x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU BÓNG ĐÁ NGÀY 20/11/2024

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu C1 Châu Âu Nữ

FT    5 - 0 Wolfsburg Nữ  vs Galatasaray Nữ                 
FT    2 - 3 Twente Nữ  vs Real Madrid Nữ  2 1/4 : 00.821.001 : 00.920.9040.950.851 3/40.840.968.606.301.14
FT    4 - 1 Lyon Nữ  vs Roma Nữ  0 : 30.830.990 : 1 1/40.75-0.934 1/20.960.8421.000.801.029.6014.50
FT    3 - 0 Chelsea Nữ  vs Celtic Nữ  0 : 40.890.930 : 1 3/40.75-0.934 3/40.940.8620.77-0.971.0110.5013.50

Lịch Thi Đấu Vòng loại U19 Châu Âu

20/11  Hoãn Liechtenstein U19  vs Wales U19                 

Lịch Thi Đấu Vòng loại U17 Nữ Châu Âu

FT    3 - 3 Áo U17 Nữ  vs T.B.Nha U17 Nữ                 
FT    2 - 3 Ireland U17 Nữ  vs Đan Mạch U17 Nữ                 

Lịch Thi Đấu Giao Hữu U20

FT    1 - 1 Algeria U20  vs Ma Rốc U20                 

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Tây Ban Nha

FT    2 - 1 Eldense  vs Huesca  0 : 1/2-0.960.850 : 1/4-0.840.721 3/40.890.983/4-0.950.822.042.844.20

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Tây Ban Nha

FT    2 - 1 Hercules CF  vs Marbella  0 : 1/40.980.840 : 00.68-0.8621.000.803/40.890.912.242.853.10

Lịch Thi Đấu VĐQG Bosnia

FT    0 - 2 1 FK Sloga Doboj  vs Borac Banja Luka  1 1/4 : 00.65-0.951/2 : 00.760.942 1/40.760.941-0.980.686.503.651.38

Lịch Thi Đấu Cúp Croatia

20/11  Hoãn NK Bjelovar  vs Dinamo Zagreb  2 1/2 : 00.800.901 : 0-0.920.613 3/40.720.981 3/40.890.8111.007.301.08

Lịch Thi Đấu U19 Séc

FT    1 - 6 Opava U19  vs Banik Ostrava U19  1 1/2 : 00.800.961/2 : 00.970.793 1/40.66-0.901 1/20.940.825.504.701.32

Lịch Thi Đấu VĐQG Wales

FT    3 - 1 Briton Ferry  vs The New Saints  2 1/2 : 00.910.931 1/4 : 01.000.843 3/41.000.823/4-0.67-0.6714.008.101.08

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Arập Xeut

FT    2 - 1 Al Bukiryah  vs Al Jndal  0 : 1/20.80-0.980 : 1/41.000.8220.910.893/40.76-0.961.803.004.30
FT    2 - 2 Al Arabi (KSA)  vs Al Baten                 
FT    3 - 1 Al Adalah  vs Al Najma (KSA)  1/4 : 00.80-0.980 : 0-0.980.802 1/20.920.8810.910.892.753.252.23

Lịch Thi Đấu Cúp Malaysia

FT    0 - 3 Kuala Lumpur FA  vs Darul Takzim                 

Lịch Thi Đấu VĐQG Việt Nam

FT    1 - 1 HL Hà Tĩnh  vs TP.HCM  0 : 1/20.900.920 : 1/4-0.900.722-0.980.783/40.930.871.902.904.35FPT Play, HTV Thể thao
FT    1 - 4 BCM Bình Dương  vs TX Nam Định  1/4 : 0-0.880.701/4 : 00.76-0.942 1/20.70-0.901 1/4-0.900.703.453.501.90FPT Play, TV 360 + 4
FT    1 - 0 ĐA Thanh Hóa  vs SHB Đà Nẵng  0 : 10.830.990 : 1/20.940.882 1/2-0.950.7510.970.831.453.856.60FPT Play, TV 360 + 5
FT    3 - 0 CA Hà Nội  vs QN Bình Định  0 : 10.60-0.780 : 1/20.920.902 3/40.850.9510.69-0.891.354.656.80FPT Play, VTV5

Lịch Thi Đấu Hạng Nhất QG

FT    0 - 1 Thừa Thiên Huế  vs TT Bình Phước                 FPT Play, HTV Thể thao
FT    0 - 0 Đồng Tháp  vs Đồng Nai                 FPT Play, TV 360 + 6

Lịch Thi Đấu VĐQG Argentina

FT    2 - 3 Newells Old Boys  vs C. Cordoba SdE  0 : 00.76-0.880 : 00.81-0.931 3/40.82-0.953/40.880.992.532.892.95
FT    1 - 1 Estudiantes LP  vs Rosario Central  0 : 1/20.900.990 : 1/4-0.930.812-0.990.863/40.85-0.981.903.004.55
FT    0 - 0 1 Velez Sarsfield  vs Lanus  0 : 1-0.960.850 : 1/40.76-0.882 1/40.85-0.9811.000.871.543.756.10
FT    1 - 0 Boca Juniors  vs Union Santa Fe  0 : 1/20.990.900 : 1/4-0.880.7521.000.873/40.85-0.981.963.153.95

Lịch Thi Đấu VĐQG Brazil

FT    2 - 1 Corinthians/SP  vs Cruzeiro/MG  0 : 10.881.000 : 1/2-0.900.782 1/2-0.930.8010.970.901.474.006.60
FT    2 - 0 1 Athletico/PR  vs Atletico/GO  0 : 3/40.900.980 : 1/40.87-0.992 1/20.930.9410.85-0.981.673.754.65
FT    0 - 1 1 Criciuma/SC  vs Vitoria/BA  0 : 1/40.79-0.920 : 1/4-0.780.662 1/40.980.891-0.890.762.113.203.40
FT    1 - 1 Bragantino/SP  vs Sao Paulo/SP  0 : 1/4-0.900.780 : 00.78-0.902 1/4-0.940.813/40.77-0.902.492.902.99
FT    1 - 2 Bahia/BA  vs Palmeiras/SP  1/4 : 00.980.901/4 : 00.72-0.842 3/40.910.961 1/4-0.890.762.953.552.17
FT    1 - 2 Cuiaba/MT  vs Flamengo/RJ  1/2 : 00.960.921/4 : 00.77-0.8920.950.923/40.83-0.964.103.101.92
FT    2 - 2 Gremio/RS  vs Juventude/RS  0 : 3/4-0.940.820 : 1/40.980.902 1/2-0.980.8510.950.921.803.504.15
FT    0 - 0 1 Atl. Mineiro/MG  vs Botafogo/RJ  1/2 : 00.82-0.941/4 : 00.74-0.8620.910.963/40.75-0.883.703.052.06

Lịch Thi Đấu VĐQG Bolivia

FT    2 - 2 Gua. Villarroel SJ  vs Aurora  0 : 1/20.950.870 : 1/4-0.960.7830.840.961 1/40.920.881.903.803.20
FT    4 - 1 Univ de Vinto  vs Oriente Petrolero  0 : 1/40.890.930 : 1/4-0.830.642 1/40.830.973/40.70-0.902.123.053.30

Lịch Thi Đấu Cúp Chi Lê

FT    1 - 0 Univ. de Chile  vs Nublense  0 : 1 1/4-0.980.800 : 1/2-0.970.852 1/20.820.9810.77-0.921.384.256.00

Lịch Thi Đấu VĐQG Colombia

FT    2 - 1 Millonarios  vs Deportivo Pasto  0 : 3/4-0.990.870 : 1/40.950.9321.000.863/40.85-0.991.743.205.10
FT    5 - 0 1 Atl. Nacional  vs Santa Fe  0 : 1/20.970.910 : 1/4-0.930.8020.85-0.993/40.78-0.931.983.153.90

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Mexico

FT    1 - 2 Celaya  vs CD Tapatio  0 : 3/40.83-0.940 : 1/40.76-0.882 1/20.900.9610.83-0.971.623.854.95

Lịch Thi Đấu VĐQG Costa Rica

FT    2 - 1 Guanacasteca  vs Puntarenas  0 : 1/20.821.000 : 1/40.980.842 1/20.900.9010.870.931.823.403.60

Lịch Thi Đấu VĐQG Algeria

FT    1 - 3 MC Alger  vs CR Belouizdad  0 : 1/20.980.840 : 1/4-0.920.731 3/40.980.823/4-0.940.741.982.773.95