x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 PHÁP

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Pháp

FT    0 - 1 Grenoble8 vs Dunkerque3 0 : 00.940.940 : 00.970.912 1/40.900.961-0.920.772.563.152.56
FT    1 - 1 Amiens6 vs FC Martigues18 0 : 1 1/4-0.970.850 : 1/2-0.950.832 1/20.950.9110.870.991.404.256.50
FT    2 - 0 Ajaccio15 vs Clermont13 0 : 0-0.930.810 : 0-0.940.821 3/40.82-0.963/40.910.952.902.852.47
FT    5 - 1 Rodez12 vs Annecy FC5 0 : 1/40.84-0.960 : 1/4-0.850.732 1/20.870.9910.80-0.942.093.502.99
FT    2 - 2 Stade Lavallois9 vs SC Bastia10 1/4 : 00.900.980 : 0-0.780.6620.910.953/40.820.983.003.052.26
FT    0 - 3 Red Star 9317 vs Troyes16 0 : 1/4-0.890.770 : 00.79-0.922 1/2-0.930.7910.940.922.303.402.69
FT    0 - 0 Pau FC11 vs Paris FC1 1/4 : 00.79-0.920 : 0-0.950.832 3/4-0.930.7910.75-0.892.653.552.28
FT    3 - 1 Lorient2 vs Guingamp7 0 : 1/20.84-0.960 : 1/40.990.892 3/40.880.981 1/4-0.940.801.843.703.50
FT    1 - 0 Metz4 vs Caen14 0 : 10.990.890 : 1/40.77-0.892 1/20.76-0.9010.77-0.921.534.055.00
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 PHÁP
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Paris FC 13 8 3 2 22 11 4 1 1 12 8 4 2 1 10 3 11 27
2. Lorient 13 8 2 3 26 15 6 0 0 18 6 2 2 3 8 9 11 26
3. Dunkerque 13 8 1 4 22 18 6 0 1 13 7 2 1 3 9 11 4 25
4. Metz 13 7 3 3 21 12 4 3 0 14 5 3 0 3 7 7 9 24
5. Annecy FC 13 6 4 3 21 18 5 0 1 11 4 1 4 2 10 14 3 22
6. Amiens 13 6 2 5 17 15 5 2 0 11 3 1 0 5 6 12 2 20
7. Guingamp 13 6 1 6 21 19 4 1 2 16 8 2 0 4 5 11 2 19
8. Grenoble 13 5 2 6 17 15 4 2 1 11 4 1 0 5 6 11 2 17
9. Stade Lavallois 13 4 4 5 18 16 2 2 2 10 9 2 2 3 8 7 2 16
10. SC Bastia 12 3 7 2 13 13 2 4 0 7 5 1 3 2 6 8 0 16
11. Pau FC 13 4 4 5 13 17 3 2 1 6 3 1 2 4 7 14 -4 16
12. Rodez 13 4 3 6 24 22 2 1 3 13 13 2 2 3 11 9 2 15
13. Clermont 13 4 3 6 12 15 2 2 3 9 8 2 1 3 3 7 -3 15
14. Caen 13 4 2 7 14 17 3 1 3 7 7 1 1 4 7 10 -3 14
15. Ajaccio 12 4 2 6 10 13 4 1 1 8 3 0 1 5 2 10 -3 14
16. Troyes 13 4 2 7 11 17 2 1 3 5 8 2 1 4 6 9 -6 14
17. Red Star 93 13 4 2 7 12 23 2 1 3 5 11 2 1 4 7 12 -11 14
18. FC Martigues 13 2 3 8 8 26 0 1 6 1 13 2 2 2 7 13 -18 9
  Lên Hạng   Play off Lên Hạng   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo