x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG HÀ LAN

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Hà Lan

FT    1 - 1 1 NAC Breda13 vs Sparta Rotterdam15 1/4 : 00.920.970 : 0-0.830.702 1/20.950.9310.930.953.253.402.23
FT    1 - 0 Fortuna Sittard9 vs Heracles Almelo10 0 : 1/4-0.940.830 : 00.75-0.882 3/4-0.940.8210.81-0.932.333.453.00
FT    2 - 1 PSV Eindhoven2 vs Heerenveen11 0 : 20.970.920 : 3/40.80-0.933 3/4-0.970.851 1/20.881.001.227.1011.00
FT    2 - 3 Willem II16 vs Utrecht3 1/2 : 00.900.991/4 : 00.77-0.892 1/2-0.960.8410.970.913.853.451.99
FT    0 - 1 Zwolle14 vs Ajax1 1 : 00.960.931/2 : 00.77-0.892 3/40.980.901 1/4-0.860.745.904.301.54
FT    2 - 3 1 NEC Nijmegen12 vs Go Ahead Eagles7 0 : 00.78-0.890 : 00.80-0.932 3/40.980.9010.76-0.882.403.452.85
FT    1 - 0 Twente5 vs Almere City17 0 : 1 1/20.85-0.960 : 3/4-0.950.832 3/40.85-0.971 1/4-0.960.841.285.7010.50
02/04   01h00 AZ Alkmaar6 vs RKC Waalwijk18 0 : 1 3/40.960.930 : 3/40.960.923 1/40.84-0.961 1/2-0.930.801.296.009.10
03/04   01h00 Feyenoord4 vs Groningen8 0 : 1 1/40.87-0.990 : 1/20.86-0.982 3/40.900.981 1/4-0.900.781.374.757.10
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG HÀ LAN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Ajax 27 21 4 2 57 20 11 2 0 32 9 10 2 2 25 11 37 67
2. PSV Eindhoven 27 18 4 5 78 32 10 3 1 42 13 8 1 4 36 19 46 58
3. Utrecht 27 15 7 5 48 39 7 2 5 20 22 8 5 0 28 17 9 52
4. Feyenoord 26 14 8 4 57 31 8 3 2 26 14 6 5 2 31 17 26 50
5. Twente 27 13 7 7 53 39 9 3 1 30 14 4 4 6 23 25 14 46
6. AZ Alkmaar 26 13 6 7 45 29 7 1 4 23 12 6 5 3 22 17 16 45
7. Go Ahead Eagles 27 13 5 9 49 43 9 3 2 29 17 4 2 7 20 26 6 44
8. Groningen 26 8 8 10 25 34 6 5 2 14 7 2 3 8 11 27 -9 32
9. Fortuna Sittard 27 9 5 13 32 46 6 0 7 15 22 3 5 6 17 24 -14 32
10. Heracles Almelo 27 7 10 10 35 48 5 7 2 26 21 2 3 8 9 27 -13 31
11. Heerenveen 27 8 7 12 32 48 6 6 1 22 13 2 1 11 10 35 -16 31
12. NEC Nijmegen 27 8 6 13 40 40 4 5 5 30 22 4 1 8 10 18 0 30
13. NAC Breda 27 8 6 13 29 45 6 4 4 18 17 2 2 9 11 28 -16 30
14. Zwolle 27 7 8 12 32 41 6 2 6 20 18 1 6 6 12 23 -9 29
15. Sparta Rotterdam 27 6 10 11 28 35 2 6 5 14 18 4 4 6 14 17 -7 28
16. Willem II 27 6 6 15 28 44 3 3 8 17 21 3 3 7 11 23 -16 24
17. Almere City 27 4 6 17 18 50 2 2 9 10 30 2 4 8 8 20 -32 18
18. RKC Waalwijk 26 4 5 17 32 54 3 2 8 17 23 1 3 9 15 31 -22 17
  Champions League   VL Champions League   Europa League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: