x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG HÀ LAN

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Hà Lan

FT    1 - 1 Almere City18 vs NAC Breda12 0 : 1/40.920.970 : 00.67-0.792 1/20.930.9510.980.902.203.503.20
FT    0 - 1 Utrecht3 vs NEC Nijmegen11 0 : 3/40.960.930 : 1/40.910.972 1/20.85-0.9710.83-0.951.733.854.75
FT    1 - 1 Sparta Rotterdam15 vs Zwolle14 0 : 3/40.920.970 : 1/40.85-0.972 1/20.900.9810.82-0.941.713.904.75
FT    0 - 3 RKC Waalwijk17 vs PSV Eindhoven2 1 3/4 : 00.84-0.953/4 : 00.87-0.993 3/40.960.921 1/20.87-0.997.606.101.32
FT    1 - 1 Heerenveen10 vs Heracles Almelo13 0 : 1/20.85-0.960 : 1/4-0.990.872 1/20.930.9510.900.981.853.604.30
FT    1 - 0 Go Ahead Eagles7 vs Willem II16 0 : 1 1/4-0.930.820 : 1/2-0.950.832 3/40.900.981 1/4-0.880.761.474.307.20
FT    1 - 0 Groningen9 vs Fortuna Sittard8 0 : 1/20.930.960 : 1/4-0.930.802 1/4-0.970.851-0.860.741.933.304.40
FT    2 - 6 Twente5 vs Feyenoord4 0 : 00.83-0.940 : 00.86-0.982 1/2-0.970.8510.87-0.992.513.352.80
FT    2 - 2 1 Ajax1 vs AZ Alkmaar6 0 : 1/20.980.910 : 1/4-0.920.792 1/20.900.9810.87-0.991.983.553.75
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG HÀ LAN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Ajax 26 20 4 2 55 20 11 2 0 32 9 9 2 2 23 11 35 64
2. PSV Eindhoven 26 18 4 4 78 30 10 3 0 42 11 8 1 4 36 19 48 58
3. Utrecht 26 14 7 5 46 39 6 2 5 18 22 8 5 0 28 17 7 49
4. Feyenoord 25 13 8 4 54 29 7 3 2 23 12 6 5 2 31 17 25 47
5. Twente 26 13 7 6 52 37 9 3 1 30 14 4 4 5 22 23 15 46
6. AZ Alkmaar 25 13 5 7 42 26 7 1 4 23 12 6 4 3 19 14 16 44
7. Go Ahead Eagles 26 13 5 8 47 40 9 3 2 29 17 4 2 6 18 23 7 44
8. Fortuna Sittard 26 9 5 12 32 43 6 0 6 15 19 3 5 6 17 24 -11 32
9. Groningen 25 8 7 10 24 33 6 5 2 14 7 2 2 8 10 26 -9 31
10. Heerenveen 26 8 7 11 32 46 6 6 1 22 13 2 1 10 10 33 -14 31
11. NEC Nijmegen 26 8 5 13 37 37 4 4 5 27 19 4 1 8 10 18 0 29
12. NAC Breda 26 8 5 13 28 44 6 3 4 17 16 2 2 9 11 28 -16 29
13. Heracles Almelo 26 6 10 10 33 47 4 7 2 24 20 2 3 8 9 27 -14 28
14. Zwolle 26 6 8 12 30 41 5 2 6 18 18 1 6 6 12 23 -11 26
15. Sparta Rotterdam 26 5 10 11 25 35 2 6 5 14 18 3 4 6 11 17 -10 25
16. Willem II 26 6 6 14 28 42 3 3 7 17 19 3 3 7 11 23 -14 24
17. RKC Waalwijk 25 4 5 16 32 52 3 2 8 17 23 1 3 8 15 29 -20 17
18. Almere City 26 3 6 17 16 50 2 2 9 10 30 1 4 8 6 20 -34 15
  Champions League   VL Champions League   Europa League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: