x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG URUGUAY

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Uruguay

FT    2 - 1 Nacional(URU)2 vs CA River Plate (URU)13 0 : 1-0.950.770 : 1/40.77-0.952 1/2-0.950.751-0.990.791.543.655.00
FT    1 - 2 CA Fenix15 vs Danubio14 0 : 00.920.900 : 00.920.902-0.980.783/40.900.902.612.872.58
FT    2 - 3 Miramar Misiones16 vs CA Progreso6 0 : 00.72-0.910 : 00.75-0.9320.801.003/40.77-0.972.293.002.84
FT    1 - 2 Dep. Maldonado10 vs Boston River4 1 0 : 1/40.930.890 : 00.68-0.882 1/40.920.881-0.920.712.193.152.89
FT    1 - 1 Cerro Montevideo11 vs Wanderers8 0 : 1/4-0.890.700 : 00.821.0020.930.873/40.830.972.442.902.73
FT    2 - 2 Racing Club (URU)7 vs Liverpool P. (URU)9 1/4 : 00.850.970 : 0-0.890.702 1/41.000.803/40.69-0.902.923.152.18
FT    1 - 2 Cerro Largo3 vs CA Penarol1 3/4 : 00.950.871/4 : 00.950.8720.900.903/40.820.984.903.201.65
FT    1 - 3 1 Cerro Montevideo11 vs Liverpool P. (URU)9 0 : 00.78-0.960 : 00.850.972 1/40.990.813/40.75-0.952.422.892.78
FT    0 - 0 Miramar Misiones16 vs Defensor SC5 1/4 : 00.81-0.990 : 0-0.930.752 1/40.801.0011.000.802.833.302.17
FT    1 - 1 2 Rampla Juniors12 vs Wanderers8 0 : 1/20.70-0.880 : 1/40.920.902 1/40.75-0.9510.960.841.703.403.90
FT    2 - 1 Cerro Largo3 vs CA Progreso6 0 : 1/40.80-0.980 : 1/4-0.800.6220.890.913/40.820.982.122.993.20
FT    2 - 0 Racing Club (URU)7 vs CA River Plate (URU)13 0 : 1/20.830.990 : 1/41.000.822 1/40.970.833/40.70-0.901.833.203.85
FT    3 - 1 Nacional(URU)2 vs Boston River4 0 : 10.70-0.880 : 1/20.950.872 1/20.75-0.9510.74-0.941.394.255.90
FT    3 - 1 CA Penarol1 vs CA Fenix15 0 : 21.000.820 : 3/40.78-0.962 3/40.910.891 1/4-0.970.771.136.2013.50
FT    3 - 1 Dep. Maldonado10 vs Danubio14 1/2 : 00.75-0.931/4 : 00.71-0.8920.900.903/40.74-0.943.353.002.04
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG URUGUAY
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. CA Penarol 16 14 2 0 34 8 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 26 44
2. Nacional(URU) 16 11 4 1 34 17 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 17 37
3. Cerro Largo 16 9 3 4 21 14 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 7 30
4. Boston River 16 8 3 5 22 20 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 27
5. Defensor SC 16 7 5 4 29 19 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 10 26
6. CA Progreso 16 7 3 6 26 27 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 24
7. Racing Club (URU) 16 6 4 6 24 22 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 22
8. Wanderers 16 5 4 7 16 21 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -5 19
9. Liverpool P. (URU) 16 4 6 6 24 26 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 18
10. Dep. Maldonado 16 5 3 8 17 20 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -3 18
11. Cerro Montevideo 16 4 5 7 20 28 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -8 17
12. Rampla Juniors 16 4 4 8 16 28 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -12 16
13. CA River Plate (URU) 16 3 5 8 20 27 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -7 14
14. Danubio 16 3 5 8 14 22 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -8 14
15. CA Fenix 16 3 4 9 12 20 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -8 13
16. Miramar Misiones 16 2 6 8 18 28 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -10 12
  Champion Play off

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo