x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG MEXICO

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Mexico

FT    3 - 2 San Luis1 vs Mazatlan FC16 0 : 10.980.910 : 1/2-0.920.7930.910.961 1/40.950.921.544.354.95
FT    1 - 2 Juarez2 vs Atlas3 0 : 00.910.970 : 00.920.9620.80-0.943/40.77-0.922.613.102.68
FT    0 - 2 Puebla13 vs Pumas UNAM4 1/2 : 00.930.961/4 : 00.84-0.9630.890.981 1/40.930.943.303.801.96
FT    1 - 0 Club Leon11 vs Club Tijuana14 0 : 1 1/4-0.960.860 : 1/2-0.980.8630.920.951 1/40.990.881.454.655.60
FT    0 - 0 Chivas Guad.7 vs Pachuca12 0 : 1/40.89-0.990 : 00.67-0.832 1/2-0.980.8510.980.892.173.353.10
50    1-0 Tigres UANL6 vs Monterrey8 0 : 00.80-0.910 : 00.83-0.952 1/2-0.950.821-0.980.852.423.302.77
25/09   01h00 Toluca9 vs Club America5 1/4 : 00.82-0.940 : 0-0.950.8330.940.931 1/4-0.990.862.633.802.29
25/09   05h00 Cruz Azul17 vs Queretaro15 0 : 3/40.980.900 : 1/40.930.952 1/20.930.9410.890.981.763.704.15
25/09   09h05 Santos Laguna10 vs Necaxa18 0 : 10.980.900 : 1/40.77-0.902 3/40.81-0.941 1/4-0.930.801.564.254.85
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG MEXICO
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. San Luis 9 6 1 2 20 11 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 9 19
2. Juarez 9 4 3 2 17 11 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 6 15
3. Atlas 9 4 3 2 9 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3 15
4. Pumas UNAM 9 4 3 2 14 13 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 15
5. Club America 7 4 2 1 16 8 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 8 14
6. Tigres UANL 8 4 2 2 15 8 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 7 14
7. Chivas Guad. 9 4 2 3 11 11 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 14
8. Monterrey 7 4 1 2 11 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5 13
9. Toluca 8 3 3 2 12 7 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5 12
10. Santos Laguna 8 3 2 3 13 14 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 11
11. Club Leon 9 3 2 4 11 12 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 11
12. Pachuca 9 2 4 3 7 16 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -9 10
13. Puebla 9 2 2 5 9 13 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -4 8
14. Club Tijuana 8 2 2 4 8 12 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -4 8
15. Queretaro 7 2 2 3 7 13 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -6 8
16. Mazatlan FC 9 1 4 4 9 15 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -6 7
17. Cruz Azul 8 1 2 5 9 15 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -6 5
18. Necaxa 8 0 4 4 5 12 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -7 4
  Final Series   Play offs

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo