x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG MONTENEGRO

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Montenegro

FT    2 - 2 Decic Tuzi5 vs Jedinstvo6 0 : 1/20.770.930 : 1/40.930.772 1/40.800.9010.980.721.773.203.65
FT    1 - 1 Arsenal Tivat7 vs Mornar Bar8 0 : 1/40.62-0.930 : 1/4-0.950.652 1/40.820.8811.000.701.953.153.15
FT    2 - 0 Sutjeska3 vs FK Otrant10 0 : 1/40.720.980 : 1/4-0.890.592 1/40.800.9010.980.722.033.152.95
FT    0 - 1 1 OFK Petrovac2 vs Bokelj Kotor4                
FT    2 - 3 Buducnost1 vs FK Jerezo9 0 : 1 3/40.980.720 : 3/40.950.753 1/40.950.751 1/40.740.961.244.957.00
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG MONTENEGRO
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Buducnost 34 25 6 3 87 28 12 3 2 46 15 13 3 1 41 13 59 81
2. OFK Petrovac 34 17 8 9 49 34 9 5 3 24 17 8 3 6 25 17 15 59
3. Sutjeska 34 14 8 12 37 33 6 5 6 18 19 8 3 6 19 14 4 50
4. Bokelj Kotor 33 13 5 15 29 40 5 2 9 14 25 8 3 6 15 15 -11 44
5. Decic Tuzi 33 9 16 8 32 30 6 6 5 18 15 3 10 3 14 15 2 43
6. Jedinstvo 34 11 9 14 41 52 9 3 5 23 16 2 6 9 18 36 -11 42
7. Arsenal Tivat 34 10 11 13 31 43 5 7 5 17 18 5 4 8 14 25 -12 41
8. Mornar Bar 34 10 8 16 34 52 5 4 8 16 19 5 4 8 18 33 -18 38
9. FK Jerezo 34 8 11 15 33 44 4 8 5 18 20 4 3 10 15 24 -11 35
10. FK Otrant 34 7 8 19 34 51 6 2 9 23 26 1 6 10 11 25 -17 29
  VL Champions League   VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: