Lịch thi đấu Hạng 2 Israel - Lịch giải Liga Leumit

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Israel

FT    4 - 1 Hapoel Kfar Shalem4 vs Kafr Qasim6 0 : 1/40.950.750 : 00.701.002 1/20.920.7810.920.782.163.202.67
FT    2 - 0 Hapoel Nof HaGalil16 vs Maccabi P.Tikva1 1 1/2 : 00.820.881/2 : 00.970.732 3/40.880.821 1/41.000.707.304.601.25
FT    0 - 0 Hapoel Kfar Saba7 vs Hapoel R. Gan8 0 : 00.970.730 : 00.940.762 1/20.830.8710.790.912.523.302.23
FT    2 - 2 Maccabi Herzliya2 vs Hapoel Acre12 0 : 1/20.920.780 : 1/40.980.722 1/20.960.7410.920.781.843.253.35
FT    1 - 1 Hapoel Raanana14 vs Bnei Yehuda13 1/4 : 00.780.920 : 0-0.990.692 1/20.850.8510.820.882.673.252.13
FT    3 - 1 Ironi Modiin9 vs Hapoel Afula15 0 : 1/20.65-0.950 : 1/40.830.872 3/40.920.7810.701.001.663.553.80
FT    1 - 1 1 HR Letzion3 vs Hapoel Hadera11 0 : 1/40.740.960 : 1/4-0.940.642 1/20.870.8310.770.931.973.302.95
FT    0 - 6 Kiryat Yam5 vs Maccabi K.Jaffa10 0 : 10.730.970 : 1/20.960.742 3/40.740.961 1/40.980.721.414.105.00
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 ISRAEL
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Maccabi P.Tikva 12 8 2 2 29 12 4 0 1 13 4 4 2 1 16 8 17 26
2. Maccabi Herzliya 12 6 5 1 20 10 4 3 0 14 7 2 2 1 6 3 10 23
3. HR Letzion 12 6 2 4 16 12 3 2 2 9 6 3 0 2 7 6 4 20
4. Hapoel Kfar Shalem 12 6 2 4 20 18 3 2 2 12 10 3 0 2 8 8 2 20
5. Kiryat Yam 12 6 2 4 17 15 3 1 3 11 13 3 1 1 6 2 2 20
6. Kafr Qasim 12 5 4 3 22 17 3 1 2 11 8 2 3 1 11 9 5 19
7. Hapoel Kfar Saba 12 5 4 3 14 13 3 2 2 7 7 2 2 1 7 6 1 19
8. Hapoel R. Gan 12 5 3 4 19 16 2 2 2 9 9 3 1 2 10 7 3 18
9. Ironi Modiin 12 5 1 6 21 22 4 1 1 12 7 1 0 5 9 15 -1 16
10. Maccabi K.Jaffa 12 4 3 5 24 25 1 1 3 8 14 3 2 2 16 11 -1 15
11. Hapoel Hadera 12 2 7 3 18 18 0 4 2 8 10 2 3 1 10 8 0 13
12. Hapoel Acre 12 2 7 3 14 15 1 3 1 5 5 1 4 2 9 10 -1 13
13. Bnei Yehuda 12 3 2 7 9 19 2 0 3 5 5 1 2 4 4 14 -10 11
14. Hapoel Raanana 12 3 2 7 9 19 1 1 4 4 12 2 1 3 5 7 -10 11
15. Hapoel Afula 12 2 3 7 11 25 0 2 3 5 13 2 1 4 6 12 -14 9
16. Hapoel Nof HaGalil 12 1 5 6 11 18 1 2 3 5 6 0 3 3 6 12 -7 8
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: