x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG HÀ LAN

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Hà Lan

FT    4 - 1 AZ Alkmaar5 vs Heerenveen9 0 : 1 1/20.83-0.940 : 3/4-0.940.8230.84-0.961 1/40.881.001.305.809.20
FT    2 - 2 1 Twente6 vs NEC Nijmegen8 0 : 3/4-0.980.870 : 1/40.910.972 3/40.87-0.991 1/4-0.880.761.793.904.20
FT    3 - 2 AZ Alkmaar5 vs Twente6 0 : 1-0.930.820 : 1/40.78-0.9031.000.881 1/4-0.950.831.624.305.00
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG HÀ LAN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. PSV Eindhoven 34 25 4 5 103 39 13 3 1 55 15 12 1 4 48 24 64 79
2. Ajax 34 24 6 4 67 32 13 3 1 38 14 11 3 3 29 18 35 78
3. Feyenoord 34 20 8 6 76 38 11 3 3 38 18 9 5 3 38 20 38 68
4. Utrecht 34 18 10 6 62 45 9 3 5 28 24 9 7 1 34 21 17 64
5. AZ Alkmaar 34 16 9 9 58 37 8 4 5 30 17 8 5 4 28 20 21 57
6. Twente 34 15 9 10 62 49 10 4 3 36 21 5 5 7 26 28 13 54
7. Go Ahead Eagles 34 14 9 11 57 55 10 4 3 32 22 4 5 8 25 33 2 51
8. NEC Nijmegen 34 12 7 15 51 46 6 6 5 36 24 6 1 10 15 22 5 43
9. Heerenveen 34 12 7 15 42 57 10 6 1 30 15 2 1 14 12 42 -15 43
10. Zwolle 34 10 11 13 43 51 7 4 6 24 20 3 7 7 19 31 -8 41
11. Fortuna Sittard 34 11 8 15 37 54 8 1 8 17 24 3 7 7 20 30 -17 41
12. Sparta Rotterdam 34 9 12 13 39 43 4 6 7 20 24 5 6 6 19 19 -4 39
13. Groningen 34 10 9 15 40 53 8 6 3 27 14 2 3 12 13 39 -13 39
14. Heracles Almelo 34 9 11 14 42 63 6 7 4 29 27 3 4 10 13 36 -21 38
15. NAC Breda 34 8 9 17 34 58 6 6 5 21 22 2 3 12 13 36 -24 33
16. Willem II 34 6 8 20 34 56 3 3 11 20 27 3 5 9 14 29 -22 26
17. RKC Waalwijk 34 6 7 21 44 74 5 3 9 25 31 1 4 12 19 43 -30 25
18. Almere City 34 4 10 20 23 64 2 5 10 13 36 2 5 10 10 28 -41 22
  Champions League   VL Champions League   Europa League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: