Lịch thi đấu VĐQG Hy Lạp - Lịch giải Super League

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Hy Lạp

FT    2 - 1 Panserraikos11 vs Asteras Tripolis14 0 : 00.920.960 : 00.970.912 1/40.84-0.981-0.980.842.463.152.66
FT    3 - 0 OFI Creta9 vs Aris Salonica5 1/2 : 00.900.981/4 : 00.80-0.932 1/2-0.950.8110.950.913.503.351.93
FT    2 - 5 Larissa12 vs Volos NFC6 0 : 1/4-0.880.760 : 00.74-0.8620.83-0.973/40.73-0.882.402.932.93
FT    2 - 3 Kifisia FC8 vs AEK Athens1 1 1/4 : 00.87-0.991/2 : 00.940.942 1/20.900.9610.77-0.927.104.451.36
FT    6 - 0 Levadiakos4 vs Panetolikos13 0 : 3/40.87-0.990 : 1/40.84-0.962 1/4-0.970.833/40.71-0.921.683.404.80
FT    2 - 1 PAOK2 vs Olympiakos3 0 : 0-0.930.810 : 0-0.990.872 1/40.83-0.971-0.960.822.733.102.40
FT    1 - 0 Panathinaikos7 vs Atromitos10 0 : 1 1/20.87-0.990 : 3/4-0.930.812 3/40.930.931 1/4-0.920.771.245.209.30
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG HY LẠP
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. AEK Athens 6 5 1 0 9 3 3 0 0 4 0 2 1 0 5 3 6 16
2. PAOK 6 4 2 0 9 5 3 1 0 4 1 1 1 0 5 4 4 14
3. Olympiakos 6 4 1 1 14 5 3 0 0 10 2 1 1 1 4 3 9 13
4. Levadiakos 6 3 1 2 16 7 3 0 1 13 3 0 1 1 3 4 9 10
5. Aris Salonica 6 3 1 2 6 7 1 1 1 3 3 2 0 1 3 4 -1 10
6. Volos NFC 6 3 0 3 9 9 1 0 1 2 3 2 0 2 7 6 0 9
7. Panathinaikos 5 2 2 1 7 6 1 2 0 3 2 1 0 1 4 4 1 8
8. Kifisia FC 6 2 1 3 11 11 1 0 2 5 6 1 1 1 6 5 0 7
9. OFI Creta 5 2 0 3 6 9 1 0 2 5 5 1 0 1 1 4 -3 6
10. Atromitos 6 1 2 3 5 6 0 1 1 2 3 1 1 2 3 3 -1 5
11. Panserraikos 6 1 2 3 4 11 1 1 1 3 3 0 1 2 1 8 -7 5
12. Larissa 6 0 4 2 7 11 0 2 1 4 7 0 2 1 3 4 -4 4
13. Panetolikos 6 1 1 4 4 12 0 0 3 2 6 1 1 1 2 6 -8 4
14. Asteras Tripolis 6 0 2 4 7 12 0 2 0 5 5 0 0 4 2 7 -5 2
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: