Lịch thi đấu Hạng 2 Pháp - Lịch giải Ligue 2

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Pháp

FT    1 - 1 Clermont10 vs Le Mans13 0 : 0-0.930.800 : 0-0.980.862 1/4-0.930.781-0.890.752.812.992.44
FT    1 - 2 Rodez9 vs Pau FC3 0 : 1/4-0.920.790 : 00.81-0.932 1/20.910.9510.85-0.992.243.452.77
FT    0 - 1 Nancy8 vs Stade Reims4 1/4 : 0-0.950.831/4 : 00.68-0.802 1/2-0.950.8110.940.923.053.352.11
FT    0 - 0 Grenoble16 vs SC Bastia18 1/4 : 00.82-0.940 : 0-0.890.772 1/41.000.861-0.900.702.953.052.31
FT    3 - 1 Troyes1 vs Annecy FC14 0 : 1-0.990.870 : 1/2-0.930.802 1/40.910.951-0.950.811.453.756.80
FT    6 - 2 Dunkerque11 vs Amiens12 0 : 1/20.83-0.950 : 1/40.980.902 1/20.910.9510.82-0.961.793.403.75
FT    0 - 1 Stade Lavallois15 vs Montpellier7 0 : 00.83-0.950 : 00.86-0.982 1/40.940.821-0.900.762.292.972.88
FT    2 - 3 1 Saint Etienne2 vs Guingamp6 0 : 10.85-0.970 : 1/2-0.970.8530.900.961 1/40.950.911.444.305.10
30/09   01h45 Boulogne17 vs Red Star 935 1/4 : 00.930.89   2 1/40.990.81   3.003.102.14
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 PHÁP
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Troyes 8 6 1 1 17 7 5 0 0 14 4 1 1 1 3 3 10 19
2. Saint Etienne 8 5 2 1 17 10 2 1 1 10 6 3 1 0 7 4 7 17
3. Pau FC 8 5 2 1 13 7 3 0 1 5 3 2 2 0 8 4 6 17
4. Stade Reims 8 4 2 2 12 9 3 0 0 6 1 1 2 2 6 8 3 14
5. Red Star 93 7 4 1 2 12 7 1 0 2 3 6 3 1 0 9 1 5 13
6. Guingamp 8 4 1 3 14 17 2 1 1 6 8 2 0 2 8 9 -3 13
7. Montpellier 8 3 2 3 8 8 1 2 1 5 5 2 0 2 3 3 0 11
8. Nancy 8 3 2 3 8 9 1 1 2 3 4 2 1 1 5 5 -1 11
9. Rodez 8 3 2 3 7 10 1 2 2 3 4 2 0 1 4 6 -3 11
10. Clermont 8 2 4 2 8 10 1 2 1 4 4 1 2 1 4 6 -2 10
11. Dunkerque 8 2 3 3 16 14 2 2 1 13 9 0 1 2 3 5 2 9
12. Amiens 8 2 3 3 11 12 0 2 2 2 4 2 1 1 9 8 -1 9
13. Le Mans 8 2 3 3 9 10 2 0 2 3 3 0 3 1 6 7 -1 9
14. Annecy FC 8 2 2 4 9 12 0 2 1 4 5 2 0 3 5 7 -3 8
15. Stade Lavallois 8 1 4 3 7 11 0 2 2 3 7 1 2 1 4 4 -4 7
16. Grenoble 8 1 3 4 6 10 1 2 1 3 4 0 1 3 3 6 -4 6
17. Boulogne 7 2 0 5 5 9 1 0 3 2 6 1 0 2 3 3 -4 6
18. SC Bastia 8 0 3 5 4 11 0 1 2 4 7 0 2 3 0 4 -7 3
  Lên Hạng   Play off Lên Hạng   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: