x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG AUSTRALIA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Australia

FT    0 - 4 Central Coast7 vs Adelaide Utd2 1/4 : 00.920.970 : 0-0.840.7230.920.961 1/4-0.970.852.983.702.23
14/12   11h00 Wellington Phoenix5 vs Macarthur FC8 0 : 1/40.940.940 : 00.75-0.882 1/20.85-0.9710.76-0.882.203.603.15
14/12   13h00 Sydney FC6 vs Western United10 0 : 1 1/40.980.900 : 1/20.980.903 1/40.87-0.991 1/40.80-0.931.475.005.80
14/12   15h35 WS Wanderers9 vs Brisbane Roar13 0 : 1/20.85-0.970 : 1/40.980.903 1/40.900.981 1/40.80-0.931.854.253.60
14/12   17h45 Perth Glory12 vs Newcastle Jets11 0 : 00.990.890 : 00.970.9130.970.911 1/4-0.960.842.603.752.49
15/12   13h00 Melbourne City4 vs Auckland FC1 0 : 1/4-0.970.850 : 00.76-0.882 1/20.86-0.9810.80-0.942.263.603.00
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG AUSTRALIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Auckland FC 6 6 0 0 10 1 4 0 0 7 1 2 0 0 3 0 9 18
2. Adelaide Utd 7 5 2 0 17 9 1 2 0 5 4 4 0 0 12 5 8 17
3. Melb. Victory 7 5 1 1 12 4 3 0 0 6 1 2 1 1 6 3 8 16
4. Melbourne City 6 4 0 2 12 6 0 0 2 1 5 4 0 0 11 1 6 12
5. Wellington Phoenix 6 3 1 2 8 5 1 1 1 2 3 2 0 1 6 2 3 10
6. Sydney FC 6 3 0 3 11 10 1 0 1 5 4 2 0 2 6 6 1 9
7. Central Coast 7 2 3 2 5 10 1 2 2 2 8 1 1 0 3 2 -5 9
8. Macarthur FC 7 2 2 3 14 11 1 1 2 11 8 1 1 1 3 3 3 8
9. WS Wanderers 6 2 1 3 13 12 1 0 2 8 7 1 1 1 5 5 1 7
10. Western United 7 1 3 3 7 9 0 2 2 2 5 1 1 1 5 4 -2 6
11. Newcastle Jets 6 1 0 5 4 11 0 0 3 1 4 1 0 2 3 7 -7 3
12. Perth Glory 7 0 2 5 4 20 0 0 3 1 10 0 2 2 3 10 -16 2
13. Brisbane Roar 6 0 1 5 9 18 0 0 3 5 10 0 1 2 4 8 -9 1
  Final Series   Final Series PlayOff

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: