x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU NỮ AUSTRALIA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu Nữ Australia

FT    2 - 2 Adelaide Utd Nữ7 vs Newcastle Jets Nữ10 0 : 10.85-0.990 : 1/20.980.8830.81-0.971 1/40.870.971.484.455.00
FT    1 - 1 Melbourne City Nữ2 vs Sydney FC Nữ3                
FT    0 - 1 Wellington Phoenix Nữ11 vs Perth Glory Nữ8 1/4 : 00.69-0.850 : 00.920.902 3/40.73-0.901 1/4-0.950.752.433.652.41
FT    1 - 1 Canberra Utd Nữ6 vs Melb. Victory Nữ4 0 : 00.910.910 : 00.910.9130.68-0.861 1/40.82-0.982.393.802.39
FT    3 - 1 WS Wanderers Nữ9 vs Brisbane Roar Nữ5 0 : 1/40.850.970 : 1/4-0.880.682 3/40.860.941 1/4-0.930.722.073.502.84
BẢNG XẾP HẠNG NỮ AUSTRALIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Western United Nữ 11 9 0 2 25 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 15 27
2. Melbourne City Nữ 12 8 1 3 24 11 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 13 25
3. Sydney FC Nữ 10 8 0 2 26 9 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 17 24
4. Melb. Victory Nữ 12 6 3 3 19 15 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4 21
5. Brisbane Roar Nữ 11 4 3 4 12 19 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -7 15
6. Canberra Utd Nữ 11 4 2 5 18 22 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -4 14
7. Adelaide Utd Nữ 12 4 1 7 7 14 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -7 13
8. Perth Glory Nữ 10 3 3 4 15 16 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 12
9. WS Wanderers Nữ 12 3 2 7 9 14 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -5 11
10. Newcastle Jets Nữ 11 2 1 8 15 31 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -16 7
11. Wellington Phoenix Nữ 10 1 2 7 11 20 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -9 5

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo