x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 ISRAEL

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Israel

FT    0 - 0 Hapoel Acre9 vs Sektzia Nes Tziona12 0 : 00.850.970 : 00.860.962 1/20.970.8310.930.872.373.302.52
FT    0 - 1 Kafr Qasim11 vs Hapoel Afula15 1 0 : 1/21.000.820 : 1/4-0.900.712 1/40.820.981-0.990.792.003.253.20
FT    1 - 3 Bnei Yehuda2 vs Hapoel Nof HaGalil4 0 : 3/40.880.940 : 1/40.850.972 3/40.910.8910.70-0.911.683.703.95
FT    2 - 3 Maccabi K.Jaffa5 vs Maccabi Herzliya7 1 0 : 3/40.840.980 : 1/40.830.992 1/20.890.9110.860.941.603.704.45
FT    2 - 1 HIK Shmona1 vs Hapoel Umm Al Fahm8 0 : 1 1/20.990.830 : 1/20.830.992 3/40.810.991 1/4-0.990.791.314.707.00
FT    1 - 2 HR Letzion14 vs Hapoel Kfar Saba13 0 : 00.940.880 : 00.930.892 1/40.970.833/40.70-0.912.533.152.46
FT    3 - 0 Hapoel R. Gan10 vs Ihud Bnei Shfaram16                
FT    3 - 1 Ironi Tiberias3 vs INR HaSharon6 0 : 3/4-0.980.800 : 1/40.950.872 1/20.830.9710.801.001.793.503.65
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 ISRAEL
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. HIK Shmona 31 20 3 8 52 20 12 2 2 32 9 8 1 6 20 11 32 63
2. Bnei Yehuda 31 19 4 8 58 39 12 0 4 35 21 7 4 4 23 18 19 61
3. Ironi Tiberias 31 15 12 4 49 29 8 5 3 25 14 7 7 1 24 15 20 57
4. Hapoel Nof HaGalil 31 15 8 8 50 34 10 3 2 28 12 5 5 6 22 22 16 53
5. Maccabi K.Jaffa 31 14 8 9 60 43 5 7 4 32 26 9 1 5 28 17 17 50
6. INR HaSharon 31 12 9 10 56 51 6 5 4 27 26 6 4 6 29 25 5 45
7. Maccabi Herzliya 31 12 9 10 37 43 5 5 5 16 21 7 4 5 21 22 -6 45
8. Hapoel Umm Al Fahm 31 10 12 9 39 36 7 6 2 22 12 3 6 7 17 24 3 42
9. Hapoel Acre 31 10 12 9 41 40 5 7 4 23 22 5 5 5 18 18 1 42
10. Hapoel R. Gan 31 9 10 12 39 35 5 6 5 21 14 4 4 7 18 21 4 37
11. Kafr Qasim 31 9 10 12 31 40 5 4 7 16 20 4 6 5 15 20 -9 37
12. Sektzia Nes Tziona 31 9 8 14 38 53 6 2 7 19 22 3 6 7 19 31 -15 35
13. Hapoel Kfar Saba 31 8 10 13 30 41 3 5 7 14 23 5 5 6 16 18 -11 34
14. HR Letzion 31 8 8 15 27 42 4 4 8 14 22 4 4 7 13 20 -15 32
15. Hapoel Afula 31 6 9 16 34 53 2 5 8 15 24 4 4 8 19 29 -19 27
16. Ihud Bnei Shfaram 31 4 4 23 27 69 2 2 11 12 29 2 2 12 15 40 -42 16
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo