x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG MARỐC

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Marốc

FT    3 - 1 FAR Rabat  vs Maghreb Fes  0 : 1-0.980.800 : 1/40.77-0.9520.76-0.963/40.75-0.951.513.555.60
FT    2 - 0 Olympique Safi  vs Renai. Zemamra  0 : 1/4-0.980.800 : 00.70-0.882-0.950.753/40.940.862.302.773.10
FT    4 - 2 FUS Rabat  vs JS Soualem  0 : 1 1/20.960.860 : 1/20.830.992 1/20.990.8110.910.891.284.558.40
FT    1 - 1 1 Renai. Berkane  vs US Touarga  0 : 1 1/4-0.990.810 : 1/20.990.8320.870.933/40.801.001.293.7513.00
FT    1 - 1 Ittihad Tanger  vs Wydad Casablanca  1/2 : 00.990.831/4 : 00.81-0.9920.850.953/40.850.954.352.911.83
FT    1 - 1 Raja Casablanca  vs Maghreb Tetouan  0 : 1 1/41.000.820 : 1/20.970.852 1/40.970.831-0.960.761.344.107.50
FT    2 - 1 Difaa El Jadidi  vs CODM Meknes  0 : 1/20.920.900 : 1/4-0.930.7520.78-0.983/40.76-0.961.923.103.65
FT    0 - 4 1 Chabab Mohammedia  vs Hassania Agadir  1 1/2 : 0-0.980.803/4 : 00.79-0.972 1/20.880.9210.79-0.9910.505.101.21
BÌNH LUẬN: