x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG HY LẠP

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Hy Lạp

FT    1 - 2 Levadiakos10 vs Panetolikos9 0 : 3/40.88-0.990 : 1/40.84-0.962 1/40.890.971-0.990.851.633.705.10
FT    3 - 0 Volos NFC12 vs Lamia FC14 0 : 20.85-0.960 : 1-0.890.7730.900.961 1/40.880.981.147.2015.00
FT    1 - 1 1 Kallithea13 vs Panserraikos11 0 : 1/40.84-0.950 : 1/4-0.860.742 3/40.970.891 1/4-0.890.752.123.453.10
19/05   00h00 Volos NFC12 vs Kallithea13 0 : 1/40.84-0.960 : 1/4-0.830.702 1/40.74-0.8810.900.962.113.303.30
19/05   00h00 Panserraikos11 vs Levadiakos10 0 : 1/40.86-0.980 : 1/4-0.840.722 1/20.80-0.9410.74-0.882.093.603.10
19/05   00h00 Lamia FC14 vs Panetolikos9 1/4 : 0-0.980.861/4 : 00.65-0.7820.70-0.843/40.78-0.933.353.152.17
23/05   00h00 Levadiakos10 vs Volos NFC12                
23/05   00h00 Kallithea13 vs Lamia FC14                
23/05   00h00 Panetolikos9 vs Panserraikos11                
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG HY LẠP
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Olympiakos 26 18 6 2 45 16 9 4 0 23 9 9 2 2 22 7 29 60
2. AEK Athens 26 16 5 5 44 16 9 3 1 27 5 7 2 4 17 11 28 53
3. Panathinaikos 26 14 8 4 31 22 9 3 1 18 8 5 5 3 13 14 9 50
4. PAOK 26 14 4 8 51 26 6 2 5 25 14 8 2 3 26 12 25 46
5. Aris Salonica 26 12 6 8 31 28 8 3 2 17 8 4 3 6 14 20 3 42
6. OFI Creta 26 10 6 10 37 38 5 3 5 20 20 5 3 5 17 18 -1 36
7. Atromitos 26 10 5 11 32 32 3 3 7 13 17 7 2 4 19 15 0 35
8. Asteras Tripolis 26 10 5 11 27 29 6 1 6 14 13 4 4 5 13 16 -2 35
9. Panetolikos 26 9 6 11 20 22 5 2 6 11 10 4 4 5 9 12 -2 33
10. Levadiakos 26 6 10 10 30 34 3 4 6 14 18 3 6 4 16 16 -4 28
11. Panserraikos 26 8 4 14 30 47 4 4 5 17 22 4 0 9 13 25 -17 28
12. Volos NFC 26 6 4 16 20 42 1 3 9 9 22 5 1 7 11 20 -22 22
13. Kallithea 26 4 9 13 24 40 3 4 6 15 22 1 5 7 9 18 -16 21
14. Lamia FC 26 3 6 17 14 44 2 3 8 7 18 1 3 9 7 26 -30 15
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: