Lịch thi đấu VĐQG Nam Phi - Lịch giải Premier Soccer League

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Nam Phi

FT    0 - 0 Chippa Utd16 vs Magesi14 0 : 00.990.830 : 00.980.841 3/41.000.801/20.78-0.982.892.502.67
FT    4 - 1 Kaizer Chiefs3 vs ORBIT College10 0 : 10.860.960 : 1/2-0.880.7020.960.843/40.860.941.423.657.00
FT    0 - 1 Amazulu6 vs Polokwane5 0 : 1/40.830.990 : 1/4-0.780.591 3/41.000.801/20.74-0.942.132.743.50
FT    1 - 1 Sekhukhune Utd4 vs Richards Bay12 0 : 1/20.880.940 : 1/4-0.930.751 3/40.910.893/40.920.881.882.854.20
FT    1 - 3 Golden Arrows9 vs Orlando Pirates2 3/4 : 0-0.980.801/4 : 01.000.822 1/40.990.813/40.71-0.925.003.551.56
FT    1 - 0 Mamelodi Sun.1 vs TS Galaxy8 0 : 1 1/20.890.930 : 1/20.80-0.982 1/40.820.981-0.990.791.224.8510.50
FT    1 - 0 Durban City7 vs Marumo Gallants FC13 0 : 1/40.79-0.970 : 1/4-0.790.611 1/20.78-0.981/20.76-0.962.092.723.65
FT    0 - 2 Stellenbosch FC15 vs Siwelele11 0 : 1/2-0.930.740 : 1/4-0.840.661 3/40.830.973/40.980.822.032.853.60
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG NAM PHI
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Mamelodi Sun. 11 6 4 1 16 6 4 1 0 11 3 2 3 1 5 3 10 22
2. Orlando Pirates 10 7 1 2 14 5 4 0 1 5 1 3 1 1 9 4 9 22
3. Kaizer Chiefs 11 6 4 1 13 6 3 3 1 8 5 3 1 0 5 1 7 22
4. Sekhukhune Utd 11 6 3 2 14 6 3 3 0 7 3 3 0 2 7 3 8 21
5. Polokwane 12 5 4 3 9 7 3 3 0 6 3 2 1 3 3 4 2 19
6. Amazulu 11 5 3 3 12 10 4 0 1 5 2 1 3 2 7 8 2 18
7. Durban City 12 5 3 4 11 9 4 1 1 8 3 1 2 3 3 6 2 18
8. TS Galaxy 11 5 1 5 15 12 3 0 1 7 3 2 1 4 8 9 3 16
9. Golden Arrows 12 5 1 6 18 16 5 0 2 12 5 0 1 4 6 11 2 16
10. ORBIT College 12 5 0 7 12 20 4 0 2 8 8 1 0 5 4 12 -8 15
11. Siwelele 12 4 2 6 7 10 3 1 2 5 3 1 1 4 2 7 -3 14
12. Richards Bay 12 3 4 5 9 13 2 1 2 5 5 1 3 3 4 8 -4 13
13. Marumo Gallants FC 12 3 3 6 10 16 2 3 0 7 5 1 0 6 3 11 -6 12
14. Magesi 11 2 4 5 9 14 2 2 1 6 5 0 2 4 3 9 -5 10
15. Stellenbosch FC 12 2 3 7 7 15 2 1 4 5 9 0 2 3 2 6 -8 9
16. Chippa Utd 12 1 4 7 7 18 1 3 3 4 11 0 1 4 3 7 -11 7
  CAF Champions League   CAF Confederation Cup   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: