2 10 9 2 2 4 8 14 -5 21
12. Grenoble 16 5 5 6 18 20 3 4 1 7 6 2 1 5 11 14 -2 20
13. Clermont 17 4 7 6 16 21 2 4 2 8 8 2 3 4 8 13 -5 19
14. Amiens 17 5 3 9 21 26 1 2 5 7 11 4 1 4 14 15 -5 18
15. Nancy 17 5 3 9 15 22 3 1 4 6 7 2 2 5 9 15 -7 18
16. Boulogne 16 4 4 8 17 24 2 1 5 10 17 2 3 3 7 7 -7 16
17. Stade Lavallois 17 3 6 8 13 22 0 3 5 5 12 3 3 3 8 10 -9 15
18. SC Bastia 15 1 4 10 6 20 1 2 4 6 12 0 2 6 0 8 -14 7
  Lên Hạng   Play off Lên Hạng   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: