x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ISRAEL
NGÀY GIỜ |
TRẬN ĐẤU |
CHÂU Á |
TX |
CHÂU ÂU |
TRỰC TIẾP |
# |
Cả trận |
Chủ |
Khách |
Hiệp 1 |
Chủ |
Khách |
Cả trận |
Chủ |
Khách |
Hiệp 1 |
Chủ |
Khách |
Thắng |
Hòa |
Thua |
|
FT 0 - 3 | HIK Shmona7 vs Maccabi Bnei Raina8 | 1/4 : 0 | 0.82 | 0.88 | 0 : 0 | -0.93 | 0.63 | 2 1/4 | 0.88 | 0.82 | 1 | -0.96 | 0.66 | 2.84 | 3.10 | 2.11 | | |
FT 2 - 1 | Bnei Sakhnin11 vs Ironi Tiberias10 | 0 : 1/4 | 0.93 | 0.77 | 0 : 0 | 0.66 | -0.96 | 2 1/4 | 0.95 | 0.75 | 1 | -0.96 | 0.66 | 2.16 | 2.99 | 2.83 | | |
FT 4 - 1 | Maccabi P.Tikva12 vs Hapoel Hadera14 | 0 : 1/4 | 0.89 | 0.81 | 0 : 0 | 0.62 | -0.93 | 2 1/4 | 0.99 | 0.71 | 3/4 | 0.68 | -0.98 | 2.13 | 2.89 | 2.98 | | |
FT 1 - 1 | Ashdod13 vs Hapoel Jerusalem9 | 0 : 0 | 0.72 | 0.98 | 0 : 0 | 0.74 | 0.96 | 2 1/4 | 0.85 | 0.85 | 1 | -0.97 | 0.67 | 2.30 | 2.96 | 2.65 | | |
FT 0 - 2 | Hapoel Haifa5 vs Maccabi Haifa3 | 1 : 0 | 0.89 | 0.81 | 1/2 : 0 | 0.71 | 0.99 | 3 | 0.70 | 1.00 | 1 1/4 | 0.89 | 0.81 | 4.55 | 4.10 | 1.46 | | |
FT 0 - 1 | Maccabi Netanya6 vs Beitar Jerusalem4 | 3/4 : 0 | 0.88 | 0.82 | 1/4 : 0 | 0.91 | 0.79 | 2 3/4 | 0.86 | 0.84 | 1 | 0.65 | -0.95 | 3.85 | 3.60 | 1.63 | | |
FT 1 - 3 | 1 Hap. Beer Sheva1 vs Maccabi TA2 | 0 : 1/4 | 0.96 | 0.74 | 0 : 0 | 0.73 | 0.97 | 2 3/4 | 0.88 | 0.82 | 1 | 0.66 | -0.96 | 2.15 | 3.40 | 2.55 | | |
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ISRAEL
XH |
ĐỘI BÓNG |
TỔNG |
SÂN NHÀ |
SÂN KHÁCH |
+/- |
ĐIỂM |
TR |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
Championship Round
Relegation Round
TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua
BÌNH LUẬN: