Lịch thi đấu VĐQG Malta - Lịch giải Premier League

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Malta

FT    1 - 1 Valletta2 vs Gzira Utd8 0 : 3/40.850.850 : 1/40.820.882 1/20.920.7810.880.821.643.404.05
FT    0 - 4 Tarxien Rainbows12 vs Birkirkara3 1 : 00.760.941/4 : 01.000.702 1/40.870.831-0.960.665.103.551.48
30/10   00h15 Hibernians Paola6 vs Sliema Wanderers5                
30/10   00h45 Floriana1 vs Hamrun Spartans4                
30/10   03h00 Mosta11 vs Naxxar Lions10                
30/10   03h00 Marsaxlok7 vs Zabbar St. Patrick9                
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG MALTA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Floriana 9 7 1 1 14 6 2 1 1 6 4 5 0 0 8 2 8 22
2. Valletta 9 5 4 0 14 5 3 2 0 9 3 2 2 0 5 2 9 19
3. Birkirkara 10 4 4 2 12 6 2 1 0 3 0 2 3 2 9 6 6 16
4. Hamrun Spartans 9 4 4 1 10 5 2 2 0 5 1 2 2 1 5 4 5 16
5. Sliema Wanderers 9 4 3 2 11 10 3 3 2 9 9 1 0 0 2 1 1 15
6. Hibernians Paola 9 4 2 3 16 13 3 0 1 9 5 1 2 2 7 8 3 14
7. Marsaxlok 9 4 2 3 11 9 2 1 2 6 5 2 1 1 5 4 2 14
8. Gzira Utd 10 2 4 4 12 17 1 0 0 3 1 1 4 4 9 16 -5 10
9. Zabbar St. Patrick 9 1 4 4 9 13 1 2 3 6 8 0 2 1 3 5 -4 7
10. Naxxar Lions 9 1 2 6 9 13 0 1 4 4 9 1 1 2 5 4 -4 5
11. Mosta 9 1 2 6 9 19 0 2 2 6 8 1 0 4 3 11 -10 5
12. Tarxien Rainbows 9 1 2 6 7 18 0 2 4 3 12 1 0 2 4 6 -11 5
  VL Champions League   VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: