x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG AZERBAIJAN

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Azerbaijan

FT    2 - 2 Neftchi Baku8 vs Samaxı FK6 0 : 1/20.900.940 : 1/4-0.940.782 1/4-0.980.803/40.73-0.921.903.253.75
FT    1 - 1 1 Səbail FK9 vs Turan Tovuz3 1/2 : 00.900.941/4 : 00.80-0.962 1/20.960.8610.950.873.453.401.94
FT    2 - 2 Sabah FK5 vs Kapaz10 0 : 1 1/20.910.930 : 1/20.79-0.952 3/40.870.951 1/4-0.950.771.285.008.30
FT    1 - 0 Araz Nakhchivan2 vs Sumqayit7 0 : 1/20.930.830 : 1/4-0.930.6820.980.843/40.870.931.933.003.70
FT    4 - 0 Karabakh Agdam1 vs Zire IK4 0 : 1 1/40.920.840 : 1/20.940.822 3/40.870.8910.71-0.951.384.306.10
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG AZERBAIJAN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Karabakh Agdam 12 10 1 1 32 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 26 31
2. Araz Nakhchivan 12 8 3 1 15 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5 27
3. Turan Tovuz 13 7 5 1 19 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 9 26
4. Zire IK 12 6 2 4 18 12 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 6 20
5. Sabah FK 13 4 6 3 22 19 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3 18
6. Samaxı FK 12 3 4 5 10 15 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -5 13
7. Sumqayit 13 4 1 8 10 16 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -6 13
8. Neftchi Baku 13 1 7 5 11 19 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -8 10
9. Səbail FK 13 2 2 9 16 23 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -7 8
10. Kapaz 13 2 1 10 10 33 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -23 7
  VL Champions League   VL Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo