x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG NAM PHI

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Nam Phi

15/03  Hoãn Royal AM16 vs SuperSport Utd13                
FT    1 - 2 Amazulu7 vs TS Galaxy3 0 : 0-0.980.800 : 00.990.832-0.850.653/40.900.902.762.842.47
FT    1 - 0 Magesi14 vs Golden Arrows9 0 : 1/4-0.980.800 : 00.70-0.881 3/40.79-0.993/40.950.852.292.793.05
FT    0 - 1 Cape Town City15 vs Marumo Gallants FC12 0 : 1/2-0.950.770 : 1/4-0.840.6620.910.893/40.860.942.052.963.40
FT    2 - 0 Chippa Utd11 vs Polokwane6 0 : 00.960.860 : 00.950.871 3/40.940.861/20.75-0.952.812.562.68
FT    2 - 0 Richards Bay10 vs Kaizer Chiefs8 1/4 : 00.930.891/4 : 00.61-0.792-0.970.773/40.900.903.302.912.12
FT    2 - 1 Orlando Pirates2 vs Mamelodi Sun.1 0 : 0-0.940.760 : 0-0.970.7920.801.003/40.801.002.812.872.41
FT    1 - 2 Sekhukhune Utd4 vs Stellenbosch FC5 1/4 : 00.77-0.950 : 0-0.930.7520.910.893/40.79-0.992.862.972.31
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG NAM PHI
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Mamelodi Sun. 23 19 1 3 51 14 11 0 0 31 4 8 1 3 20 10 37 58
2. Orlando Pirates 19 14 1 4 31 14 9 0 1 23 6 5 1 3 8 8 17 43
3. TS Galaxy 23 9 8 6 28 23 6 3 2 13 7 3 5 4 15 16 5 35
4. Sekhukhune Utd 22 10 4 8 29 26 6 2 4 18 15 4 2 4 11 11 3 34
5. Stellenbosch FC 20 8 8 4 25 15 2 5 3 8 8 6 3 1 17 7 10 32
6. Polokwane 22 8 7 7 15 17 5 3 2 10 6 3 4 5 5 11 -2 31
7. Amazulu 23 9 3 11 26 30 6 1 5 15 15 3 2 6 11 15 -4 30
8. Kaizer Chiefs 22 8 5 9 22 26 5 3 3 13 13 3 2 6 9 13 -4 29
9. Golden Arrows 18 6 6 6 15 19 2 4 1 7 5 4 2 5 8 14 -4 24
10. Richards Bay 21 6 6 9 13 17 5 3 4 10 9 1 3 5 3 8 -4 24
11. Chippa Utd 19 6 4 9 15 16 5 2 4 11 8 1 2 5 4 8 -1 22
12. Marumo Gallants FC 22 6 4 12 18 33 4 3 4 11 10 2 1 8 7 23 -15 22
13. SuperSport Utd 21 5 6 10 12 22 3 3 4 4 9 2 3 6 8 13 -10 21
14. Magesi 20 5 5 10 10 19 4 2 4 8 8 1 3 6 2 11 -9 20
15. Cape Town City 22 5 5 12 11 26 4 3 3 6 6 1 2 9 5 20 -15 20
16. Royal AM 11 1 5 5 10 14 1 2 3 6 8 0 3 2 4 6 -4 8
  CAF Champions League   CAF Confederation Cup   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: