| NGÀY GIỜ | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TX | CHÂU ÂU | TRỰC TIẾP | # | ||||||||||||
| Cả trận | Chủ | Khách | Hiệp 1 | Chủ | Khách | Cả trận | Chủ | Khách | Hiệp 1 | Chủ | Khách | Thắng | Hòa | Thua | ||||
Lịch thi đấu bóng đá U19 Séc | ||||||||||||||||||
| FT 0 - 1 | Zlin U1914 vs MFk Karvina U197 | 0 : 1/4 | 0.92 | 0.78 | 0 : 0 | 0.71 | 0.99 | 3 1/4 | 0.95 | 0.75 | 1 1/4 | 0.85 | 0.85 | 2.09 | 3.65 | 2.53 | ||
| FT 2 - 0 | Slovan Liberec U1911 vs Hradec Kralove U194 | |||||||||||||||||
| FT 1 - 5 | C. Budejovice U1912 vs Banik Ostrava U193 | |||||||||||||||||
| FT 1 - 2 | Slovacko U199 vs Vik. Plzen U195 | |||||||||||||||||
| FT 2 - 0 | Pardubice U1910 vs Mlada Boleslav U1915 | |||||||||||||||||
| FT 1 - 1 | Jihlava U1916 vs Sigma Olomouc U1913 | |||||||||||||||||
| FT 2 - 1 | Brno U196 vs Dukla Praha U198 | |||||||||||||||||
| FT 5 - 4 | Sparta Praha U191 vs Slavia Praha U192 | 0 : 0 | 0.85 | 0.85 | 0 : 0 | 0.85 | 0.85 | 3 1/2 | 0.96 | 0.74 | 1 1/4 | 0.70 | 1.00 | 2.27 | 3.75 | 2.27 | ||
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 1. | Sparta Praha U19 | 15 | 10 | 1 | 4 | 31 | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11 | 31 |
| 2. | Slavia Praha U19 | 15 | 10 | 0 | 5 | 44 | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 15 | 30 |
| 3. | Banik Ostrava U19 | 15 | 9 | 3 | 3 | 34 | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 15 | 30 |
| 4. | Hradec Kralove U19 | 15 | 9 | 2 | 4 | 39 | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 16 | 29 |
| 5. | Vik. Plzen U19 | 15 | 8 | 2 | 5 | 29 | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 26 |
| 6. | Brno U19 | 15 | 8 | 1 | 6 | 27 | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 25 |
| 7. | MFk Karvina U19 | 15 | 8 | 0 | 7 | 30 | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 24 |
| 8. | Dukla Praha U19 | 15 | 7 | 2 | 6 | 26 | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 23 |
| 9. | Slovacko U19 | 15 | 7 | 2 | 6 | 22 | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 23 |
| 10. | Pardubice U19 | 15 | 6 | 4 | 5 | 28 | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 22 |
| 11. | Slovan Liberec U19 | 15 | 6 | 1 | 8 | 30 | 41 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -11 | 19 |
| 12. | C. Budejovice U19 | 15 | 5 | 3 | 7 | 26 | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -8 | 18 |
| 13. | Sigma Olomouc U19 | 15 | 5 | 1 | 9 | 21 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -9 | 16 |
| 14. | Zlin U19 | 15 | 3 | 4 | 8 | 15 | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -6 | 13 |
| 15. | Mlada Boleslav U19 | 15 | 3 | 2 | 10 | 17 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -13 | 11 |
| 16. | Jihlava U19 | 15 | 1 | 2 | 12 | 10 | 41 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -31 | 5 |
TR: Số trận T: Số trận thắng H: Số trận hòa B: Số trận thua BT: Số bàn thắng BB: Số bàn thua
Lịch U19 Séc hôm nay, ngày mai vòng 14 cái nhìn toàn diện về toàn bộ lịch thi đấu bóng đá mùa giải với đầy đủ thông tin chi tiết các trận đấu diễn ra vào ngày 07/11/2025, 08/11/2025, 29/11/2025.
Bảng lịch thi đấu 1. Liga U19 được thiết kế trực quan, dễ theo dõi và phân loại theo vòng đấu gồm đầy đủ ngày giờ diễn ra trong hôm nay - tuần này, cùng kênh phát sóng nếu có các trận đấu của Sparta Praha U19, Slavia Praha U19, Banik Ostrava U19, Hradec Kralove U19, Vik. Plzen U19.
Trang lịch bóng đá U19 Séc còn mang đến cái nhìn toàn diện về cục diện của giải đấu thông qua bảng xếp hạng U19 Séc, thứ hạng các đội Sparta Praha U19, Slavia Praha U19, Banik Ostrava U19, Hradec Kralove U19, Vik. Plzen U19,.. mới nhất sau mỗi vòng đấu.