x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG URUGUAY

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Uruguay

FT    4 - 1 3 Liverpool P. (URU)1 vs CA Torque8 0 : 1/4-0.960.780 : 00.78-0.962 1/20.990.8110.840.962.263.252.71
FT    1 - 0 Plaza Colonia2 vs CA Penarol12 3/4 : 00.960.861/4 : 01.000.822 1/4-0.980.783/40.70-0.904.853.451.60
FT    1 - 1 Miramar Misiones14 vs CA Progreso16 0 : 00.76-0.940 : 00.79-0.972 1/40.960.843/40.69-0.892.303.152.71
FT    2 - 2 Danubio13 vs Wanderers10 0 : 1/2-0.880.690 : 1/4-0.830.642-0.990.793/40.890.912.142.933.20
FT    2 - 1 CA Juventud4 vs Defensor SC3 0 : 0-0.970.790 : 0-0.950.772 1/41.000.803/40.72-0.932.623.102.40
17/03  Hoãn Racing Club (URU)9 vs Nacional(URU)6                
FT    0 - 0 Cerro Largo5 vs Cerro Montevideo7 0 : 1/2-0.990.810 : 1/4-0.840.662-0.980.783/40.900.902.012.933.55
FT    0 - 2 1 CA River Plate (URU)15 vs Boston River11 0 : 00.830.990 : 00.79-0.972 1/40.970.831-0.930.722.403.052.66
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG URUGUAY
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Liverpool P. (URU) 6 4 2 0 11 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 6 14
2. Plaza Colonia 6 4 1 1 7 3 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4 13
3. Defensor SC 6 4 0 2 8 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4 12
4. CA Juventud 6 3 2 1 9 7 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 11
5. Cerro Largo 6 2 3 1 8 7 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 9
6. Nacional(URU) 5 2 2 1 12 8 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4 8
7. Cerro Montevideo 6 2 2 2 5 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 8
8. CA Torque 6 2 2 2 6 9 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -3 8
9. Racing Club (URU) 5 2 1 2 5 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 7
10. Wanderers 6 1 3 2 6 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 6
11. Boston River 6 1 3 2 7 8 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 6
12. CA Penarol 6 1 3 2 6 7 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 6
13. Danubio 6 0 5 1 6 7 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 5
14. Miramar Misiones 6 1 1 4 6 9 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -3 4
15. CA River Plate (URU) 6 0 3 3 6 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -4 3
16. CA Progreso 6 0 3 3 7 16 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -9 3
  Champion Play off

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: