x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG URUGUAY

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Uruguay

27/04   22h30 Rampla Juniors15 vs Dep. Maldonado14 1/4 : 00.930.890 : 0-0.860.662 1/40.870.931-0.990.792.943.252.13
28/04   01h00 Cerro Largo8 vs Boston River5 0 : 00.900.920 : 00.860.962 1/4-0.980.783/40.73-0.932.433.102.59
28/04   20h00 Miramar Misiones13 vs Danubio10                
29/04   01h00 CA Progreso2 vs Liverpool P. (URU)9                
29/04   04h00 Cerro Montevideo11 vs Nacional(URU)3                
29/04   06h30 Defensor SC4 vs Wanderers12                
30/04   01h00 Racing Club (URU)7 vs CA Fenix16                
30/04   06h00 CA Penarol1 vs CA River Plate (URU)6                
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG URUGUAY
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. CA Penarol 9 8 1 0 19 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 15 25
2. CA Progreso 9 6 3 0 21 13 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 8 21
3. Nacional(URU) 9 5 4 0 18 8 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 10 19
4. Defensor SC 9 4 3 2 17 11 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 6 15
5. Boston River 9 4 3 2 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 15
6. CA River Plate (URU) 9 3 3 3 13 11 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 12
7. Racing Club (URU) 9 3 3 3 13 12 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 12
8. Cerro Largo 9 3 3 3 8 8 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 12
9. Liverpool P. (URU) 9 2 5 2 14 13 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 11
10. Danubio 9 2 3 4 6 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -4 9
11. Cerro Montevideo 9 1 5 3 10 16 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -6 8
12. Wanderers 9 2 2 5 8 14 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -6 8
13. Miramar Misiones 9 1 4 4 11 15 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -4 7
14. Dep. Maldonado 9 2 1 6 8 14 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -6 7
15. Rampla Juniors 9 2 1 6 8 21 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -13 7
16. CA Fenix 9 0 4 5 5 11 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -6 4
  Champion Play off

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo