x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 ARẬP XEUT

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Arập Xeut

FT    0 - 1 Abha8 vs Al Tai6 1/2 : 0-0.880.701/4 : 0-0.900.722 3/40.850.9510.73-0.933.853.701.70
FT    2 - 0 Al Najma (KSA)2 vs Ohud Medina18 0 : 1 1/2-0.980.800 : 1/20.830.9930.75-0.951 1/40.920.881.314.856.60
FT    4 - 2 Al Jabalain3 vs Al Safa (KSA)17 0 : 1 3/40.80-0.980 : 3/40.890.9330.70-0.901 1/40.830.971.185.809.40
FT    3 - 1 Hazm5 vs Al Jndal14 0 : 10.73-0.920 : 1/2-0.940.762 3/40.850.9510.75-0.951.424.055.90
FT    1 - 1 Zulfi Club9 vs Al Bukiryah4 1/2 : 00.821.001/4 : 00.69-0.882 1/4-0.980.783/40.71-0.923.353.102.00
FT    0 - 3 Al Adalah7 vs Neom SC1 1/4 : 00.860.960 : 0-0.930.7530.70-0.901 1/40.880.922.643.752.11
FT    2 - 2 Jeddah Club10 vs Al Arabi (KSA)12 1/2 : 00.880.941/4 : 00.74-0.932 1/20.900.9010.860.943.303.351.94
FT    2 - 2 Al Faisaly (KSA)15 vs Al Ain (KSA)16 0 : 1/20.76-0.940 : 1/40.940.882 1/20.850.9510.810.991.763.453.80
FT    1 - 1 Al Jubail Club13 vs Al Baten11 0 : 1/4-0.920.730 : 00.910.912 1/20.801.0010.810.992.283.452.56
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 ARẬP XEUT
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Neom SC 33 24 6 3 78 25 10 6 0 36 13 14 0 3 42 12 53 78
2. Al Najma (KSA) 33 19 5 9 51 31 11 3 3 31 13 8 2 6 20 18 20 62
3. Al Jabalain 33 15 11 7 45 34 10 5 2 27 15 5 6 5 18 19 11 56
4. Al Bukiryah 33 16 7 10 43 23 7 4 5 20 10 9 3 5 23 13 20 55
5. Hazm 31 16 6 9 49 39 10 3 3 29 18 6 3 6 20 21 10 54
6. Al Tai 32 15 8 9 48 35 7 3 6 23 17 8 5 3 25 18 13 53
7. Al Adalah 31 13 10 8 51 43 6 5 4 27 23 7 5 4 24 20 8 49
8. Abha 33 11 12 10 43 48 6 8 3 24 19 5 4 7 19 29 -5 45
9. Zulfi Club 33 10 13 10 34 34 8 5 4 21 13 2 8 6 13 21 0 43
10. Jeddah Club 33 10 13 10 31 36 5 8 4 15 18 5 5 6 16 18 -5 43
11. Al Baten 33 11 9 13 39 55 8 3 5 23 25 3 6 8 16 30 -16 42
12. Al Arabi (KSA) 33 10 9 14 50 57 5 4 7 25 29 5 5 7 25 28 -7 39
13. Al Jubail Club 33 9 12 12 34 43 5 7 5 21 23 4 5 7 13 20 -9 39
14. Al Jndal 33 9 7 17 31 41 6 2 8 17 18 3 5 9 14 23 -10 34
15. Al Faisaly (KSA) 33 8 10 15 36 47 3 6 8 17 21 5 4 7 19 26 -11 34
16. Al Ain (KSA) 33 6 12 15 29 46 4 6 6 13 17 2 6 9 16 29 -17 30
17. Al Safa (KSA) 32 6 6 20 33 63 4 2 10 18 30 2 4 10 15 33 -30 24
18. Ohud Medina 33 5 6 22 28 53 3 1 12 16 28 2 5 10 12 25 -25 21
  Lên Hạng   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: