Lịch thi đấu Hạng 4 Đức - Miền Bắc - Lịch giải Regionalliga Nord

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 4 Đức - Miền Bắc

FT    0 - 1 Meppen3 vs Oldenburg 18972 0 : 1/20.990.770 : 1/4-0.930.6930.930.831 1/40.970.791.993.753.00
FT    3 - 2 Kickers Emden12 vs Weiche Flensburg6 0 : 1/20.830.930 : 1/40.950.8130.840.921 1/40.910.851.833.903.35
FT    0 - 2 Drochtersen/Assel1 vs Hamburger II9 0 : 1 1/20.880.880 : 1/20.75-0.9930.870.891 1/40.880.881.295.107.50
FT    3 - 0 SSV Jeddeloh4 vs FSV Schoningen10 0 : 1/20.841.000 : 1/40.970.873 1/4-0.960.781 1/40.860.961.953.702.96
FT    0 - 0 Hannoverscher SC11 vs Phonix Lubeck5 3/4 : 00.800.901/4 : 00.860.8430.750.951 1/40.850.853.403.751.70
FT    2 - 1 1 Bremer SV8 vs TuS BW Lohne17 1/4 : 00.860.980 : 0-0.930.7730.80-0.981 1/40.900.922.563.702.17
FT    0 - 2 FSV Schoningen10 vs Wer.Bremen II14                
FT    0 - 4 Ein. Norderstedt15 vs Hannover II7                
13/11   01h30 Wer.Bremen II14 vs Altona 9316                
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 4 ĐỨC - MIỀN BẮC
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Drochtersen/Assel 18 14 0 4 51 25 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 26 42
2. Oldenburg 1897 17 13 2 2 51 22 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 29 41
3. Meppen 18 12 4 2 53 20 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 33 40
4. SSV Jeddeloh 18 11 4 3 42 22 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 20 37
5. Phonix Lubeck 18 10 4 4 28 15 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 13 34
6. Weiche Flensburg 18 7 3 8 41 39 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 24
7. Hannover II 18 7 3 8 28 27 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 24
8. Bremer SV 17 6 3 8 23 24 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 21
9. Hamburger II 17 6 3 8 25 32 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -7 21
10. FSV Schoningen 16 7 0 9 26 37 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -11 21
11. Hannoverscher SC 18 6 3 9 27 46 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -19 21
12. Kickers Emden 18 5 5 8 32 31 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 20
13. Lubeck 18 5 5 8 28 39 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -11 20
14. Wer.Bremen II 17 5 4 8 31 42 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -11 19
15. Ein. Norderstedt 18 4 5 9 27 39 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -12 17
16. Altona 93 17 4 3 10 22 39 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -17 15
17. TuS BW Lohne 17 4 2 11 22 41 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -19 14
18. St. Pauli II 16 2 5 9 19 36 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -17 11

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: