x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ARMENIA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Armenia

FT    3 - 0 1 BKMA Yerevan6 vs West Armenia7 0 : 1/20.770.930 : 1/40.910.793-0.990.691 1/40.950.751.773.603.25
FT    1 - 1 Ararat Y9 vs Gandzasar11                
FT    3 - 2 Ararat-Armenia2 vs Pyunik4 0 : 00.57-0.880 : 00.69-0.992 1/40.800.901-0.940.642.163.152.71
FT    2 - 2 Alashkert10 vs Van Yerevan5                
FT    1 - 2 Shirak8 vs FC Noah1                
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ARMENIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. FC Noah 19 17 1 1 63 10 9 0 0 35 4 8 1 1 28 6 53 52
2. Ararat-Armenia 22 14 3 5 47 23 8 1 3 27 12 6 2 2 20 11 24 45
3. Urartu 19 13 2 4 36 18 8 1 1 19 8 5 1 3 17 10 18 41
4. Pyunik 20 13 1 6 41 19 6 0 3 19 9 7 1 3 22 10 22 40
5. Van Yerevan 21 10 5 6 40 25 6 2 3 27 12 4 3 3 13 13 15 35
6. BKMA Yerevan 21 7 4 10 33 35 4 1 5 13 14 3 3 5 20 21 -2 25
7. West Armenia 21 7 2 12 21 46 3 2 6 12 20 4 0 6 9 26 -25 23
8. Shirak 20 6 4 10 14 34 2 3 5 4 14 4 1 5 10 20 -20 22
9. Ararat Y 19 4 5 10 18 30 1 4 5 9 15 3 1 5 9 15 -12 17
10. Alashkert 22 3 6 13 15 41 1 4 6 10 24 2 2 7 5 17 -26 15
11. Gandzasar 20 0 3 17 8 55 0 0 9 2 27 0 3 8 6 28 -47 3
  VL Champions League   VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: