x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 ISRAEL
NGÀY GIỜ |
TRẬN ĐẤU |
CHÂU Á |
TX |
CHÂU ÂU |
TRỰC TIẾP |
# |
Cả trận |
Chủ |
Khách |
Hiệp 1 |
Chủ |
Khách |
Cả trận |
Chủ |
Khách |
Hiệp 1 |
Chủ |
Khách |
Thắng |
Hòa |
Thua |
|
FT 1 - 2 | Bnei Yehuda7 vs Hapoel Kfar Saba9 | 0 : 1/2 | 0.87 | 0.83 | 0 : 1/4 | 0.99 | 0.71 | 2 3/4 | 0.84 | 0.86 | 1 | 0.73 | 0.97 | 1.87 | 3.35 | 3.15 | | |
FT 3 - 2 | Hapoel Acre5 vs Hapoel Umm Al Fahm16 | 0 : 3/4 | 0.88 | 0.82 | 0 : 1/4 | 0.83 | 0.87 | 2 1/2 | 0.92 | 0.78 | 1 | 0.85 | 0.85 | 1.67 | 3.35 | 3.90 | | |
FT 1 - 3 | Hapoel Raanana13 vs INR HaSharon11 | 0 : 1/4 | 0.87 | 0.83 | 0 : 0 | 0.65 | -0.95 | 2 3/4 | 0.87 | 0.83 | 1 | 0.67 | -0.97 | 2.07 | 3.35 | 2.73 | | |
FT 2 - 0 | Kafr Qasim8 vs Hapoel Nof HaGalil14 | 1/4 : 0 | 0.72 | 0.98 | 0 : 0 | 0.99 | 0.71 | 2 1/4 | 0.93 | 0.77 | 1 | -0.98 | 0.68 | 2.66 | 3.10 | 2.21 | | |
FT 2 - 0 | Maccabi K.Jaffa12 vs Hapoel Afula15 | 0 : 1/2 | 0.87 | 0.83 | 0 : 1/4 | 0.99 | 0.71 | 2 1/2 | 0.73 | 0.97 | 1 | 0.72 | 0.98 | 1.87 | 3.30 | 3.20 | | |
FT 0 - 2 | 1 Hapoel Kfar Shalem4 vs Hapoel R. Gan3 | 1/4 : 0 | -0.90 | 0.60 | 1/4 : 0 | 0.75 | 0.95 | 3 1/4 | 0.65 | -0.95 | 1 1/4 | 0.76 | 0.94 | 3.05 | 3.60 | 1.84 | | |
FT 1 - 1 | H. Petah Tikva2 vs HR Letzion10 | 0 : 1 1/4 | 0.77 | 0.93 | 0 : 1/2 | 0.91 | 0.79 | 2 3/4 | 0.86 | 0.84 | 1 1/4 | 0.94 | 0.76 | 1.30 | 4.35 | 6.40 | | |
FT 4 - 0 | Hapoel Tel Aviv1 vs Maccabi Herzliya6 | 0 : 1 1/4 | 0.97 | 0.73 | 0 : 1/2 | 0.97 | 0.73 | 3 | 0.83 | 0.87 | 1 1/4 | 0.81 | 0.89 | 1.42 | 4.15 | 4.90 | | |
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 ISRAEL
XH |
ĐỘI BÓNG |
TỔNG |
SÂN NHÀ |
SÂN KHÁCH |
+/- |
ĐIỂM |
TR |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
Championship Round
Relegation Round
TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua
BÌNH LUẬN: