x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG MONTENEGRO

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Montenegro

FT    0 - 0 Lovcen Cetinje11 vs Arsenal Tivat8 3/4 : 00.880.821/4 : 00.900.802 1/20.900.8010.920.784.103.451.62
FT    1 - 0 FK Jerezo9 vs Rudar12 0 : 3/40.850.850 : 1/40.820.882 1/20.980.7210.940.761.643.354.10
FT    4 - 0 Arsenal Tivat8 vs Lovcen Cetinje11 0 : 10.930.770 : 1/2-0.960.662 1/20.930.7710.820.881.443.805.00
FT    0 - 1 Rudar12 vs FK Jerezo9 0 : 00.800.900 : 00.810.892 1/40.900.803/40.64-0.942.373.052.49
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG MONTENEGRO
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Buducnost 35 26 6 3 90 29 12 3 2 46 15 14 3 1 44 14 61 84
2. OFK Petrovac 36 17 9 10 50 37 9 5 4 24 19 8 4 6 26 18 13 60
3. Sutjeska 36 14 9 13 40 38 6 6 6 21 22 8 3 7 19 16 2 51
4. Decic Tuzi 34 9 17 8 33 31 6 7 5 19 16 3 10 3 14 15 2 44
5. Mornar Bar 36 12 8 16 40 53 6 4 8 20 20 6 4 8 20 33 -13 44
6. Bokelj Kotor 35 13 5 17 31 49 5 2 10 15 30 8 3 7 16 19 -18 44
7. Jedinstvo 36 11 10 15 45 58 9 3 6 24 19 2 7 9 21 39 -13 43
8. Arsenal Tivat 36 10 12 14 32 47 5 8 5 17 18 5 4 9 15 29 -15 42
9. FK Jerezo 36 9 12 15 35 44 5 8 5 20 20 4 4 10 15 24 -9 39
10. FK Otrant 36 9 8 19 43 53 7 2 9 27 27 2 6 10 16 26 -10 35
11. Lovcen Cetinje 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
12. Rudar 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
  VL Champions League   VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: