Lịch thi đấu VĐQG Uruguay - Lịch giải Primera Division

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Uruguay

FT    0 - 0 Racing Club (URU)6 vs Boston River7 0 : 00.821.000 : 00.80-0.9820.860.943/40.801.002.343.002.78
FT    2 - 2 Liverpool P. (URU)1 vs CA Penarol4 1/2 : 00.79-0.971/4 : 00.68-0.862 1/40.990.813/40.71-0.923.253.102.03
FT    1 - 0 Cerro Largo8 vs Defensor SC5 0 : 0-0.960.780 : 0-0.980.802-0.950.753/40.880.922.752.942.40
FT    0 - 0 CA River Plate (URU)16 vs CA Progreso12 0 : 0-0.990.810 : 00.990.832 1/40.870.931-0.950.752.603.202.36
FT    0 - 1 CA Juventud3 vs CA Torque10 1/4 : 00.77-0.950 : 0-0.960.782 1/20.990.8110.950.852.673.302.26
FT    5 - 1 Danubio13 vs Cerro Montevideo11 0 : 1/40.840.980 : 1/4-0.790.6120.950.853/40.880.922.122.933.25
FT    1 - 2 Plaza Colonia9 vs Nacional(URU)2 1 1/4 : 0-0.990.811/2 : 00.950.872 1/40.77-0.9710.920.886.604.051.38
FT    3 - 0 Miramar Misiones15 vs Wanderers14 0 : 00.840.980 : 00.860.9620.840.963/40.79-0.992.453.052.62
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG URUGUAY
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Liverpool P. (URU) 15 9 5 1 22 9 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 13 32
2. Nacional(URU) 15 9 4 2 35 16 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 19 31
3. CA Juventud 15 9 3 3 23 15 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 8 30
4. CA Penarol 15 8 3 4 21 17 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4 27
5. Defensor SC 15 7 3 5 17 12 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5 24
6. Racing Club (URU) 15 6 5 4 14 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4 23
7. Boston River 15 6 4 5 16 17 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 22
8. Cerro Largo 15 5 6 4 15 16 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 21
9. Plaza Colonia 15 5 4 6 13 13 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 19
10. CA Torque 15 4 5 6 16 22 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -6 17
11. Cerro Montevideo 15 3 6 6 13 20 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -7 15
12. CA Progreso 15 3 6 6 17 27 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -10 15
13. Danubio 15 1 9 5 12 17 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -5 12
14. Wanderers 15 2 6 7 12 17 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -5 12
15. Miramar Misiones 15 3 3 9 16 24 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -8 12
16. CA River Plate (URU) 15 2 4 9 10 20 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -10 10
  Champion Play off

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: