Lịch thi đấu VĐQG Montenegro - Lịch giải Prva Crnogorska Liga

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Montenegro

FT    1 - 3 FK Jerezo8 vs OFK Petrovac2                
FT    3 - 0 Mladost Donja6 vs Bokelj Kotor10                
FT    1 - 0 Decic Tuzi1 vs Jedinstvo7                
FT    0 - 2 Sutjeska3 vs Buducnost4                
FT    0 - 1 Arsenal Tivat9 vs Mornar Bar5 0 : 00.750.950 : 00.770.9320.710.993/40.701.002.333.002.58
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG MONTENEGRO
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Decic Tuzi 10 6 2 2 15 12 4 1 1 11 8 2 1 1 4 4 3 20
2. OFK Petrovac 11 4 6 1 17 9 2 3 0 8 2 2 3 1 9 7 8 18
3. Sutjeska 11 5 2 4 17 12 4 1 1 14 6 1 1 3 3 6 5 17
4. Buducnost 10 4 4 2 13 9 1 3 1 5 4 3 1 1 8 5 4 16
5. Mornar Bar 11 4 4 3 14 15 2 3 0 8 6 2 1 3 6 9 -1 16
6. Mladost Donja 11 4 1 6 20 20 4 0 2 14 6 0 1 4 6 14 0 13
7. Jedinstvo 11 3 4 4 9 13 2 2 1 3 2 1 2 3 6 11 -4 13
8. FK Jerezo 10 2 5 3 14 16 1 1 3 7 10 1 4 0 7 6 -2 11
9. Arsenal Tivat 10 2 5 3 9 11 2 2 1 7 5 0 3 2 2 6 -2 11
10. Bokelj Kotor 11 1 3 7 12 23 0 2 3 5 9 1 1 4 7 14 -11 6
  VL Champions League   VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: