x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG NGA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Nga

FT    2 - 1 Lok. Moscow3 vs Fakel14 0 : 1 1/40.82-0.930 : 1/20.86-0.982 1/20.86-0.9910.85-0.981.324.908.60
FT    2 - 1 Dyn. Makhachkala10 vs FK Orenburg16 0 : 1/4-0.900.790 : 00.78-0.902 1/4-0.960.831-0.860.732.423.102.90
FT    3 - 1 Rostov8 vs Khimki13 0 : 3/41.000.880 : 1/40.87-0.992 3/40.900.961 1/4-0.880.741.723.953.85
FT    3 - 1 Din. Moscow4 vs Nizhny Nov11 0 : 1 1/20.891.000 : 3/4-0.960.843 1/40.980.891 1/40.79-0.931.305.507.70
FT    1 - 2 Krylya Sovetov12 vs CSKA Moscow6 1/4 : 00.960.920 : 0-0.740.622 1/40.84-0.981-0.960.823.103.402.17
FT    4 - 0 Spartak Moscow5 vs Akron Togliatti9 0 : 1 1/40.88-0.990 : 1/20.81-0.933-0.950.821 1/40.940.931.374.856.80
FT    1 - 2 1 Akhmat Groznyi15 vs Zenit2 1 : 0-0.970.851/2 : 00.80-0.932 3/40.980.8810.75-0.895.704.351.48
FT    1 - 1 Rubin Kazan7 vs Krasnodar1 1/2 : 00.990.891/4 : 00.83-0.952 1/40.82-0.961-0.970.833.803.501.89
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG NGA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Krasnodar 15 11 4 0 32 7 6 1 0 16 2 5 3 0 16 5 25 37
2. Zenit 15 11 3 1 33 7 5 2 0 13 3 6 1 1 20 4 26 36
3. Lok. Moscow 15 11 1 3 30 18 7 0 1 15 9 4 1 2 15 9 12 34
4. Din. Moscow 15 9 3 3 31 17 5 1 2 16 9 4 2 1 15 8 14 30
5. Spartak Moscow 15 8 4 3 25 12 5 2 1 16 5 3 2 2 9 7 13 28
6. CSKA Moscow 15 8 3 4 24 10 3 1 3 12 5 5 2 1 12 5 14 27
7. Rubin Kazan 15 5 4 6 17 22 2 2 4 8 15 3 2 2 9 7 -5 19
8. Rostov 15 4 5 6 20 26 3 3 2 13 10 1 2 4 7 16 -6 17
9. Akron Togliatti 15 4 4 7 19 30 2 1 4 10 16 2 3 3 9 14 -11 16
10. Dyn. Makhachkala 15 3 6 6 9 14 2 2 3 5 6 1 4 3 4 8 -5 15
11. Nizhny Nov 15 4 3 8 15 27 1 1 5 5 16 3 2 3 10 11 -12 15
12. Krylya Sovetov 15 3 3 9 13 23 2 1 5 8 13 1 2 4 5 10 -10 12
13. Khimki 15 2 6 7 16 28 1 3 3 8 11 1 3 4 8 17 -12 12
14. Fakel 15 2 6 7 10 23 1 5 1 3 4 1 1 6 7 19 -13 12
15. Akhmat Groznyi 15 1 6 8 13 29 0 4 4 8 17 1 2 4 5 12 -16 9
16. FK Orenburg 15 1 5 9 16 30 1 4 3 12 14 0 1 6 4 16 -14 8
  Champion League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo