Lịch thi đấu VĐQG Peru - Lịch giải Primera Division

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Peru

FT    2 - 0 UTC Cajamarca18 vs CD Los Chankas13 0 : 1/20.821.000 : 1/41.000.822 1/20.920.8410.950.851.823.453.80
FT    3 - 0 Sporting Cristal1 vs Ayacucho FC15 0 : 1 1/2-0.930.810 : 1/20.80-0.9330.890.911 1/40.870.931.344.856.70
FT    5 - 1 Sport Huancayo6 vs Alianza Huanuco16 0 : 10.960.860 : 1/2-0.930.7430.950.851 1/41.000.801.544.254.70
FT    1 - 1 Juan Pablo II11 vs AD Tarma10 0 : 1/40.920.960 : 1/4-0.780.662 1/40.910.951-0.960.762.213.103.05
FT    4 - 0 Cusco FC2 vs Dep. Garcilaso4 0 : 1/2-0.960.840 : 1/4-0.890.772 1/20.920.9410.890.972.033.403.20
02/10   06h00 Alianza Atletico14 vs Universitario3 3/4 : 0-0.940.821/4 : 0-0.960.842 1/40.890.971-0.970.775.003.701.58
02/10   08h30 Alianza Lima5 vs Atletico Grau9 0 : 10.881.000 : 1/2-0.900.782 1/2-0.970.8310.950.911.474.005.90
03/10   07h30 Melgar8 vs Cienciano7 0 : 3/40.990.77   2 3/40.870.89   1.773.653.55
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG PERU
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Sporting Cristal 12 7 4 1 23 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 17 25
2. Cusco FC 11 8 1 2 19 8 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 11 25
3. Universitario 10 7 3 0 18 8 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 10 24
4. Dep. Garcilaso 11 4 6 1 14 12 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 18
5. Alianza Lima 10 4 3 3 15 11 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4 15
6. Sport Huancayo 11 4 3 4 22 19 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3 15
7. Cienciano 10 4 3 3 16 13 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3 15
8. Melgar 11 3 5 3 16 13 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3 14
9. Atletico Grau 10 4 2 4 15 13 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 14
10. AD Tarma 10 4 2 4 11 13 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 14
11. Juan Pablo II 11 2 6 3 9 11 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 12
12. Comerciantes Unidos 11 3 3 5 11 17 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -6 12
13. CD Los Chankas 9 4 0 5 12 22 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -10 12
14. Alianza Atletico 10 2 4 4 6 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 10
15. Ayacucho FC 11 3 1 7 8 17 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -9 10
16. Alianza Huanuco 11 3 1 7 12 23 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -11 10
17. Sport Boys 11 2 3 6 8 15 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -7 9
18. UTC Cajamarca 11 1 4 6 8 14 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -6 7
19. Binacional 5 1 2 2 3 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 5
  Champion Play

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: