Lịch thi đấu VĐQG Nam Phi - Lịch giải Premier Soccer League

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Nam Phi

FT    1 - 3 Kaizer Chiefs2 vs Sekhukhune Utd1 0 : 1/20.940.82   1 3/40.850.91   1.942.923.80
FT    2 - 1 Chippa Utd14 vs ORBIT College16 0 : 1/4-0.970.790 : 00.65-0.831 3/40.970.831/20.701.002.302.652.95
FT    2 - 0 Durban City4 vs Siwelele13 0 : 1/4-0.960.660 : 00.63-0.931 3/40.970.833/4-0.990.692.242.703.00
18/09   00h30 Richards Bay11 vs TS Galaxy5 0 : 0-0.950.770 : 0-0.970.791 3/41.000.801/20.74-0.942.862.732.47
18/09   00h30 Amazulu7 vs Stellenbosch FC12 0 : 0-0.980.800 : 01.000.821 3/40.801.003/40.960.842.772.832.47
18/09   00h30 Marumo Gallants FC8 vs Mamelodi Sun.3 1 1/4 : 00.900.921/2 : 00.840.982 1/40.970.833/40.70-0.907.904.151.33
18/09   00h30 Polokwane10 vs Golden Arrows9 0 : 1/40.910.910 : 00.59-0.781 1/20.79-0.991/20.75-0.952.252.743.25
18/09  Hoãn Orlando Pirates6 vs Magesi15                
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG NAM PHI
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Sekhukhune Utd 6 5 1 0 11 2 2 1 0 4 1 3 0 0 7 1 9 16
2. Kaizer Chiefs 6 4 1 1 6 3 2 1 1 3 3 2 0 0 3 0 3 13
3. Mamelodi Sun. 5 3 2 0 6 1 1 0 0 2 0 2 2 0 4 1 5 11
4. Durban City 6 3 2 1 6 3 2 1 0 4 1 1 1 1 2 2 3 11
5. TS Galaxy 5 3 0 2 8 5 1 0 1 2 2 2 0 1 6 3 3 9
6. Orlando Pirates 5 3 0 2 6 3 2 0 1 2 1 1 0 1 4 2 3 9
7. Amazulu 5 2 2 1 4 4 2 0 0 2 0 0 2 1 2 4 0 8
8. Marumo Gallants FC 5 2 1 2 5 5 1 1 0 3 2 1 0 2 2 3 0 7
9. Golden Arrows 5 2 1 2 5 6 2 0 1 3 2 0 1 1 2 4 -1 7
10. Polokwane 5 1 3 1 2 2 0 2 0 0 0 1 1 1 2 2 0 6
11. Richards Bay 5 1 1 3 2 4 1 0 1 2 2 0 1 2 0 2 -2 4
12. Stellenbosch FC 5 1 1 3 2 5 1 0 2 1 3 0 1 1 1 2 -3 4
13. Siwelele 6 1 1 4 3 7 1 1 1 3 2 0 0 3 0 5 -4 4
14. Chippa Utd 6 1 1 4 4 10 1 1 2 4 8 0 0 2 0 2 -6 4
15. Magesi 5 0 3 2 3 6 0 2 1 2 4 0 1 1 1 2 -3 3
16. ORBIT College 6 1 0 5 3 10 1 0 2 2 6 0 0 3 1 4 -7 3
  CAF Champions League   CAF Confederation Cup   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: