x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG MALTA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Malta

FT    2 - 1 Marsaxlok6 vs Sliema Wanderers3 1/2 : 00.730.971/4 : 00.62-0.932 1/40.970.733/40.68-0.983.203.051.97
FT    1 - 0 Birkirkara2 vs Mosta7 0 : 3/40.870.830 : 1/40.830.872 1/20.900.8010.860.841.663.604.15
FT    1 - 2 Hibernians Paola4 vs Gzira Utd8 0 : 00.880.820 : 00.940.7620.830.873/40.770.932.632.902.34
FT    2 - 2 Zabbar St. Patrick9 vs Balzan12 0 : 00.790.910 : 00.800.902 1/40.780.9210.960.742.353.102.50
FT    0 - 0 Floriana1 vs Hamrun Spartans5 1/2 : 00.850.851/4 : 00.64-0.9420.770.933/40.730.973.352.991.93
FT    2 - 0 Naxxar Lions11 vs Melita10 0 : 1/40.860.840 : 1/4-0.930.632 3/40.880.8210.66-0.962.003.402.81
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG MALTA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Floriana 26 15 8 3 41 18 8 5 2 23 12 7 3 1 18 6 23 53
2. Birkirkara 26 15 6 5 41 22 8 4 4 23 17 7 2 1 18 5 19 51
3. Sliema Wanderers 25 13 6 6 39 21 7 2 3 23 11 6 4 3 16 10 18 45
4. Hibernians Paola 26 13 4 9 35 33 5 2 5 13 16 8 2 4 22 17 2 43
5. Hamrun Spartans 26 11 5 10 39 27 3 2 6 11 14 8 3 4 28 13 12 38
6. Marsaxlok 26 10 7 9 34 34 3 4 6 16 24 7 3 3 18 10 0 37
7. Mosta 26 11 2 13 32 38 7 1 3 14 9 4 1 10 18 29 -6 35
8. Gzira Utd 25 8 6 11 27 36 5 4 6 17 21 3 2 5 10 15 -9 30
9. Zabbar St. Patrick 25 7 4 14 32 42 3 1 6 13 18 4 3 8 19 24 -10 25
10. Melita 25 6 7 12 34 45 3 1 9 17 28 3 6 3 17 17 -11 25
11. Naxxar Lions 25 5 7 13 24 45 3 4 5 8 20 2 3 8 16 25 -21 22
12. Balzan 25 5 6 14 27 44 4 4 5 17 20 1 2 9 10 24 -17 21
  VL Champions League   VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: