x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 ARẬP XEUT

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Arập Xeut

FT    2 - 2 Al Arabi (KSA)7 vs Al Baten16                
FT    2 - 1 Al Bukiryah6 vs Al Jndal11 0 : 1/20.80-0.980 : 1/41.000.8220.910.893/40.76-0.961.803.004.30
FT    3 - 1 Al Adalah8 vs Al Najma (KSA)5 1/4 : 00.80-0.980 : 0-0.980.802 1/20.920.8810.910.892.753.252.23
29/11   19h20 Al Jabalain10 vs Hazm2                
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 ARẬP XEUT
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Neom SC 9 7 1 1 20 5 3 1 0 8 1 4 0 1 12 4 15 22
2. Hazm 9 7 1 1 17 7 5 1 0 12 3 2 0 1 5 4 10 22
3. Jeddah Club 10 5 4 1 13 9 3 2 0 6 1 2 2 1 7 8 4 19
4. Abha 10 5 2 3 17 17 2 2 1 10 9 3 0 2 7 8 0 17
5. Al Najma (KSA) 10 5 1 4 16 13 3 0 2 10 5 2 1 2 6 8 3 16
6. Al Bukiryah 10 4 3 3 9 6 1 2 1 2 2 3 1 2 7 4 3 15
7. Al Arabi (KSA) 10 4 3 3 16 15 2 2 1 10 7 2 1 2 6 8 1 15
8. Al Adalah 10 4 3 3 12 11 3 1 0 7 2 1 2 3 5 9 1 15
9. Al Tai 8 4 2 2 9 9 1 1 1 4 4 3 1 1 5 5 0 14
10. Al Jabalain 9 3 4 2 8 8 2 1 1 4 3 1 3 1 4 5 0 13
11. Al Jndal 10 4 1 5 10 13 2 1 2 6 5 2 0 3 4 8 -3 13
12. Al Faisaly (KSA) 10 3 1 6 9 11 2 1 2 6 4 1 0 4 3 7 -2 10
13. Al Safa (KSA) 9 3 1 5 10 13 2 0 4 8 11 1 1 1 2 2 -3 10
14. Al Jubail Club 10 3 1 6 8 12 1 0 5 5 11 2 1 1 3 1 -4 10
15. Zulfi Club 10 2 4 4 5 9 2 2 1 3 1 0 2 3 2 8 -4 10
16. Al Baten 10 2 4 4 12 17 1 1 3 5 10 1 3 1 7 7 -5 10
17. Al Ain (KSA) 10 1 3 6 5 11 0 2 3 1 5 1 1 3 4 6 -6 6
18. Ohud Medina 10 1 1 8 7 17 1 0 4 4 8 0 1 4 3 9 -10 4
  Lên Hạng   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo