Lịch thi đấu Hạng 4 Đức - Miền Bắc - Lịch giải Regionalliga Nord
NGÀY GIỜ |
TRẬN ĐẤU |
CHÂU Á |
TX |
CHÂU ÂU |
TRỰC TIẾP |
# |
Cả trận |
Chủ |
Khách |
Hiệp 1 |
Chủ |
Khách |
Cả trận |
Chủ |
Khách |
Hiệp 1 |
Chủ |
Khách |
Thắng |
Hòa |
Thua |
|
FT 4 - 0 | Oldenburg 18976 vs Lubeck13 | 0 : 3/4 | 0.82 | -0.98 | 0 : 1/4 | 0.81 | -0.97 | 3 | 0.97 | 0.83 | 1 1/4 | 1.00 | 0.80 | 1.72 | 3.85 | 3.85 | | |
FT 4 - 0 | Weiche Flensburg5 vs Hannoverscher SC12 | 0 : 1 | 0.85 | 0.99 | 0 : 1/2 | -0.96 | 0.80 | 3 1/4 | 0.87 | 0.95 | 1 1/4 | 0.79 | -0.97 | 1.45 | 4.44 | 4.85 | | |
FT 0 - 2 | 1 Phonix Lubeck4 vs Ein. Norderstedt10 | 0 : 1 | -0.86 | 0.70 | 0 : 1/4 | 0.80 | -0.96 | 3 | 0.87 | 0.95 | 1 1/4 | 0.89 | 0.93 | 1.55 | 4.30 | 4.55 | | |
FT 0 - 2 | FSV Schoningen17 vs Drochtersen/Assel1 | 1 1/4 : 0 | -0.98 | 0.82 | 1/2 : 0 | 0.95 | 0.89 | 3 | 0.96 | 0.86 | 1 1/4 | -0.97 | 0.79 | 6.80 | 4.80 | 1.34 | | |
FT 4 - 4 | Altona 938 vs Meppen3 | 1 1/4 : 0 | 0.91 | 0.93 | 1/2 : 0 | 0.89 | 0.95 | 3 | 0.80 | -0.98 | 1 1/4 | 0.91 | 0.91 | 5.80 | 4.65 | 1.40 | | |
FT 3 - 0 | Kickers Emden9 vs Bremer SV14 | 0 : 1 1/4 | 0.85 | 0.99 | 0 : 1/2 | 0.81 | -0.97 | 3 1/4 | 0.93 | 0.89 | 1 1/4 | 0.78 | -0.96 | 1.34 | 4.80 | 5.90 | | |
FT 1 - 2 | Hamburger II16 vs SSV Jeddeloh2 | 0 : 0 | -0.89 | 0.73 | 0 : 0 | -0.98 | 0.82 | 3 1/4 | 1.00 | 0.82 | 1 1/4 | 0.88 | 0.94 | 2.33 | 3.75 | 2.33 | | |
FT 2 - 1 | TuS BW Lohne15 vs Hannover II7 | 3/4 : 0 | 1.00 | 0.84 | 1/4 : 0 | -0.98 | 0.82 | 3 1/4 | 0.82 | 1.00 | 1 1/4 | 0.76 | -0.94 | 4.10 | 4.15 | 1.58 | | |
FT 2 - 3 | St. Pauli II18 vs Wer.Bremen II11 | 1/4 : 0 | 0.91 | 0.93 | 0 : 0 | -0.92 | 0.75 | 3 3/4 | 0.90 | 0.92 | 1 1/2 | 0.85 | 0.97 | 3.00 | 4.25 | 1.81 | | |
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 4 ĐỨC - MIỀN BẮC
XH |
ĐỘI BÓNG |
TỔNG |
SÂN NHÀ |
SÂN KHÁCH |
+/- |
ĐIỂM |
TR |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua
BÌNH LUẬN: