x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG HÀ LAN

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Hà Lan

FT    1 - 0 Utrecht2 vs Heracles Almelo15 0 : 10.84-0.950 : 1/2-0.950.832 3/40.910.971 1/4-0.930.811.464.556.80
FT    1 - 0 Groningen13 vs Sparta Rotterdam16 0 : 1/4-0.900.790 : 00.82-0.942 1/40.86-0.981-0.950.832.443.253.00
FT    3 - 1 1 Zwolle14 vs Fortuna Sittard7 0 : 00.83-0.950 : 00.85-0.972 1/2-0.950.823/41.001.002.473.202.77
FT    0 - 3 NAC Breda11 vs PSV Eindhoven1 1 1/2 : 00.84-0.951/2 : 0-0.930.813-0.980.861 1/40.970.917.505.201.38
FT    0 - 3 1 RKC Waalwijk18 vs NEC Nijmegen8 1/2 : 00.900.991/4 : 00.79-0.922 1/20.85-0.9710.81-0.933.603.701.98
FT    1 - 4 Almere City17 vs Feyenoord4 1 1/4 : 00.84-0.951/2 : 00.900.982 3/40.970.911 1/4-0.880.767.304.601.43
FT    1 - 0 Heerenveen12 vs Go Ahead Eagles10 0 : 00.85-0.960 : 00.85-0.972 1/20.86-0.9810.76-0.882.453.452.85
FT    2 - 2 Twente5 vs Ajax3 1/4 : 00.78-0.890 : 0-0.930.812 3/40.960.9210.73-0.852.853.502.40
FT    1 - 2 AZ Alkmaar6 vs Willem II9 0 : 1-0.930.820 : 1/40.75-0.882 1/20.960.9210.87-0.991.614.005.50
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG HÀ LAN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. PSV Eindhoven 12 11 0 1 40 9 5 0 0 18 2 6 0 1 22 7 31 33
2. Utrecht 11 9 1 1 20 11 5 0 1 10 7 4 1 0 10 4 9 28
3. Ajax 11 8 2 1 25 11 5 0 0 13 3 3 2 1 12 8 14 26
4. Feyenoord 12 7 4 1 28 13 3 1 1 8 6 4 3 0 20 7 15 25
5. Twente 12 6 4 2 24 11 3 3 0 12 4 3 1 2 12 7 13 22
6. AZ Alkmaar 12 5 2 5 23 14 2 1 3 15 9 3 1 2 8 5 9 17
7. Fortuna Sittard 12 5 2 5 13 16 4 0 2 9 6 1 2 3 4 10 -3 17
8. NEC Nijmegen 12 5 1 6 19 10 3 1 2 13 5 2 0 4 6 5 9 16
9. Willem II 12 4 3 5 13 12 2 1 3 6 5 2 2 2 7 7 1 15
10. Go Ahead Eagles 12 4 3 5 15 20 2 2 2 10 11 2 1 3 5 9 -5 15
11. NAC Breda 12 5 0 7 12 21 4 0 2 9 7 1 0 5 3 14 -9 15
12. Heerenveen 12 4 2 6 13 23 4 2 0 11 3 0 0 6 2 20 -10 14
13. Groningen 12 3 3 6 12 19 2 2 2 7 5 1 1 4 5 14 -7 12
14. Zwolle 12 3 3 6 14 22 3 0 3 10 10 0 3 3 4 12 -8 12
15. Heracles Almelo 12 3 3 6 12 23 2 2 2 9 9 1 1 4 3 14 -11 12
16. Sparta Rotterdam 12 2 5 5 12 18 0 4 2 6 10 2 1 3 6 8 -6 11
17. Almere City 12 1 3 8 6 27 1 1 5 4 19 0 2 3 2 8 -21 6
18. RKC Waalwijk 12 1 1 10 10 31 1 1 5 6 14 0 0 5 4 17 -21 4
  Champions League   VL Champions League   Europa League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo