x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG NAM PHI

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Nam Phi

FT    0 - 3 Chippa Utd12 vs Mamelodi Sun.1 1 1/2 : 00.980.841/2 : 0-0.960.782 1/40.920.881-0.920.7112.004.901.20
24/05   20h00 Amazulu6 vs Orlando Pirates2                
24/05   20h00 Golden Arrows11 vs Sekhukhune Utd3                
24/05   20h00 Kaizer Chiefs8 vs Polokwane7                
24/05   20h00 Cape Town City15 vs Stellenbosch FC4                
24/05   20h00 SuperSport Utd14 vs Richards Bay9                
24/05   20h00 TS Galaxy5 vs Royal AM16                
24/05   20h00 Magesi13 vs Marumo Gallants FC10                
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG NAM PHI
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Mamelodi Sun. 27 23 1 3 62 14 13 0 0 37 4 10 1 3 25 10 48 70
2. Orlando Pirates 23 17 1 5 37 16 10 0 2 26 7 7 1 3 11 9 21 52
3. Sekhukhune Utd 27 13 6 8 36 29 7 2 4 20 15 6 4 4 16 14 7 45
4. Stellenbosch FC 25 11 8 6 30 19 4 5 3 10 8 7 3 3 20 11 11 41
5. TS Galaxy 28 9 10 9 32 30 6 4 4 15 11 3 6 5 17 19 2 37
6. Amazulu 28 11 4 13 30 34 7 2 5 17 16 4 2 8 13 18 -4 37
7. Polokwane 27 9 9 9 20 23 6 4 3 14 9 3 5 6 6 14 -3 36
8. Kaizer Chiefs 27 8 7 12 26 33 5 4 5 16 18 3 3 7 10 15 -7 31
9. Richards Bay 26 8 6 12 16 24 6 3 4 11 9 2 3 8 5 15 -8 30
10. Marumo Gallants FC 26 8 6 12 24 37 4 5 4 13 12 4 1 8 11 25 -13 30
11. Golden Arrows 24 7 8 9 18 28 3 5 3 9 10 4 3 6 9 18 -10 29
12. Chippa Utd 25 7 6 12 17 23 6 3 5 13 12 1 3 7 4 11 -6 27
13. Magesi 23 7 6 10 14 21 6 3 4 12 10 1 3 6 2 11 -7 27
14. SuperSport Utd 25 6 9 10 16 24 4 4 4 6 9 2 5 6 10 15 -8 27
15. Cape Town City 26 5 6 15 12 31 4 3 5 7 10 1 3 10 5 21 -19 21
16. Royal AM 11 1 5 5 10 14 1 2 3 6 8 0 3 2 4 6 -4 8
  CAF Champions League   CAF Confederation Cup   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: