x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Bỉ

FT    2 - 1 Sint Truiden11 vs KV Mechelen6 0 : 00.80-0.920 : 00.84-0.9630.910.961 1/40.990.882.363.552.67
FT    1 - 2 Kortrijk15 vs Antwerpen4 1/4 : 00.930.961/4 : 00.70-0.832 3/40.980.891 1/4-0.860.732.893.502.23
FT    1 - 1 Dender12 vs OH Leuven13 1/4 : 00.960.930 : 0-0.810.692 1/40.83-0.9610.980.893.153.252.20
FT    1 - 0 Charleroi10 vs Westerlo8 0 : 1/40.82-0.930 : 00.73-0.852 3/40.83-0.961 1/4-0.960.832.113.603.05
FT    0 - 5 1 Cercle Brugge14 vs Anderlecht3 1/4 : 00.87-0.980 : 0-0.880.752 3/40.980.891 1/4-0.930.802.843.502.26
FT    5 - 0 Gent5 vs Standard Liege9 0 : 1/20.85-0.960 : 1/41.000.882 1/2-0.980.8510.920.951.863.453.95
FT    4 - 0 Union Saint-Gilloise7 vs Genk1 0 : 1/40.920.970 : 00.63-0.752 1/21.000.8710.84-0.972.233.303.05
FT    2 - 2 Beerschot-Wilrijk16 vs Club Brugge2 1 1/2 : 0-0.930.813/4 : 00.86-0.9830.930.941 1/40.890.988.805.501.27
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BỈ
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Genk 14 10 1 3 28 19 6 1 0 15 5 4 0 3 13 14 9 31
2. Club Brugge 14 7 4 3 23 16 3 2 1 10 7 4 2 2 13 9 7 25
3. Anderlecht 14 6 5 3 24 12 3 3 1 11 5 3 2 2 13 7 12 23
4. Antwerpen 13 7 2 4 22 11 4 0 2 15 4 3 2 2 7 7 11 23
5. Gent 14 6 4 4 23 12 4 1 2 16 6 2 3 2 7 6 11 22
6. KV Mechelen 14 6 3 5 28 19 4 1 2 19 10 2 2 3 9 9 9 21
7. Union Saint-Gilloise 14 4 7 3 17 12 4 2 1 12 4 0 5 2 5 8 5 19
8. Westerlo 14 5 3 6 23 23 3 2 2 14 10 2 1 4 9 13 0 18
9. Standard Liege 14 5 3 6 9 18 4 2 1 7 4 1 1 5 2 14 -9 18
10. Charleroi 14 5 2 7 14 16 4 1 2 7 4 1 1 5 7 12 -2 17
11. Sint Truiden 14 4 5 5 20 24 3 3 1 11 10 1 2 4 9 14 -4 17
12. Dender 14 4 5 5 17 23 2 3 3 10 12 2 2 2 7 11 -6 17
13. OH Leuven 14 3 7 4 14 18 2 3 1 8 5 1 4 3 6 13 -4 16
14. Cercle Brugge 14 4 3 7 16 26 3 2 3 12 13 1 1 4 4 13 -10 15
15. Kortrijk 14 4 2 8 10 25 3 1 3 6 8 1 1 5 4 17 -15 14
16. Beerschot-Wilrijk 13 1 4 8 12 26 1 3 3 8 12 0 1 5 4 14 -14 7
  Playoff Champions League   Playoff Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo