x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG AZERBAIJAN

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Azerbaijan

FT    1 - 4 Turan Tovuz4 vs Karabakh Agdam1 1 1/4 : 00.66-0.831/2 : 00.860.982 1/20.980.8410.840.985.704.001.48
FT    1 - 1 Neftchi Baku6 vs Araz Nakhchivan3 0 : 1/40.960.800 : 00.69-0.8820.980.783/40.880.922.232.963.00
FT    3 - 3 Sumqayit7 vs Sabah FK5 1/4 : 00.800.960 : 0-0.880.6920.940.823/40.820.982.992.982.22
FT    1 - 1 Kapaz9 vs Səbail FK10 0 : 1/20.930.910 : 1/4-0.930.772 1/2-0.880.701-0.930.741.973.303.45
FT    3 - 0 Zire IK2 vs Samaxı FK8                
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG AZERBAIJAN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Karabakh Agdam 28 21 4 3 69 17 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 52 67
2. Zire IK 26 16 4 6 45 21 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 24 52
3. Araz Nakhchivan 27 12 9 6 27 23 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4 45
4. Turan Tovuz 28 11 10 7 35 33 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 43
5. Sabah FK 28 7 15 6 39 37 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 36
6. Neftchi Baku 28 7 11 10 26 36 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -10 32
7. Sumqayit 28 8 5 15 23 39 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -16 29
8. Samaxı FK 28 7 7 14 25 35 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -10 28
9. Kapaz 27 6 6 15 23 51 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -28 24
10. Səbail FK 28 4 7 17 22 42 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -20 19
  VL Champions League   VL Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: