Lịch thi đấu VĐQG Hà Lan - Lịch giải Eredivisie

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Hà Lan

FT    2 - 0 Feyenoord1 vs Fortuna Sittard8 0 : 1 3/41.000.890 : 3/4-0.960.843 1/40.930.951 1/40.80-0.931.276.0010.00
20/09   01h00 Sparta Rotterdam7 vs Twente13 1/4 : 00.81-0.93   2 3/40.870.99   2.853.652.35
20/09   21h30 Volendam12 vs SBV Excelsior16 0 : 1/4-0.970.85   30.881.00   2.293.852.81
20/09   23h45 Groningen10 vs Telstar14 0 : 3/40.960.92   2 1/20.881.00   1.743.804.75
21/09   01h00 Fortuna Sittard8 vs Utrecht6 1/2 : 00.87-0.99   2 3/40.950.93   3.403.902.01
21/09   02h00 NAC Breda15 vs Heracles Almelo18 0 : 1/40.81-0.93   2 3/40.990.89   2.113.653.35
21/09   17h15 Zwolle11 vs Go Ahead Eagles9 0 : 00.86-0.98   30.920.96   2.443.852.64
21/09   19h30 Heerenveen17 vs NEC Nijmegen5 0 : 00.890.99   3 1/4-0.960.84   2.493.902.55
21/09   19h30 PSV Eindhoven2 vs Ajax3 0 : 3/40.980.90   3 1/40.960.92   1.774.154.10
21/09   21h45 AZ Alkmaar4 vs Feyenoord1 0 : 00.81-0.93   2 3/40.910.97   2.333.752.61
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG HÀ LAN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Feyenoord 5 5 0 0 11 1 3 0 0 5 0 2 0 0 6 1 10 15
2. PSV Eindhoven 5 4 0 1 17 8 2 0 1 10 5 2 0 0 7 3 9 12
3. Ajax 5 3 2 0 10 4 3 0 0 7 1 0 2 0 3 3 6 11
4. AZ Alkmaar 4 3 1 0 9 4 1 0 0 4 1 2 1 0 5 3 5 10
5. NEC Nijmegen 5 3 0 2 17 9 2 0 1 11 5 1 0 1 6 4 8 9
6. Utrecht 5 3 0 2 11 4 2 0 1 8 2 1 0 1 3 2 7 9
7. Sparta Rotterdam 5 3 0 2 7 11 1 0 1 2 5 2 0 1 5 6 -4 9
8. Fortuna Sittard 5 2 1 2 9 9 1 1 0 5 4 1 0 2 4 5 0 7
9. Go Ahead Eagles 5 1 3 1 9 9 1 1 1 5 5 0 2 0 4 4 0 6
10. Groningen 4 2 0 2 8 8 1 0 0 4 0 1 0 2 4 8 0 6
11. Zwolle 4 2 0 2 4 5 1 0 1 1 2 1 0 1 3 3 -1 6
12. Volendam 5 0 4 1 6 9 0 2 0 3 3 0 2 1 3 6 -3 4
13. Twente 5 1 1 3 4 7 0 1 1 2 4 1 0 2 2 3 -3 4
14. Telstar 5 1 1 3 5 9 0 1 2 3 7 1 0 1 2 2 -4 4
15. NAC Breda 5 1 1 3 4 9 1 0 1 2 2 0 1 2 2 7 -5 4
16. SBV Excelsior 5 1 0 4 3 12 1 0 2 2 3 0 0 2 1 9 -9 3
17. Heerenveen 4 0 2 2 4 6 0 2 1 4 5 0 0 1 0 1 -2 2
18. Heracles Almelo 5 0 0 5 2 16 0 0 2 2 6 0 0 3 0 10 -14 0
  Champions League   VL Champions League   Europa League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: