Lịch thi đấu VĐQG Australia - Lịch giải A-League

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Australia

FT    4 - 1 1 Adelaide Utd3 vs Melbourne City4 0 : 00.940.940 : 00.980.9030.950.921 1/4-0.950.822.613.802.47
FT    0 - 1 Wellington Phoenix8 vs Macarthur FC7 0 : 0-0.980.86   2 3/4-0.950.83   2.613.602.38
FT    3 - 2 WS Wanderers9 vs Central Coast6 0 : 10.83-0.950 : 1/2-0.980.8630.920.951 1/4-0.990.861.494.555.20
FT    3 - 0 Sydney FC1 vs Melb. Victory10 0 : 1/20.930.950 : 1/4-0.950.8330.900.971 1/40.930.941.933.803.30
FT    1 - 1 Auckland FC2 vs Brisbane Roar5 0 : 3/40.881.000 : 1/40.81-0.932 1/2-0.970.8410.980.901.673.704.70
FT    1 - 2 Newcastle Jets12 vs Perth Glory11 0 : 1/20.940.940 : 1/41.000.883 1/20.960.911 1/2-0.930.791.944.103.40
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG AUSTRALIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Sydney FC 5 4 0 1 12 3 3 0 0 7 0 1 0 1 5 3 9 12
2. Auckland FC 5 3 2 0 6 3 2 1 0 4 2 1 1 0 2 1 3 11
3. Adelaide Utd 5 3 0 2 10 6 3 0 0 8 2 0 0 2 2 4 4 9
4. Melbourne City 5 2 2 1 8 5 1 0 0 4 0 1 2 1 4 5 3 8
5. Brisbane Roar 5 2 2 1 6 3 2 1 0 4 0 0 1 1 2 3 3 8
6. Central Coast 5 2 1 2 7 8 1 1 0 4 3 1 0 2 3 5 -1 7
7. Macarthur FC 5 2 1 2 4 5 1 1 0 3 2 1 0 2 1 3 -1 7
8. Wellington Phoenix 5 1 2 2 6 7 1 0 2 3 4 0 2 0 3 3 -1 5
9. WS Wanderers 5 1 2 2 5 7 1 1 0 4 3 0 1 2 1 4 -2 5
10. Melb. Victory 5 1 1 3 4 10 0 1 1 0 2 1 0 2 4 8 -6 4
11. Perth Glory 5 1 1 3 4 10 0 1 2 2 5 1 0 1 2 5 -6 4
12. Newcastle Jets 5 1 0 4 9 14 1 0 2 7 8 0 0 2 2 6 -5 3
  Final Series   Final Series PlayOff

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: