x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG NGA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Nga

FT    5 - 1 Krylya Sovetov11 vs Lok. Moscow6 1/2 : 00.900.991/4 : 00.81-0.932 1/20.910.9610.84-0.973.453.451.99
FT    5 - 1 Din. Moscow4 vs FK Orenburg16 0 : 1 1/40.88-0.990 : 1/20.900.983 1/40.84-0.971 1/40.80-0.931.425.005.60
FT    2 - 0 Khimki10 vs Nizhny Nov14 0 : 00.980.910 : 00.970.912 1/40.84-0.971-0.980.852.623.252.55
FT    2 - 0 CSKA Moscow5 vs Dyn. Makhachkala12 0 : 3/40.940.950 : 1/40.890.9920.82-0.953/40.79-0.931.703.454.95
FT    5 - 0 Krasnodar1 vs Fakel15 0 : 10.86-0.970 : 1/2-0.880.752 1/40.910.961-0.990.791.464.106.50
FT    0 - 0 Akhmat Groznyi13 vs Spartak Moscow3 1/2 : 00.920.971/4 : 00.80-0.932 1/40.871.001-0.990.863.603.401.97
FT    4 - 0 Zenit2 vs Rubin Kazan8 0 : 1 1/20.87-0.980 : 3/4-0.940.822 3/40.930.941 1/4-0.900.771.265.309.80
FT    2 - 3 Akron Togliatti9 vs Rostov7 1/4 : 0-0.950.841/4 : 00.75-0.882 3/40.970.9010.73-0.863.053.552.11
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG NGA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Krasnodar 22 14 7 1 44 13 7 3 1 22 6 7 4 0 22 7 31 49
2. Zenit 22 14 4 4 44 14 6 3 2 20 8 8 1 2 24 6 30 46
3. Spartak Moscow 22 13 5 4 41 17 9 2 1 28 8 4 3 3 13 9 24 44
4. Din. Moscow 22 12 6 4 48 24 8 1 2 29 11 4 5 2 19 13 24 42
5. CSKA Moscow 22 12 5 5 33 15 5 2 4 18 9 7 3 1 15 6 18 41
6. Lok. Moscow 22 12 4 6 38 34 8 1 2 19 14 4 3 4 19 20 4 40
7. Rostov 22 9 6 7 35 33 5 4 3 21 13 4 2 4 14 20 2 33
8. Rubin Kazan 22 9 5 8 29 33 5 2 4 14 16 4 3 4 15 17 -4 32
9. Akron Togliatti 22 7 4 11 28 41 3 1 6 14 21 4 3 5 14 20 -13 25
10. Khimki 22 5 8 9 26 37 3 5 3 14 14 2 3 6 12 23 -11 23
11. Krylya Sovetov 22 6 4 12 25 37 4 1 6 15 17 2 3 6 10 20 -12 22
12. Dyn. Makhachkala 22 4 9 9 16 24 3 4 4 12 10 1 5 5 4 14 -8 21
13. Akhmat Groznyi 22 3 10 9 20 35 2 6 4 12 19 1 4 5 8 16 -15 19
14. Nizhny Nov 22 5 4 13 17 41 2 2 6 7 20 3 2 7 10 21 -24 19
15. Fakel 22 2 8 12 11 34 1 6 3 4 8 1 2 9 7 26 -23 14
16. FK Orenburg 22 2 5 15 19 42 2 4 5 14 17 0 1 10 5 25 -23 11
  Champion League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: