Lịch thi đấu VĐQG Bỉ - Lịch giải Jupiler League

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Bỉ

FT    2 - 2 Dender16 vs Zulte-Waregem8 0 : 1/4-0.970.850 : 00.78-0.902 3/40.990.881 1/4-0.880.752.333.452.75
FT    1 - 2 Cercle Brugge15 vs OH Leuven13 0 : 1/2-0.940.820 : 1/4-0.890.772 3/40.980.891 1/4-0.930.792.043.553.20
FT    2 - 0 Charleroi9 vs Westerlo12 0 : 1/40.86-0.980 : 1/4-0.860.742 3/40.900.971 1/4-0.960.832.133.503.05
FT    3 - 1 Royal Antwerp14 vs RAA L Louviere10 0 : 1/2-0.930.800 : 1/4-0.830.7020.930.943/40.72-0.852.133.053.50
FT    1 - 0 Anderlecht3 vs Club Brugge2 1/4 : 00.930.950 : 0-0.890.772 3/40.900.971 1/4-0.990.862.783.602.25
FT    1 - 0 Sint Truiden4 vs Standard Liege11 0 : 1/2-0.920.790 : 1/4-0.890.772 3/4-0.970.841 1/4-0.850.722.033.603.20
FT    1 - 1 Gent6 vs Racing Genk7 1/4 : 00.86-0.980 : 0-0.880.752 3/4-0.970.841 1/4-0.880.752.863.452.28
FT    1 - 1 KV Mechelen5 vs Union Saint-Gilloise1 1 : 0-0.930.801/2 : 00.86-0.983-0.930.801 1/40.960.915.504.501.48
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BỈ
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Union Saint-Gilloise 14 10 3 1 29 8 6 0 0 17 1 4 3 1 12 7 21 33
2. Club Brugge 14 9 2 3 21 13 5 1 0 14 7 4 1 3 7 6 8 29
3. Anderlecht 14 7 4 3 21 13 5 2 1 14 7 2 2 2 7 6 8 25
4. Sint Truiden 14 7 3 4 19 16 5 1 2 12 9 2 2 2 7 7 3 24
5. KV Mechelen 14 5 6 3 19 17 2 4 1 9 9 3 2 2 10 8 2 21
6. Gent 14 6 3 5 23 22 4 2 1 14 6 2 1 4 9 16 1 21
7. Racing Genk 14 5 5 4 19 18 2 2 2 8 8 3 3 2 11 10 1 20
8. Zulte-Waregem 14 5 4 5 21 21 3 1 3 10 9 2 3 2 11 12 0 19
9. Charleroi 14 5 3 6 18 20 3 2 2 9 7 2 1 4 9 13 -2 18
10. RAA L Louviere 14 4 5 5 11 14 3 3 1 4 3 1 2 4 7 11 -3 17
11. Standard Liege 14 5 2 7 13 19 3 2 2 9 9 2 0 5 4 10 -6 17
12. Westerlo 14 4 3 7 19 24 3 1 3 8 6 1 2 4 11 18 -5 15
13. OH Leuven 14 4 3 7 15 22 2 2 3 10 8 2 1 4 5 14 -7 15
14. Royal Antwerp 14 3 5 6 13 16 3 2 2 11 8 0 3 4 2 8 -3 14
15. Cercle Brugge 14 2 6 6 18 21 1 3 4 13 16 1 3 2 5 5 -3 12
16. Dender 14 0 5 9 8 23 0 3 4 3 9 0 2 5 5 14 -15 5
  Playoff Champions League   Playoff Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: