Lịch thi đấu Hạng 2 Israel - Lịch giải Liga Leumit

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Israel

FT    1 - 0 Bnei Yehuda11 vs Hapoel R. Gan9                
FT    1 - 0 Ironi Modiin4 vs Hapoel Acre8                
FT    1 - 1 Hapoel Afula15 vs Hapoel Kfar Saba7                
FT    2 - 3 Maccabi P.Tikva10 vs Kafr Qasim5                
FT    1 - 1 1 Maccabi K.Jaffa14 vs Hapoel Hadera13                
FT    0 - 0 Kiryat Yam1 vs Maccabi Herzliya6                
FT    0 - 1 Hapoel Nof HaGalil16 vs HR Letzion3                
FT    1 - 3 Hapoel Raanana12 vs Hapoel Kfar Shalem2                
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 ISRAEL
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Kiryat Yam 4 3 1 0 9 3 2 1 0 7 2 1 0 0 2 1 6 10
2. Hapoel Kfar Shalem 4 3 1 0 8 3 1 1 0 2 0 2 0 0 6 3 5 10
3. HR Letzion 4 3 1 0 5 0 1 1 0 1 0 2 0 0 4 0 5 10
4. Ironi Modiin 4 3 0 1 8 6 2 0 0 3 1 1 0 1 5 5 2 9
5. Kafr Qasim 4 2 2 0 10 7 1 1 0 6 4 1 1 0 4 3 3 8
6. Maccabi Herzliya 4 2 1 1 5 2 2 0 0 5 1 0 1 1 0 1 3 7
7. Hapoel Kfar Saba 4 2 1 1 4 4 2 0 0 3 1 0 1 1 1 3 0 7
8. Hapoel Acre 4 1 2 1 4 4 0 1 0 1 1 1 1 1 3 3 0 5
9. Hapoel R. Gan 3 1 1 1 5 4 0 1 0 1 1 1 0 1 4 3 1 4
10. Maccabi P.Tikva 3 1 1 1 4 3 1 0 1 4 3 0 1 0 0 0 1 4
11. Bnei Yehuda 4 1 1 2 3 4 1 0 1 3 3 0 1 1 0 1 -1 4
12. Hapoel Raanana 4 1 0 3 2 8 1 0 1 2 3 0 0 2 0 5 -6 3
13. Hapoel Hadera 4 0 2 2 6 8 0 0 2 3 5 0 2 0 3 3 -2 2
14. Maccabi K.Jaffa 4 0 1 3 6 11 0 1 1 3 5 0 0 2 3 6 -5 1
15. Hapoel Afula 4 0 1 3 1 7 0 1 1 1 4 0 0 2 0 3 -6 1
16. Hapoel Nof HaGalil 4 0 0 4 3 9 0 0 2 1 3 0 0 2 2 6 -6 0
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: