x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Bỉ

FT    0 - 0 1 OH Leuven10 vs Charleroi9 0 : 00.960.930 : 00.990.892 1/2-0.960.8310.970.902.653.152.61
FT    0 - 1 1 Beerschot-Wilrijk16 vs Sint Truiden13 1/4 : 0-0.940.831/4 : 00.74-0.862 3/40.970.901 1/4-0.830.703.203.452.09
FT    2 - 2 Standard Liege7 vs KV Mechelen8 0 : 00.980.910 : 00.930.952 1/40.84-0.9710.960.912.643.202.57
FT    5 - 1 Union Saint-Gilloise3 vs Antwerpen6 0 : 1 1/4-0.990.880 : 1/20.980.902 3/40.920.951 1/4-0.880.741.434.506.20
FT    2 - 0 Club Brugge2 vs Anderlecht4 0 : 10.920.970 : 1/2-0.930.802 3/40.990.881 1/4-0.880.751.514.255.40
FT    2 - 2 1 Kortrijk15 vs Cercle Brugge14 0 : 00.75-0.860 : 00.82-0.942 1/40.970.901-0.930.792.443.102.87
FT    4 - 0 Genk1 vs Gent5 0 : 10.85-0.960 : 1/2-0.950.8330.940.931 1/40.930.941.494.405.50
FT    1 - 0 Dender12 vs Westerlo11 0 : 1/4-0.960.850 : 00.78-0.902 3/40.880.991 1/4-0.950.822.313.502.75
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BỈ
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Genk 31 22 5 4 59 33 14 2 0 34 9 8 3 4 25 24 26 71
2. Club Brugge 31 18 8 5 67 36 11 3 2 40 18 7 5 3 27 18 31 62
3. Union Saint-Gilloise 31 16 10 5 54 26 11 3 2 34 12 5 7 3 20 14 28 58
4. Anderlecht 31 15 6 10 50 29 8 3 4 30 15 7 3 6 20 14 21 51
5. Gent 31 11 12 8 41 37 7 4 4 27 16 4 8 4 14 21 4 45
6. Antwerpen 30 11 10 9 43 37 7 3 4 28 17 4 7 5 15 20 6 43
7. Standard Liege 31 10 10 11 24 37 7 5 4 14 12 3 5 7 10 25 -13 40
8. KV Mechelen 31 10 9 12 47 42 6 5 4 31 20 4 4 8 16 22 5 39
9. Charleroi 31 10 8 13 36 36 6 4 5 18 12 4 4 8 18 24 0 38
10. OH Leuven 31 8 14 9 28 33 7 8 1 19 10 1 6 8 9 23 -5 38
11. Westerlo 31 10 7 14 50 50 6 4 5 30 22 4 3 9 20 28 0 37
12. Dender 31 9 8 14 34 51 5 5 6 15 18 4 3 8 19 33 -17 35
13. Sint Truiden 31 8 10 13 42 56 5 7 3 24 22 3 3 10 18 34 -14 34
14. Cercle Brugge 31 7 12 12 31 46 5 6 4 17 18 2 6 8 14 28 -15 33
15. Kortrijk 31 7 6 18 30 57 5 3 8 16 22 2 3 10 14 35 -27 27
16. Beerschot-Wilrijk 30 3 9 18 26 56 3 7 6 17 25 0 2 12 9 31 -30 18
  Playoff Champions League   Playoff Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: