Lịch thi đấu VĐQG Nga - Lịch giải Premier Liga

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Nga

FT    1 - 2 Din. Moscow10 vs Akron Togliatti8 0 : 1 1/40.83-0.95   3 1/41.000.87   1.375.006.50
FT    0 - 0 Nizhny Nov15 vs Rubin Kazan7 1/4 : 00.881.000 : 0-0.830.702 1/40.970.901-0.880.743.103.202.26
FT    0 - 1 Dyn. Makhachkala13 vs CSKA Moscow2 1/4 : 00.87-0.990 : 0-0.830.712 1/40.990.883/40.72-0.852.853.252.35
FT    0 - 1 FK Sochi16 vs Rostov9 1/4 : 0-0.980.861/4 : 00.67-0.792 1/4-0.900.773/40.74-0.883.253.202.17
FT    1 - 1 Krylya Sovetov12 vs Zenit3 1 1/4 : 01.000.881/2 : 00.980.902 3/40.980.8910.73-0.867.004.651.38
FT    1 - 0 Lok. Moscow4 vs FK Orenburg14 0 : 10.970.910 : 1/2-0.930.8030.950.921 1/40.960.911.564.354.80
FT    1 - 2 Akhmat Groznyi11 vs Spartak Moscow6 1/4 : 0-0.960.841/4 : 00.71-0.832 1/40.82-0.9511.000.873.253.402.09
FT    1 - 1 Baltika5 vs Krasnodar1 1/4 : 0-0.970.851/4 : 00.64-0.7620.900.973/40.81-0.943.403.002.19
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG NGA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Krasnodar 15 10 3 2 28 9 6 0 2 14 7 4 3 0 14 2 19 33
2. CSKA Moscow 15 10 3 2 26 13 7 1 0 18 6 3 2 2 8 7 13 33
3. Zenit 15 8 6 1 29 12 6 1 0 18 5 2 5 1 11 7 17 30
4. Lok. Moscow 15 8 6 1 31 19 5 2 0 17 7 3 4 1 14 12 12 30
5. Baltika 15 7 7 1 21 7 3 4 0 9 4 4 3 1 12 3 14 28
6. Spartak Moscow 15 7 4 4 24 21 5 2 1 12 8 2 2 3 12 13 3 25
7. Rubin Kazan 15 5 5 5 15 19 4 2 2 8 8 1 3 3 7 11 -4 20
8. Akron Togliatti 15 4 6 5 18 20 0 5 2 7 10 4 1 3 11 10 -2 18
9. Rostov 15 4 6 5 12 15 2 3 2 5 7 2 3 3 7 8 -3 18
10. Din. Moscow 15 4 5 6 22 23 2 3 3 14 15 2 2 3 8 8 -1 17
11. Akhmat Groznyi 15 4 4 7 19 23 3 1 3 11 10 1 3 4 8 13 -4 16
12. Krylya Sovetov 15 3 5 7 18 26 2 3 2 9 12 1 2 5 9 14 -8 14
13. Dyn. Makhachkala 15 3 5 7 8 17 3 3 2 6 5 0 2 5 2 12 -9 14
14. FK Orenburg 15 2 5 8 17 26 1 4 3 9 11 1 1 5 8 15 -9 11
15. Nizhny Nov 15 2 2 11 9 25 2 2 4 8 10 0 0 7 1 15 -16 8
16. FK Sochi 15 2 2 11 12 34 1 1 5 4 15 1 1 6 8 19 -22 8
  Champion League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: