x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ISRAEL
NGÀY GIỜ |
TRẬN ĐẤU |
CHÂU Á |
TX |
CHÂU ÂU |
TRỰC TIẾP |
# |
Cả trận |
Chủ |
Khách |
Hiệp 1 |
Chủ |
Khách |
Cả trận |
Chủ |
Khách |
Hiệp 1 |
Chủ |
Khách |
Thắng |
Hòa |
Thua |
|
FT 2 - 0 | Hap. Beer Sheva2 vs Maccabi Netanya4 | 0 : 1 | 0.74 | -0.93 | 0 : 1/2 | -0.98 | 0.80 | 2 3/4 | 0.81 | 0.99 | 1 1/4 | -0.95 | 0.75 | 1.44 | 4.20 | 5.30 | | |
FT 5 - 0 | Maccabi Haifa1 vs Hapoel Jerusalem5 | 0 : 1 3/4 | 0.90 | 0.92 | 0 : 3/4 | 0.96 | 0.86 | 3 1/4 | 0.88 | 0.92 | 1 1/4 | 0.79 | -0.99 | 1.22 | 5.50 | 8.20 | | |
FT 1 - 2 | Ashdod6 vs Maccabi TA3 | 1 1/2 : 0 | 0.87 | 0.95 | 1/2 : 0 | -0.98 | 0.80 | 3 | 0.93 | 0.87 | 1 1/4 | 0.90 | 0.90 | 6.90 | 4.90 | 1.30 | | |
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ISRAEL
XH |
ĐỘI BÓNG |
TỔNG |
SÂN NHÀ |
SÂN KHÁCH |
+/- |
ĐIỂM |
TR |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
Championship Round
Relegation Round
TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo