x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG CROATIA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Croatia

FT    0 - 3 HNK Gorica9 vs Lok. Zagreb8 0 : 00.880.820 : 00.880.822 1/20.820.8810.790.912.413.302.33
FT    1 - 1 NK Osijek7 vs Istra 19616 0 : 00.920.900 : 00.990.832 1/20.890.9110.890.912.603.252.33
FT    0 - 1 Sibenik10 vs Hajduk Split3 1 1/4 : 00.81-0.991/2 : 00.850.972 1/20.78-0.9810.801.006.404.201.37
FT    1 - 0 Dinamo Zagreb1 vs NK Varazdin4 0 : 1 3/40.870.950 : 3/40.821.0030.810.991 1/40.870.931.185.809.90
FT    2 - 0 HNK Rijeka2 vs Slaven Belupo5 0 : 1 1/40.960.860 : 1/20.860.962 3/40.78-0.981 1/4-0.960.761.324.606.80
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG CROATIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Dinamo Zagreb 36 19 8 9 69 41 13 3 2 44 14 6 5 7 25 27 28 65
2. HNK Rijeka 36 18 11 7 49 21 11 5 2 34 9 7 6 5 15 12 28 65
3. Hajduk Split 36 17 12 7 49 34 12 4 2 31 14 5 8 5 18 20 15 63
4. NK Varazdin 36 11 16 9 28 24 8 8 2 17 10 3 8 7 11 14 4 49
5. Slaven Belupo 36 13 9 14 42 45 7 5 6 25 21 6 4 8 17 24 -3 48
6. Istra 1961 36 11 15 10 39 42 7 8 3 27 19 4 7 7 12 23 -3 48
7. NK Osijek 36 11 9 16 46 52 6 6 6 23 21 5 3 10 23 31 -6 42
8. Lok. Zagreb 36 10 9 17 45 54 5 5 8 19 19 5 4 9 26 35 -9 39
9. HNK Gorica 36 9 10 17 29 51 8 6 4 19 21 1 4 13 10 30 -22 37
10. Sibenik 36 7 9 20 28 60 4 4 10 12 25 3 5 10 16 35 -32 30
  VL Champions League   VL Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: