x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 4 ĐỨC - MIỀN BẮC

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu Hạng 4 Đức - Miền Bắc

FT    2 - 0 Meppen3 vs Kickers Emden6 0 : 1/40.75-0.920 : 1/4-0.900.742 3/40.940.8810.70-0.882.003.503.15
FT    3 - 0 Drochtersen/Assel2 vs Weiche Flensburg4 0 : 1/20.850.990 : 1/41.000.842 3/40.910.8910.70-0.901.853.653.50
FT    2 - 0 Hamburger II8 vs SSV Jeddeloh11 0 : 3/41.000.840 : 1/40.930.9130.70-0.881 1/40.78-0.961.803.953.40
FT    1 - 4 Teutonia Ottensen14 vs Oldenburg 189713 1/4 : 0-0.900.741/4 : 00.71-0.883 1/4-0.830.651 1/40.910.912.993.752.01
FT    2 - 0 Bremer SV15 vs Holstein Kiel II17 0 : 00.71-0.880 : 00.79-0.953-0.880.701 1/4-0.900.722.163.652.76
FT    3 - 0 Havelse1 vs SV Todesfelde18 0 : 1 3/40.900.940 : 3/40.900.943 1/20.850.971 1/20.880.941.245.807.80
FT    1 - 3 Phonix Lubeck7 vs TuS BW Lohne5 0 : 3/40.940.900 : 1/40.920.9230.920.901 1/40.880.941.773.853.60
FT    3 - 2 Ein. Norderstedt16 vs Wer.Bremen II9 1/2 : 00.841.001/4 : 00.78-0.943 1/20.990.831 1/2-0.950.772.883.952.00
14/12   23h00 Lubeck10 vs St. Pauli II12                
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 4 ĐỨC - MIỀN BẮC
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Havelse 19 14 2 3 40 22 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 18 44
2. Drochtersen/Assel 19 11 4 4 24 14 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 10 37
3. Meppen 17 9 5 3 36 14 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 22 32
4. Weiche Flensburg 19 9 3 7 35 31 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4 30
5. TuS BW Lohne 19 8 6 5 32 30 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 30
6. Kickers Emden 18 9 2 7 32 23 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 9 29
7. Phonix Lubeck 17 8 4 5 36 24 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 12 28
8. Hamburger II 18 8 3 7 34 32 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 27
9. Wer.Bremen II 18 8 2 8 42 33 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 9 26
10. Lubeck 17 5 7 5 24 28 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -4 22
11. SSV Jeddeloh 18 6 4 8 26 32 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -6 22
12. St. Pauli II 16 5 4 7 25 33 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -8 19
13. Oldenburg 1897 19 5 4 10 24 34 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -10 19
14. Teutonia Ottensen 16 5 4 7 27 40 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -13 19
15. Bremer SV 19 5 3 11 34 39 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -5 18
16. Ein. Norderstedt 18 5 3 10 17 34 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -17 18
17. Holstein Kiel II 19 4 5 10 27 33 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -6 17
18. SV Todesfelde 18 4 3 11 13 32 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -19 15

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo