Lịch thi đấu VĐQG Hà Lan - Lịch giải Eredivisie

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Hà Lan

22/11   22h30 NAC Breda14 vs PSV Eindhoven1 1 3/4 : 00.910.973/4 : 00.940.943 1/20.82-0.941 1/20.890.997.605.901.28
23/11   00h45 Volendam13 vs Twente7 3/4 : 00.960.931/4 : 0-0.970.852 3/40.85-0.971 1/4-0.930.814.153.801.73
23/11   00h45 Ajax4 vs SBV Excelsior16 0 : 1 1/20.88-0.990 : 3/4-0.960.843 1/21.000.881 1/20.990.891.315.507.20
23/11   03h00 Sparta Rotterdam11 vs Fortuna Sittard10 0 : 1/20.920.970 : 1/4-0.940.822 1/20.920.9610.84-0.961.923.453.70
23/11   03h00 Heracles Almelo18 vs Go Ahead Eagles8 0 : 00.87-0.980 : 00.910.972 3/40.82-0.941 1/4-0.940.822.423.602.55
23/11   18h15 Heerenveen12 vs AZ Alkmaar3 1/4 : 00.940.94   3 1/4-0.940.82   2.823.802.17
23/11   20h30 Telstar17 vs Utrecht5 1/4 : 0-0.990.87   2 3/40.920.96   2.993.652.11
23/11   20h30 Feyenoord2 vs NEC Nijmegen6 0 : 1 1/40.87-0.99   3 1/2-0.960.84   1.405.005.90
23/11   22h45 Groningen9 vs Zwolle15 0 : 10.990.89   2 3/40.940.94   1.574.055.00
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG HÀ LAN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. PSV Eindhoven 12 10 1 1 40 17 4 1 1 19 10 6 0 0 21 7 23 31
2. Feyenoord 12 9 1 2 31 12 5 0 1 13 6 4 1 1 18 6 19 28
3. AZ Alkmaar 12 7 3 2 25 18 3 2 1 16 13 4 1 1 9 5 7 24
4. Ajax 12 5 5 2 22 17 4 1 1 10 5 1 4 1 12 12 5 20
5. Utrecht 12 6 1 5 22 16 5 1 1 16 6 1 0 4 6 10 6 19
6. NEC Nijmegen 12 5 3 4 29 20 4 1 1 18 9 1 2 3 11 11 9 18
7. Twente 12 4 4 4 20 18 2 2 2 9 10 2 2 2 11 8 2 16
8. Go Ahead Eagles 12 4 4 4 19 18 3 2 1 10 7 1 2 3 9 11 1 16
9. Groningen 11 5 1 5 15 16 2 1 2 7 4 3 0 3 8 12 -1 16
10. Fortuna Sittard 12 5 1 6 18 20 4 1 1 10 6 1 0 5 8 14 -2 16
11. Sparta Rotterdam 12 5 1 6 14 24 2 1 3 7 14 3 0 3 7 10 -10 16
12. Heerenveen 11 3 5 3 18 19 2 3 1 12 11 1 2 2 6 8 -1 14
13. Volendam 12 3 4 5 16 20 3 2 1 11 7 0 2 4 5 13 -4 13
14. NAC Breda 12 3 3 6 15 21 3 1 2 8 7 0 2 4 7 14 -6 12
15. Zwolle 12 3 3 6 14 27 2 1 3 4 10 1 2 3 10 17 -13 12
16. SBV Excelsior 12 3 1 8 11 23 2 0 4 5 7 1 1 4 6 16 -12 10
17. Telstar 12 2 3 7 14 21 1 2 3 11 14 1 1 4 3 7 -7 9
18. Heracles Almelo 12 3 0 9 17 33 2 0 3 13 15 1 0 6 4 18 -16 9
  Champions League   VL Champions League   Europa League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: