x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG AZERBAIJAN

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Azerbaijan

FT    0 - 2 Səbail FK10 vs Araz Nakhchivan2 1/2 : 00.970.871/4 : 00.80-0.962 1/40.980.843/40.71-0.893.853.301.87
FT    1 - 1 Sabah FK5 vs Karabakh Agdam1 3/4 : 0-0.860.701/4 : 0-0.930.772 3/40.940.8810.69-0.884.704.051.56
FT    0 - 4 Kapaz9 vs Zire IK4 3/4 : 00.75-0.921/4 : 00.82-0.982 1/2-0.940.7610.990.833.753.401.85
FT    2 - 0 Sumqayit6 vs Neftchi Baku8 1/4 : 00.950.890 : 0-0.810.652 1/40.960.861-0.930.743.153.152.16
FT    3 - 2 Turan Tovuz3 vs Samaxı FK7 0 : 10.71-0.890 : 1/2-0.950.772 1/40.820.981-0.860.661.374.007.00
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG AZERBAIJAN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Karabakh Agdam 15 12 2 1 39 7 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 32 38
2. Araz Nakhchivan 15 11 3 1 20 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 10 36
3. Turan Tovuz 16 8 6 2 23 14 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 9 30
4. Zire IK 15 8 2 5 27 15 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 12 26
5. Sabah FK 16 5 8 3 25 21 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4 23
6. Sumqayit 16 6 1 9 15 21 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -6 19
7. Samaxı FK 15 3 4 8 13 21 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -8 13
8. Neftchi Baku 16 2 7 7 13 25 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -12 13
9. Kapaz 16 3 1 12 11 39 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -28 10
10. Səbail FK 16 2 2 12 16 29 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -13 8
  VL Champions League   VL Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: