Lịch thi đấu VĐQG Croatia - Lịch giải 1. HNL

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Croatia

FT    1 - 1 Vukovar 199110 vs Istra 19617 1/4 : 00.910.911/4 : 00.67-0.852 1/40.970.833/40.70-0.903.203.152.05
FT    1 - 3 Lok. Zagreb5 vs HNK Gorica3 0 : 1/40.890.930 : 00.66-0.842 1/40.820.981-0.990.791.823.353.70
FT    0 - 2 HNK Rijeka4 vs Dinamo Zagreb1 1/2 : 00.950.871/4 : 00.821.002 1/40.980.823/40.70-0.903.853.201.82
FT    0 - 0 NK Varazdin8 vs NK Osijek9 0 : 00.860.960 : 00.830.992 1/40.970.833/40.70-0.902.363.152.63
FT    3 - 0 Hajduk Split2 vs Slaven Belupo6 0 : 3/40.840.980 : 1/40.830.992 1/20.850.9510.870.931.603.704.44
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG CROATIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Dinamo Zagreb 3 3 0 0 7 0 1 0 0 3 0 2 0 0 4 0 7 9
2. Hajduk Split 3 3 0 0 7 1 3 0 0 7 1 0 0 0 0 0 6 9
3. HNK Gorica 3 1 1 1 4 4 0 0 0 0 0 1 1 1 4 4 0 4
4. HNK Rijeka 3 1 1 1 2 2 1 0 1 2 2 0 1 0 0 0 0 4
5. Lok. Zagreb 3 1 1 1 4 5 1 0 1 2 3 0 1 0 2 2 -1 4
6. Slaven Belupo 3 1 0 2 3 6 1 0 0 3 1 0 0 2 0 5 -3 3
7. Istra 1961 3 0 2 1 4 5 0 1 0 2 2 0 1 1 2 3 -1 2
8. NK Varazdin 3 0 2 1 2 4 0 2 0 1 1 0 0 1 1 3 -2 2
9. NK Osijek 3 0 2 1 0 2 0 1 1 0 2 0 1 0 0 0 -2 2
10. Vukovar 1991 3 0 1 2 1 5 0 1 0 1 1 0 0 2 0 4 -4 1
  VL Champions League   VL Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: