x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG MEXICO

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Mexico

FT    0 - 2 1 Mazatlan FC13 vs Juarez17 0 : 1/2-0.980.880 : 1/4-0.930.802 3/40.82-0.951 1/4-0.920.782.023.703.15
FT    1 - 5 San Luis16 vs Toluca2 3/4 : 00.87-0.971/4 : 00.900.983 1/41.000.871 1/40.81-0.943.554.051.80
FT    3 - 1 Club Tijuana14 vs Puebla18 1 0 : 10.960.930 : 1/2-0.920.7930.871.001 1/40.970.901.544.454.85
FT    2 - 0 Club Leon11 vs Monterrey4 0 : 01.000.900 : 01.000.882 3/40.990.881 1/4-0.880.732.603.552.42
FT    0 - 2 Santos Laguna12 vs Pachuca6 1/4 : 00.86-0.960 : 0-0.890.763-0.980.851 1/4-0.990.862.703.502.35
FT    5 - 2 Tigres UANL5 vs Necaxa8 0 : 1-0.930.830 : 1/40.80-0.932 3/40.880.991 1/4-0.930.801.643.954.60
FT    2 - 0 Chivas Guad.7 vs Queretaro10                
FT    2 - 1 Pumas UNAM9 vs Club America1 1 1/4 : 00.970.920 : 0-0.850.712 3/40.900.971 1/4-0.910.772.883.652.19
FT    2 - 2 Cruz Azul3 vs Atlas15 0 : 1 1/40.900.990 : 1/20.940.942 3/40.83-0.961 1/4-0.940.811.394.756.60
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG MEXICO
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Club America 16 9 5 2 28 11 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 17 32
2. Toluca 16 9 5 2 38 22 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 16 32
3. Cruz Azul 16 9 3 4 22 14 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 8 30
4. Monterrey 16 8 5 3 27 17 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 10 29
5. Tigres UANL 16 8 4 4 30 22 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 8 28
6. Pachuca 16 9 1 6 33 26 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 7 28
7. Chivas Guad. 16 8 4 4 23 17 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 6 28
8. Necaxa 16 7 6 3 28 24 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4 27
9. Pumas UNAM 16 7 5 4 26 21 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5 26
10. Queretaro 16 6 5 5 21 20 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 23
11. Club Leon 16 7 2 7 22 24 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 23
12. Santos Laguna 16 4 3 9 15 25 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -10 15
13. Mazatlan FC 16 4 3 9 20 31 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -11 15
14. Club Tijuana 16 2 8 6 20 26 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -6 14
15. Atlas 16 3 5 8 21 30 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -9 14
16. San Luis 15 4 1 10 20 32 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -12 13
17. Juarez 15 3 3 9 15 23 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -8 12
18. Puebla 16 1 2 13 17 41 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -24 5
  Final Series   Play offs

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo