x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU BÓNG ĐÁ NGÀY 08/01/2023

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu AFF Cup 2022

FT    2 - 0 Việt Nam  vs Indonesia  0 : 3/40.900.920 : 1/40.75-0.9320.950.853/40.801.001.653.255.30FPT Play, VTV Can Tho, VTV5

Lịch Thi Đấu Giao Hữu ĐTQG

FT    2 - 0 Thụy Điển  vs Phần Lan  0 : 1/40.85-0.970 : 1/4-0.810.6520.78-0.923/40.77-0.902.143.053.50

Lịch Thi Đấu Cúp FA

FT    0 - 3 Oxford Utd  vs Arsenal  2 : 0-0.940.821 : 00.900.983 1/40.920.941 1/20.970.8912.506.801.14

Lịch Thi Đấu VĐQG Tây Ban Nha

FT    0 - 0 Athletic Bilbao  vs Osasuna  0 : 1-0.980.870 : 1/40.78-0.902 1/2-0.940.821-0.990.871.573.956.30ON FOOTBALL

Lịch Thi Đấu VĐQG Italia

FT    2 - 0 Verona  vs Cremonese  0 : 1/40.920.970 : 00.68-0.832 1/40.88-0.981-0.930.802.233.253.50ON SPORTS NEWS
FT    1 - 2 Bologna  vs Atalanta  1/4 : 00.940.950 : 0-0.800.642 1/40.84-0.941-0.960.843.353.302.26ON SPORTS NEWS

Lịch Thi Đấu Gulf Cup

FT    3 - 2 Oman  vs Yemen  0 : 1 3/40.80-0.980 : 3/40.860.962 1/20.920.8810.830.971.145.8014.00
FT    0 - 2 Iraq  vs Arập Xêut  0 : 00.70-0.86   20.920.90   2.412.842.83

Lịch Thi Đấu Giao Hữu CLB

FT    4 - 1 Bình Định  vs HL Hà Tĩnh  0 : 10.800.900 : 1/20.970.733 1/40.860.841 1/40.710.991.464.254.35
FT    2 - 0 Istra 1961  vs Makedonija                 
FT    0 - 6 Cracovia Krakow  vs Hansa Rostock  0 : 0-0.980.800 : 01.000.822 3/40.801.001 1/40.990.812.533.602.25
FT    0 - 0 SHB Đà Nẵng  vs Khánh Hòa  0 : 1-0.950.650 : 1/40.730.972 3/41.000.7010.730.971.573.654.20
FT    3 - 2 Petrolul Ploiesti  vs Turan Tovuz                 
09/01  Hoãn Kolkheti Poti  vs Arsenal Tivat                 
FT    1 - 2 Radomiak Radom  vs Sepsi OSK                 
FT    3 - 1 Hoffenheim  vs Servette  0 : 1 1/40.870.950 : 1/20.78-0.963 1/20.930.871 1/20.950.851.374.855.20
FT    1 - 0 Univ. Catolica(CHL)  vs Talleres Cordoba  0 : 00.80-0.980 : 00.900.922 1/20.980.8210.890.912.353.202.62

Lịch Thi Đấu U23 Anh

FT    0 - 2 Newcastle U21  vs Aston Villa U21  0 : 00.890.930 : 00.890.933 1/40.940.861 1/40.79-0.992.343.652.39
FT    5 - 7 Sunderland U21  vs Middlesbrough U21  1 : 0-0.850.651/2 : 00.900.923 3/40.960.841 1/20.880.925.104.751.40
FT    0 - 2 Leicester City U21  vs Chelsea U21  1/2 : 00.910.911/4 : 00.81-0.993 1/41.000.801 1/40.840.963.053.751.91

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Tây Ban Nha

FT    1 - 1 Huesca  vs Albacete  0 : 00.88-0.980 : 00.900.981 3/40.80-0.933/40.940.932.652.822.87

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Italia

FT    3 - 0 Ancona  vs Pontedera  0 : 1/40.77-0.950 : 1/4-0.850.652 1/40.900.903/40.71-0.922.072.883.45

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Bồ Đào Nha

FT    0 - 1 Tondela  vs Penafiel  0 : 00.83-0.950 : 00.80-0.9320.85-0.993/40.81-0.952.622.702.85

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Hà Lan

FT    0 - 2 Utrecht U21  vs AZ Alkmaar U21  0 : 1/4-0.960.840 : 00.81-0.9330.960.901 1/40.990.872.283.502.66

Lịch Thi Đấu VĐQG Hy Lạp

FT    0 - 4 Panetolikos  vs OFI Creta  0 : 1/4-0.930.830 : 00.77-0.9020.970.903/40.85-0.982.402.923.10

Lịch Thi Đấu VĐQG Israel

FT    6 - 0 Hap. Beer Sheva  vs Hapoel Tel Aviv  0 : 1 1/40.970.850 : 1/20.970.853-0.990.791 1/41.000.801.384.256.20

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Israel

FT    1 - 3 Hapoel Kfar Saba  vs H. Petah Tikva  0 : 0-0.940.760 : 00.960.862 1/40.910.891-0.930.732.592.852.42
FT    0 - 1 Maccabi K.Jaffa  vs Hapoel Afula  0 : 00.880.940 : 00.890.932 1/40.830.971-0.990.792.453.202.52
FT    1 - 0 Ironi Tiberias  vs Ahi Nazareth  0 : 1/40.880.940 : 00.64-0.852 1/40.850.951-0.930.722.133.152.98
FT    3 - 2 Maccabi P.Tikva  vs INR HaSharon  0 : 3/40.950.870 : 1/40.910.912 1/40.850.951-0.960.761.733.354.10

Lịch Thi Đấu VĐQG Síp

FT    0 - 0 Olympiakos Nic.  vs Karmiotissa Pol.  0 : 0-0.950.810 : 01.000.862 1/40.990.853/40.75-0.922.752.972.50
FT    0 - 0 1 Aris Limassol  vs Akritas  0 : 20.930.930 : 3/40.78-0.9330.880.961 1/40.940.901.156.0015.00

Lịch Thi Đấu VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

FT    3 - 1 Istanbul BB  vs Adana Demirspor  0 : 1/40.85-0.950 : 1/4-0.870.732 1/20.85-0.9910.82-0.962.113.403.20
FT    5 - 0 Alanyaspor  vs Trabzonspor  1/4 : 00.930.960 : 0-0.860.722 1/20.85-0.9910.82-0.962.953.452.21
FT    1 - 1 Istanbulspor AS  vs Gaziantep B.B  0 : 0-0.900.780 : 0-0.940.822 3/4-0.990.8510.72-0.882.693.502.36

Lịch Thi Đấu VĐQG Arập Xeut

FT    1 - 1 Al Shabab (KSA)  vs Al Ittihad (KSA)  0 : 00.80-0.930 : 00.83-0.952 1/2-0.980.8410.960.902.323.402.68

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Arập Xeut

FT    0 - 0 Al Oruba (KSA)  vs Ohud Medina  0 : 1/40.880.880 : 00.57-0.842-0.940.703/40.960.802.162.773.40
FT    2 - 0 Jeddah Club  vs Al Jabalain  0 : 0-0.920.670 : 01.000.7620.850.913/40.800.962.852.802.42

Lịch Thi Đấu VĐQG Indonesia

FT    0 - 1 PSIS Semarang  vs Bhayangkara  0 : 1/40.970.850 : 00.69-0.8820.890.913/40.820.982.203.002.99

Lịch Thi Đấu VĐQG Mexico

FT    5 - 1 Pachuca  vs Puebla  0 : 10.990.890 : 1/40.76-0.892 1/20.920.9410.890.971.544.055.40
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo