x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG MEXICO

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Mexico

FT    2 - 0 Necaxa6 vs Queretaro14 0 : 10.87-0.980 : 1/2-0.930.802 3/40.960.911 1/4-0.860.731.484.355.70
FT    3 - 2 Mazatlan FC12 vs Atlas13 0 : 00.900.990 : 00.900.982 1/4-0.950.823/40.73-0.862.543.252.64
FT    3 - 2 Toluca2 vs Pachuca7 0 : 3/40.920.970 : 1/40.881.003 1/40.990.881 1/40.82-0.951.704.104.00
FT    2 - 0 Juarez8 vs Puebla17 0 : 1/20.86-0.970 : 1/4-0.970.852 1/40.940.931-0.930.801.863.204.30
FT    3 - 0 Club America1 vs Tigres UANL4 0 : 3/40.990.900 : 1/40.940.942 1/2-0.980.8510.940.931.713.554.60
FT    0 - 1 Chivas Guad.11 vs Cruz Azul5 1/4 : 00.79-0.900 : 0-0.900.782 1/40.970.901-0.830.702.913.152.38
FT    1 - 2 Monterrey9 vs Club Tijuana16 0 : 1 1/20.930.960 : 1/20.80-0.933 3/40.990.881 1/20.920.951.355.506.30
FT    2 - 3 Santos Laguna18 vs San Luis15 0 : 00.88-0.990 : 00.910.9730.920.951 1/40.980.892.393.752.52
FT    1 - 2 Club Leon3 vs Pumas UNAM10 0 : 1/40.920.970 : 00.68-0.802 1/20.970.9010.871.002.203.502.96
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG MEXICO
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Club America 13 9 3 1 29 8 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 21 30
2. Toluca 13 8 3 2 33 17 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 16 27
3. Club Leon 13 8 2 3 21 16 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5 26
4. Tigres UANL 13 8 1 4 20 12 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 8 25
5. Cruz Azul 13 7 4 2 19 11 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 8 25
6. Necaxa 13 8 0 5 28 21 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 7 24
7. Pachuca 13 6 3 4 22 18 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4 21
8. Juarez 13 6 3 4 13 16 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -3 21
9. Monterrey 13 5 4 4 25 20 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5 19
10. Pumas UNAM 13 5 2 6 18 21 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -3 17
11. Chivas Guad. 13 4 4 5 14 16 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 16
12. Mazatlan FC 13 4 4 5 14 16 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 16
13. Atlas 13 3 4 6 19 26 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -7 13
14. Queretaro 13 4 1 8 11 20 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -9 13
15. San Luis 13 4 0 9 15 28 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -13 12
16. Club Tijuana 13 3 1 9 20 32 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -12 10
17. Puebla 13 2 2 9 12 22 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -10 8
18. Santos Laguna 13 2 1 10 13 26 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -13 7
  Final Series   Play offs

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: