x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 MEXICO

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Mexico

9    0-0 Venados5 vs Celaya4 0 : 1/40.950.940 : 00.73-0.852 1/20.900.9610.870.992.233.402.96
07/11   10h05 Mineros de Zac.6 vs Leones Negros UdeG2 0 : 1/40.920.970 : 00.69-0.812 1/20.980.8810.890.972.173.403.10
08/11   08h00 Tepatitlan FC7 vs CD Tapatio1                
08/11   10h05 Dorados11 vs Atlante3                
10/11   08h00 Leones Negros UdeG2 vs Mineros de Zac.6                
10/11   10h05 Celaya4 vs Venados5                
11/11   01h00 CD Tapatio1 vs Tepatitlan FC7                
11/11   06h00 Atlante3 vs Dorados11                
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 MEXICO
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. CD Tapatio 14 8 5 1 32 14 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 18 29
2. Leones Negros UdeG 14 8 4 2 23 15 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 8 28
3. Atlante 12 6 5 1 25 11 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 14 23
4. Celaya 13 6 5 2 24 11 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 13 23
5. Venados 14 5 7 2 26 12 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 14 22
6. Mineros de Zac. 14 5 5 4 17 11 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 6 20
7. Tepatitlan FC 14 4 6 4 21 15 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 6 18
8. Cancun FC 13 5 3 5 18 17 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 18
9. Tampico Madero 13 4 6 3 13 13 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 18
10. Morelia 14 4 4 6 14 22 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -8 16
11. Dorados 13 4 3 6 19 22 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -3 15
12. Tlaxcala FC 14 4 2 8 14 21 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -7 14
13. Atletico La Paz 14 3 3 8 13 34 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -21 12
14. Correcaminos 14 2 3 9 19 36 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -17 9
15. Oaxaca 14 2 3 9 11 35 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -24 9
  Final Series   Play offs

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo