x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG HY LẠP

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Hy Lạp

FT    3 - 0 Olympiakos1 vs Volos NFC11 0 : 20.950.940 : 3/40.70-0.8330.890.971 1/40.880.981.176.7013.50
FT    2 - 1 Aris Salonica5 vs Atromitos7 0 : 1/40.79-0.900 : 1/4-0.800.682 1/4-0.930.783/40.74-0.882.093.053.60
FT    1 - 4 1 Panserraikos10 vs PAOK3 1 1/4 : 0-0.990.881/2 : 00.990.892 3/40.870.991 1/4-0.970.837.004.801.37
FT    1 - 2 1 OFI Creta9 vs AEK Athens2 1 1/2 : 00.920.971/2 : 0-0.930.8030.910.951 1/40.970.897.705.201.32
FT    0 - 1 Asteras Tripolis8 vs Panathinaikos4 1 : 00.81-0.931/4 : 0-0.880.752 1/2-0.970.8310.930.935.303.951.56
FT    0 - 1 Lamia FC13 vs Panetolikos6 0 : 1/4-0.920.800 : 00.71-0.831 3/40.970.893/4-0.940.802.472.653.35
27    1-0 Kallithea14 vs Levadiakos12 0 : 1/4-0.960.850 : 00.69-0.8120.78-0.933/40.76-0.902.362.833.25
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG HY LẠP
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Olympiakos 14 9 3 2 26 10 5 2 0 15 5 4 1 2 11 5 16 30
2. AEK Athens 14 8 3 3 23 9 5 2 0 16 2 3 1 3 7 7 14 27
3. PAOK 14 8 3 3 27 16 2 2 3 10 10 6 1 0 17 6 11 27
4. Panathinaikos 13 7 4 2 13 8 3 2 1 6 3 4 2 1 7 5 5 25
5. Aris Salonica 14 7 3 4 19 16 5 1 1 12 5 2 2 3 7 11 3 24
6. Panetolikos 14 6 4 4 15 11 3 1 3 8 6 3 3 1 7 5 4 22
7. Atromitos 13 5 2 6 19 19 2 1 4 9 11 3 1 2 10 8 0 17
8. Asteras Tripolis 14 4 4 6 14 15 2 1 4 7 7 2 3 2 7 8 -1 16
9. OFI Creta 14 4 4 6 18 24 1 2 4 8 12 3 2 2 10 12 -6 16
10. Panserraikos 14 5 1 8 19 27 2 1 4 10 14 3 0 4 9 13 -8 16
11. Volos NFC 14 4 2 8 10 21 0 2 5 3 12 4 0 3 7 9 -11 14
12. Levadiakos 13 1 7 5 14 22 1 4 2 7 11 0 3 3 7 11 -8 10
13. Lamia FC 14 1 6 7 9 19 0 3 4 3 9 1 3 3 6 10 -10 9
14. Kallithea 13 0 8 5 11 20 0 3 3 5 11 0 5 2 6 9 -9 8
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: