x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG MEXICO

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Mexico

FT    1 - 1 Tigres UANL4 vs Toluca1 0 : 1/20.970.920 : 1/4-0.880.762 1/40.940.931-0.900.771.973.253.70
FT    1 - 0 1 Cruz Azul3 vs Club America2 0 : 1/4-0.930.810 : 00.77-0.892 1/4-0.930.803/40.76-0.892.422.973.05
18/05   08h00 Toluca1 vs Tigres UANL4 0 : 3/4-0.940.820 : 1/40.900.982 1/2-0.970.8310.880.981.793.604.10
19/05   08h15 Club America2 vs Cruz Azul3                
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG MEXICO
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Toluca 17 11 4 2 41 22 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 19 37
2. Club America 17 10 4 3 34 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 24 34
3. Cruz Azul 17 9 6 2 26 16 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 10 33
4. Tigres UANL 17 10 3 4 24 14 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 10 33
5. Monterrey 19 9 4 6 35 25 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 10 31
6. Necaxa 17 10 1 6 36 29 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 7 31
7. Pachuca 18 9 4 5 31 24 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 7 31
8. Club Leon 17 9 3 5 24 21 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3 30
9. Juarez 18 6 7 5 17 22 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -5 25
10. Pumas UNAM 19 6 4 9 24 29 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -5 22
11. Chivas Guad. 17 5 6 6 18 21 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -3 21
12. Queretaro 17 6 2 9 17 24 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -7 20
13. Club Tijuana 17 6 1 10 29 35 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -6 19
14. Atlas 17 4 6 7 25 32 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -7 18
15. San Luis 17 6 0 11 20 33 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -13 18
16. Mazatlan FC 17 4 5 8 16 26 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -10 17
17. Puebla 17 2 3 12 12 25 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -13 9
18. Santos Laguna 17 2 1 14 15 36 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -21 7
  Final Series   Play offs

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: