x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG URUGUAY

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Uruguay

30/03   03h00 CA River Plate (URU)16 vs Plaza Colonia3 0 : 0-0.890.710 : 0-0.940.7620.71-0.923/40.75-0.952.823.102.26
30/03   05h15 Boston River9 vs Liverpool P. (URU)1 1/4 : 00.860.960 : 0-0.880.702 1/40.900.901-0.930.722.883.202.17
30/03   19h00 CA Progreso15 vs Racing Club (URU)5 1/4 : 00.970.851/4 : 00.65-0.832 1/2-0.840.641-0.960.762.983.252.09
31/03   00h00 Nacional(URU)7 vs CA Juventud4 0 : 1 1/40.930.890 : 1/20.890.932 3/40.990.811 1/4-0.930.731.374.356.10
31/03   03h00 CA Torque11 vs Danubio13 0 : 1/40.990.830 : 00.72-0.902 1/4-0.830.623/40.70-0.902.203.152.87
31/03   05h30 CA Penarol10 vs Cerro Largo6 0 : 1 1/4-0.930.750 : 1/2-0.960.782 1/40.801.0011.000.801.403.956.40
01/04   04h00 Cerro Montevideo8 vs Wanderers14 0 : 00.920.900 : 00.920.902-0.920.713/40.890.912.592.932.55
01/04   06h15 Defensor SC2 vs Miramar Misiones12 0 : 1/20.821.000 : 1/40.990.832 1/40.830.971-0.980.781.823.303.75
08/05   01h00 Plaza Colonia3 vs Cerro Largo6                
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG URUGUAY
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Liverpool P. (URU) 8 5 3 0 16 7 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 9 18
2. Defensor SC 8 4 2 2 9 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4 14
3. Plaza Colonia 8 4 2 2 8 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3 14
4. CA Juventud 8 4 2 2 13 11 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 14
5. Racing Club (URU) 7 4 1 2 9 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4 13
6. Cerro Largo 8 2 5 1 9 8 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 11
7. Nacional(URU) 7 2 4 1 15 11 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4 10
8. Cerro Montevideo 8 2 4 2 7 7 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 10
9. Boston River 8 2 3 3 9 11 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 9
10. CA Penarol 8 2 3 3 8 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 9
11. CA Torque 8 2 3 3 9 14 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -5 9
12. Miramar Misiones 8 2 2 4 9 11 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 8
13. Danubio 8 0 7 1 8 9 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 7
14. Wanderers 8 1 4 3 8 9 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 7
15. CA Progreso 8 1 4 3 10 18 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -8 7
16. CA River Plate (URU) 8 0 3 5 7 13 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -6 3
  Champion Play off

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: