x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Bỉ

17/05   01h45 OH Leuven10 vs Westerlo11 0 : 00.920.970 : 00.940.9430.83-0.961 1/40.900.972.403.802.51
17/05   23h15 Standard Liege9 vs Dender13 0 : 1/4-0.970.850 : 00.79-0.922 3/40.910.961 1/4-0.930.802.283.652.72
18/05   01h45 Antwerpen7 vs Union Saint-Gilloise3 3/4 : 00.87-0.991/4 : 00.940.942 1/20.84-0.9710.74-0.883.953.751.79
18/05   18h30 Anderlecht4 vs Club Brugge2 3/4 : 00.970.911/4 : 0-0.940.822 3/40.890.981 1/4-0.930.804.103.951.72
18/05   21h00 KV Mechelen8 vs Charleroi6 0 : 1/4-0.940.820 : 00.82-0.9430.980.891 1/40.940.932.313.652.69
18/05   23h30 Gent5 vs Genk1 1/2 : 00.980.901/4 : 00.86-0.983-0.950.821 1/41.000.873.403.851.90
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BỈ
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Genk 34 23 5 6 62 37 14 2 1 35 11 9 3 5 27 26 25 74
2. Club Brugge 34 21 8 5 76 38 12 3 2 41 18 9 5 3 35 20 38 71
3. Union Saint-Gilloise 34 19 10 5 61 27 12 3 2 36 12 7 7 3 25 15 34 67
4. Anderlecht 34 15 7 12 51 33 8 4 5 31 17 7 3 7 20 16 18 52
5. Gent 34 12 12 10 42 45 7 4 6 27 24 5 8 4 15 21 -3 48
6. Charleroi 34 12 9 13 42 38 8 4 5 22 12 4 5 8 20 26 4 45
7. Antwerpen 33 11 11 11 45 41 7 3 6 30 21 4 8 5 15 20 4 44
8. KV Mechelen 34 11 10 13 53 48 7 6 4 37 23 4 4 9 16 25 5 43
9. Standard Liege 34 10 12 12 26 40 7 6 4 15 13 3 6 8 11 27 -14 42
10. OH Leuven 34 8 17 9 35 40 7 9 1 23 14 1 8 8 12 26 -5 41
11. Westerlo 34 10 10 14 55 55 6 6 5 34 26 4 4 9 21 29 0 40
12. Sint Truiden 33 9 10 14 45 60 6 7 4 27 26 3 3 10 18 34 -15 37
13. Dender 34 9 10 15 41 61 5 6 6 16 19 4 4 9 25 42 -20 37
14. Cercle Brugge 33 8 12 13 34 50 6 6 4 19 19 2 6 9 15 31 -16 36
15. Kortrijk 33 9 6 18 36 59 6 3 8 19 24 3 3 10 17 35 -23 33
16. Beerschot-Wilrijk 32 3 9 20 29 61 3 7 6 17 25 0 2 14 12 36 -32 18
  Playoff Champions League   Playoff Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: