Lịch thi đấu VĐQG Malta - Lịch giải Premier League

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Malta

FT    0 - 1 Zabbar St. Patrick10 vs Hamrun Spartans4 3/4 : 00.920.781/4 : 00.940.762 3/40.950.7510.67-0.974.903.851.46
FT    0 - 2 2 Floriana5 vs Valletta2 0 : 1/40.830.870 : 00.59-0.892 1/40.900.803/40.64-0.941.943.103.25
FT    2 - 3 Naxxar Lions12 vs Tarxien Rainbows7 1/4 : 00.720.980 : 00.990.712 1/40.870.831-0.960.662.663.102.22
FT    2 - 2 Sliema Wanderers6 vs Birkirkara9 0 : 1/40.980.720 : 00.59-0.8920.910.793/40.790.912.122.803.10
FT    2 - 0 Marsaxlok1 vs Gzira Utd11 0 : 1/40.850.850 : 00.62-0.932 1/20.960.7410.920.782.073.202.83
FT    2 - 2 Mosta8 vs Hibernians Paola3 1/4 : 00.900.801/4 : 00.60-0.902 1/20.930.7710.890.812.903.202.03
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG MALTA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Marsaxlok 4 3 0 1 7 4 2 0 0 5 1 1 0 1 2 3 3 9
2. Valletta 4 2 2 0 6 2 1 1 0 3 1 1 1 0 3 1 4 8
3. Hibernians Paola 4 2 2 0 11 8 2 0 0 7 4 0 2 0 4 4 3 8
4. Hamrun Spartans 4 2 2 0 5 2 1 1 0 3 1 1 1 0 2 1 3 8
5. Floriana 4 2 1 1 5 4 0 1 1 1 3 2 0 0 4 1 1 7
6. Sliema Wanderers 4 2 1 1 5 4 1 1 1 3 3 1 0 0 2 1 1 7
7. Tarxien Rainbows 4 1 1 2 4 5 0 1 1 1 2 1 0 1 3 3 -1 4
8. Mosta 4 1 1 2 4 7 0 1 0 2 2 1 0 2 2 5 -3 4
9. Birkirkara 4 0 3 1 3 4 0 1 0 0 0 0 2 1 3 4 -1 3
10. Zabbar St. Patrick 4 0 2 2 4 6 0 2 2 4 6 0 0 0 0 0 -2 2
11. Gzira Utd 4 0 2 2 4 8 0 0 0 0 0 0 2 2 4 8 -4 2
12. Naxxar Lions 4 0 1 3 4 8 0 0 3 3 7 0 1 0 1 1 -4 1
  VL Champions League   VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: