x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ISRAEL

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Israel

FT    2 - 0 Hap. Beer Sheva2 vs Maccabi Netanya4 0 : 10.74-0.930 : 1/2-0.980.802 3/40.810.991 1/4-0.950.751.444.205.30
FT    5 - 0 Maccabi Haifa1 vs Hapoel Jerusalem5 0 : 1 3/40.900.920 : 3/40.960.863 1/40.880.921 1/40.79-0.991.225.508.20
FT    1 - 2 Ashdod6 vs Maccabi TA3 1 1/2 : 00.870.951/2 : 0-0.980.8030.930.871 1/40.900.906.904.901.30
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ISRAEL
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Maccabi Haifa 26 20 2 4 52 24 12 1 0 33 9 8 1 4 19 15 28 62
2. Hap. Beer Sheva 26 18 4 4 52 19 7 4 2 26 12 11 0 2 26 7 33 58
3. Maccabi TA 26 15 7 4 53 15 10 2 1 34 5 5 5 3 19 10 38 52
4. Maccabi Netanya 26 10 7 9 33 38 7 1 5 15 13 3 6 4 18 25 -5 37
5. Hapoel Jerusalem 26 9 9 8 30 27 3 5 5 14 18 6 4 3 16 9 3 36
6. Ashdod 26 9 9 8 32 30 5 5 3 18 11 4 4 5 14 19 2 36
7. Beitar Jerusalem 26 9 4 13 38 47 5 2 6 21 27 4 2 7 17 20 -9 31
8. Hapoel Haifa 26 6 12 8 25 28 4 5 4 10 7 2 7 4 15 21 -3 30
9. Bnei Sakhnin 26 7 9 10 26 30 3 4 6 12 16 4 5 4 14 14 -4 30
10. Hapoel Hadera 26 6 11 9 26 41 2 7 4 11 21 4 4 5 15 20 -15 29
11. Hapoel Tel Aviv 26 6 9 11 28 42 3 5 5 15 18 3 4 6 13 24 -14 27
12. Maccabi Bnei Raina 26 5 9 12 23 42 3 3 7 11 19 2 6 5 12 23 -19 24
13. HIK Shmona 26 3 12 11 27 39 0 9 4 15 22 3 3 7 12 17 -12 21
14. Sektzia Nes Tziona 26 3 8 15 23 46 2 3 8 11 24 1 5 7 12 22 -23 17
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo