Lịch thi đấu VĐQG Croatia - Lịch giải 1. HNL

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Croatia

FT    1 - 3 HNK Gorica8 vs Hajduk Split1 1/2 : 0-0.980.801/4 : 00.830.992 1/40.940.863/40.71-0.923.953.201.80
FT    1 - 2 Lok. Zagreb3 vs Istra 19616 0 : 00.77-0.950 : 00.80-0.982 1/40.940.861-0.890.692.313.152.69
FT    1 - 3 NK Varazdin5 vs Slaven Belupo4 0 : 1/4-0.960.780 : 00.78-0.962 1/20.970.8310.930.872.243.252.68
FT    4 - 2 HNK Rijeka7 vs NK Osijek9 0 : 1/20.920.900 : 1/4-0.920.732 1/20.920.7810.930.871.973.303.25
FT    1 - 0 Vukovar 199110 vs Dinamo Zagreb2 1 3/4 : 00.860.963/4 : 00.870.953 1/40.850.951 1/2-0.980.787.705.401.24
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG CROATIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Hajduk Split 11 8 1 2 20 8 4 1 1 11 5 4 0 1 9 3 12 25
2. Dinamo Zagreb 11 7 1 3 22 9 4 0 1 13 4 3 1 2 9 5 13 22
3. Lok. Zagreb 11 4 4 3 13 14 3 1 2 7 7 1 3 1 6 7 -1 16
4. Slaven Belupo 11 5 1 5 16 19 3 1 1 9 6 2 0 4 7 13 -3 16
5. NK Varazdin 11 4 3 4 14 14 2 3 1 8 7 2 0 3 6 7 0 15
6. Istra 1961 11 4 3 4 11 15 3 1 1 6 6 1 2 3 5 9 -4 15
7. HNK Rijeka 11 3 5 3 16 14 2 2 2 8 7 1 3 1 8 7 2 14
8. HNK Gorica 11 3 2 6 13 19 1 0 4 5 11 2 2 2 8 8 -6 11
9. NK Osijek 11 2 3 6 11 15 1 1 2 4 4 1 2 4 7 11 -4 9
10. Vukovar 1991 11 2 3 6 10 19 2 3 2 9 9 0 0 4 1 10 -9 9
  VL Champions League   VL Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: