Lịch thi đấu VĐQG Nga - Lịch giải Premier Liga

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Nga

FT    1 - 1 Dyn. Makhachkala10 vs Akron Togliatti7 0 : 00.88-0.990 : 00.83-0.952 1/40.880.991-0.940.812.493.152.75
FT    1 - 1 1 Krylya Sovetov4 vs Baltika5 0 : 0-0.860.750 : 0-0.930.802-0.950.823/40.920.952.843.102.47
FT    5 - 1 CSKA Moscow3 vs Rubin Kazan6 0 : 1/20.970.920 : 1/4-0.920.792 1/40.920.951-0.930.791.973.353.60
FT    4 - 2 Lok. Moscow1 vs Spartak Moscow11 1/4 : 0-0.890.781/4 : 00.68-0.802 1/20.86-0.9910.83-0.963.253.352.10
FT    1 - 0 Akhmat Groznyi12 vs Zenit8 3/4 : 0-0.930.821/4 : 0-0.930.802 1/20.960.9110.900.974.853.801.64
FT    0 - 1 FK Orenburg14 vs Krasnodar2 1 1/4 : 00.970.921/2 : 00.950.932 3/40.83-0.961 1/4-0.970.846.704.851.38
FT    1 - 1 FK Sochi15 vs Din. Moscow9 3/4 : 00.891.001/4 : 00.990.892 3/40.960.911 1/4-0.890.764.193.901.71
FT    1 - 0 Rostov13 vs Nizhny Nov16 0 : 1/2-0.990.880 : 1/4-0.930.802 3/41.000.8710.75-0.881.933.703.45
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG NGA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Lok. Moscow 4 4 0 0 12 5 2 0 0 7 2 2 0 0 5 3 7 12
2. Krasnodar 4 3 0 1 6 2 1 0 1 2 2 2 0 0 4 0 4 9
3. CSKA Moscow 4 2 2 0 8 3 2 0 0 7 2 0 2 0 1 1 5 8
4. Krylya Sovetov 4 2 2 0 8 3 1 1 0 3 1 1 1 0 5 2 5 8
5. Baltika 4 2 2 0 8 4 1 0 0 3 2 1 2 0 5 2 4 8
6. Rubin Kazan 4 2 1 1 7 8 1 1 0 4 3 1 0 1 3 5 -1 7
7. Akron Togliatti 4 1 3 0 7 3 0 2 0 2 2 1 1 0 5 1 4 6
8. Zenit 4 1 2 1 5 5 1 1 0 3 2 0 1 1 2 3 0 5
9. Din. Moscow 4 1 2 1 3 3 1 1 0 2 1 0 1 1 1 2 0 5
10. Dyn. Makhachkala 4 1 2 1 3 3 1 1 0 2 1 0 1 1 1 2 0 5
11. Spartak Moscow 4 1 1 2 4 8 1 0 1 1 3 0 1 1 3 5 -4 4
12. Akhmat Groznyi 4 1 0 3 2 5 1 0 1 1 2 0 0 2 1 3 -3 3
13. Rostov 4 1 0 3 3 7 1 0 1 2 4 0 0 2 1 3 -4 3
14. FK Orenburg 4 0 2 2 3 5 0 2 1 1 2 0 0 1 2 3 -2 2
15. FK Sochi 4 0 1 3 2 10 0 1 1 1 5 0 0 2 1 5 -8 1
16. Nizhny Nov 4 0 0 4 2 9 0 0 2 2 6 0 0 2 0 3 -7 0
  Champion League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: