Lịch thi đấu VĐQG Mexico - Lịch giải Liga MX

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Mexico

FT    0 - 2 Puebla17 vs San Luis9 0 : 00.87-0.980 : 00.86-0.982 1/20.871.0010.81-0.942.443.502.59
FT    1 - 2 Necaxa11 vs Club Leon10 0 : 1/20.87-0.980 : 1/4-0.990.872 3/40.80-0.931 1/4-0.940.811.913.803.40
FT    1 - 2 Chivas Guad.16 vs Juarez14 0 : 3/40.910.980 : 1/40.86-0.982 1/20.940.9310.81-0.941.723.754.35
FT    0 - 2 Pachuca1 vs Club Tijuana7 0 : 1 1/2-0.950.840 : 1/20.84-0.963 1/40.930.941 1/40.83-0.961.375.106.30
FT    3 - 2 Cruz Azul3 vs Santos Laguna8 0 : 20.990.900 : 3/40.79-0.923 1/20.950.921 1/20.970.901.196.8011.00
FT    1 - 3 Tigres UANL6 vs Club America4 0 : 1/40.85-0.960 : 1/4-0.840.722 1/20.930.9410.83-0.962.063.403.35
FT    1 - 1 Toluca5 vs Pumas UNAM13 0 : 3/40.950.940 : 1/40.910.972 1/20.900.9710.78-0.921.733.604.44
FT    3 - 3 Queretaro18 vs Atlas15 1/4 : 00.82-0.930 : 0-0.890.772 1/40.82-0.9510.960.912.913.202.35
FT    3 - 2 Monterrey2 vs Mazatlan FC12 0 : 1 1/2-0.980.870 : 1/20.85-0.973-0.970.841 1/40.990.881.345.007.40
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG MEXICO
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Pachuca 5 4 0 1 10 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 6 12
2. Monterrey 5 4 0 1 10 7 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3 12
3. Cruz Azul 5 3 2 0 12 7 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5 11
4. Club America 5 3 2 0 9 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5 11
5. Toluca 5 3 1 1 13 8 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5 10
6. Tigres UANL 4 3 0 1 13 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 7 9
7. Club Tijuana 5 2 2 1 7 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 8
8. Santos Laguna 5 2 0 3 8 8 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 6
9. San Luis 5 2 0 3 7 7 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 6
10. Club Leon 5 2 0 3 5 9 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -4 6
11. Necaxa 5 1 2 2 7 8 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 5
12. Mazatlan FC 5 1 2 2 6 7 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 5
13. Pumas UNAM 5 1 2 2 6 8 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 5
14. Juarez 5 1 2 2 4 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 5
15. Atlas 5 1 2 2 10 14 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -4 5
16. Chivas Guad. 4 1 0 3 5 7 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 3
17. Puebla 5 1 0 4 4 14 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -10 3
18. Queretaro 5 0 1 4 4 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -6 1
  Final Series   Play offs

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: