x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ÁO

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Áo

FT    4 - 2 Sturm Graz1 vs RB Salzburg3 0 : 00.990.900 : 00.950.932 1/20.84-0.9810.79-0.932.573.402.54
FT    2 - 2 SCR Altach11 vs Grazer AK12 0 : 1/40.84-0.950 : 1/4-0.830.712 1/40.910.951-0.960.822.143.203.30
FT    1 - 4 Austria Klagenfurt9 vs WSG Swarovski Tirol10 0 : 0-0.920.800 : 0-0.960.842 1/20.930.9310.900.962.773.302.40
FT    0 - 0 Lask7 vs Hartberg8 0 : 3/4-0.970.860 : 1/40.910.972 3/40.870.991 1/4-0.890.751.783.853.90
FT    2 - 0 Wolfsberger AC4 vs Blau Weiss Linz6 0 : 3/40.83-0.940 : 1/40.81-0.932 1/20.900.9610.81-0.951.653.854.70
FT    1 - 2 Austria Wien2 vs Rapid Wien5 0 : 1/2-0.930.810 : 1/4-0.880.752 3/4-0.980.8410.75-0.892.063.503.25
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ÁO
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Sturm Graz 22 14 4 4 51 28 8 2 1 34 14 6 2 3 17 14 23 46
2. Austria Wien 22 14 4 4 36 19 9 1 1 22 8 5 3 3 14 11 17 46
3. RB Salzburg 22 10 8 4 33 22 7 3 1 24 8 3 5 3 9 14 11 38
4. Wolfsberger AC 22 11 3 8 44 30 5 2 4 20 14 6 1 4 24 16 14 36
5. Rapid Wien 22 9 7 6 32 24 8 1 2 22 9 1 6 4 10 15 8 34
6. Blau Weiss Linz 22 10 3 9 30 29 7 0 4 18 11 3 3 5 12 18 1 33
7. Lask 22 9 4 9 32 33 4 2 5 17 18 5 2 4 15 15 -1 31
8. Hartberg 22 6 8 8 24 31 4 4 3 13 13 2 4 5 11 18 -7 26
9. Austria Klagenfurt 22 5 6 11 22 44 3 4 4 15 17 2 2 7 7 27 -22 21
10. WSG Swarovski Tirol 22 4 7 11 20 31 1 6 4 6 12 3 1 7 14 19 -11 19
11. SCR Altach 22 3 7 12 20 35 1 5 5 10 13 2 2 7 10 22 -15 16
12. Grazer AK 22 3 7 12 27 45 1 4 6 13 20 2 3 6 14 25 -18 16
  Champions League   VL Champions League   VL Europa League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: