x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG HUNGARY

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Hungary

FT    1 - 0 Puskas Akademia2 vs Debreceni10 0 : 3/40.78-0.940 : 1/40.79-0.952 3/40.870.9510.71-0.891.574.004.65
FT    3 - 1 Gyori ETO9 vs MOL Fehervar FC8 0 : 1/40.82-0.980 : 1/4-0.860.702 3/40.960.8610.73-0.922.053.553.00
FT    3 - 1 MTK Budapest4 vs Kecskemeti12 0 : 1/20.860.980 : 1/4-0.990.832 3/4-0.990.8110.77-0.951.863.603.55
FT    0 - 2 Nyiregyhaza7 vs Diosgyori5 0 : 1/40.76-0.930 : 1/4-0.880.712 1/20.900.9210.81-0.992.053.353.15
FT    0 - 2 Zalaegerzseg11 vs Ujpest6 1/4 : 00.74-0.900 : 0-0.950.792 1/20.78-0.9610.77-0.952.743.302.31
FT    3 - 1 Paksi3 vs Ferencvaros1 3/4 : 00.75-0.921/4 : 00.83-0.992 3/4-0.970.7910.71-0.893.503.601.87
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG HUNGARY
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Ferencvaros 7 6 0 1 13 5 4 0 0 7 1 2 0 1 6 4 8 18
2. Puskas Akademia 8 6 0 2 13 8 5 0 0 10 2 1 0 2 3 6 5 18
3. Paksi 8 5 1 2 15 12 4 0 0 9 4 1 1 2 6 8 3 16
4. MTK Budapest 8 5 0 3 13 9 2 0 1 7 4 3 0 2 6 5 4 15
5. Diosgyori 9 4 3 2 9 8 2 2 1 5 5 2 1 1 4 3 1 15
6. Ujpest 9 4 2 3 14 7 2 2 1 8 3 2 0 2 6 4 7 14
7. Nyiregyhaza 9 3 1 5 13 18 2 1 1 8 8 1 0 4 5 10 -5 10
8. MOL Fehervar FC 9 2 3 4 11 17 2 1 1 6 4 0 2 3 5 13 -6 9
9. Gyori ETO 8 2 2 4 8 11 2 0 2 6 7 0 2 2 2 4 -3 8
10. Debreceni 8 2 1 5 11 13 1 0 2 5 5 1 1 3 6 8 -2 7
11. Zalaegerzseg 8 2 1 5 9 13 2 0 2 5 5 0 1 3 4 8 -4 7
12. Kecskemeti 9 1 2 6 6 14 1 2 2 4 7 0 0 4 2 7 -8 5
  VL Champions League   VL Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo