x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ÁO

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Áo

FT    1 - 0 Austria Klagenfurt3 vs Aust Lustenau12 0 : 3/40.910.990 : 1/40.85-0.972 3/40.950.911 1/4-0.890.741.703.904.25
FT    0 - 1 RB Salzburg1 vs Blau Weiss Linz9 0 : 1 3/40.980.910 : 3/40.980.9030.83-0.971 1/40.890.971.265.709.00
FT    2 - 3 WSG Swarovski Tirol11 vs Wolfsberger AC8 1/4 : 00.990.900 : 0-0.850.702 3/40.890.971 1/4-0.940.802.893.602.19
FT    0 - 0 Lask4 vs Hartberg5 0 : 3/40.970.920 : 1/40.920.962 3/40.80-0.941 1/4-0.970.831.763.903.90
FT    2 - 1 1 SCR Altach6 vs Austria Wien10 1/4 : 00.77-0.880 : 0-0.920.792 1/20.900.9610.83-0.972.693.502.36
FT    1 - 1 Rapid Wien7 vs Sturm Graz2 1/4 : 00.83-0.930 : 0-0.940.822 3/40.910.951 1/4-0.910.762.663.652.33
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ÁO
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. RB Salzburg 8 6 1 1 18 5 3 0 1 7 1 3 1 0 11 4 13 19
2. Sturm Graz 8 5 3 0 15 5 2 2 0 8 3 3 1 0 7 2 10 18
3. Austria Klagenfurt 8 3 4 1 13 9 1 2 1 5 6 2 2 0 8 3 4 13
4. Lask 7 3 3 1 9 5 2 2 0 5 1 1 1 1 4 4 4 12
5. Hartberg 8 3 3 2 12 14 1 1 2 5 11 2 2 0 7 3 -2 12
6. SCR Altach 8 3 2 3 9 11 2 0 2 4 5 1 2 1 5 6 -2 11
7. Rapid Wien 8 2 4 2 15 9 1 3 1 9 6 1 1 1 6 3 6 10
8. Wolfsberger AC 8 2 4 2 12 14 1 1 2 4 7 1 3 0 8 7 -2 10
9. Blau Weiss Linz 8 2 2 4 11 19 0 2 1 4 9 2 0 3 7 10 -8 8
10. Austria Wien 8 1 2 5 6 13 0 2 1 2 5 1 0 4 4 8 -7 5
11. WSG Swarovski Tirol 8 1 2 5 10 18 0 1 3 6 11 1 1 2 4 7 -8 5
12. Aust Lustenau 7 0 2 5 5 13 0 0 4 2 9 0 2 1 3 4 -8 2
  Champions League   VL Champions League   VL Europa League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo