x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Bỉ

14/12   02h45 KV Mechelen5 vs Antwerpen6 0 : 00.84-0.950 : 00.86-0.982 3/40.86-0.991 1/4-0.930.792.393.502.65
14/12   22h00 Beerschot-Wilrijk16 vs Standard Liege8 1/4 : 00.881.000 : 0-0.860.742 1/40.81-0.941-0.970.842.933.352.26
15/12   00h15 OH Leuven12 vs Charleroi10 0 : 1/40.980.900 : 00.72-0.842 1/40.920.951-0.940.812.253.253.05
15/12   02h45 Kortrijk14 vs Dender11 0 : 1/40.980.900 : 00.72-0.842 1/40.871.001-0.990.862.253.253.05
15/12   19h30 Club Brugge2 vs Genk1 0 : 3/40.910.970 : 1/40.84-0.963-0.970.841 1/4-0.980.851.724.004.05
15/12   22h00 Union Saint-Gilloise7 vs Westerlo9 0 : 1 1/4-0.970.850 : 1/20.970.9131.000.871 1/40.930.931.444.655.90
16/12   00h30 Sint Truiden13 vs Anderlecht3 1/2 : 00.85-0.971/4 : 00.76-0.882 3/40.880.991 1/4-0.930.793.153.702.03
16/12   01h15 Gent4 vs Cercle Brugge15 0 : 1/20.881.000 : 1/40.980.902 3/40.83-0.961 1/4-0.950.821.883.803.50
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BỈ
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Genk 17 12 2 3 36 23 8 1 0 21 7 4 1 3 15 16 13 38
2. Club Brugge 17 10 4 3 36 18 5 2 1 21 8 5 2 2 15 10 18 34
3. Anderlecht 17 8 6 3 32 13 5 3 1 19 6 3 3 2 13 7 19 30
4. Gent 17 7 5 5 27 20 5 1 2 18 6 2 4 3 9 14 7 26
5. KV Mechelen 17 7 3 7 33 24 5 1 3 23 12 2 2 4 10 12 9 24
6. Antwerpen 16 7 3 6 25 17 4 1 3 17 8 3 2 3 8 9 8 24
7. Union Saint-Gilloise 17 5 9 3 20 14 5 2 1 14 5 0 7 2 6 9 6 24
8. Standard Liege 17 6 5 6 12 20 5 3 1 9 5 1 2 5 3 15 -8 23
9. Westerlo 17 6 4 7 29 26 4 3 2 20 12 2 1 5 9 14 3 22
10. Charleroi 17 6 3 8 18 21 4 2 2 8 5 2 1 6 10 16 -3 21
11. Dender 17 5 6 6 20 28 3 3 3 11 12 2 3 3 9 16 -8 21
12. OH Leuven 17 3 10 4 16 20 2 5 1 9 6 1 5 3 7 14 -4 19
13. Sint Truiden 17 4 6 7 22 35 3 4 1 13 12 1 2 6 9 23 -13 18
14. Kortrijk 17 5 2 10 15 33 4 1 3 9 9 1 1 7 6 24 -18 17
15. Cercle Brugge 17 4 4 9 18 30 3 3 3 12 13 1 1 6 6 17 -12 16
16. Beerschot-Wilrijk 16 2 4 10 16 33 2 3 3 11 14 0 1 7 5 19 -17 10
  Playoff Champions League   Playoff Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: