x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 ISRAEL

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Israel

FT    0 - 1 Hapoel Kfar Saba7 vs Maccabi Herzliya6 0 : 1/40.880.820 : 00.65-0.952 1/20.740.9610.720.982.083.302.74
FT    1 - 1 INR HaSharon12 vs Hapoel Nof HaGalil14 0 : 00.900.800 : 00.890.812 3/40.900.8010.68-0.982.413.352.28
FT    2 - 0 Hapoel Afula15 vs Kafr Qasim9 1/2 : 00.820.881/4 : 00.69-0.992 1/21.000.7010.960.743.303.201.88
FT    1 - 0 H. Petah Tikva2 vs Hapoel Kfar Shalem3 0 : 3/40.750.950 : 1/40.760.942 1/20.750.9510.730.971.553.654.35
FT    1 - 2 Hapoel R. Gan4 vs Hapoel Raanana11 0 : 10.830.870 : 1/2-0.980.682 1/20.720.9810.701.001.453.904.90
FT    1 - 4 Bnei Yehuda5 vs Hapoel Tel Aviv1 3/4 : 01.000.701/4 : 00.980.722 1/20.930.7710.890.814.703.601.51
FT    3 - 1 HR Letzion8 vs Hapoel Umm Al Fahm16 0 : 1/20.930.770 : 1/4-0.970.672 1/20.830.8710.790.911.933.303.05
FT    3 - 2 Maccabi K.Jaffa13 vs Hapoel Acre10 0 : 00.850.850 : 00.850.852 1/40.850.851-0.980.682.423.102.42
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 ISRAEL
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Hapoel Tel Aviv 30 22 6 2 65 22 12 2 1 35 8 10 4 1 30 14 43 72
2. H. Petah Tikva 30 22 5 3 52 19 11 2 2 28 9 11 3 1 24 10 33 71
3. Hapoel Kfar Shalem 30 18 5 7 62 38 11 2 2 31 17 7 3 5 31 21 24 59
4. Hapoel R. Gan 30 17 5 8 58 29 10 1 4 37 17 7 4 4 21 12 29 56
5. Bnei Yehuda 30 13 5 12 37 36 6 3 6 16 16 7 2 6 21 20 1 44
6. Maccabi Herzliya 30 12 6 12 37 51 7 4 4 21 23 5 2 8 16 28 -14 42
7. Hapoel Kfar Saba 30 10 10 10 37 37 6 6 3 24 18 4 4 7 13 19 0 40
8. HR Letzion 30 12 4 14 41 43 7 1 7 22 17 5 3 7 19 26 -2 40
9. Kafr Qasim 30 10 9 11 28 26 5 6 4 18 12 5 3 7 10 14 2 39
10. Hapoel Acre 30 12 3 15 29 42 6 2 7 13 15 6 1 8 16 27 -13 39
11. Hapoel Raanana 30 9 10 11 34 37 4 5 6 17 19 5 5 5 17 18 -3 37
12. INR HaSharon 30 11 4 15 48 60 7 3 5 27 22 4 1 10 21 38 -12 37
13. Maccabi K.Jaffa 30 6 11 13 33 46 5 4 6 21 25 1 7 7 12 21 -13 29
14. Hapoel Nof HaGalil 30 6 5 19 30 49 2 2 11 13 26 4 3 8 17 23 -19 23
15. Hapoel Afula 30 3 12 15 25 52 2 7 6 16 26 1 5 9 9 26 -27 21
16. Hapoel Umm Al Fahm 30 4 6 20 21 50 4 3 8 10 18 0 3 12 11 32 -29 18
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: