x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG NAM PHI

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Nam Phi

FT    1 - 0 Stellenbosch FC4 vs Amazulu6 0 : 3/40.970.850 : 1/40.990.8320.801.003/40.77-0.971.733.204.35
FT    2 - 1 Magesi12 vs TS Galaxy5 0 : 0-0.930.750 : 01.000.701 3/40.980.823/4-0.990.792.862.812.41
FT    0 - 1 Golden Arrows10 vs Amazulu6 0 : 0-0.990.810 : 00.990.8320.870.933/40.810.992.683.002.41
26/04  Hoãn Cape Town City15 vs Royal AM16                
FT    1 - 1 Polokwane7 vs SuperSport Utd14 1/4 : 00.870.950 : 0-0.830.641 3/40.870.933/41.000.803.152.822.23
FT    1 - 2 Kaizer Chiefs9 vs Marumo Gallants FC11 0 : 3/4-0.970.790 : 1/40.960.8620.810.993/40.74-0.941.773.154.15
FT    1 - 1 TS Galaxy5 vs Sekhukhune Utd3 0 : 1/2-0.930.750 : 1/4-0.880.632-0.980.783/40.850.912.022.963.50
FT    3 - 0 Mamelodi Sun.1 vs Richards Bay8 0 : 1 1/40.79-0.970 : 1/20.910.912 1/4-0.980.783/40.73-0.931.274.359.60
FT    0 - 1 1 Orlando Pirates2 vs Sekhukhune Utd3 0 : 1 1/4-0.930.750 : 1/2-0.930.752 1/40.960.843/40.69-0.891.403.906.70
FT    1 - 0 Stellenbosch FC4 vs Chippa Utd13 0 : 3/40.80-0.980 : 1/40.821.0020.960.843/40.860.941.553.405.50
FT    0 - 1 SuperSport Utd14 vs Orlando Pirates2 1/4 : 00.840.980 : 0-0.850.671 3/40.880.923/4-0.990.793.102.842.24
FT    1 - 1 Orlando Pirates2 vs Magesi12 0 : 1 1/4-0.990.810 : 1/20.990.7720.850.913/40.75-0.991.363.908.00
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG NAM PHI
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Mamelodi Sun. 28 24 1 3 64 14 14 0 0 39 4 10 1 3 25 10 50 73
2. Orlando Pirates 27 18 4 5 41 19 10 2 2 28 9 8 2 3 13 10 22 58
3. Sekhukhune Utd 29 13 7 9 39 33 7 3 4 21 16 6 4 5 18 17 6 46
4. Stellenbosch FC 27 12 9 6 32 20 5 5 3 12 9 7 4 3 20 11 12 45
5. TS Galaxy 29 9 11 9 33 31 6 4 4 15 11 3 7 5 18 20 2 38
6. Amazulu 29 11 5 13 31 35 7 3 5 18 17 4 2 8 13 18 -4 38
7. Polokwane 29 9 10 10 20 25 6 4 4 14 11 3 6 6 6 14 -5 37
8. Richards Bay 28 9 7 12 18 24 6 4 4 11 9 3 3 8 7 15 -6 34
9. Kaizer Chiefs 29 8 9 12 27 34 5 5 5 16 18 3 4 7 11 16 -7 33
10. Golden Arrows 26 8 9 9 21 30 4 5 3 12 12 4 4 6 9 18 -9 33
11. Marumo Gallants FC 28 8 8 12 26 39 4 6 4 14 13 4 2 8 12 26 -13 32
12. Magesi 26 7 8 11 16 25 6 4 4 13 11 1 4 7 3 14 -9 29
13. Chippa Utd 26 7 7 12 18 24 6 3 5 13 12 1 4 7 5 12 -6 28
14. SuperSport Utd 28 6 9 13 17 29 4 4 6 6 12 2 5 7 11 17 -12 27
15. Cape Town City 28 6 7 15 14 31 4 4 5 7 10 2 3 10 7 21 -17 25
16. Royal AM 11 1 5 5 10 14 1 2 3 6 8 0 3 2 4 6 -4 8
  CAF Champions League   CAF Confederation Cup   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: