x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG HUNGARY

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Hungary

FT    5 - 4 Debreceni11 vs Ferencvaros2 1 1/4 : 00.830.991/2 : 00.850.9731.000.801 1/40.970.835.704.451.43
FT    0 - 0 Kecskemeti12 vs Diosgyori4 0 : 00.860.980 : 00.870.972 1/20.890.9310.850.972.403.452.54
FT    0 - 3 1 Puskas Akademia1 vs Gyori ETO8 0 : 10.78-0.940 : 1/21.000.842 3/40.940.881 1/4-0.940.761.444.305.70
FT    4 - 2 Paksi3 vs MTK Budapest6 0 : 1/2-0.980.800 : 1/4-0.890.712 3/40.72-0.901 1/40.990.832.033.702.96
FT    2 - 0 MOL Fehervar FC7 vs Nyiregyhaza9 0 : 1/20.960.880 : 1/4-0.930.762 1/20.920.9010.840.981.963.453.35
FT    1 - 2 1 Debreceni11 vs Ujpest5 0 : 00.83-0.990 : 00.890.952 3/4-0.990.8110.73-0.922.343.552.56
FT    1 - 0 Ferencvaros2 vs Zalaegerzseg10 0 : 1 1/20.850.990 : 1/20.75-0.9230.950.871 1/40.970.851.275.208.30
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG HUNGARY
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Puskas Akademia 16 10 2 4 26 17 5 2 1 12 7 5 0 3 14 10 9 32
2. Ferencvaros 15 9 4 2 27 16 6 2 0 15 6 3 2 2 12 10 11 31
3. Paksi 16 8 3 5 33 27 6 1 1 19 12 2 2 4 14 15 6 27
4. Diosgyori 16 7 6 3 21 18 4 2 2 9 8 3 4 1 12 10 3 27
5. Ujpest 16 7 5 4 20 13 3 4 1 9 3 4 1 3 11 10 7 26
6. MTK Budapest 16 8 2 6 27 21 4 2 2 17 10 4 0 4 10 11 6 26
7. MOL Fehervar FC 16 6 3 7 22 22 5 1 2 16 6 1 2 5 6 16 0 21
8. Gyori ETO 16 4 6 6 20 22 2 2 4 9 13 2 4 2 11 9 -2 18
9. Nyiregyhaza 16 5 3 8 21 28 4 2 2 15 14 1 1 6 6 14 -7 18
10. Zalaegerzseg 15 3 4 8 18 23 3 0 4 10 10 0 4 4 8 13 -5 13
11. Debreceni 16 3 4 9 24 35 2 2 4 15 20 1 2 5 9 15 -11 13
12. Kecskemeti 16 2 4 10 11 28 1 3 4 4 11 1 1 6 7 17 -17 10
  VL Champions League   VL Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: