x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG AZERBAIJAN

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Azerbaijan

FT    0 - 3 Sumqayit8 vs Zire IK5                
FT    1 - 1 Gabala FC4 vs Kapaz7                
FT    1 - 0 1 Səbail FK9 vs Samaxı FK10 0 : 1/20.950.890 : 1/4-0.910.742 1/4-0.970.793/40.74-0.931.953.103.50
FT    1 - 0 Neftchi Baku3 vs Sabah FK2 3/4 : 00.830.931/4 : 00.880.882 3/40.940.8810.77-0.953.853.701.75
FT    3 - 1 Karabakh Agdam1 vs Turan Tovuz6 0 : 2 1/40.960.880 : 10.950.8930.80-0.981 1/40.821.001.097.9018.00
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG AZERBAIJAN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Karabakh Agdam 36 28 6 2 91 25 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 66 90
2. Sabah FK 36 25 6 5 75 24 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 51 81
3. Neftchi Baku 36 20 8 8 63 38 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 25 68
4. Gabala FC 36 13 11 12 47 47 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 50
5. Zire IK 36 13 11 12 45 46 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 50
6. Turan Tovuz 36 10 9 17 36 49 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -13 39
7. Kapaz 36 6 13 17 34 62 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -28 31
8. Sumqayit 36 8 7 21 26 70 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -44 31
9. Səbail FK 36 7 8 21 32 62 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -30 29
10. Samaxı FK 36 4 13 19 26 52 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -26 25
  VL Champions League   VL Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo