Lịch thi đấu VĐQG Hà Lan - Lịch giải Eredivisie

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Hà Lan

FT    3 - 3 Heerenveen8 vs NAC Breda13 0 : 10.881.000 : 1/40.77-0.8930.930.951 1/40.990.891.544.455.70
25/10   21h30 Fortuna Sittard9 vs Groningen11 0 : 0-0.940.82   2 1/2-0.940.82   2.833.352.51
25/10   23h45 Sparta Rotterdam10 vs Telstar16 0 : 1/20.87-0.99   3 1/4-0.960.84   1.874.253.60
26/10   01h00 Volendam17 vs Heracles Almelo18 0 : 1/40.890.99   2 3/40.881.00   2.133.803.15
26/10   02h00 Zwolle15 vs NEC Nijmegen5 1/4 : 0-0.990.87   30.881.00   3.103.952.10
26/10   17h15 Twente6 vs Ajax4 0 : 1/4-0.970.85   3-0.920.79   2.313.752.85
26/10   19h30 Feyenoord1 vs PSV Eindhoven2 0 : 00.85-0.97   3 1/40.87-0.99   2.393.902.66
26/10   19h30 Go Ahead Eagles12 vs SBV Excelsior14 0 : 3/4-0.970.85   30.83-0.95   1.824.303.80
26/10   21h45 AZ Alkmaar3 vs Utrecht7 0 : 3/40.82-0.94   30.950.93   1.654.404.60
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG HÀ LAN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Feyenoord 9 8 1 0 25 6 4 0 0 8 2 4 1 0 17 4 19 25
2. PSV Eindhoven 9 7 1 1 27 12 3 1 1 14 8 4 0 0 13 4 15 22
3. AZ Alkmaar 9 5 3 1 19 12 2 2 0 11 7 3 1 1 8 5 7 18
4. Ajax 9 4 4 1 17 12 4 0 1 9 4 0 4 0 8 8 5 16
5. NEC Nijmegen 9 4 2 3 25 17 3 1 1 16 9 1 1 2 9 8 8 14
6. Twente 9 4 2 3 17 14 2 1 1 7 7 2 1 2 10 7 3 14
7. Utrecht 9 4 1 4 18 11 3 1 1 13 5 1 0 3 5 6 7 13
8. Heerenveen 9 3 4 2 17 16 2 3 1 12 11 1 1 1 5 5 1 13
9. Fortuna Sittard 9 4 1 4 13 13 3 1 0 7 4 1 0 4 6 9 0 13
10. Sparta Rotterdam 9 4 1 4 13 22 1 1 2 6 13 3 0 2 7 9 -9 13
11. Groningen 8 4 0 4 12 12 2 0 2 6 3 2 0 2 6 9 0 12
12. Go Ahead Eagles 9 2 4 3 15 16 1 2 1 6 6 1 2 2 9 10 -1 10
13. NAC Breda 10 2 3 5 13 19 2 1 2 7 7 0 2 3 6 12 -6 9
14. SBV Excelsior 9 3 0 6 8 17 2 0 3 4 5 1 0 3 4 12 -9 9
15. Zwolle 9 2 2 5 9 17 1 0 3 1 8 1 2 2 8 9 -8 8
16. Telstar 9 2 1 6 12 18 1 1 3 9 12 1 0 3 3 6 -6 7
17. Volendam 9 1 4 4 10 16 1 2 1 6 6 0 2 3 4 10 -6 7
18. Heracles Almelo 9 1 0 8 7 27 1 0 3 5 13 0 0 5 2 14 -20 3
  Champions League   VL Champions League   Europa League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: