x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG AZERBAIJAN

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Azerbaijan

FT    1 - 1 Araz Nakhchivan3 vs Samaxı FK7 0 : 1/20.821.000 : 1/40.990.832-0.900.703/40.950.851.822.964.30
FT    0 - 0 Karabakh Agdam1 vs Kapaz9                
FT    1 - 1 Sabah FK5 vs Zire IK2 1/4 : 00.61-0.920 : 01.000.701 3/40.800.903/40.940.882.782.822.30
FT    1 - 2 Səbail FK10 vs Neftchi Baku6 1/2 : 00.930.911/4 : 00.77-0.9320.79-0.973/40.77-0.953.803.201.91
FT    1 - 2 Turan Tovuz4 vs Sumqayit8 0 : 1/40.850.990 : 1/4-0.790.6320.870.953/40.840.982.123.053.30
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG AZERBAIJAN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Karabakh Agdam 27 20 4 3 65 16 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 49 64
2. Zire IK 25 15 4 6 42 21 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 21 49
3. Araz Nakhchivan 26 12 8 6 26 22 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4 44
4. Turan Tovuz 27 11 10 6 34 29 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5 43
5. Sabah FK 27 7 14 6 36 34 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 35
6. Neftchi Baku 27 7 10 10 25 35 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -10 31
7. Samaxı FK 27 7 7 13 25 32 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -7 28
8. Sumqayit 27 8 4 15 20 36 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -16 28
9. Kapaz 26 6 5 15 22 50 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -28 23
10. Səbail FK 27 4 6 17 21 41 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -20 18
  VL Champions League   VL Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: