Lịch thi đấu Hạng 2 Mexico - Lịch giải Ascenso MX

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Mexico

FT    0 - 0 Irapuato4 vs Club Jaiba Brava3 0 : 1/40.87-0.990 : 1/4-0.830.7020.960.903/40.73-0.882.163.053.45
FT    1 - 0 Club Jaiba Brava3 vs Irapuato4 0 : 1/20.880.940 : 1/4-0.890.772 1/2-0.960.7610.920.881.973.203.85
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 MEXICO
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Atlante 14 9 3 2 35 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 25 30
2. Cancun FC 14 9 3 2 25 7 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 18 30
3. Club Jaiba Brava 14 8 6 0 24 15 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 9 30
4. Irapuato 14 6 5 3 23 19 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4 23
5. Mineros de Zac. 14 5 6 3 26 24 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 21
6. Leones Negros UdeG 14 6 3 5 19 17 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 21
7. Morelia 14 5 4 5 19 21 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 19
8. Tepatitlan FC 14 4 6 4 21 16 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5 18
9. Venados 14 5 3 6 29 30 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 18
10. Atletico La Paz 14 4 5 5 25 30 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -5 17
11. CD Tapatio 14 4 3 7 20 18 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 15
12. Tlaxcala FC 14 3 5 6 14 27 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -13 14
13. Oaxaca 14 3 4 7 16 25 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -9 13
14. Correcaminos 14 2 4 8 16 35 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -19 10
15. Dorados 14 1 2 11 8 26 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -18 5
  Final Series   Play offs

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: