x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG PERU

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Peru

FT    0 - 2 Comerciantes Unidos8 vs Universitario1 3/4 : 0-0.790.671/4 : 0-0.880.752 1/20.990.8710.910.955.404.001.50
FT    7 - 0 Cienciano7 vs DU Comercio18                
FT    1 - 0 AD Tarma6 vs Sport Boys12 0 : 1 1/20.75-0.880 : 3/4-0.960.842 3/40.861.001 1/4-0.950.811.225.509.90
FT    3 - 1 Atletico Grau11 vs Cesar Vallejo10 0 : 1/40.950.870 : 00.70-0.882 1/40.79-0.9910.990.812.193.352.90
FT    1 - 1 1 UTC Cajamarca14 vs Sport Huancayo13 0 : 1 1/4-0.980.800 : 1/2-0.980.802 3/40.850.951 1/4-0.930.721.424.455.90
FT    2 - 2 Carlos A. Mannucci17 vs Alianza Atletico16 0 : 10.75-0.930 : 1/2-0.950.772 1/20.990.8110.950.851.434.156.30
FT    3 - 0 Sporting Cristal2 vs Comerciantes Unidos8 0 : 2 3/40.881.000 : 1 1/41.000.883 3/40.870.991 1/20.82-0.961.049.8018.00
FT    0 - 0 CD Los Chankas9 vs Universitario1 1 1/4 : 00.72-0.901/4 : 0-0.900.722 1/20.75-0.9510.71-0.954.954.001.50
FT    1 - 2 Alianza Lima4 vs Cusco FC5 0 : 2 1/4-0.980.800 : 1-0.990.813 1/4-0.860.661 1/40.850.951.116.8014.00
FT    1 - 1 Melgar3 vs Dep. Garcilaso15 0 : 20.920.900 : 3/40.79-0.9730.850.951 1/40.880.921.146.2011.50
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG PERU
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Universitario 17 12 4 1 32 7 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 25 40
2. Sporting Cristal 17 13 1 3 44 20 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 24 40
3. Melgar 17 11 3 3 35 19 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 16 36
4. Alianza Lima 17 11 0 6 32 16 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 16 33
5. Cusco FC 17 9 2 6 22 21 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 29
6. AD Tarma 17 8 4 5 29 24 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5 28
7. Cienciano 17 6 8 3 20 20 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 26
8. Comerciantes Unidos 17 6 4 7 22 31 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -9 22
9. CD Los Chankas 17 6 3 8 25 26 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 21
10. Cesar Vallejo 17 4 8 5 19 24 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -5 20
11. Atletico Grau 17 4 7 6 19 17 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 19
12. Sport Boys 17 5 4 8 18 20 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 19
13. Sport Huancayo 17 5 4 8 18 29 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -11 19
14. UTC Cajamarca 17 4 4 9 21 29 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -8 16
15. Dep. Garcilaso 17 3 5 9 20 26 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -6 14
16. Alianza Atletico 17 3 5 9 11 19 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -8 14
17. Carlos A. Mannucci 17 3 5 9 11 34 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -23 14
18. DU Comercio 17 1 7 9 17 33 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -16 10
  Champion Play

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo