Lịch thi đấu VĐQG Croatia - Lịch giải 1. HNL

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Croatia

FT    2 - 1 Slaven Belupo5 vs Istra 19619 0 : 1/4-0.970.790 : 00.77-0.952 1/40.801.0011.000.802.243.252.72
FT    2 - 0 NK Varazdin3 vs Hajduk Split2 1/2 : 0-0.980.801/4 : 00.830.992 1/40.980.823/40.73-0.933.603.151.91
FT    1 - 1 HNK Rijeka8 vs Lok. Zagreb4 0 : 10.990.830 : 1/40.75-0.932 1/20.880.9210.840.961.523.854.95
FT    4 - 0 NK Osijek7 vs Vukovar 199110 0 : 1 1/41.000.820 : 1/2-0.990.812 1/20.900.9010.820.981.404.156.00
FT    1 - 2 1 Dinamo Zagreb1 vs HNK Gorica6 0 : 20.900.920 : 3/40.73-0.923 1/40.980.821 1/40.77-0.971.146.5011.50
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG CROATIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Dinamo Zagreb 6 4 1 1 13 4 2 0 1 7 2 2 1 0 6 2 9 13
2. Hajduk Split 6 4 1 1 11 5 3 1 0 9 3 1 0 1 2 2 6 13
3. NK Varazdin 6 2 3 1 8 7 1 3 0 5 3 1 0 1 3 4 1 9
4. Lok. Zagreb 6 2 3 1 8 8 1 1 1 3 4 1 2 0 5 4 0 9
5. Slaven Belupo 6 3 0 3 8 10 2 0 1 6 4 1 0 2 2 6 -2 9
6. HNK Gorica 6 2 2 2 8 8 0 0 0 0 0 2 2 2 8 8 0 8
7. NK Osijek 6 1 3 2 5 5 1 1 2 4 4 0 2 0 1 1 0 6
8. HNK Rijeka 6 1 3 2 6 7 1 1 2 4 5 0 2 0 2 2 -1 6
9. Istra 1961 6 1 2 3 6 10 1 1 0 3 2 0 1 3 3 8 -4 5
10. Vukovar 1991 6 0 2 4 4 13 0 2 1 4 5 0 0 3 0 8 -9 2
  VL Champions League   VL Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: