x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG HUNGARY

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Hungary

58    0-0 Kecskemeti12 vs Puskas Akademia2 1 1/2 : 00.890.931/2 : 0-0.960.783 1/40.950.851 1/40.78-0.987.005.201.30
17/05   01h30 Ujpest7 vs Nyiregyhaza8 0 : 1/20.940.820 : 1/4-0.950.712 1/20.810.9510.780.981.963.503.30
17/05   18h45 Zalaegerzseg9 vs Gyori ETO4 0 : 1/4-0.990.750 : 00.74-0.982 3/40.960.8010.70-0.942.243.452.59
18/05   01h00 Diosgyori6 vs MTK Budapest5 1/4 : 00.820.940 : 0-0.980.743 1/40.980.781 1/40.850.912.613.752.13
18/05   21h45 Debreceni11 vs Paksi3 0 : 1/20.75-0.990 : 1/40.870.893 1/40.900.861 1/40.75-0.991.753.903.40
19/05   00h30 Ferencvaros1 vs Fehervar FC10 0 : 1 1/20.800.960 : 3/40.970.7930.880.881 1/40.940.821.255.107.90
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG HUNGARY
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Ferencvaros 31 18 9 4 59 30 9 5 1 31 11 9 4 3 28 19 29 63
2. Puskas Akademia 31 18 6 7 53 35 11 3 1 30 15 7 3 6 23 20 18 60
3. Paksi 31 16 7 8 64 46 10 3 2 38 22 6 4 6 26 24 18 55
4. Gyori ETO 31 14 10 7 48 35 8 3 5 24 18 6 7 2 24 17 13 52
5. MTK Budapest 31 13 7 11 51 42 8 2 5 32 20 5 5 6 19 22 9 46
6. Diosgyori 31 10 11 10 38 46 6 5 5 19 21 4 6 5 19 25 -8 41
7. Ujpest 31 8 13 10 33 41 4 8 4 20 19 4 5 6 13 22 -8 37
8. Nyiregyhaza 31 9 7 15 29 50 7 4 5 18 18 2 3 10 11 32 -21 34
9. Zalaegerzseg 31 7 11 13 35 42 5 6 5 18 18 2 5 8 17 24 -7 32
10. Fehervar FC 31 8 7 16 34 46 6 3 6 19 15 2 4 10 15 31 -12 31
11. Debreceni 31 8 6 17 49 59 5 3 7 28 30 3 3 10 21 29 -10 30
12. Kecskemeti 31 4 12 15 30 51 3 8 5 18 21 1 4 10 12 30 -21 24
  VL Champions League   VL Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: