x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG HUNGARY

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Hungary

FT    1 - 3 Kecskemeti12 vs Debreceni11 0 : 00.960.860 : 00.940.882 1/20.900.9010.850.952.503.352.38
FT    2 - 1 Gyori ETO5 vs MTK Budapest4 0 : 1/40.850.990 : 1/4-0.850.692 3/40.960.8610.73-0.922.083.552.95
FT    1 - 1 Zalaegerzseg9 vs Paksi3 0 : 01.000.840 : 00.980.8630.920.901 1/40.980.842.513.752.30
FT    0 - 2 Nyiregyhaza10 vs Puskas Akademia1 1/2 : 00.960.881/4 : 00.81-0.972 1/21.000.8210.960.863.603.451.88
FT    2 - 2 Ujpest7 vs Fehervar FC8 0 : 1/40.82-0.980 : 1/4-0.840.682 1/2-0.980.8010.980.842.073.353.15
FT    1 - 1 Diosgyori6 vs Ferencvaros2 1 1/2 : 00.980.863/4 : 00.78-0.942 3/40.80-0.981 1/41.000.828.505.201.26
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG HUNGARY
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Puskas Akademia 25 16 3 6 42 26 9 2 1 22 11 7 1 5 20 15 16 51
2. Ferencvaros 25 13 8 4 41 25 7 4 1 21 10 6 4 3 20 15 16 47
3. Paksi 25 13 6 6 54 38 9 2 1 32 17 4 4 5 22 21 16 45
4. MTK Budapest 25 12 4 9 44 34 7 2 3 27 14 5 2 6 17 20 10 40
5. Gyori ETO 25 9 9 7 35 30 5 3 5 19 18 4 6 2 16 12 5 36
6. Diosgyori 25 9 9 7 31 34 5 4 4 14 15 4 5 3 17 19 -3 36
7. Ujpest 25 7 10 8 28 34 3 7 3 15 14 4 3 5 13 20 -6 31
8. Fehervar FC 25 8 6 11 32 36 6 2 4 18 10 2 4 7 14 26 -4 30
9. Zalaegerzseg 25 6 8 11 29 35 5 4 4 18 16 1 4 7 11 19 -6 26
10. Nyiregyhaza 25 6 6 13 24 39 4 4 5 15 18 2 2 8 9 21 -15 24
11. Debreceni 25 6 5 14 38 48 3 2 7 20 26 3 3 7 18 22 -10 23
12. Kecskemeti 25 4 8 13 25 44 3 5 5 15 18 1 3 8 10 26 -19 20
  VL Champions League   VL Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: