Lịch thi đấu VĐQG Croatia - Lịch giải 1. HNL

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Croatia

FT    1 - 1 HNK Gorica7 vs Vukovar 19919 0 : 3/40.950.870 : 1/40.930.892 3/4-0.990.7910.77-0.971.743.603.75
FT    1 - 1 Lok. Zagreb6 vs Slaven Belupo5 0 : 00.80-0.980 : 00.860.962 1/20.970.8310.930.872.373.302.52
FT    2 - 0 Hajduk Split1 vs NK Osijek10 0 : 10.990.830 : 1/40.73-0.922 1/20.960.8410.920.881.493.805.30
FT    2 - 1 Istra 19614 vs Dinamo Zagreb2 1 : 00.830.991/4 : 0-0.930.752 1/20.850.9510.820.985.003.901.50
FT    1 - 0 NK Varazdin3 vs HNK Rijeka8 1/4 : 00.840.980 : 0-0.890.712 1/4-0.960.763/40.71-0.922.893.152.19
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG CROATIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Hajduk Split 13 9 2 2 22 8 5 1 1 13 5 4 1 1 9 3 14 29
2. Dinamo Zagreb 13 8 1 4 25 12 5 0 1 15 5 3 1 3 10 7 13 25
3. NK Varazdin 13 5 4 4 15 14 3 3 1 9 7 2 1 3 6 7 1 19
4. Istra 1961 13 5 4 4 14 17 4 2 1 9 8 1 2 3 5 9 -3 19
5. Slaven Belupo 13 5 3 5 17 20 3 2 1 9 6 2 1 4 8 14 -3 18
6. Lok. Zagreb 13 4 5 4 15 19 3 2 2 8 8 1 3 2 7 11 -4 17
7. HNK Gorica 13 4 3 6 18 21 2 1 4 10 13 2 2 2 8 8 -3 15
8. HNK Rijeka 13 3 5 5 17 17 2 2 2 8 7 1 3 3 9 10 0 14
9. Vukovar 1991 13 2 5 6 12 21 2 3 2 9 9 0 2 4 3 12 -9 11
10. NK Osijek 13 2 4 7 11 17 1 2 2 4 4 1 2 5 7 13 -6 10
  VL Champions League   VL Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: