x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 PHÁP

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Pháp

FT    2 - 3 Rodez16 vs Pau FC15 0 : 1/41.000.880 : 00.76-0.892 1/40.82-0.9610.960.902.283.202.84ON SPORTS NEWS
FT    1 - 0 Valenciennes13 vs Grenoble10 0 : 1/2-0.990.870 : 1/4-0.890.762 1/20.880.9810.83-0.972.013.353.30
FT    2 - 0 Guingamp8 vs Niort20 0 : 1 1/41.000.880 : 1/21.000.8830.861.001 1/40.930.931.434.555.50
FT    1 - 3 Quevilly11 vs Amiens12 0 : 1/40.980.900 : 00.77-0.902 1/20.940.9210.83-0.972.333.252.74
FT    1 - 0 Annecy FC14 vs Bordeaux3 3/4 : 00.960.921/4 : 00.960.922 1/20.960.9010.920.944.403.501.69
FT    1 - 1 Dijon18 vs Paris FC9 0 : 3/40.890.990 : 1/40.87-0.992 1/20.940.9210.890.971.693.504.45
FT    2 - 2 Caen5 vs Saint Etienne6 0 : 1/4-0.960.840 : 00.83-0.953 1/40.920.941 1/40.81-0.952.263.802.53
FT    0 - 1 1 Sochaux7 vs Metz2 1 : 0-0.950.831/2 : 00.86-0.983-0.950.811 1/4-0.980.845.704.301.44
FT    2 - 0 Stade Lavallois17 vs Nimes19 0 : 1 1/40.85-0.970 : 1/20.920.9630.84-0.981 1/40.930.931.364.806.20
FT    1 - 1 SC Bastia4 vs Le Havre1 0 : 0-0.880.750 : 0-0.920.792 1/4-0.930.793/40.72-0.882.813.002.42
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 PHÁP
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Le Havre 37 19 15 3 45 19 10 7 1 22 9 9 8 2 23 10 26 72
2. Metz 37 19 12 6 58 31 9 7 2 25 13 10 5 4 33 18 27 69
3. Bordeaux 37 20 9 8 51 27 12 4 2 28 9 8 5 6 23 18 24 69
4. SC Bastia 37 17 9 11 50 42 11 4 4 26 15 6 5 7 24 27 8 60
5. Caen 37 16 11 10 52 42 11 6 2 33 17 5 5 8 19 25 10 59
6. Saint Etienne 37 14 11 12 61 57 9 4 5 32 27 5 7 7 29 30 4 53
7. Sochaux 37 15 7 15 53 38 9 4 6 31 18 6 3 9 22 20 15 52
8. Guingamp 37 14 10 13 49 46 7 4 8 26 24 7 6 5 23 22 3 52
9. Paris FC 37 14 10 13 44 43 7 3 8 23 22 7 7 5 21 21 1 52
10. Grenoble 37 14 9 14 33 34 9 5 4 19 14 5 4 10 14 20 -1 51
11. Quevilly 37 12 13 12 44 46 6 9 4 28 24 6 4 8 16 22 -2 49
12. Amiens 37 13 8 16 39 50 8 3 7 19 20 5 5 9 20 30 -11 47
13. Valenciennes 37 10 15 12 42 47 6 11 2 27 23 4 4 10 15 24 -5 45
14. Annecy FC 37 11 12 14 39 50 9 4 6 18 18 2 8 8 21 32 -11 45
15. Pau FC 37 11 11 15 39 52 5 6 7 19 27 6 5 8 20 25 -13 44
16. Rodez 37 10 13 14 38 44 4 7 8 18 27 6 6 6 20 17 -6 43
17. Stade Lavallois 37 13 4 20 42 55 9 2 8 27 24 4 2 12 15 31 -13 43
18. Dijon 37 10 12 15 38 42 7 7 5 21 17 3 5 10 17 25 -4 42
19. Nimes 37 9 6 22 41 61 8 2 8 24 22 1 4 14 17 39 -20 33
20. Niort 37 7 7 23 32 64 5 3 10 21 33 2 4 13 11 31 -32 28
  Lên hạng   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo