x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU NỮ AUSTRALIA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu Nữ Australia

FT    0 - 2 WS Wanderers Nữ12 vs Sydney FC Nữ9 1/2 : 00.950.931/4 : 00.77-0.892 3/4-0.970.8310.75-0.893.353.551.93
FT    2 - 1 Melb. Victory Nữ2 vs Adelaide Utd Nữ3 0 : 1/20.84-0.960 : 1/40.940.9430.940.861 1/40.890.971.843.753.45
FT    1 - 2 Perth Glory Nữ10 vs Canberra Utd Nữ6 0 : 1/20.950.930 : 1/40.950.872 3/40.880.981 1/4-0.900.701.953.603.25
FT    0 - 1 Wellington Phoenix Nữ8 vs Melbourne City Nữ1 3/4 : 0-0.940.821/4 : 0-0.930.8030.980.881 1/40.940.924.153.951.65
FT    0 - 2 Newcastle Jets Nữ11 vs Western United Nữ4 1/4 : 00.980.901/4 : 00.74-0.863 1/20.870.991 1/20.980.882.683.952.12
FT    2 - 1 Central Coast Nữ5 vs Brisbane Roar Nữ7 0 : 00.83-0.950 : 00.83-0.952 3/40.81-0.951 1/40.960.902.293.702.55
BẢNG XẾP HẠNG NỮ AUSTRALIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Melbourne City Nữ 21 14 7 0 47 20 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 27 49
2. Melb. Victory Nữ 20 13 5 2 38 21 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 17 44
3. Adelaide Utd Nữ 21 12 3 6 39 28 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 11 39
4. Western United Nữ 21 9 5 7 37 42 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -5 32
5. Central Coast Nữ 21 8 7 6 29 23 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 6 31
6. Canberra Utd Nữ 21 7 6 8 24 30 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -6 27
7. Brisbane Roar Nữ 21 8 1 12 42 36 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 6 25
8. Wellington Phoenix Nữ 21 7 2 12 24 28 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -4 23
9. Sydney FC Nữ 21 6 4 11 21 27 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -6 22
10. Perth Glory Nữ 21 6 4 11 26 37 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -11 22
11. Newcastle Jets Nữ 21 5 5 11 27 47 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -20 20
12. WS Wanderers Nữ 20 4 3 13 23 38 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -15 15

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: