x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ARMENIA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Armenia

FT    2 - 2 Gandzasar11 vs BKMA Yerevan6                
FT    1 - 0 Alashkert9 vs FC Noah1 2 : 00.940.761 : 00.701.003 1/40.800.901 1/20.900.802.943.701.85
FT    3 - 0 Shirak7 vs West Armenia10                
FT    6 - 0 Ararat-Armenia2 vs Ararat Yerevan8 0 : 1 3/40.50-0.800 : 3/40.55-0.853 1/20.60-0.901 1/20.701.001.156.108.60
FT    0 - 2 Urartu3 vs Van Yerevan5 0 : 1/21.000.700 : 1/4-0.950.652 3/40.701.001 1/40.870.832.003.502.75
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ARMENIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. FC Noah 30 24 3 3 92 20 15 0 0 53 5 9 3 3 39 15 72 75
2. Ararat-Armenia 29 20 3 6 72 28 11 1 3 42 13 9 2 3 30 15 44 63
3. Urartu 30 19 5 6 64 31 10 2 3 33 16 9 3 3 31 15 33 62
4. Pyunik 30 17 2 11 59 37 8 1 6 30 21 9 1 5 29 16 22 53
5. Van Yerevan 30 15 7 8 56 36 8 3 4 36 19 7 4 4 20 17 20 52
6. BKMA Yerevan 30 10 6 14 44 54 6 2 7 20 23 4 4 7 24 31 -10 36
7. Shirak 30 10 5 15 30 50 4 4 7 13 19 6 1 8 17 31 -20 35
8. Ararat Yerevan 29 8 5 16 33 59 4 4 7 19 25 4 1 9 14 34 -26 29
9. Alashkert 30 6 8 16 24 52 4 5 6 16 25 2 3 10 8 27 -28 26
10. West Armenia 29 7 2 20 22 75 4 2 8 14 25 3 0 12 8 50 -53 23
11. Gandzasar 29 2 4 23 16 70 1 1 12 7 38 1 3 11 9 32 -54 10
  VL Champions League   VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: