Lịch thi đấu VĐQG Nga - Lịch giải Premier Liga

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Nga

FT    3 - 2 Akron Togliatti8 vs FK Sochi16 0 : 1/2-0.940.820 : 1/4-0.860.742 1/4-0.880.753/40.75-0.882.053.053.75
FT    0 - 0 FK Orenburg14 vs Baltika5 1/4 : 0-0.960.841/4 : 00.69-0.812 1/40.920.951-0.890.763.153.302.16
FT    1 - 0 Spartak Moscow6 vs CSKA Moscow3 0 : 1/40.920.960 : 1/4-0.800.682 1/20.990.8810.880.992.233.452.90
FT    1 - 0 Rubin Kazan7 vs Akhmat Groznyi12 0 : 00.910.970 : 00.890.992 1/4-0.890.763/40.72-0.852.543.252.64
FT    2 - 0 Krylya Sovetov11 vs Rostov10 1/4 : 00.940.940 : 0-0.810.692 1/20.970.9010.930.943.003.602.12
FT    0 - 2 Nizhny Nov15 vs Zenit2 1 1/4 : 00.900.981/2 : 01.000.882 1/20.920.9510.82-0.957.704.651.36
FT    3 - 0 Din. Moscow9 vs Dyn. Makhachkala13 0 : 3/40.78-0.900 : 1/40.82-0.942 1/2-0.900.7710.960.911.633.755.00
FT    1 - 1 Lok. Moscow4 vs Krasnodar1 1/4 : 00.79-0.920 : 0-0.840.722 1/20.900.9710.82-0.952.703.402.40
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG NGA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Krasnodar 16 10 4 2 29 10 6 0 2 14 7 4 4 0 15 3 19 34
2. Zenit 16 9 6 1 31 12 6 1 0 18 5 3 5 1 13 7 19 33
3. CSKA Moscow 16 10 3 3 26 14 7 1 0 18 6 3 2 3 8 8 12 33
4. Lok. Moscow 16 8 7 1 32 20 5 3 0 18 8 3 4 1 14 12 12 31
5. Baltika 16 7 8 1 21 7 3 4 0 9 4 4 4 1 12 3 14 29
6. Spartak Moscow 16 8 4 4 25 21 6 2 1 13 8 2 2 3 12 13 4 28
7. Rubin Kazan 16 6 5 5 16 19 5 2 2 9 8 1 3 3 7 11 -3 23
8. Akron Togliatti 16 5 6 5 21 22 1 5 2 10 12 4 1 3 11 10 -1 21
9. Din. Moscow 16 5 5 6 25 23 3 3 3 17 15 2 2 3 8 8 2 20
10. Rostov 16 4 6 6 12 17 2 3 2 5 7 2 3 4 7 10 -5 18
11. Krylya Sovetov 16 4 5 7 20 26 3 3 2 11 12 1 2 5 9 14 -6 17
12. Akhmat Groznyi 16 4 4 8 19 24 3 1 3 11 10 1 3 5 8 14 -5 16
13. Dyn. Makhachkala 16 3 5 8 8 20 3 3 2 6 5 0 2 6 2 15 -12 14
14. FK Orenburg 16 2 6 8 17 26 1 5 3 9 11 1 1 5 8 15 -9 12
15. Nizhny Nov 16 2 2 12 9 27 2 2 5 8 12 0 0 7 1 15 -18 8
16. FK Sochi 16 2 2 12 14 37 1 1 5 4 15 1 1 7 10 22 -23 8
  Champion League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: