x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ARMENIA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Armenia

FT    1 - 0 1 FC Noah9 vs Van Yerevan5                
FT    0 - 1 Lernayin Artsakh10 vs Shirak7                
FT    2 - 5 BKMA Yerevan8 vs Ararat-Armenia3 3/4 : 00.940.921/4 : 00.980.882 3/40.880.961 1/4-0.910.743.953.751.72
FT    1 - 2 Alashkert4 vs Pyunik2 1/4 : 00.81-0.950 : 0-0.920.772 1/40.970.871-0.880.712.823.252.28
FT    1 - 1 Urartu1 vs Ararat Y6 0 : 1-0.910.760 : 1/40.861.002 3/40.850.991 1/4-0.930.761.633.904.30
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ARMENIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Urartu 36 26 5 5 68 25 12 2 4 26 16 14 3 1 42 9 43 83
2. Pyunik 36 25 5 6 72 23 14 0 4 37 11 11 5 2 35 12 49 80
3. Ararat-Armenia 36 23 7 6 70 27 12 4 2 33 10 11 3 4 37 17 43 76
4. Alashkert 36 20 6 10 58 37 10 4 4 30 12 10 2 6 28 25 21 66
5. Van Yerevan 36 11 7 18 38 59 5 4 9 21 30 6 3 9 17 29 -21 40
6. Ararat Y 36 10 8 18 29 42 5 4 9 13 22 5 4 9 16 20 -13 38
7. Shirak 36 10 6 20 25 55 4 4 10 10 26 6 2 10 15 29 -30 36
8. BKMA Yerevan 36 7 11 18 36 53 3 5 10 21 33 4 6 8 15 20 -17 32
9. FC Noah 36 8 8 20 34 66 5 4 9 22 33 3 4 11 12 33 -32 32
10. Lernayin Artsakh 36 5 7 24 16 59 1 4 13 6 34 4 3 11 10 25 -43 22
  VL Champions League   VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo