Lịch thi đấu VĐQG Hà Lan - Lịch giải Eredivisie

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Hà Lan

FT    0 - 0 1 Twente7 vs Telstar17 0 : 1 1/20.970.910 : 3/4-0.930.8030.81-0.931 1/40.881.001.345.107.20
FT    1 - 2 SBV Excelsior16 vs Heracles Almelo18 0 : 1/20.86-0.980 : 1/4-0.960.8430.900.981 1/4-0.970.851.903.803.45
FT    2 - 1 Volendam13 vs NAC Breda14 0 : 0-0.900.780 : 0-0.960.842 3/40.82-0.941 1/4-0.890.772.603.602.38
FT    2 - 0 Fortuna Sittard10 vs Heerenveen12 1/4 : 00.881.000 : 0-0.860.742 3/40.87-0.991 1/4-0.900.782.823.502.29
FT    1 - 0 Zwolle15 vs Sparta Rotterdam11 0 : 00.940.940 : 00.950.933-0.970.851 1/4-0.940.822.503.602.47
FT    2 - 1 Utrecht5 vs Ajax4 0 : 0-0.940.820 : 0-0.930.802 3/40.87-0.991 1/4-0.930.802.653.552.38
FT    2 - 0 NEC Nijmegen6 vs Groningen9 0 : 1/2-0.950.830 : 1/4-0.930.802 3/40.79-0.921 1/4-0.900.782.053.503.25
FT    1 - 5 AZ Alkmaar3 vs PSV Eindhoven1 1/2 : 0-0.980.861/4 : 00.85-0.973 3/40.980.901 1/2-0.980.863.254.201.86
FT    2 - 1 Go Ahead Eagles8 vs Feyenoord2 1 1/4 : 0-0.960.841/2 : 0-0.970.853 1/40.84-0.961 1/40.79-0.925.805.001.41
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG HÀ LAN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. PSV Eindhoven 12 10 1 1 40 17 4 1 1 19 10 6 0 0 21 7 23 31
2. Feyenoord 12 9 1 2 31 12 5 0 1 13 6 4 1 1 18 6 19 28
3. AZ Alkmaar 12 7 3 2 25 18 3 2 1 16 13 4 1 1 9 5 7 24
4. Ajax 12 5 5 2 22 17 4 1 1 10 5 1 4 1 12 12 5 20
5. Utrecht 12 6 1 5 22 16 5 1 1 16 6 1 0 4 6 10 6 19
6. NEC Nijmegen 12 5 3 4 29 20 4 1 1 18 9 1 2 3 11 11 9 18
7. Twente 12 4 4 4 20 18 2 2 2 9 10 2 2 2 11 8 2 16
8. Go Ahead Eagles 12 4 4 4 19 18 3 2 1 10 7 1 2 3 9 11 1 16
9. Groningen 11 5 1 5 15 16 2 1 2 7 4 3 0 3 8 12 -1 16
10. Fortuna Sittard 12 5 1 6 18 20 4 1 1 10 6 1 0 5 8 14 -2 16
11. Sparta Rotterdam 12 5 1 6 14 24 2 1 3 7 14 3 0 3 7 10 -10 16
12. Heerenveen 11 3 5 3 18 19 2 3 1 12 11 1 2 2 6 8 -1 14
13. Volendam 12 3 4 5 16 20 3 2 1 11 7 0 2 4 5 13 -4 13
14. NAC Breda 12 3 3 6 15 21 3 1 2 8 7 0 2 4 7 14 -6 12
15. Zwolle 12 3 3 6 14 27 2 1 3 4 10 1 2 3 10 17 -13 12
16. SBV Excelsior 12 3 1 8 11 23 2 0 4 5 7 1 1 4 6 16 -12 10
17. Telstar 12 2 3 7 14 21 1 2 3 11 14 1 1 4 3 7 -7 9
18. Heracles Almelo 12 3 0 9 17 33 2 0 3 13 15 1 0 6 4 18 -16 9
  Champions League   VL Champions League   Europa League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: