x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 4 ĐỨC - MIỀN BẮC

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu Hạng 4 Đức - Miền Bắc

FT    1 - 4 Hamburger II6 vs Wer.Bremen II4                
FT    3 - 1 Drochtersen/Assel2 vs Kickers Emden3 0 : 1/41.000.840 : 00.72-0.882 1/20.980.8410.890.932.203.252.78
FT    0 - 3 Weiche Flensburg11 vs TuS BW Lohne7 0 : 1/4-0.960.800 : 00.78-0.942 3/40.920.9010.71-0.892.173.452.69
29/03   19h00 Havelse1 vs Meppen8 0 : 1/2-0.880.700 : 00.69-0.882 3/40.910.891 1/4-0.930.732.133.452.76
29/03   20h00 Lubeck9 vs Ein. Norderstedt14 0 : 1/20.76-0.940 : 1/40.930.892 3/41.000.8010.77-0.971.763.553.70
29/03   22h00 SSV Jeddeloh12 vs Teutonia Ottensen15 0 : 1/20.870.950 : 1/4-0.990.812 3/40.830.971 1/4-0.940.741.873.603.25
30/03   19h00 Holstein Kiel II17 vs Oldenburg 189713 1/4 : 00.980.841/4 : 00.68-0.862 3/41.000.8010.77-0.972.913.402.07
30/03   19h00 St. Pauli II10 vs SV Todesfelde18 0 : 3/40.880.940 : 1/40.80-0.982 1/20.810.9910.73-0.931.683.604.05
30/03   20h00 Bremer SV16 vs Phonix Lubeck5 1/2 : 00.940.881/4 : 00.80-0.982 3/40.910.8910.70-0.903.303.501.88
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 4 ĐỨC - MIỀN BẮC
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Havelse 27 19 4 4 55 27 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 28 61
2. Drochtersen/Assel 27 15 5 7 33 22 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 11 50
3. Kickers Emden 28 14 3 11 49 37 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 12 45
4. Wer.Bremen II 27 13 4 10 64 47 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 17 43
5. Phonix Lubeck 26 11 9 6 47 32 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 15 42
6. Hamburger II 27 11 7 9 48 50 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 40
7. TuS BW Lohne 27 10 9 8 42 41 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 39
8. Meppen 26 9 9 8 45 29 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 16 36
9. Lubeck 24 8 10 6 32 33 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 34
10. St. Pauli II 23 9 6 8 33 37 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -4 33
11. Weiche Flensburg 26 9 6 11 38 43 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -5 33
12. SSV Jeddeloh 27 8 9 10 36 43 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -7 33
13. Oldenburg 1897 26 7 9 10 33 40 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -7 30
14. Ein. Norderstedt 26 8 6 12 28 44 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -16 30
15. Teutonia Ottensen 25 8 5 12 37 54 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -17 29
16. Bremer SV 24 7 3 14 39 44 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -5 24
17. Holstein Kiel II 27 5 7 15 34 47 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -13 22
18. SV Todesfelde 25 5 5 15 16 39 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -23 20

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: