x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG PERU

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Peru

FT    0 - 1 1 Cienciano10 vs Sport Boys18 0 : 1 1/2-0.880.750 : 1/20.900.983-0.830.651 1/4-0.860.701.374.556.70
FT    2 - 2 DU Comercio16 vs Atletico Grau11 0 : 1/4-0.970.850 : 00.81-0.9330.990.871 1/4-0.970.832.233.702.62
FT    0 - 1 Academia Cantolao19 vs Dep. Municipal9 1/2 : 00.900.981/4 : 00.78-0.912 1/20.910.9510.870.993.303.451.98
45    0-1 Melgar12 vs Binacional17 0 : 1 1/40.920.900 : 1/20.830.9930.900.901 1/40.60-0.831.414.605.70
11/06   08h00 Carlos A. Mannucci6 vs AD Tarma15 0 : 1/40.80-0.930 : 1/4-0.850.712 1/20.880.9810.861.002.053.453.10
11/06   08h30 Alianza Lima1 vs Dep. Garcilaso7 0 : 1 1/40.970.910 : 1/20.970.913-0.900.751 1/4-0.920.771.404.506.00
12/06   01h00 Alianza Atletico13 vs Sporting Cristal3 1/2 : 00.80-0.981/4 : 00.72-0.912 3/40.860.941 1/4-0.930.722.953.502.02
12/06   03h30 Cusco FC4 vs Cesar Vallejo5 0 : 1-0.960.780 : 1/40.78-0.962 1/20.920.8810.880.921.553.804.80
12/06   06h00 Sport Huancayo8 vs Universitario2 0 : 1/40.980.840 : 00.73-0.922 1/20.920.8810.880.922.173.352.77
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG PERU
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Alianza Lima 17 13 0 4 34 14 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 20 39
2. Universitario 17 11 1 5 29 13 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 16 34
3. Sporting Cristal 17 9 7 1 33 18 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 15 34
4. Cusco FC 17 9 2 6 22 22 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 29
5. Cesar Vallejo 17 7 6 4 25 21 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4 27
6. Carlos A. Mannucci 17 8 2 7 16 17 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 26
7. Dep. Garcilaso 17 6 7 4 30 24 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 6 25
8. Sport Huancayo 17 7 3 7 29 25 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4 24
9. Dep. Municipal 18 7 3 8 19 21 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 24
10. Cienciano 18 7 3 8 23 28 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -5 24
11. Atletico Grau 18 6 5 7 31 21 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 10 23
12. Melgar 17 5 7 5 22 21 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 22
13. Alianza Atletico 17 6 4 7 32 33 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 22
14. UTC Cajamarca 18 5 6 7 16 22 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -6 21
15. AD Tarma 17 5 5 7 22 22 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 20
16. DU Comercio 18 5 4 9 24 40 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -16 19
17. Binacional 17 5 3 9 27 32 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -5 18
18. Sport Boys 18 5 3 10 13 26 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -13 18
19. Academia Cantolao 18 2 3 13 9 36 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -27 9
  Champion Play

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo