x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ÁO

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Áo

FT    2 - 1 Grazer AK12 vs WSG Swarovski Tirol10 0 : 1/20.85-0.960 : 1/41.000.882 1/2-0.970.8310.960.901.853.454.00
FT    0 - 1 Wolfsberger AC5 vs Austria Wien3 1/4 : 00.79-0.900 : 0-0.930.802 1/20.900.9610.77-0.922.763.402.36
FT    1 - 2 Hartberg8 vs Sturm Graz1 1/2 : 00.84-0.951/4 : 00.80-0.932 1/20.930.9310.83-0.973.353.452.03
FT    2 - 0 Blau Weiss Linz7 vs RB Salzburg4 1 : 00.891.001/2 : 00.82-0.942 3/40.82-0.961 1/4-0.960.825.004.301.54
FT    1 - 2 SCR Altach11 vs Lask6 1/4 : 0-0.960.851/4 : 00.72-0.842 1/40.861.0010.980.883.253.302.12
FT    2 - 0 Rapid Wien2 vs Austria Klagenfurt9 0 : 1 1/4-0.990.880 : 1/2-0.990.872 3/40.82-0.961 1/4-0.930.791.434.606.10
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ÁO
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Sturm Graz 13 9 2 2 29 15 5 1 1 19 9 4 1 1 10 6 14 29
2. Rapid Wien 13 7 5 1 18 12 6 1 0 13 5 1 4 1 5 7 6 26
3. Austria Wien 13 7 3 3 19 13 5 1 0 14 6 2 2 3 5 7 6 24
4. RB Salzburg 11 5 3 3 15 14 3 1 0 9 2 2 2 3 6 12 1 18
5. Wolfsberger AC 13 5 2 6 23 19 2 2 3 12 11 3 0 3 11 8 4 17
6. Lask 13 5 2 6 20 20 2 1 4 12 13 3 1 2 8 7 0 17
7. Blau Weiss Linz 13 5 2 6 16 18 4 0 2 8 3 1 2 4 8 15 -2 17
8. Hartberg 12 4 4 4 16 16 3 2 2 9 7 1 2 2 7 9 0 16
9. Austria Klagenfurt 12 4 3 5 13 20 2 2 2 8 8 2 1 3 5 12 -7 15
10. WSG Swarovski Tirol 13 3 3 7 11 18 1 3 2 3 4 2 0 5 8 14 -7 12
11. SCR Altach 13 2 3 8 12 18 1 2 4 7 9 1 1 4 5 9 -6 9
12. Grazer AK 13 1 6 6 16 25 1 3 2 8 9 0 3 4 8 16 -9 9
  Champions League   VL Champions League   VL Europa League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo