Lịch thi đấu Hạng 2 Israel - Lịch giải Liga Leumit

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Israel

FT    0 - 3 Hapoel Raanana13 vs Hapoel Hadera12 0 : 1/40.950.750 : 1/4-0.940.642 3/40.950.7510.840.861.973.252.99
FT    0 - 1 2 Bnei Yehuda10 vs Maccabi K.Jaffa14 0 : 10.940.760 : 1/40.69-0.9930.980.721 1/40.860.841.523.854.35
FT    0 - 2 Kiryat Yam1 vs Hapoel R. Gan4 0 : 1/20.960.740 : 1/41.000.702 1/20.910.7910.790.911.883.303.20
FT    0 - 1 HR Letzion6 vs Hapoel Kfar Shalem5 0 : 1/40.940.760 : 00.69-0.992 1/20.980.7210.860.842.143.252.67
FT    2 - 2 Hapoel Afula16 vs Hapoel Acre9 1 : 00.840.861/2 : 00.701.002 1/20.860.8410.760.945.203.901.43
FT    1 - 1 Hapoel Nof HaGalil15 vs Kafr Qasim7 1/4 : 00.65-0.950 : 00.920.782 1/4-0.990.691-0.980.682.543.102.31
FT    2 - 2 1 Maccabi Herzliya3 vs Hapoel Kfar Saba8 0 : 1/20.750.950 : 1/40.920.782 1/20.970.7310.930.771.753.303.65
FT    1 - 2 Ironi Modiin11 vs Maccabi P.Tikva2 1 1/4 : 00.730.971/2 : 00.800.902 1/20.63-0.9310.701.005.304.001.40
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 ISRAEL
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Kiryat Yam 8 6 1 1 15 5 3 1 1 9 4 3 0 0 6 1 10 19
2. Maccabi P.Tikva 8 5 2 1 19 8 2 0 1 6 4 3 2 0 13 4 11 17
3. Maccabi Herzliya 8 5 2 1 13 5 4 1 0 11 4 1 1 1 2 1 8 17
4. Hapoel R. Gan 8 4 2 2 15 9 1 2 1 6 6 3 0 1 9 3 6 14
5. Hapoel Kfar Shalem 8 4 2 2 11 9 1 2 1 4 4 3 0 1 7 5 2 14
6. HR Letzion 8 4 1 3 8 6 2 1 2 4 4 2 0 1 4 2 2 13
7. Kafr Qasim 8 3 3 2 16 12 1 1 2 7 8 2 2 0 9 4 4 12
8. Hapoel Kfar Saba 8 3 3 2 8 9 2 1 1 4 4 1 2 1 4 5 -1 12
9. Hapoel Acre 8 2 4 2 11 10 1 2 0 5 3 1 2 2 6 7 1 10
10. Bnei Yehuda 8 3 1 4 7 8 2 0 2 5 4 1 1 2 2 4 -1 10
11. Ironi Modiin 8 3 1 4 13 15 2 1 1 6 5 1 0 3 7 10 -2 10
12. Hapoel Hadera 8 1 4 3 12 13 0 2 2 6 8 1 2 1 6 5 -1 7
13. Hapoel Raanana 8 2 1 5 5 15 1 0 3 2 9 1 1 2 3 6 -10 7
14. Maccabi K.Jaffa 8 1 3 4 12 21 0 1 2 4 11 1 2 2 8 10 -9 6
15. Hapoel Nof HaGalil 8 0 3 5 7 14 0 1 3 2 5 0 2 2 5 9 -7 3
16. Hapoel Afula 8 0 3 5 5 18 0 2 2 3 10 0 1 3 2 8 -13 3
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: