x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG HÀ LAN

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Hà Lan

FT    2 - 1 Volendam13 vs Fortuna Sittard12 0 : 00.86-0.960 : 00.900.982 3/40.83-0.951 1/4-0.930.812.443.702.70
FT    1 - 2 Utrecht7 vs Go Ahead Eagles11 0 : 3/4-0.960.860 : 1/40.970.912 3/40.980.9010.72-0.861.803.904.20
FT    0 - 2 Emmen16 vs Sparta Rotterdam6 0 : 00.970.920 : 00.970.9120.86-0.983/40.79-0.922.853.052.69
FT    1 - 3 RKC Waalwijk10 vs NEC Nijmegen8 0 : 0-0.940.840 : 0-0.950.832 1/20.84-0.9610.78-0.912.803.402.49
FT    0 - 2 Groningen17 vs Heerenveen9 0 : 0-0.940.840 : 0-0.980.862 1/2-0.970.8510.930.952.833.352.51
FT    4 - 1 SBV Excelsior15 vs Cambuur18 0 : 00.79-0.900 : 00.85-0.972 3/40.881.001 1/4-0.880.752.443.552.76
FT    2 - 3 Ajax2 vs Feyenoord1 0 : 1/20.86-0.960 : 1/40.970.912 3/40.910.971 1/4-0.970.851.863.803.95
FT    1 - 1 Vitesse Arnhem14 vs PSV Eindhoven3 1 : 0-0.960.861/2 : 00.80-0.932 3/40.82-0.941 1/4-0.930.805.704.601.52
FT    2 - 1 Twente5 vs AZ Alkmaar4 0 : 1/40.900.990 : 00.69-0.842 1/2-0.980.8610.85-0.972.193.403.30
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG HÀ LAN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Feyenoord 26 18 7 1 59 25 9 4 0 26 7 9 3 1 33 18 34 61
2. Ajax 26 16 7 3 72 28 7 4 2 37 12 9 3 1 35 16 44 55
3. PSV Eindhoven 26 16 5 5 67 31 11 1 1 42 10 5 4 4 25 21 36 53
4. AZ Alkmaar 26 16 5 5 52 30 7 4 1 26 15 9 1 4 26 15 22 53
5. Twente 26 13 8 5 44 22 10 3 0 32 7 3 5 5 12 15 22 47
6. Sparta Rotterdam 26 13 7 6 41 27 8 2 3 23 13 5 5 3 18 14 14 46
7. Utrecht 26 10 8 8 42 41 5 4 4 14 13 5 4 4 28 28 1 38
8. NEC Nijmegen 26 7 13 6 35 26 3 9 1 23 14 4 4 5 12 12 9 34
9. Heerenveen 26 9 7 10 31 36 4 2 7 15 22 5 5 3 16 14 -5 34
10. RKC Waalwijk 25 8 8 9 40 40 6 3 4 27 19 2 5 5 13 21 0 32
11. Go Ahead Eagles 25 7 8 10 36 44 4 4 4 19 20 3 4 6 17 24 -8 29
12. Fortuna Sittard 26 8 5 13 32 46 3 3 7 15 23 5 2 6 17 23 -14 29
13. Volendam 26 7 5 14 31 56 6 1 6 20 26 1 4 8 11 30 -25 26
14. Vitesse Arnhem 26 5 9 12 30 46 2 5 6 14 25 3 4 6 16 21 -16 24
15. SBV Excelsior 26 7 2 17 25 61 6 1 6 17 23 1 1 11 8 38 -36 23
16. Emmen 26 4 9 13 23 45 3 8 3 15 17 1 1 10 8 28 -22 21
17. Groningen 26 4 5 17 25 52 3 3 7 17 23 1 2 10 8 29 -27 17
18. Cambuur 26 4 4 18 20 49 2 0 11 9 25 2 4 7 11 24 -29 16
  Champions League   VL Champions League   Europa League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo