Lịch thi đấu VĐQG Mexico - Lịch giải Liga MX

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Mexico

FT    4 - 1 Necaxa12 vs Santos Laguna10 0 : 1 1/40.950.930 : 1/20.920.963 1/20.920.951 1/20.950.921.454.955.30
38    0-0 San Luis11 vs Juarez9 0 : 1/41.000.890 : 00.68-0.802 1/20.930.9410.84-0.972.263.402.92
30    0-0 Puebla18 vs Cruz Azul3 1 : 00.940.951/2 : 00.76-0.882 3/4-0.990.861 1/4-0.880.755.304.201.53
02/11   06h00 Atlas13 vs Toluca1 1 : 00.881.00   3 1/4-0.980.84   4.404.351.61
02/11   08h05 Monterrey5 vs Tigres UANL2 0 : 1/4-0.930.80   2 3/41.000.86   2.333.602.67
02/11   10h10 Club America4 vs Club Leon17 0 : 1 1/20.881.00   3 1/40.940.92   1.305.507.70
03/11   01h00 Pumas UNAM14 vs Club Tijuana8 0 : 1/20.930.95   2 3/40.950.92   1.903.753.45
03/11   06h00 Queretaro15 vs Mazatlan FC16 0 : 1/40.900.98   2 1/20.940.93   2.143.553.00
03/11   08h00 Pachuca7 vs Chivas Guad.6 0 : 00.82-0.94   2 1/20.880.99   2.393.552.63
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG MEXICO
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Toluca 15 10 3 2 41 18 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 23 33
2. Tigres UANL 15 9 5 1 31 14 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 17 32
3. Cruz Azul 15 9 5 1 27 17 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 10 32
4. Club America 15 9 4 2 31 16 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 15 31
5. Monterrey 15 9 3 3 30 24 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 6 30
6. Chivas Guad. 15 7 2 6 24 20 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4 23
7. Pachuca 15 6 4 5 21 19 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 22
8. Club Tijuana 15 5 6 4 26 19 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 7 21
9. Juarez 15 5 5 5 24 25 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 20
10. Santos Laguna 16 5 2 9 21 28 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -7 17
11. San Luis 15 5 1 9 23 24 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 16
12. Necaxa 16 4 4 8 24 32 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -8 16
13. Atlas 15 4 4 7 24 33 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -9 16
14. Pumas UNAM 15 3 6 6 17 22 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -5 15
15. Queretaro 15 4 2 9 16 28 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -12 14
16. Mazatlan FC 15 2 7 6 19 27 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -8 13
17. Club Leon 15 3 4 8 14 28 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -14 13
18. Puebla 15 2 3 10 19 38 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -19 9
  Final Series   Play offs

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: