x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG PERU

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Peru

FT    1 - 2 Ayacucho FC18 vs CD Los Chankas10 0 : 1/20.970.850 : 1/4-0.930.752 1/20.940.8610.900.901.973.453.30
FT    2 - 2 Juan Pablo II15 vs Cienciano9 0 : 1/40.930.890 : 00.67-0.852 1/40.810.991-0.980.782.193.153.05
FT    1 - 0 Binacional16 vs Sport Huancayo7 1/4 : 00.930.890 : 0-0.850.672 1/20.900.9010.801.003.003.352.13
FT    0 - 0 AD Tarma12 vs Dep. Garcilaso6 0 : 3/41.000.880 : 1/40.940.942 3/40.920.941 1/4-0.890.751.783.703.70
FT    1 - 1 UTC Cajamarca14 vs Sport Boys11 0 : 1/40.980.900 : 00.72-0.842 1/40.930.931-0.970.832.293.102.91
FT    0 - 1 Melgar4 vs Alianza Lima3 0 : 3/41.000.880 : 1/40.950.9320.83-0.973/40.77-0.921.743.304.50
FT    2 - 1 Alianza Atletico2 vs Atletico Grau13 0 : 1/40.940.940 : 00.66-0.782-0.980.843/40.810.992.252.903.20
FT    4 - 1 Cusco FC5 vs Alianza Huanuco19 0 : 1 1/4-0.970.850 : 1/21.000.8830.940.921 1/40.950.911.444.505.40
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG PERU
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Universitario 16 11 2 3 37 12 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 25 35
2. Alianza Atletico 16 10 1 5 27 16 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 11 31
3. Alianza Lima 15 9 3 3 17 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 7 30
4. Melgar 16 8 5 3 26 18 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 8 29
5. Cusco FC 16 8 4 4 29 19 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 10 28
6. Dep. Garcilaso 17 8 3 6 28 18 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 10 27
7. Sport Huancayo 16 8 3 5 22 18 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4 27
8. Sporting Cristal 15 8 1 6 26 22 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4 25
9. Cienciano 16 5 7 4 28 23 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5 22
10. CD Los Chankas 16 5 6 5 23 24 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 21
11. Sport Boys 16 5 5 6 25 25 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 20
12. AD Tarma 16 5 5 6 22 29 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -7 20
13. Atletico Grau 16 4 7 5 20 22 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 19
14. UTC Cajamarca 15 5 3 7 17 29 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -12 18
15. Juan Pablo II 15 4 3 8 18 25 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -7 15
16. Binacional 14 3 4 7 13 26 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -13 13
17. Comerciantes Unidos 14 2 5 7 17 26 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -9 11
18. Ayacucho FC 16 2 3 11 12 27 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -15 9
19. Alianza Huanuco 15 1 4 10 13 31 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -18 7
  Champion Play

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: