x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 ISRAEL

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Israel

FT    2 - 1 Hapoel Nof HaGalil3 vs HIK Shmona4 1/2 : 00.83-0.991/4 : 00.71-0.882 1/40.80-0.981-0.990.813.353.302.01
FT    3 - 0 Bnei Yehuda2 vs Maccabi Herzliya13 0 : 1/20.890.950 : 1/4-0.950.792 3/4-0.960.7810.80-0.981.913.553.40
FT    1 - 2 Ihud Bnei Shfaram10 vs Hapoel Kfar Saba12 0 : 1/40.920.920 : 00.69-0.872 1/20.900.9210.821.002.163.402.93
FT    5 - 2 INR HaSharon1 vs Sektzia Nes Tziona15 0 : 1/40.80-0.960 : 1/4-0.880.702 1/20.850.9710.830.992.053.403.15
FT    1 - 1 HR Letzion9 vs Hapoel Umm Al Fahm7 0 : 01.000.840 : 00.980.8620.920.903/40.840.982.693.052.49
FT    0 - 0 Hapoel R. Gan6 vs Hapoel Acre16 0 : 1/40.850.990 : 1/4-0.850.672 1/20.970.7910.930.832.093.353.10
FT    1 - 1 Hapoel Afula14 vs Ironi Tiberias8 1/2 : 00.970.871/4 : 00.82-0.982 1/20.980.8410.940.883.653.451.87
FT    0 - 1 Maccabi K.Jaffa5 vs Kafr Qasim11 0 : 1/20.850.990 : 1/40.970.872 1/20.930.8910.890.931.853.503.65
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 ISRAEL
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. INR HaSharon 6 4 2 0 16 7 2 1 0 8 4 2 1 0 8 3 9 14
2. Bnei Yehuda 6 4 1 1 13 6 3 0 0 8 1 1 1 1 5 5 7 13
3. Hapoel Nof HaGalil 6 4 1 1 9 6 3 0 0 5 2 1 1 1 4 4 3 13
4. HIK Shmona 6 4 0 2 10 4 3 0 0 6 0 1 0 2 4 4 6 12
5. Maccabi K.Jaffa 6 3 1 2 17 9 2 1 1 12 6 1 0 1 5 3 8 10
6. Hapoel R. Gan 6 2 3 1 10 6 1 1 1 5 2 1 2 0 5 4 4 9
7. Hapoel Umm Al Fahm 6 2 3 1 7 4 1 1 1 3 2 1 2 0 4 2 3 9
8. Ironi Tiberias 6 2 3 1 8 9 2 1 0 5 3 0 2 1 3 6 -1 9
9. HR Letzion 6 1 3 2 4 6 0 2 1 1 3 1 1 1 3 3 -2 6
10. Ihud Bnei Shfaram 6 2 0 4 8 11 1 0 3 4 6 1 0 1 4 5 -3 6
11. Kafr Qasim 6 1 3 2 4 7 0 2 1 2 5 1 1 1 2 2 -3 6
12. Hapoel Kfar Saba 6 1 2 3 6 11 0 1 2 4 9 1 1 1 2 2 -5 5
13. Maccabi Herzliya 6 1 2 3 6 12 0 2 1 3 5 1 0 2 3 7 -6 5
14. Hapoel Afula 6 1 2 3 6 14 0 2 1 3 5 1 0 2 3 9 -8 5
15. Sektzia Nes Tziona 6 1 1 4 5 14 1 0 1 1 2 0 1 3 4 12 -9 4
16. Hapoel Acre 6 0 3 3 3 6 0 1 1 3 4 0 2 2 0 2 -3 3
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo