Lịch thi đấu VĐQG Uruguay - Lịch giải Primera Division

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Uruguay

FT    2 - 0 Racing Club (URU)6 vs Boston River7 0 : 1/4-0.970.790 : 00.73-0.9220.960.843/40.830.972.273.002.88
FT    1 - 0 Nacional(URU)2 vs CA Progreso12 0 : 1 3/40.890.930 : 3/40.910.913 1/4-0.990.791 1/40.801.001.215.508.80
FT    3 - 2 CA Juventud3 vs CA Torque10 0 : 1/40.990.830 : 00.72-0.902 1/21.000.8010.980.822.193.202.85
FT    2 - 0 CA Penarol4 vs Plaza Colonia9 0 : 1 1/40.960.860 : 1/20.970.852 1/20.900.9010.850.951.374.206.60
FT    3 - 2 Defensor SC5 vs Cerro Largo8 1 0 : 1/20.950.870 : 1/4-0.960.7820.77-0.973/40.75-0.951.903.103.70
FT    2 - 0 Danubio13 vs Miramar Misiones15 0 : 1/20.940.880 : 1/4-0.900.7220.950.853/40.850.951.893.053.80
FT    0 - 0 1 Liverpool P. (URU)1 vs Cerro Montevideo11 0 : 3/40.840.980 : 1/40.840.982 1/40.920.881-0.920.711.593.554.80
FT    1 - 0 Wanderers14 vs CA River Plate (URU)16 0 : 1/40.870.950 : 00.61-0.7920.960.843/40.860.942.142.963.20
FT    0 - 0 1 Liverpool P. (URU)1 vs CA Penarol4 1/2 : 00.890.931/4 : 00.81-0.992 1/40.870.931-0.950.753.453.201.93
FT    2 - 2 1 CA Penarol4 vs Nacional(URU)2 0 : 1/40.821.000 : 1/4-0.810.632-0.980.783/40.860.942.112.863.35
FT    0 - 0 Nacional(URU)2 vs CA Penarol4 0 : 1/40.990.830 : 00.75-0.932 1/40.930.873/40.60-0.802.232.923.05
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG URUGUAY
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Liverpool P. (URU) 15 9 5 1 22 9 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 13 32
2. Nacional(URU) 15 9 4 2 35 16 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 19 31
3. CA Juventud 15 9 3 3 23 15 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 8 30
4. CA Penarol 15 8 3 4 21 17 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4 27
5. Defensor SC 15 7 3 5 17 12 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5 24
6. Racing Club (URU) 15 6 5 4 14 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4 23
7. Boston River 15 6 4 5 16 17 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 22
8. Cerro Largo 15 5 6 4 15 16 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 21
9. Plaza Colonia 15 5 4 6 13 13 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 19
10. CA Torque 15 4 5 6 16 22 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -6 17
11. Cerro Montevideo 15 3 6 6 13 20 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -7 15
12. CA Progreso 15 3 6 6 17 27 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -10 15
13. Danubio 15 1 9 5 12 17 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -5 12
14. Wanderers 15 2 6 7 12 17 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -5 12
15. Miramar Misiones 15 3 3 9 16 24 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -8 12
16. CA River Plate (URU) 15 2 4 9 10 20 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -10 10
  Champion Play off

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: