x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU BÓNG ĐÁ NGÀY 04/12/2023

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu C1 Châu Á

FT    3 - 2 Quwa Al Jawiya  vs FK AGMK  0 : 10.81-0.990 : 1/21.000.8230.970.831 1/40.960.841.454.305.00
FT    1 - 2 Mumbai  vs Navbahor  3/4 : 00.840.981/4 : 00.920.902 3/40.860.941 1/4-0.940.743.703.651.74
FT    2 - 1 Faisaly (JOR)  vs Al Sharjah  3/4 : 00.830.991/4 : 00.950.872 1/20.801.0010.76-0.963.703.551.77
FT    2 - 1 Al Hilal  vs Nassaji Mazandaran  0 : 2 1/40.940.880 : 1-0.950.773 1/40.820.981 1/2-0.990.791.117.1013.00
FT    2 - 2 Al Sadd  vs Nasaf Qarshi  0 : 3/40.850.970 : 1/40.81-0.992 3/40.850.9510.75-0.951.653.654.15
FT    2 - 1 Al Ittihad (KSA)  vs Sepahan  0 : 1/40.940.880 : 00.66-0.862 1/20.950.8510.900.902.103.302.80

Lịch Thi Đấu VĐQG Tây Ban Nha

FT    1 - 1 Celta Vigo  vs Cadiz  1 0 : 10.960.930 : 1/40.78-0.902 1/20.950.9410.930.951.554.256.20SSPORT2 (SCTV15)

Lịch Thi Đấu VĐQG Italia

FT    3 - 0 Torino  vs Atalanta  0 : 0-0.920.810 : 0-0.970.862 1/4-0.980.883/40.78-0.913.053.152.53ON FOOTBALL

Lịch Thi Đấu VĐQG Australia

FT    4 - 3 Macarthur FC  vs Adelaide Utd  0 : 1/4-0.950.850 : 00.80-0.933 1/20.980.901 1/2-0.940.822.314.052.70

Lịch Thi Đấu Vòng loại U19 Nữ Châu Âu

FT    6 - 0 Áo U19 Nữ  vs Iceland U19 Nữ  1                

Lịch Thi Đấu Cúp Đông Á Nữ

FT    6 - 0 Hồng Kông Nữ  vs Mông Cổ Nữ                 
FT    3 - 0 Đài Loan Nữ  vs Đảo Guam Nữ                 

Lịch Thi Đấu Giao Hữu BD Nữ

FT    8 - 0 Bangladesh Nữ  vs Singapore Nữ  0 : 2 1/20.880.88   3 1/20.850.91   1.078.2015.00
FT    1 - 2 T.B.Nha U19 Nữ  vs Thụy Sỹ U19 Nữ  0 : 2 1/20.950.75   40.880.82   1.097.2010.50
04/12  Hoãn Paraguay U17 Nữ  vs Nga U17 Nữ                 
FT    2 - 4 Thụy Điển U23 Nữ  vs Hà Lan U23 Nữ  1/4 : 00.920.840 : 0-0.900.6530.820.941 1/40.940.822.803.652.04
FT    3 - 3 Hà Lan U19 Nữ  vs Anh U19 Nữ  0 : 1/40.920.840 : 00.68-0.9830.790.971 1/40.850.852.153.752.59
FT    4 - 2 Na Uy U23 Nữ  vs Pháp U23 Nữ  3/4 : 00.75-0.991/4 : 00.830.932 3/40.72-0.961 1/41.000.763.403.651.80
FT    2 - 2 Bỉ U23 Nữ  vs B.D.Nha U23 Nữ  0 : 1/40.940.820 : 00.72-0.962 3/40.780.981 1/4-0.980.742.133.602.68

Lịch Thi Đấu Cúp FA

FT    5 - 0 Wimbledon  vs Ramsgate  0 : 2 1/40.930.890 : 10.990.833 1/20.900.901 1/20.910.891.137.3012.50

Lịch Thi Đấu U23 Anh

FT    5 - 0 Everton U21  vs Southampton U21  0 : 10.50-0.790 : 1/20.70-0.943 3/40.770.991 1/20.780.981.375.005.20
FT    1 - 3 Leicester City U21  vs Wolves U21  1/2 : 0-0.880.631/4 : 00.920.843 1/20.950.811 1/20.960.803.754.201.63
FT    5 - 1 Derby County U21  vs Reading U21  3/4 : 00.800.961/4 : 00.870.893 1/20.910.851 1/20.990.773.254.001.77

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Tây Ban Nha

FT    1 - 0 Villarreal B  vs Eibar  1/2 : 00.84-0.941/4 : 00.74-0.882 1/20.871.0010.890.983.353.402.02

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Italia

FT    0 - 2 Latina  vs Sorrento  0 : 3/40.840.980 : 1/40.840.9820.73-0.933/40.73-0.931.583.505.00
FT    2 - 1 Casertana  vs Foggia  0 : 1/40.821.000 : 1/4-0.830.6220.820.983/40.820.982.092.923.35
FT    1 - 3 SS Monopoli  vs Giugliano  0 : 1/20.960.860 : 1/4-0.910.722 1/4-0.980.783/40.73-0.931.963.103.45
FT    1 - 2 Potenza SC  vs Taranto  0 : 1/4-0.890.700 : 00.77-0.9520.930.873/40.830.972.402.782.91

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Pháp

FT    1 - 0 FC Martigues  vs Niort  0 : 1/2-0.990.850 : 1/4-0.880.722 1/4-0.930.773/40.76-0.932.013.153.50

Lịch Thi Đấu VĐQG Bồ Đào Nha

FT    3 - 1 Sporting Lisbon  vs Gil Vicente  0 : 2 1/2-0.960.860 : 10.81-0.933 1/20.82-0.951 1/20.85-0.981.118.6015.00

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Bồ Đào Nha

FT    3 - 2 Feirense  vs CD Mafra  1/4 : 00.84-0.960 : 0-0.890.762 1/40.960.901-0.880.732.873.252.26

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Hà Lan

FT    0 - 5 PSV Eindhoven U21  vs NAC Breda  1/2 : 00.85-0.971/4 : 00.79-0.9230.81-0.951 1/40.870.992.933.752.03
FT    0 - 0 Utrecht U21  vs Telstar  1/4 : 00.930.950 : 0-0.850.712 1/20.83-0.9710.82-0.962.873.352.20
FT    1 - 1 De Graafschap  vs Dordrecht 90  0 : 1-0.950.830 : 1/40.80-0.933 1/20.890.971 1/20.950.911.604.454.00

Lịch Thi Đấu VĐQG Nga

FT    1 - 0 Din. Moscow  vs Rubin Kazan  0 : 1/20.88-0.980 : 1/40.990.892 3/40.930.9410.73-0.881.883.703.60

Lịch Thi Đấu VĐQG Armenia

FT    3 - 1 FC Noah  vs Van Yerevan                 
FT    2 - 0 BKMA Yerevan  vs Urartu  1 : 00.80-0.981/4 : 0-0.960.7830.910.891 1/40.970.834.304.051.56

Lịch Thi Đấu VĐQG Azerbaijan

FT    3 - 0 Karabakh Agdam  vs Gabala FC  0 : 1 3/4-0.990.830 : 3/4-0.970.812 3/40.72-0.911 1/40.990.831.245.208.30

Lịch Thi Đấu VĐQG Bosnia

FT    2 - 1 Zvijezda Bijeljina  vs Zrinjski                 

Lịch Thi Đấu VĐQG Croatia

FT    0 - 2 Slaven Belupo  vs Dinamo Zagreb  1 1/4 : 00.890.931/2 : 00.970.852 1/20.880.9210.801.006.604.251.36

Lịch Thi Đấu VĐQG Hy Lạp

FT    3 - 0 PAOK  vs Lamia FC  0 : 1 1/20.84-0.940 : 3/40.970.9130.900.971 1/40.930.941.255.809.20
FT    1 - 0 AEK Athens  vs Aris Salonica  0 : 1 1/20.940.950 : 1/20.80-0.932 3/40.950.921 1/4-0.920.781.295.108.80

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Israel

FT    1 - 2 Hapoel R. Gan  vs Bnei Yehuda  1/4 : 00.75-0.920 : 01.000.842 1/2-0.930.7510.980.842.743.202.38
FT    3 - 2 HR Letzion  vs INR HaSharon  1/4 : 0-0.920.751/4 : 00.73-0.902 1/20.930.8910.890.933.253.452.00
FT    0 - 4 1 Hapoel Kfar Saba  vs Ironi Tiberias  1/2 : 00.80-0.961/4 : 00.70-0.882 1/40.821.001-0.980.803.253.302.04

Lịch Thi Đấu VĐQG Montenegro

FT    2 - 1 Mornar Bar  vs FK Jerezo  0 : 1/4-0.910.600 : 00.790.912-0.950.653/40.760.942.502.632.70

Lịch Thi Đấu VĐQG Romania

FT    2 - 1 Sepsi OSK  vs Dinamo Bucuresti  0 : 3/41.000.880 : 1/40.930.952 1/40.960.903/40.72-0.881.733.404.40

Lịch Thi Đấu VĐQG Síp

FT    0 - 4 1 AEL Limassol  vs Aris Limassol  3/4 : 00.82-0.961/4 : 00.890.972 1/20.960.8810.930.913.803.551.80

Lịch Thi Đấu VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

FT    4 - 1 Fenerbahce  vs Sivasspor  0 : 21.000.890 : 3/40.78-0.913 1/2-0.970.841 1/2-0.970.841.206.5010.50

Lịch Thi Đấu VĐQG Ukraina

FT    0 - 0 Zorya  vs Rukh Vynnyky  1/4 : 00.81-0.930 : 0-0.920.792 1/20.890.9710.870.992.753.352.29

Lịch Thi Đấu VĐQG Áo

FT    1 - 1 Austria Klagenfurt  vs Hartberg  1/2 : 00.930.961/4 : 00.75-0.882 1/20.930.9310.880.983.503.501.96

Lịch Thi Đấu VĐQG Đan Mạch

FT    5 - 1 Midtjylland  vs Viborg  0 : 10.930.960 : 1/2-0.930.802 3/40.980.891 1/4-0.880.741.524.255.30

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Arập Xeut

FT    2 - 3 Al Qaisoma  vs Jeddah Club  1/4 : 00.930.890 : 0-0.850.652 1/40.880.921-0.910.702.973.202.13
FT    2 - 1 Al Qadisiya  vs Al Bukiryah  0 : 1/20.950.870 : 1/4-0.950.7720.65-0.873/40.74-0.941.953.153.45

Lịch Thi Đấu VĐQG Indonesia

FT    3 - 2 Bali United Pusam  vs Arema Indonesia  0 : 1 1/40.970.910 : 1/20.920.9630.82-0.961 1/40.880.981.434.605.40
FT    0 - 0 Persib Bandung  vs PSM Makassar  0 : 1-0.930.800 : 1/40.78-0.912 3/40.82-0.961 1/40.990.871.574.054.65

Lịch Thi Đấu VĐQG Việt Nam

FT    3 - 1 Hải Phòng  vs CA Hà Nội  0 : 0-0.930.770 : 0-0.960.802 1/40.850.971-0.950.772.763.202.36VTV5, FPT Play

Lịch Thi Đấu VĐQG Ấn Độ

FT    5 - 0 East Bengal  vs NorthEast United  0 : 1/4-0.990.890 : 00.74-0.882 1/20.83-0.9710.74-0.892.313.552.70

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Chi Lê

FT    1 - 1 1 San. Wanderers  vs Iquique  0 : 1/40.80-0.930 : 1/4-0.860.722 1/2-0.990.851-0.980.842.063.253.25

Lịch Thi Đấu VĐQG Uruguay

FT    1 - 1 Cerro Montevideo  vs Plaza Colonia  0 : 3/40.970.850 : 1/40.910.912 1/4-0.920.713/40.77-0.971.713.204.45
FT    1 - 0 1 Nacional(URU)  vs Defensor SC  0 : 1/40.860.960 : 1/4-0.850.652 1/20.970.8310.930.872.093.302.95

Lịch Thi Đấu VĐQG Ai Cập

FT    2 - 1 Semouha Club  vs Pharco FC  0 : 1/4-0.900.790 : 00.70-0.8520.880.983/40.880.982.342.973.20
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo