x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ISRAEL
NGÀY GIỜ |
TRẬN ĐẤU |
CHÂU Á |
TX |
CHÂU ÂU |
TRỰC TIẾP |
# |
Cả trận |
Chủ |
Khách |
Hiệp 1 |
Chủ |
Khách |
Cả trận |
Chủ |
Khách |
Hiệp 1 |
Chủ |
Khách |
Thắng |
Hòa |
Thua |
|
FT 0 - 1 | Maccabi P.Tikva10 vs HIK Shmona6 | 0 : 1/4 | 0.99 | 0.83 | 0 : 0 | 0.73 | -0.92 | 2 1/4 | 0.80 | 1.00 | 1 | 1.00 | 0.80 | 2.19 | 3.25 | 2.79 | | |
FT 1 - 3 | Ashdod9 vs Maccabi Haifa3 | 1 1/2 : 0 | 0.82 | 1.00 | 1/2 : 0 | 0.98 | 0.84 | 3 | 0.96 | 0.84 | 1 1/4 | 0.95 | 0.85 | 6.70 | 4.75 | 1.31 | | |
FT 1 - 0 | Hapoel Jerusalem8 vs Bnei Sakhnin12 | 0 : 1/4 | 1.00 | 0.82 | 0 : 0 | 0.74 | -0.93 | 2 1/4 | 0.90 | 0.90 | 1 | -0.93 | 0.72 | 2.22 | 3.20 | 2.80 | | |
FT 1 - 1 | Hapoel Haifa7 vs Maccabi TA2 | 1 : 0 | -0.99 | 0.81 | 1/2 : 0 | 0.77 | -0.95 | 2 3/4 | 0.96 | 0.84 | 1 | 0.73 | -0.93 | 5.40 | 4.15 | 1.44 | | |
FT 2 - 1 | Hapoel Hadera13 vs Maccabi Bnei Raina5 | 1/4 : 0 | -0.97 | 0.79 | 1/4 : 0 | 0.66 | -0.84 | 2 1/4 | -0.97 | 0.77 | 3/4 | 0.73 | -0.93 | 3.25 | 3.10 | 2.05 | | |
FT 2 - 3 | Ironi Tiberias14 vs Maccabi Netanya11 | 1/2 : 0 | 0.86 | 0.96 | 1/4 : 0 | 0.77 | -0.95 | 2 1/2 | -0.99 | 0.79 | 1 | 0.93 | 0.87 | 3.50 | 3.25 | 1.90 | | |
FT 4 - 1 | Hap. Beer Sheva1 vs Beitar Jerusalem4 | 0 : 1/4 | 0.90 | 0.92 | 0 : 0 | 0.68 | -0.86 | 2 1/2 | 0.70 | -0.90 | 1 | 0.74 | -0.94 | 2.17 | 3.25 | 2.84 | | |
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ISRAEL
XH |
ĐỘI BÓNG |
TỔNG |
SÂN NHÀ |
SÂN KHÁCH |
+/- |
ĐIỂM |
TR |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
Championship Round
Relegation Round
TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua
BÌNH LUẬN: