x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG CROATIA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Croatia

FT    3 - 0 Istra 19614 vs Sibenik10 0 : 3/40.860.960 : 1/40.850.972 1/40.78-0.981-0.990.791.603.554.65
17/05   22h00 NK Varazdin5 vs NK Osijek7 0 : 1/40.870.950 : 00.64-0.832 1/40.820.981-0.990.792.123.202.96
18/05   00h15 Lok. Zagreb9 vs Dinamo Zagreb2 2 : 00.980.843/4 : 0-0.920.7330.840.961 1/40.840.9612.506.501.13
18/05   21h00 Slaven Belupo6 vs HNK Gorica8 0 : 1/20.840.980 : 1/41.000.822 1/20.970.8310.930.871.843.353.60
18/05   23h45 Hajduk Split3 vs HNK Rijeka1 1/4 : 0-0.950.771/4 : 00.68-0.862 1/40.920.881-0.920.713.203.152.03
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG CROATIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. HNK Rijeka 34 17 11 6 46 19 10 5 2 32 9 7 6 4 14 10 27 62
2. Dinamo Zagreb 34 18 7 9 67 40 12 3 2 43 14 6 4 7 24 26 27 61
3. Hajduk Split 34 15 12 7 46 33 11 4 2 29 13 4 8 5 17 20 13 57
4. Istra 1961 35 11 14 10 38 41 7 8 3 27 19 4 6 7 11 22 -3 47
5. NK Varazdin 34 10 16 8 26 22 7 8 2 15 9 3 8 6 11 13 4 46
6. Slaven Belupo 34 12 9 13 38 43 6 5 6 21 21 6 4 7 17 22 -5 45
7. NK Osijek 34 11 8 15 44 49 6 5 6 22 20 5 3 9 22 29 -5 41
8. HNK Gorica 34 9 10 15 29 44 8 6 3 19 18 1 4 12 10 26 -15 37
9. Lok. Zagreb 34 9 8 17 41 53 5 4 8 18 18 4 4 9 23 35 -12 35
10. Sibenik 35 7 9 19 28 59 4 4 9 12 24 3 5 10 16 35 -31 30
  VL Champions League   VL Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: