Lịch thi đấu VĐQG Scotland - Lịch giải Premiership

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Scotland

FT    1 - 1 Dundee Utd4 vs Livingston9 0 : 3/4-0.980.860 : 1/40.940.942 1/20.82-0.9610.84-0.981.753.754.10
FT    2 - 0 Kilmarnock3 vs St. Mirren5 0 : 00.970.910 : 00.980.902 1/2-0.980.8411.000.862.553.452.52
FT    1 - 0 Hearts1 vs Hibernian7 0 : 1/20.86-0.980 : 1/40.970.912 1/20.82-0.9610.78-0.931.863.653.70
FT    3 - 2 Celtic2 vs Motherwell6 0 : 21.000.880 : 3/40.76-0.883 1/20.980.881 1/2-0.980.841.206.5010.50
FT    1 - 1 Falkirk10 vs Rangers8 3/4 : 0-0.950.831/4 : 0-0.930.812 3/40.82-0.961 1/4-0.940.804.404.001.66
FT    4 - 0 Aberdeen12 vs Dundee11 0 : 10.900.980 : 1/40.70-0.832 1/20.81-0.9510.79-0.931.514.205.50
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG SCOTLAND
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Hearts 7 6 1 0 16 6 3 1 0 9 3 3 0 0 7 3 10 19
2. Celtic 7 5 2 0 11 3 3 1 0 7 2 2 1 0 4 1 8 17
3. Kilmarnock 7 2 4 1 11 8 1 2 1 5 4 1 2 0 6 4 3 10
4. Dundee Utd 7 2 3 2 12 11 1 1 2 5 6 1 2 0 7 5 1 9
5. St. Mirren 7 2 3 2 5 6 1 2 0 2 1 1 1 2 3 5 -1 9
6. Motherwell 7 1 5 1 11 10 1 2 0 5 3 0 3 1 6 7 1 8
7. Hibernian 7 1 5 1 10 10 0 3 0 6 6 1 2 1 4 4 0 8
8. Rangers 7 1 5 1 6 7 0 2 1 1 3 1 3 0 5 4 -1 8
9. Livingston 8 1 3 4 10 14 1 0 2 5 5 0 3 2 5 9 -4 6
10. Falkirk 7 1 3 3 8 13 0 3 1 6 7 1 0 2 2 6 -5 6
11. Dundee 8 1 3 4 6 13 1 1 2 5 7 0 2 2 1 6 -7 6
12. Aberdeen 7 1 1 5 4 9 1 1 2 4 3 0 0 3 0 6 -5 4
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: