x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG HUNGARY

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Hungary

FT    1 - 1 Paksi3 vs Kecskemeti12 0 : 1 1/20.74-0.900 : 3/40.920.923 1/40.80-0.981 1/2-0.930.751.245.808.40
FT    1 - 3 MTK Budapest5 vs Ujpest7 0 : 1/2-0.960.800 : 1/4-0.890.7330.80-0.981 1/40.900.922.043.802.89
FT    0 - 3 1 Fehervar FC11 vs Debreceni9 0 : 0-0.880.710 : 00.960.882 1/20.930.8910.890.932.803.452.21
FT    4 - 3 Puskas Akademia2 vs Diosgyori6 0 : 1 3/40.970.870 : 3/40.980.863 1/20.980.841 1/20.970.851.275.607.50
FT    1 - 2 Gyori ETO4 vs Ferencvaros1 3/4 : 00.910.931/4 : 00.960.8830.900.921 1/40.960.863.753.901.73
FT    0 - 0 1 Nyiregyhaza8 vs Zalaegerzseg10 0 : 0-0.960.800 : 0-0.980.822 1/20.850.9710.810.992.633.502.31
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG HUNGARY
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Ferencvaros 33 20 9 4 64 31 10 5 1 34 11 10 4 3 30 20 33 69
2. Puskas Akademia 33 20 6 7 58 38 12 3 1 34 18 8 3 6 24 20 20 66
3. Paksi 33 16 9 8 65 47 10 4 2 39 23 6 5 6 26 24 18 57
4. Gyori ETO 33 14 11 8 49 37 8 3 6 25 20 6 8 2 24 17 12 53
5. MTK Budapest 33 13 7 13 53 47 8 2 6 33 23 5 5 7 20 24 6 46
6. Diosgyori 33 11 11 11 43 51 7 5 5 21 22 4 6 6 22 29 -8 44
7. Ujpest 33 9 14 10 38 44 4 9 4 22 21 5 5 6 16 23 -6 41
8. Nyiregyhaza 33 9 9 15 31 52 7 5 5 18 18 2 4 10 13 34 -21 36
9. Debreceni 33 9 7 17 52 59 5 4 7 28 30 4 3 10 24 29 -7 34
10. Zalaegerzseg 33 7 13 13 35 42 5 7 5 18 18 2 6 8 17 24 -7 34
11. Fehervar FC 33 8 7 18 34 52 6 3 7 19 18 2 4 11 15 34 -18 31
12. Kecskemeti 33 4 13 16 31 53 3 8 6 18 22 1 5 10 13 31 -22 25
  VL Champions League   VL Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: