Lịch thi đấu VĐQG Nga - Lịch giải Premier Liga

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Nga

FT    1 - 1 Akron Togliatti13 vs Zenit4 1 1/2 : 00.910.971/2 : 0-0.940.823 1/40.81-0.941 1/2-0.950.826.405.201.36
FT    2 - 0 Rubin Kazan7 vs Krylya Sovetov11 0 : 1/20.890.990 : 1/4-0.940.822 1/40.82-0.9510.950.921.893.503.80
FT    2 - 0 Krasnodar2 vs Akhmat Groznyi9 0 : 3/40.79-0.920 : 1/40.82-0.942 1/20.86-0.9910.83-0.961.643.904.70
FT    3 - 5 Din. Moscow8 vs Lok. Moscow3 0 : 1/20.900.980 : 1/4-0.960.842 3/40.78-0.921 1/4-0.920.781.903.803.45
FT    0 - 1 FK Orenburg14 vs Rostov10 1/2 : 00.960.921/4 : 00.83-0.952 1/20.900.9710.85-0.983.553.651.92
FT    2 - 1 FK Sochi16 vs Nizhny Nov15 0 : 1/2-0.930.800 : 1/4-0.830.702 1/40.880.991-0.860.732.053.403.35
FT    3 - 2 CSKA Moscow1 vs Spartak Moscow6 0 : 0-0.940.820 : 0-0.970.852 1/40.84-0.971-0.940.812.703.202.53
FT    2 - 0 Baltika5 vs Dyn. Makhachkala12 0 : 1/20.87-0.990 : 1/41.000.8820.940.933/40.86-0.991.803.254.65
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG NGA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. CSKA Moscow 11 7 3 1 22 10 5 1 0 15 6 2 2 1 7 4 12 24
2. Krasnodar 11 7 2 2 22 7 4 0 2 11 6 3 2 0 11 1 15 23
3. Lok. Moscow 11 6 5 0 26 16 3 2 0 13 7 3 3 0 13 9 10 23
4. Zenit 11 5 5 1 21 10 4 1 0 14 4 1 4 1 7 6 11 20
5. Baltika 11 5 5 1 15 6 2 3 0 6 3 3 2 1 9 3 9 20
6. Spartak Moscow 11 5 3 3 19 17 4 1 1 10 7 1 2 2 9 10 2 18
7. Rubin Kazan 11 5 3 3 15 15 4 1 1 8 5 1 2 2 7 10 0 18
8. Din. Moscow 11 4 3 4 18 17 2 2 2 11 11 2 1 2 7 6 1 15
9. Akhmat Groznyi 11 4 3 4 14 13 3 1 1 8 4 1 2 3 6 9 1 15
10. Rostov 11 3 4 4 9 12 2 2 1 4 5 1 2 3 5 7 -3 13
11. Krylya Sovetov 11 3 3 5 16 21 2 1 2 7 10 1 2 3 9 11 -5 12
12. Dyn. Makhachkala 11 2 4 5 5 13 2 3 0 4 2 0 1 5 1 11 -8 10
13. Akron Togliatti 11 1 5 5 13 18 0 4 2 6 9 1 1 3 7 9 -5 8
14. FK Orenburg 11 1 4 6 13 22 0 4 3 6 10 1 0 3 7 12 -9 7
15. Nizhny Nov 11 2 0 9 9 22 2 0 3 8 9 0 0 6 1 13 -13 6
16. FK Sochi 11 1 2 8 7 25 1 1 3 4 11 0 1 5 3 14 -18 5
  Champion League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: