x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 ARẬP XEUT

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Arập Xeut

FT    1 - 1 Al Adalah5 vs Ohud Medina18 0 : 1 1/40.870.950 : 1/20.80-0.9830.910.891 1/40.910.891.364.605.90
FT    0 - 4 Al Arabi (KSA)12 vs Al Tai7 1/4 : 00.990.831/4 : 00.69-0.882 3/40.850.951 1/4-0.900.702.883.502.06
FT    1 - 2 Al Faisaly (KSA)14 vs Al Baten11 0 : 1/20.920.900 : 1/4-0.950.772 1/20.980.8210.940.861.923.303.35
FT    1 - 1 1 Hazm3 vs Al Ain (KSA)16 0 : 10.79-0.970 : 1/2-0.940.762 1/20.79-0.9910.900.901.444.156.00
FT    3 - 1 1 Al Jabalain4 vs Abha9 0 : 1/2-0.970.790 : 1/4-0.860.682 1/40.840.961-0.930.732.033.303.25
FT    0 - 6 1 Jeddah Club8 vs Neom SC1 1 : 00.960.861/2 : 00.71-0.892 1/20.830.971-0.920.716.103.951.46
30/04   22h50 Al Jubail Club15 vs Al Jndal13                
30/04   23h10 Zulfi Club10 vs Al Safa (KSA)17                
01/05   00h45 Al Najma (KSA)2 vs Al Bukiryah6                
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 ARẬP XEUT
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Neom SC 31 22 6 3 71 24 9 6 0 32 12 13 0 3 39 12 47 72
2. Al Najma (KSA) 30 18 5 7 48 28 10 3 2 28 11 8 2 5 20 17 20 59
3. Hazm 29 15 6 8 46 36 9 3 3 26 17 6 3 5 20 19 10 51
4. Al Jabalain 31 13 11 7 39 31 9 5 2 23 13 4 6 5 16 18 8 50
5. Al Adalah 29 13 10 6 49 37 6 5 3 27 20 7 5 3 22 17 12 49
6. Al Bukiryah 30 14 6 10 38 21 6 4 5 18 10 8 2 5 20 11 17 48
7. Al Tai 30 13 8 9 44 35 6 3 6 20 17 7 5 3 24 18 9 47
8. Jeddah Club 31 10 12 9 29 33 5 7 4 13 16 5 5 5 16 17 -4 42
9. Abha 31 10 12 9 42 47 5 8 2 23 18 5 4 7 19 29 -5 42
10. Zulfi Club 30 10 11 9 30 27 8 3 4 17 9 2 8 5 13 18 3 41
11. Al Baten 31 10 8 13 35 52 7 3 5 20 23 3 5 8 15 29 -17 38
12. Al Arabi (KSA) 31 9 8 14 44 54 5 4 7 25 29 4 4 7 19 25 -10 35
13. Al Jndal 30 9 7 14 28 34 6 2 7 16 16 3 5 7 12 18 -6 34
14. Al Faisaly (KSA) 31 8 9 14 33 41 3 5 8 15 19 5 4 6 18 22 -8 33
15. Al Jubail Club 30 7 11 12 29 40 4 6 5 18 21 3 5 7 11 19 -11 32
16. Al Ain (KSA) 31 5 11 15 26 44 3 6 6 12 17 2 5 9 14 27 -18 26
17. Al Safa (KSA) 29 6 5 18 27 52 4 2 9 17 26 2 3 9 10 26 -25 23
18. Ohud Medina 31 5 6 20 27 49 3 1 11 15 26 2 5 9 12 23 -22 21
  Lên Hạng   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: