Lịch thi đấu Nữ Australia - Lịch giải W-League
| NGÀY GIỜ |
TRẬN ĐẤU |
CHÂU Á |
TX |
CHÂU ÂU |
TRỰC TIẾP |
# |
| Cả trận |
Chủ |
Khách |
Hiệp 1 |
Chủ |
Khách |
Cả trận |
Chủ |
Khách |
Hiệp 1 |
Chủ |
Khách |
Thắng |
Hòa |
Thua |
|
| FT 2 - 3 | Perth Glory Nữ4 vs Brisbane Roar Nữ1 | 1/4 : 0 | 0.81 | -0.99 | 0 : 0 | -0.88 | 0.75 | 3 | 0.94 | 0.92 | 1 1/4 | 0.91 | 0.95 | 2.56 | 3.60 | 2.21 | | |
| FT 1 - 1 | Wellington Phoenix Nữ8 vs Canberra Utd Nữ9 | 0 : 1/4 | 0.92 | 0.96 | 0 : 0 | 0.70 | -0.83 | 2 3/4 | 0.97 | 0.89 | 1 1/4 | -0.88 | 0.74 | 2.19 | 3.40 | 2.70 | | |
| FT 4 - 0 | Melbourne City Nữ2 vs Central Coast Nữ6 | 0 : 1 1/4 | 0.87 | 0.95 | | | | 3 | 0.96 | 0.84 | | | | 1.36 | 4.55 | 6.10 | | |
| FT 0 - 0 | Adelaide Utd Nữ10 vs Sydney FC Nữ7 | 0 : 1/4 | 0.85 | 0.97 | | | | 2 3/4 | 1.00 | 0.80 | | | | 2.07 | 3.40 | 2.91 | | |
| FT 1 - 4 | WS Wanderers Nữ11 vs Melb. Victory Nữ3 | 1 1/4 : 0 | 0.97 | 0.91 | 1/2 : 0 | 0.95 | 0.93 | 3 1/4 | 0.98 | 0.88 | 1 1/4 | 0.87 | 0.93 | 5.80 | 4.75 | 1.39 | | |
BẢNG XẾP HẠNG NỮ AUSTRALIA
| XH |
ĐỘI BÓNG |
TỔNG |
SÂN NHÀ |
SÂN KHÁCH |
+/- |
ĐIỂM |
| TR |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua
BÌNH LUẬN: