x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG AUSTRALIA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Australia

FT    0 - 0 Central Coast7 vs Melb. Victory8 1 1/4 : 00.940.940 : 0-0.830.712 3/40.920.951 1/41.001.002.933.552.19
FT    2 - 0 Auckland FC2 vs Brisbane Roar12 0 : 1/40.920.970 : 00.70-0.832 3/40.950.9310.77-0.892.203.603.15
FT    0 - 1 Newcastle Jets11 vs Melbourne City4 1 1/4 : 00.980.910 : 0-0.830.7030.950.931 1/4-0.990.873.003.852.17
FT    1 - 2 WS Wanderers10 vs Sydney FC3 1 1/2 : 00.960.921/4 : 00.85-0.9730.86-0.991 1/40.940.943.653.951.91
FT    1 - 1 Wellington Phoenix5 vs Western United6 0 : 1/40.88-0.990 : 1/4-0.830.712 3/40.890.991 1/4-0.850.732.143.803.10
FT    6 - 1 Macarthur FC1 vs Perth Glory13 0 : 3/4-0.980.870 : 1/40.930.9530.86-0.981 1/40.940.941.774.154.10
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG AUSTRALIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Macarthur FC 1 1 0 0 6 1 1 0 0 6 1 0 0 0 0 0 5 3
2. Auckland FC 1 1 0 0 2 0 1 0 0 2 0 0 0 0 0 0 2 3
3. Sydney FC 1 1 0 0 2 1 0 0 0 0 0 1 0 0 2 1 1 3
4. Melbourne City 1 1 0 0 1 0 0 0 0 0 0 1 0 0 1 0 1 3
5. Wellington Phoenix 1 0 1 0 1 1 0 1 0 1 1 0 0 0 0 0 0 1
6. Western United 1 0 1 0 1 1 0 0 0 0 0 0 1 0 1 1 0 1
7. Central Coast 1 0 1 0 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1
8. Melb. Victory 1 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0 0 0 1
9. Adelaide Utd 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
10. WS Wanderers 1 0 0 1 1 2 0 0 1 1 2 0 0 0 0 0 -1 0
11. Newcastle Jets 1 0 0 1 0 1 0 0 1 0 1 0 0 0 0 0 -1 0
12. Brisbane Roar 1 0 0 1 0 2 0 0 0 0 0 0 0 1 0 2 -2 0
13. Perth Glory 1 0 0 1 1 6 0 0 0 0 0 0 0 1 1 6 -5 0
  Final Series   Final Series PlayOff

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo