x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG NGA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Nga

FT    1 - 2 FK Orenburg11 vs Din. Moscow3 0 : 0-0.970.870 : 0-0.990.8730.960.911 1/4-0.970.842.553.752.38
FT    2 - 3 Nizhny Nov10 vs Lok. Moscow4 1/2 : 00.86-0.961/4 : 00.74-0.882 1/40.900.971-0.930.803.553.252.04
FT    0 - 2 Zenit1 vs Rubin Kazan9 0 : 1 1/40.920.970 : 1/20.950.932 1/21.000.8710.920.951.374.557.70
FT    3 - 2 Krasnodar2 vs Baltika15 0 : 3/40.990.900 : 1/40.890.992 1/2-0.960.8310.970.901.753.604.30
FT    0 - 1 Ural S.r.14 vs Rostov8 0 : 00.82-0.940 : 00.84-0.9620.85-0.983/40.84-0.972.532.972.88
FT    0 - 1 Fakel12 vs Krylya Sovetov5 0 : 00.81-0.930 : 00.85-0.9720.920.953/40.86-0.992.552.942.87
FT    0 - 0 CSKA Moscow7 vs Spartak Moscow6 0 : 00.81-0.930 : 00.84-0.962 3/4-0.980.8510.74-0.882.363.502.69
FT    1 - 0 Akhmat Groznyi13 vs FK Sochi16 0 : 1/4-0.920.790 : 00.76-0.892 1/2-0.990.8610.960.912.383.302.80
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG NGA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Zenit 25 15 5 5 44 22 8 2 3 21 10 7 3 2 23 12 22 50
2. Krasnodar 25 14 7 4 41 25 10 2 1 23 10 4 5 3 18 15 16 49
3. Din. Moscow 25 12 8 5 42 33 7 2 3 17 13 5 6 2 25 20 9 44
4. Lok. Moscow 25 10 11 4 42 34 5 7 1 21 16 5 4 3 21 18 8 41
5. Krylya Sovetov 25 11 6 8 43 35 7 4 1 29 14 4 2 7 14 21 8 39
6. Spartak Moscow 25 11 6 8 34 29 7 3 2 17 11 4 3 6 17 18 5 39
7. CSKA Moscow 25 9 11 5 44 33 7 4 2 25 14 2 7 3 19 19 11 38
8. Rostov 25 10 7 8 37 38 7 4 2 24 17 3 3 6 13 21 -1 37
9. Rubin Kazan 25 10 6 9 23 30 4 4 4 11 16 6 2 5 12 14 -7 36
10. Nizhny Nov 25 8 4 13 24 33 7 2 4 19 16 1 2 9 5 17 -9 28
11. FK Orenburg 25 6 8 11 28 33 5 3 4 18 13 1 5 7 10 20 -5 26
12. Fakel 25 6 8 11 19 28 3 5 4 9 9 3 3 7 10 19 -9 26
13. Akhmat Groznyi 25 7 5 13 24 37 4 3 6 15 20 3 2 7 9 17 -13 26
14. Ural S.r. 25 6 6 13 24 39 4 3 6 15 20 2 3 7 9 19 -15 24
15. Baltika 25 6 5 14 25 31 5 3 4 12 12 1 2 10 13 19 -6 23
16. FK Sochi 25 4 7 14 26 40 3 4 5 16 17 1 3 9 10 23 -14 19
  Champion League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo