x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ISRAEL

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Israel

FT    2 - 1 Bnei Sakhnin6 vs Hapoel Haifa4 1/4 : 00.930.891/4 : 00.64-0.852 1/40.970.831-0.920.713.053.152.09
FT    1 - 0 Maccabi Bnei Raina5 vs Hap. Beer Sheva3 1/2 : 00.880.941/4 : 00.73-0.922 1/4-0.980.783/40.73-0.933.503.101.94
FT    1 - 1 Maccabi TA1 vs Maccabi Haifa2 0 : 1/40.940.880 : 00.71-0.902 1/20.78-0.9810.801.002.163.402.76
FT    0 - 1 Beitar Jerusalem8 vs Hapoel Hadera11 0 : 1/20.900.920 : 1/4-0.960.782 1/20.880.9210.801.001.903.403.30
FT    1 - 0 Maccabi Haifa2 vs Bnei Sakhnin6 0 : 1 1/40.80-0.980 : 1/20.870.952 3/40.910.891 1/4-0.930.721.324.606.90
FT    1 - 1 Hapoel Tel Aviv12 vs H. Petah Tikva14 1 0 : 1/40.81-0.990 : 00.67-0.872 1/4-0.940.743/40.75-0.952.213.052.93
FT    2 - 0 Hapoel Jerusalem7 vs Maccabi P.Tikva9 0 : 1/40.890.930 : 1/4-0.850.642 1/40.920.881-0.920.712.093.153.05
FT    2 - 0 Hapoel Haifa4 vs Maccabi Bnei Raina5 0 : 1/4-0.990.810 : 00.73-0.922 1/40.970.833/40.70-0.912.233.152.83
FT    0 - 0 Ashdod13 vs Maccabi Netanya10 1/4 : 01.000.821/4 : 00.66-0.862 1/40.820.981-0.990.793.053.202.07
FT    1 - 0 Hap. Beer Sheva3 vs Maccabi TA1 1/2 : 00.840.981/4 : 00.73-0.922 1/20.890.9110.860.943.153.351.98
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ISRAEL
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Maccabi TA 26 19 5 2 55 20 9 3 1 26 10 10 2 1 29 10 35 62
2. Maccabi Haifa 26 17 6 3 55 18 9 4 0 25 5 8 2 3 30 13 37 57
3. Hap. Beer Sheva 26 15 4 7 44 19 9 2 2 24 7 6 2 5 20 12 25 49
4. Hapoel Haifa 26 14 5 7 38 32 6 2 5 21 20 8 3 2 17 12 6 47
5. Maccabi Bnei Raina 26 8 10 8 27 26 4 6 3 16 14 4 4 5 11 12 1 34
6. Bnei Sakhnin 26 7 13 6 26 30 2 7 4 11 15 5 6 2 15 15 -4 34
7. Hapoel Jerusalem 26 8 7 11 28 33 6 3 4 16 13 2 4 7 12 20 -5 31
8. Beitar Jerusalem 26 8 6 12 34 34 3 5 5 16 20 5 1 7 18 14 0 30
9. Maccabi P.Tikva 26 8 6 12 31 48 7 1 5 20 18 1 5 7 11 30 -17 30
10. Maccabi Netanya 26 8 4 14 29 41 5 1 7 16 22 3 3 7 13 19 -12 28
11. Hapoel Hadera 26 8 4 14 21 38 4 2 7 11 23 4 2 7 10 15 -17 28
12. Hapoel Tel Aviv 26 6 9 11 29 37 4 5 4 15 17 2 4 7 14 20 -8 27
13. Ashdod 26 5 7 14 20 42 4 1 8 11 21 1 6 6 9 21 -22 22
14. H. Petah Tikva 26 3 10 13 20 39 3 6 4 11 13 0 4 9 9 26 -19 19
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo