x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG MARỐC

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Marốc

FT    0 - 3 Hassania Agadir  vs FAR Rabat  1 1/4 : 0-0.960.721/2 : 00.940.822 1/20.790.9710.69-0.937.804.701.28
FT    1 - 3 Maghreb Fes  vs Renai. Berkane  1/2 : 00.70-0.941/4 : 00.60-0.8420.790.973/40.75-0.993.302.902.12
FT    2 - 1 Difaa El Jadidi  vs Ittihad Tanger  0 : 1/40.950.810 : 00.70-0.942 1/40.790.9710.980.782.183.252.81
FT    2 - 0 Wydad Casablanca  vs Renai. Zemamra  0 : 1 1/40.800.960 : 1/20.860.902 1/40.72-0.9610.970.791.304.458.00
FT    0 - 2 US Touarga  vs Olympique Safi                 
FT    0 - 3 Maghreb Tetouan  vs JS Soualem  0 : 1-0.970.730 : 1/40.761.002 1/40.930.833/40.67-0.921.543.605.20
FT    0 - 3 CODM Meknes  vs FUS Rabat  1 1/4 : 00.860.901/2 : 00.810.952 1/40.880.881-0.950.717.604.151.34
FT    0 - 6 Chabab Mohammedia  vs Raja Casablanca  1 3/4 : 0-0.930.753/4 : 01.000.822 3/40.70-0.901 1/40.910.8912.006.001.15
BÌNH LUẬN: