Lịch thi đấu VĐQG Hungary - Lịch giải NB I

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Hungary

FT    3 - 1 Kazincbarcikai SC12 vs MTK Budapest5 1/2 : 00.940.901/4 : 00.83-0.992 3/41.000.8210.74-0.933.353.501.86
FT    3 - 1 Nyiregyhaza9 vs Zalaegerzseg11 0 : 1/40.990.770 : 00.76-0.942 1/20.900.9010.870.932.233.452.76
FT    0 - 0 Puskas Akademia7 vs Ujpest8 0 : 1/20.990.850 : 1/4-0.930.752 3/40.821.001 1/4-0.950.751.993.653.10
FT    1 - 1 Debreceni3 vs Gyori ETO4 1/4 : 00.930.911/4 : 00.68-0.863-0.940.741 1/40.980.842.893.702.07
FT    2 - 2 Ferencvaros2 vs Paksi1 0 : 10.970.870 : 1/40.76-0.943 1/40.900.861 1/40.78-0.981.584.304.25
FT    1 - 0 Kisvarda FC6 vs Diosgyori10 0 : 1/40.850.990 : 1/4-0.880.692 3/40.860.941 1/4-0.930.722.063.602.96
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG HUNGARY
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Paksi 9 5 4 0 24 14 2 2 0 11 7 3 2 0 13 7 10 19
2. Ferencvaros 8 4 3 1 18 8 1 2 1 8 6 3 1 0 10 2 10 15
3. Debreceni 9 4 3 2 12 11 1 1 2 3 6 3 2 0 9 5 1 15
4. Gyori ETO 8 3 4 1 16 10 1 1 1 2 3 2 3 0 14 7 6 13
5. MTK Budapest 9 4 1 4 18 16 3 1 2 15 11 1 0 2 3 5 2 13
6. Kisvarda FC 8 4 1 3 8 13 2 0 2 4 7 2 1 1 4 6 -5 13
7. Puskas Akademia 9 3 2 4 12 15 2 1 2 6 8 1 1 2 6 7 -3 11
8. Ujpest 9 2 3 4 12 12 1 1 3 7 8 1 2 1 5 4 0 9
9. Nyiregyhaza 9 2 3 4 13 18 1 2 2 7 11 1 1 2 6 7 -5 9
10. Diosgyori 9 1 5 3 12 17 0 4 0 5 5 1 1 3 7 12 -5 8
11. Zalaegerzseg 9 1 4 4 16 18 1 2 2 11 10 0 2 2 5 8 -2 7
12. Kazincbarcikai SC 8 2 1 5 9 18 2 0 1 6 3 0 1 4 3 15 -9 7
  VL Champions League   VL Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: