Lịch thi đấu VĐQG Hà Lan - Lịch giải Eredivisie

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Hà Lan

FT    0 - 2 Telstar15 vs Zwolle3 0 : 00.85-0.960 : 00.940.942 3/40.881.0010.73-0.852.493.352.61
16/08   02h00 Groningen14 vs Heerenveen10 0 : 1/40.87-0.980 : 1/4-0.840.722 1/20.980.9010.900.982.103.453.45
FT    1 - 2 SBV Excelsior17 vs Feyenoord2 1 1/4 : 00.82-0.931/2 : 00.930.953 1/4-0.950.821 1/40.871.005.704.851.49
FT    1 - 4 1 Heracles Almelo18 vs NEC Nijmegen1 1/4 : 00.88-0.990 : 0-0.920.792 3/40.900.981 1/4-0.850.732.893.652.31
74    2-2 Go Ahead Eagles9 vs Ajax7 1/2 : 00.970.921/4 : 00.86-0.983 1/40.960.921 1/40.83-0.953.604.001.91
17/08   19h30 Sparta Rotterdam16 vs Utrecht5 0 : 00.83-0.940 : 00.890.992 1/20.82-0.9410.80-0.932.583.502.65
17/08   19h30 Twente12 vs PSV Eindhoven4 1 : 00.970.91   3 1/20.881.00   4.444.751.55
17/08   21h45 Volendam11 vs AZ Alkmaar6 1 1/2 : 00.891.001/2 : 0-0.940.823 1/21.000.881 1/2-0.930.816.705.401.39
18/08   01h00 NAC Breda13 vs Fortuna Sittard8 0 : 1/40.990.900 : 00.75-0.882 1/40.83-0.951-0.980.862.193.403.00
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG HÀ LAN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. NEC Nijmegen 2 2 0 0 9 1 1 0 0 5 0 1 0 0 4 1 8 6
2. Feyenoord 2 2 0 0 4 1 1 0 0 2 0 1 0 0 2 1 3 6
3. Zwolle 2 2 0 0 3 0 1 0 0 1 0 1 0 0 2 0 3 6
4. PSV Eindhoven 1 1 0 0 6 1 1 0 0 6 1 0 0 0 0 0 5 3
5. Utrecht 1 1 0 0 4 0 1 0 0 4 0 0 0 0 0 0 4 3
6. AZ Alkmaar 1 1 0 0 4 1 1 0 0 4 1 0 0 0 0 0 3 3
7. Ajax 1 1 0 0 2 0 1 0 0 2 0 0 0 0 0 0 2 3
8. Fortuna Sittard 1 0 1 0 2 2 0 1 0 2 2 0 0 0 0 0 0 1
9. Go Ahead Eagles 1 0 1 0 2 2 0 0 0 0 0 0 1 0 2 2 0 1
10. Heerenveen 1 0 1 0 1 1 0 1 0 1 1 0 0 0 0 0 0 1
11. Volendam 1 0 1 0 1 1 0 0 0 0 0 0 1 0 1 1 0 1
12. Twente 1 0 0 1 0 1 0 0 0 0 0 0 0 1 0 1 -1 0
13. NAC Breda 1 0 0 1 0 2 0 0 0 0 0 0 0 1 0 2 -2 0
14. Groningen 1 0 0 1 1 4 0 0 0 0 0 0 0 1 1 4 -3 0
15. Telstar 2 0 0 2 0 4 0 0 1 0 2 0 0 1 0 2 -4 0
16. Sparta Rotterdam 1 0 0 1 1 6 0 0 0 0 0 0 0 1 1 6 -5 0
17. SBV Excelsior 2 0 0 2 1 7 0 0 1 1 2 0 0 1 0 5 -6 0
18. Heracles Almelo 2 0 0 2 1 8 0 0 1 1 4 0 0 1 0 4 -7 0
  Champions League   VL Champions League   Europa League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: