x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 PHÁP

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Pháp

FT    0 - 1 Troyes12 vs Guingamp5 0 : 00.81-0.930 : 00.84-0.962 1/4-0.990.851-0.850.712.453.102.72
FT    2 - 2 FC Martigues17 vs Pau FC10 1/4 : 01.000.880 : 0-0.800.682 1/20.960.9010.900.963.153.252.11
FT    0 - 0 Clermont16 vs Grenoble9 0 : 1/40.900.980 : 00.68-0.802 1/40.82-0.961-0.950.812.173.253.05
FT    1 - 1 Annecy FC7 vs Rodez15 1/4 : 0-0.960.840 : 0-0.780.662 1/20.970.8910.920.942.983.252.20
FT    2 - 1 Ajaccio11 vs Red Star 9314 0 : 00.81-0.930 : 00.84-0.962-0.960.823/40.870.992.542.772.91
FT    2 - 1 Amiens13 vs Caen18 1/4 : 00.84-0.960 : 0-0.900.782 1/40.960.901-0.940.802.853.252.27
FT    2 - 3 Dunkerque4 vs Metz2 1/4 : 01.000.881/4 : 00.66-0.782 1/40.960.901-0.880.743.203.002.20
FT    3 - 0 Stade Lavallois6 vs Paris FC3 1/2 : 0-0.990.871/4 : 00.83-0.952 1/4-0.970.833/40.74-0.884.203.051.87
FT    4 - 0 Lorient1 vs SC Bastia8 0 : 3/4-0.930.800 : 1/40.960.922 1/4-0.990.853/40.73-0.881.813.254.15
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 PHÁP
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Lorient 27 17 4 6 49 26 12 1 1 35 11 5 3 5 14 15 23 55
2. Metz 27 15 8 4 47 21 9 4 1 30 9 6 4 3 17 12 26 53
3. Paris FC 27 16 4 7 42 28 9 2 2 25 14 7 2 5 17 14 14 52
4. Dunkerque 27 15 3 9 41 34 10 0 4 23 13 5 3 5 18 21 7 48
5. Guingamp 27 14 3 10 44 33 7 2 4 26 14 7 1 6 18 19 11 45
6. Stade Lavallois 27 12 7 8 36 25 6 3 4 18 12 6 4 4 18 13 11 43
7. Annecy FC 27 11 7 9 33 37 7 2 4 18 14 4 5 5 15 23 -4 40
8. SC Bastia 27 8 13 6 29 27 6 7 0 18 8 2 6 6 11 19 2 37
9. Grenoble 27 10 7 10 32 31 7 5 2 20 12 3 2 8 12 19 1 37
10. Pau FC 27 8 10 9 30 37 6 4 3 14 13 2 6 6 16 24 -7 34
11. Ajaccio 27 10 4 13 25 33 7 2 5 17 14 3 2 8 8 19 -8 34
12. Troyes 27 10 3 14 28 27 5 2 6 14 11 5 1 8 14 16 1 33
13. Amiens 27 10 3 14 28 41 8 2 4 18 16 2 1 10 10 25 -13 33
14. Red Star 93 27 9 5 13 29 42 6 2 5 16 18 3 3 8 13 24 -13 32
15. Rodez 27 8 7 12 46 44 5 2 6 23 22 3 5 6 23 22 2 31
16. Clermont 27 6 8 13 22 35 2 7 5 13 14 4 1 8 9 21 -13 26
17. FC Martigues 27 7 4 16 20 43 2 2 10 9 22 5 2 6 11 21 -23 25
18. Caen 27 5 4 18 23 40 3 3 8 12 18 2 1 10 11 22 -17 19
  Lên Hạng   Play off Lên Hạng   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: