x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ARMENIA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Armenia

FT    0 - 1 Ararat Y6 vs Pyunik2 1 : 00.850.991/4 : 0-0.930.762 1/20.870.8910.890.935.103.951.53
FT    2 - 0 Ararat-Armenia3 vs Urartu4 1 0 : 3/40.920.920 : 1/40.830.932 1/20.920.9010.880.881.713.604.20
FT    1 - 2 Alashkert5 vs West Armenia7 0 : 3/4-0.940.780 : 1/40.980.862 3/40.900.9210.74-0.931.833.553.70
FT    0 - 0 Shirak10 vs Van Yerevan8 0 : 1/41.000.840 : 00.74-0.912 1/40.81-0.991-0.990.812.233.352.84
FT    1 - 0 FC Noah1 vs BKMA Yerevan9                
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ARMENIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. FC Noah 29 21 2 6 60 26 12 2 1 34 10 9 0 5 26 16 34 65
2. Pyunik 29 18 9 2 63 24 10 4 0 34 11 8 5 2 29 13 39 63
3. Ararat-Armenia 29 19 4 6 56 27 11 0 4 33 16 8 4 2 23 11 29 61
4. Urartu 29 12 8 9 41 39 7 4 3 21 17 5 4 6 20 22 2 44
5. Alashkert 29 11 5 13 43 39 6 4 5 17 16 5 1 8 26 23 4 38
6. Ararat Y 29 10 4 15 30 42 6 2 7 11 18 4 2 8 19 24 -12 34
7. West Armenia 29 10 4 15 38 58 4 2 7 18 29 6 2 8 20 29 -20 34
8. Van Yerevan 29 7 5 17 26 54 5 2 7 18 22 2 3 10 8 32 -28 26
9. BKMA Yerevan 29 7 3 19 28 54 4 2 8 17 29 3 1 11 11 25 -26 24
10. Shirak 29 5 6 18 21 43 4 3 9 14 21 1 3 9 7 22 -22 21
  VL Champions League   VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo