x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG SCOTLAND

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Scotland

FT    1 - 1 Dundee Utd4 vs Kilmarnock10 0 : 1/20.980.910 : 1/4-0.880.762 1/40.910.951-0.960.821.973.403.60
FT    2 - 0 Hearts11 vs Dundee6 0 : 1-0.920.800 : 1/40.80-0.932 3/40.861.001 1/4-0.880.731.644.004.55
FT    1 - 1 Aberdeen2 vs St. Johnstone9 0 : 1-0.930.820 : 1/40.78-0.902 3/40.980.8810.72-0.861.633.954.65
FT    0 - 1 1 St. Mirren7 vs Motherwell5 0 : 1/20.88-0.990 : 1/4-0.950.832 1/40.900.961-0.890.751.873.453.90
FT    3 - 0 Celtic1 vs Hibernian12 0 : 20.88-0.990 : 3/40.73-0.853 1/21.000.861 1/20.990.871.186.9011.50
FT    0 - 3 Ross County8 vs Rangers3 2 : 00.88-0.993/4 : 0-0.920.793 1/4-0.990.851 1/40.900.9611.506.501.19
14/12   22h00 Motherwell5 vs Dundee Utd4 0 : 00.79-0.920 : 00.84-0.962 1/40.82-0.961-0.970.832.423.302.75
14/12   22h00 St. Johnstone9 vs St. Mirren7 0 : 0-0.930.810 : 0-0.890.772 1/40.83-0.9711.000.862.823.202.42
14/12   22h00 Hibernian12 vs Ross County8 0 : 10.900.980 : 1/2-0.950.832 1/20.83-0.9710.78-0.931.514.255.50
15/12   22h00 Kilmarnock10 vs Hearts11 0 : 0-0.940.820 : 0-0.970.852 1/21.000.8610.990.872.723.402.40
15/01   03h00 Dundee6 vs Celtic1                
16/01   03h00 Rangers3 vs Aberdeen2                
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG SCOTLAND
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Celtic 15 14 1 0 44 4 6 1 0 21 2 8 0 0 23 2 40 43
2. Aberdeen 16 10 4 2 30 18 7 1 1 18 8 3 3 1 12 10 12 34
3. Rangers 15 10 2 3 27 9 7 1 0 21 3 3 1 3 6 6 18 32
4. Dundee Utd 15 6 6 3 22 15 4 2 2 14 8 2 4 1 8 7 7 24
5. Motherwell 15 7 1 7 18 23 3 1 3 7 10 4 0 4 11 13 -5 22
6. Dundee 16 5 4 7 27 29 4 1 3 20 14 1 3 4 7 15 -2 19
7. St. Mirren 16 5 3 8 19 26 4 2 3 12 10 1 1 5 7 16 -7 18
8. Ross County 16 3 6 7 12 30 3 3 3 11 12 0 3 4 1 18 -18 15
9. St. Johnstone 16 4 2 10 18 29 2 0 5 7 13 2 2 5 11 16 -11 14
10. Kilmarnock 16 3 5 8 17 34 1 3 2 6 10 2 2 6 11 24 -17 14
11. Hearts 16 3 4 9 18 25 2 3 3 10 9 1 1 6 8 16 -7 13
12. Hibernian 16 2 6 8 18 28 1 4 3 11 13 1 2 5 7 15 -10 12
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: