Lịch thi đấu VĐQG Áo - Lịch giải Bundesliga

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Áo

FT    3 - 1 SCR Altach9 vs Wolfsberger AC7 1/4 : 00.88-0.990 : 0-0.890.762 1/40.920.943/40.65-0.793.003.202.30
FT    2 - 3 Blau Weiss Linz12 vs Austria Wien6 1/4 : 0-0.940.821/4 : 00.66-0.7820.910.953/40.861.003.253.202.16
FT    2 - 0 Hartberg4 vs SV Ried10 1/4 : 00.940.940 : 0-0.830.702 1/4-0.930.783/40.73-0.883.303.052.23
FT    2 - 3 RB Salzburg1 vs WSG Swarovski Tirol8 0 : 1 1/4-0.990.870 : 1/21.000.882 3/40.910.951 1/4-0.880.741.424.606.30
FT    1 - 3 Sturm Graz3 vs Lask5 0 : 1/2-0.940.820 : 1/4-0.880.752 3/40.940.9210.68-0.832.063.703.05
FT    1 - 2 Rapid Wien2 vs Grazer AK11 0 : 3/40.930.950 : 1/40.87-0.992 1/40.870.991-0.990.851.713.654.55
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ÁO
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. RB Salzburg 14 7 4 3 31 19 4 2 2 20 11 3 2 1 11 8 12 25
2. Rapid Wien 14 7 3 4 19 15 3 1 3 9 9 4 2 1 10 6 4 24
3. Sturm Graz 13 7 1 5 22 16 1 1 4 5 10 6 0 1 17 6 6 22
4. Hartberg 14 6 4 4 22 18 2 1 2 7 6 4 3 2 15 12 4 22
5. Lask 14 7 1 6 17 18 4 1 2 10 9 3 0 4 7 9 -1 22
6. Austria Wien 14 7 1 6 21 23 3 0 4 7 12 4 1 2 14 11 -2 22
7. Wolfsberger AC 14 6 3 5 22 17 3 1 4 10 9 3 2 1 12 8 5 21
8. WSG Swarovski Tirol 13 4 5 4 20 20 3 2 2 14 10 1 3 2 6 10 0 17
9. SCR Altach 14 4 5 5 14 15 3 3 1 9 7 1 2 4 5 8 -1 17
10. SV Ried 14 5 2 7 17 22 2 2 3 7 10 3 0 4 10 12 -5 17
11. Grazer AK 14 2 6 6 12 24 1 4 2 8 11 1 2 4 4 13 -12 12
12. Blau Weiss Linz 14 3 1 10 13 23 2 0 5 9 11 1 1 5 4 12 -10 10
  Champions League   VL Champions League   VL Europa League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: