x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 PHÁP

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Pháp

37    1-0 SC Bastia8 vs Dunkerque4 0 : 1/40.920.960 : 00.64-0.762 1/4-0.930.793/40.77-0.922.163.053.05
36    0-0 Metz2 vs Troyes12 0 : 3/40.910.970 : 1/40.900.982 1/40.880.981-0.980.841.713.304.35
37    1-0 Clermont16 vs Amiens13 0 : 1/2-0.940.820 : 1/4-0.890.772 1/40.84-0.981-0.990.852.033.203.20
37    1-0 FC Martigues17 vs Ajaccio11 1/4 : 00.77-0.890 : 0-0.880.7520.83-0.973/40.77-0.922.753.052.33
37    1-0 Red Star 9314 vs Rodez15 0 : 00.940.940 : 00.940.942 1/20.870.9910.83-0.972.433.402.43
37    0-0 Pau FC10 vs Annecy FC7 0 : 1/40.82-0.940 : 1/4-0.840.722 1/20.950.9110.890.972.073.253.00
29/03   20h00 Grenoble9 vs Lorient1 1/2 : 0-0.980.801/4 : 00.860.962 1/40.74-0.9410.910.893.753.351.80
30/03   02h00 Guingamp5 vs Stade Lavallois6 0 : 1/20.75-0.930 : 1/40.930.892 1/40.920.881-0.940.741.753.304.10
01/04   01h45 Paris FC3 vs Caen18 0 : 3/40.74-0.930 : 1/40.70-0.882 1/20.910.8910.830.971.533.755.00
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 PHÁP
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Lorient 27 17 4 6 49 26 12 1 1 35 11 5 3 5 14 15 23 55
2. Metz 27 15 8 4 47 21 9 4 1 30 9 6 4 3 17 12 26 53
3. Paris FC 27 16 4 7 42 28 9 2 2 25 14 7 2 5 17 14 14 52
4. Dunkerque 27 15 3 9 41 34 10 0 4 23 13 5 3 5 18 21 7 48
5. Guingamp 27 14 3 10 44 33 7 2 4 26 14 7 1 6 18 19 11 45
6. Stade Lavallois 27 12 7 8 36 25 6 3 4 18 12 6 4 4 18 13 11 43
7. Annecy FC 27 11 7 9 33 37 7 2 4 18 14 4 5 5 15 23 -4 40
8. SC Bastia 27 8 13 6 29 27 6 7 0 18 8 2 6 6 11 19 2 37
9. Grenoble 27 10 7 10 32 31 7 5 2 20 12 3 2 8 12 19 1 37
10. Pau FC 27 8 10 9 30 37 6 4 3 14 13 2 6 6 16 24 -7 34
11. Ajaccio 27 10 4 13 25 33 7 2 5 17 14 3 2 8 8 19 -8 34
12. Troyes 27 10 3 14 28 27 5 2 6 14 11 5 1 8 14 16 1 33
13. Amiens 27 10 3 14 28 41 8 2 4 18 16 2 1 10 10 25 -13 33
14. Red Star 93 27 9 5 13 29 42 6 2 5 16 18 3 3 8 13 24 -13 32
15. Rodez 27 8 7 12 46 44 5 2 6 23 22 3 5 6 23 22 2 31
16. Clermont 27 6 8 13 22 35 2 7 5 13 14 4 1 8 9 21 -13 26
17. FC Martigues 27 7 4 16 20 43 2 2 10 9 22 5 2 6 11 21 -23 25
18. Caen 27 5 4 18 23 40 3 3 8 12 18 2 1 10 11 22 -17 19
  Lên Hạng   Play off Lên Hạng   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: