Lịch thi đấu VĐQG Áo - Lịch giải Bundesliga

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Áo

FT    1 - 0 SCR Altach2 vs SV Ried8 0 : 1/40.900.990 : 1/4-0.780.662 1/40.950.911-0.890.752.232.873.55
FT    0 - 1 Blau Weiss Linz11 vs Hartberg7 0 : 1/20.930.960 : 1/4-0.940.822 1/2-0.990.8510.890.971.893.403.90
FT    5 - 0 RB Salzburg4 vs Grazer AK10 1 0 : 1 1/40.88-0.990 : 1/20.87-0.9930.920.941 1/40.930.931.414.856.10
FT    0 - 2 Austria Wien9 vs Wolfsberger AC6 0 : 1/2-0.920.800 : 1/4-0.900.782 1/20.82-0.9610.81-0.952.023.553.30
FT    1 - 2 Sturm Graz5 vs Rapid Wien3 0 : 1/40.980.910 : 00.72-0.852 3/40.900.961 1/4-0.940.802.133.652.94
FT    3 - 1 WSG Swarovski Tirol1 vs Lask12                
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ÁO
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. WSG Swarovski Tirol 2 2 0 0 7 3 2 0 0 7 3 0 0 0 0 0 4 6
2. SCR Altach 2 2 0 0 3 0 1 0 0 1 0 1 0 0 2 0 3 6
3. Rapid Wien 2 2 0 0 3 1 1 0 0 1 0 1 0 0 2 1 2 6
4. RB Salzburg 2 1 1 0 7 2 1 0 0 5 0 0 1 0 2 2 5 4
5. Sturm Graz 2 1 0 1 3 2 0 0 1 1 2 1 0 0 2 0 1 3
6. Wolfsberger AC 2 1 0 1 2 2 0 0 1 0 2 1 0 0 2 0 0 3
7. Hartberg 2 1 0 1 3 4 0 0 0 0 0 1 0 1 3 4 -1 3
8. SV Ried 2 0 1 1 2 3 0 1 0 2 2 0 0 1 0 1 -1 1
9. Austria Wien 2 0 1 1 2 4 0 0 1 0 2 0 1 0 2 2 -2 1
10. Grazer AK 2 0 1 1 2 7 0 1 0 2 2 0 0 1 0 5 -5 1
11. Blau Weiss Linz 2 0 0 2 0 2 0 0 1 0 1 0 0 1 0 1 -2 0
12. Lask 2 0 0 2 1 5 0 0 1 0 2 0 0 1 1 3 -4 0
  Champions League   VL Champions League   VL Europa League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: