x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG AZERBAIJAN

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Azerbaijan

FT    3 - 1 Sabah FK5 vs Samaxı FK7                
FT    0 - 1 Səbail FK10 vs Zire IK2 1/2 : 00.80-0.961/4 : 00.69-0.852 1/4-0.970.793/40.74-0.933.403.202.04
FT    1 - 2 Turan Tovuz4 vs Neftchi Baku6 0 : 1/40.910.930 : 00.66-0.832 1/40.960.863/40.70-0.882.173.203.05
FT    1 - 0 Kapaz8 vs Sumqayit9 0 : 1/40.970.870 : 00.70-0.862 1/4-0.970.793/40.74-0.932.233.152.98
FT    2 - 0 Karabakh Agdam1 vs Araz Nakhchivan3 0 : 1 1/40.82-0.980 : 1/20.930.912 3/40.821.0010.66-0.841.354.606.80
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG AZERBAIJAN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Karabakh Agdam 34 26 5 3 82 19 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 63 83
2. Zire IK 34 22 4 8 57 26 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 31 70
3. Araz Nakhchivan 34 14 13 7 33 28 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5 55
4. Turan Tovuz 34 12 13 9 40 39 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 49
5. Sabah FK 34 9 17 8 48 45 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3 44
6. Neftchi Baku 34 9 13 12 36 48 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -12 40
7. Samaxı FK 34 9 9 16 32 44 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -12 36
8. Kapaz 34 8 8 18 28 58 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -30 32
9. Sumqayit 34 8 6 20 27 51 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -24 30
10. Səbail FK 34 4 10 20 27 52 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -25 22
  VL Champions League   VL Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: