x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU C1 CHÂU Á

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu C1 Châu Á

FT    1 - 3 1 Al HilalB-1 vs Al Ahli (KSA)B-2 0 : 00.980.900 : 00.960.923 1/4-0.960.821 1/40.82-0.962.453.752.45FPT Play
30/04   23h30 Al Nassr (KSA)B-3 vs Kawasaki Fro.A-2 0 : 1 1/20.940.880 : 1/20.81-0.993 1/20.990.811 1/2-0.960.761.355.306.60FPT Play
BẢNG XẾP HẠNG C1 CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
Bảng A
1. Yokohama FM 7 6 0 1 21 7 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 14 18
2. Kawasaki Fro. 7 5 0 2 13 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 9 15
3. Darul Takzim 7 4 2 1 16 8 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 8 14
4. Gwangju 7 4 2 1 15 9 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 6 14
5. Vissel Kobe 7 4 1 2 14 9 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5 13
6. Buriram Utd 8 3 3 2 7 12 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -5 12
7. Sh. Shenhua 8 3 1 4 13 12 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 10
8. Shanghai Port 8 2 2 4 10 18 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -8 8
9. Pohang Steelers 7 2 0 5 9 17 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -8 6
10. Ulsan Hyundai 7 1 0 6 4 16 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -12 3
11. Central Coast 7 0 1 6 8 18 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -10 1
12. Shandong Taishan 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Bảng B
1. Al Hilal 8 7 1 0 26 7 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 19 22
2. Al Ahli (KSA) 8 7 1 0 21 8 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 13 22
3. Al Nassr (KSA) 8 5 2 1 17 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 11 17
4. Al Sadd 8 3 3 2 10 9 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 12
5. Al Wasl 8 3 2 3 8 12 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -4 11
6. Esteghlal Tehran 8 2 3 3 8 9 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 9
7. Al Rayyan 8 2 2 4 8 12 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -4 8
8. Pakhtakor 8 1 4 3 4 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 7
9. Persepolis 8 1 4 3 6 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -4 7
10. Al Garrafa 8 2 1 5 10 18 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -8 7
11. Al Shorta (IRQ) 8 1 3 4 7 17 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -10 6
12. Al Ain 8 0 2 6 11 22 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -11 2

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: