Lịch thi đấu VĐQG Hungary - Lịch giải NB I

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Hungary

16/08   01h15 Ujpest6 vs Kisvarda FC7 0 : 1/20.840.98   2 3/40.930.87   1.843.553.40
16/08   23h15 Diosgyori11 vs Kazincbarcikai SC12                
17/08   01h15 Ferencvaros1 vs Puskas Akademia4                
17/08   20h30 Debreceni3 vs Nyiregyhaza10 0 : 3/40.860.96   30.890.91   1.624.003.95
17/08   22h45 Gyori ETO9 vs MTK Budapest5                
18/08   01h00 Paksi2 vs Zalaegerzseg8                
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG HUNGARY
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Ferencvaros 3 2 1 0 8 2 1 0 0 3 0 1 1 0 5 2 6 7
2. Paksi 3 2 1 0 10 5 0 1 0 3 3 2 0 0 7 2 5 7
3. Debreceni 3 2 1 0 6 4 1 0 0 1 0 1 1 0 5 4 2 7
4. Puskas Akademia 3 2 0 1 6 5 2 0 0 5 3 0 0 1 1 2 1 6
5. MTK Budapest 3 1 1 1 6 2 1 1 0 6 1 0 0 1 0 1 4 4
6. Ujpest 3 1 1 1 5 4 1 0 1 4 3 0 1 0 1 1 1 4
7. Kisvarda FC 3 1 1 1 4 7 1 0 1 3 6 0 1 0 1 1 -3 4
8. Zalaegerzseg 3 0 3 0 6 6 0 2 0 4 4 0 1 0 2 2 0 3
9. Gyori ETO 3 0 3 0 5 5 0 1 0 1 1 0 2 0 4 4 0 3
10. Nyiregyhaza 3 0 1 2 4 8 0 1 1 2 5 0 0 1 2 3 -4 1
11. Diosgyori 3 0 1 2 3 10 0 1 0 2 2 0 0 2 1 8 -7 1
12. Kazincbarcikai SC 3 0 0 3 2 7 0 0 1 1 2 0 0 2 1 5 -5 0
  VL Champions League   VL Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: