x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG AZERBAIJAN

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Azerbaijan

FT    1 - 4 Səbail FK10 vs Sumqayit8 0 : 00.80-0.960 : 00.890.952 1/40.950.871-0.880.702.393.252.68
FT    0 - 1 Samaxı FK7 vs Karabakh Agdam1 1 3/4 : 0-0.950.653/4 : 01.000.703 1/40.850.851 1/40.710.999.605.901.14
FT    1 - 0 1 Sabah FK5 vs Neftchi Baku6 0 : 1/40.950.890 : 00.71-0.882 1/20.920.9010.890.932.193.402.85
FT    4 - 0 Turan Tovuz4 vs Kapaz9 0 : 3/40.850.990 : 1/40.81-0.972 1/20.860.9610.77-0.951.603.854.65
FT    0 - 1 Araz Nakhchivan3 vs Zire IK2 1/2 : 00.940.901/4 : 00.78-0.942 1/40.960.861-0.920.733.703.301.90
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG AZERBAIJAN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Karabakh Agdam 36 28 5 3 86 19 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 67 89
2. Zire IK 36 23 5 8 59 27 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 32 74
3. Araz Nakhchivan 36 15 13 8 34 29 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5 58
4. Turan Tovuz 36 14 13 9 45 39 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 6 55
5. Sabah FK 36 10 18 8 50 46 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4 48
6. Neftchi Baku 36 10 13 13 39 49 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -10 43
7. Samaxı FK 36 9 9 18 32 46 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -14 36
8. Sumqayit 36 9 6 21 31 53 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -22 33
9. Kapaz 36 8 8 20 28 65 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -37 32
10. Səbail FK 36 4 10 22 28 59 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -31 22
  VL Champions League   VL Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: