Lịch thi đấu VĐQG Montenegro - Lịch giải Prva Crnogorska Liga
NGÀY GIỜ |
TRẬN ĐẤU |
CHÂU Á |
TX |
CHÂU ÂU |
TRỰC TIẾP |
# |
Cả trận |
Chủ |
Khách |
Hiệp 1 |
Chủ |
Khách |
Cả trận |
Chủ |
Khách |
Hiệp 1 |
Chủ |
Khách |
Thắng |
Hòa |
Thua |
|
FT 2 - 2 | 1 Mornar Bar9 vs Arsenal Tivat3 | | | | | | | | | | | | | | | | | |
FT 2 - 2 | Bokelj Kotor8 vs Mladost Donja6 | | | | | | | | | | | | | | | | | |
FT 1 - 1 | OFK Petrovac4 vs FK Jerezo7 | | | | | | | | | | | | | | | | | |
FT 0 - 1 | Buducnost5 vs Sutjeska1 | | | | | | | | | | | | | | | | | |
FT 0 - 1 | 1 Jedinstvo10 vs Decic Tuzi2 | | | | | | | | | | | | | | | | | |
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG MONTENEGRO
XH |
ĐỘI BÓNG |
TỔNG |
SÂN NHÀ |
SÂN KHÁCH |
+/- |
ĐIỂM |
TR |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
VL Champions League
VL Conference League
PlaysOff
Xuống hạng
TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua
BÌNH LUẬN: