Lịch thi đấu VĐQG Bỉ - Lịch giải Jupiler League

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Bỉ

FT    0 - 0 1 Standard Liege10 vs Zulte-Waregem8 0 : 00.78-0.900 : 00.83-0.952 1/20.880.9910.77-0.902.473.302.67
FT    2 - 0 Union Saint-Gilloise1 vs Cercle Brugge15 0 : 1 1/4-0.970.850 : 1/20.900.983-0.960.831 1/40.960.911.444.605.90
FT    0 - 0 Westerlo12 vs Gent6 0 : 1/4-0.960.840 : 00.82-0.9430.880.991 1/40.880.992.293.702.69
FT    1 - 0 Club Brugge2 vs Charleroi9 0 : 1-0.890.780 : 1/2-0.890.772 3/40.83-0.961 1/4-0.950.821.644.054.50
FT    0 - 1 Racing Genk7 vs KV Mechelen5 0 : 1 1/40.970.910 : 1/2-0.970.853 1/40.910.961 1/40.80-0.931.444.855.50
FT    1 - 2 Royal Antwerp14 vs Dender16 0 : 1/40.81-0.930 : 1/4-0.880.762 1/2-0.980.8510.880.992.193.203.20
FT    0 - 1 RAA L Louviere11 vs Anderlecht3 1/2 : 00.920.961/4 : 00.80-0.932 1/2-0.950.8210.930.943.703.351.96
FT    1 - 2 OH Leuven13 vs Sint Truiden4 0 : 00.930.950 : 00.970.912 1/2-0.990.8610.880.992.563.302.59
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BỈ
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Union Saint-Gilloise 15 11 3 1 31 8 7 0 0 19 1 4 3 1 12 7 23 36
2. Club Brugge 15 10 2 3 22 13 6 1 0 15 7 4 1 3 7 6 9 32
3. Anderlecht 15 8 4 3 22 13 5 2 1 14 7 3 2 2 8 6 9 28
4. Sint Truiden 15 8 3 4 21 17 5 1 2 12 9 3 2 2 9 8 4 27
5. KV Mechelen 15 6 6 3 20 17 2 4 1 9 9 4 2 2 11 8 3 24
6. Gent 15 6 4 5 23 22 4 2 1 14 6 2 2 4 9 16 1 22
7. Racing Genk 15 5 5 5 19 19 2 2 3 8 9 3 3 2 11 10 0 20
8. Zulte-Waregem 15 5 5 5 21 21 3 1 3 10 9 2 4 2 11 12 0 20
9. Charleroi 15 5 3 7 18 21 3 2 2 9 7 2 1 5 9 14 -3 18
10. Standard Liege 15 5 3 7 13 19 3 3 2 9 9 2 0 5 4 10 -6 18
11. RAA L Louviere 15 4 5 6 11 15 3 3 2 4 4 1 2 4 7 11 -4 17
12. Westerlo 15 4 4 7 19 24 3 2 3 8 6 1 2 4 11 18 -5 16
13. OH Leuven 15 4 3 8 16 24 2 2 4 11 10 2 1 4 5 14 -8 15
14. Royal Antwerp 15 3 5 7 14 18 3 2 3 12 10 0 3 4 2 8 -4 14
15. Cercle Brugge 15 2 6 7 18 23 1 3 4 13 16 1 3 3 5 7 -5 12
16. Dender 15 1 5 9 10 24 0 3 4 3 9 1 2 5 7 15 -14 8
  Playoff Champions League   Playoff Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: