Lịch thi đấu VĐQG Scotland - Lịch giải Premiership

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Scotland

FT    2 - 0 Hibernian3 vs Dundee11 0 : 1 1/40.87-0.990 : 1/20.910.972 3/40.950.9110.73-0.881.384.657.00
FT    2 - 1 Rangers5 vs Livingston12 0 : 1 1/20.980.910 : 1/20.83-0.953 1/4-0.950.811 1/40.920.941.325.307.50
FT    0 - 3 Dundee Utd7 vs Falkirk6 0 : 1/20.960.920 : 1/4-0.900.782 3/40.900.9610.74-0.881.963.703.30
FT    1 - 3 Kilmarnock10 vs Motherwell4 1/4 : 0-0.930.821/4 : 00.70-0.832 1/20.940.9210.930.933.303.352.08
FT    0 - 1 St. Mirren9 vs Celtic2 1 1/4 : 00.88-0.991/2 : 00.930.9530.910.951 1/4-0.970.835.804.701.44
FT    1 - 0 Aberdeen8 vs Hearts1 1/2 : 01.000.891/4 : 00.78-0.902 1/20.940.9210.930.933.503.402.00
FT    2 - 0 Motherwell4 vs Hibernian3 1/4 : 00.930.950 : 0-0.780.662 1/20.930.9310.900.963.053.302.23
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG SCOTLAND
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Hearts 13 9 3 1 29 11 5 2 0 17 5 4 1 1 12 6 18 30
2. Celtic 12 8 2 2 21 8 5 1 0 15 2 3 1 2 6 6 13 26
3. Hibernian 14 5 6 3 23 16 2 3 1 12 7 3 3 2 11 9 7 21
4. Motherwell 13 5 6 2 22 15 3 2 1 10 5 2 4 1 12 10 7 21
5. Rangers 12 5 6 1 17 11 2 3 1 8 7 3 3 0 9 4 6 21
6. Falkirk 13 5 4 4 19 21 2 4 1 12 10 3 0 3 7 11 -2 19
7. Dundee Utd 12 3 5 4 18 20 2 1 3 8 10 1 4 1 10 10 -2 14
8. Aberdeen 12 4 2 6 9 12 2 2 3 7 6 2 0 3 2 6 -3 14
9. St. Mirren 12 2 4 6 8 16 1 3 3 4 8 1 1 3 4 8 -8 10
10. Kilmarnock 13 2 4 7 14 25 1 2 4 6 11 1 2 3 8 14 -11 10
11. Dundee 13 2 3 8 9 24 2 1 3 7 10 0 2 5 2 14 -15 9
12. Livingston 13 1 5 7 15 25 1 1 3 8 9 0 4 4 7 16 -10 8
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: