Lịch thi đấu Hạng 4 Đức - Miền Bắc - Lịch giải Regionalliga Nord

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 4 Đức - Miền Bắc

FT    1 - 1 Wer.Bremen II11 vs Kickers Emden8 1/4 : 0-0.920.751/4 : 00.76-0.933 1/20.910.911 1/21.000.822.974.051.94
FT    2 - 1 Drochtersen/Assel4 vs Bremer SV10 0 : 1 1/40.900.940 : 1/20.940.903 1/40.980.781 1/40.890.931.394.755.80
FT    1 - 2 TuS BW Lohne15 vs Lubeck9 0 : 00.75-0.920 : 00.841.003 1/40.860.961 1/40.78-0.962.193.952.57
FT    4 - 1 Hannover II5 vs Altona 9313                
FT    1 - 2 Ein. Norderstedt14 vs Meppen2                
FT    0 - 4 Weiche Flensburg7 vs SSV Jeddeloh3                
FT    1 - 2 Phonix Lubeck6 vs Oldenburg 18971                
FT    2 - 1 FSV Schoningen16 vs Hamburger II17                
FT    0 - 2 Hannoverscher SC12 vs St. Pauli II18                
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 4 ĐỨC - MIỀN BẮC
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Oldenburg 1897 11 10 0 1 39 12 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 27 30
2. Meppen 11 8 2 1 33 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 23 26
3. SSV Jeddeloh 11 7 3 1 27 13 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 14 24
4. Drochtersen/Assel 11 8 0 3 28 15 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 13 24
5. Hannover II 10 5 3 2 21 12 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 9 18
6. Phonix Lubeck 11 5 2 4 18 14 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4 17
7. Weiche Flensburg 11 5 0 6 25 26 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 15
8. Kickers Emden 10 4 2 4 17 15 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 14
9. Lubeck 9 4 1 4 15 15 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 13
10. Bremer SV 10 4 1 5 12 12 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 13
11. Wer.Bremen II 10 3 3 4 19 25 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -6 12
12. Hannoverscher SC 11 3 3 5 16 27 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -11 12
13. Altona 93 10 3 2 5 16 23 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -7 11
14. Ein. Norderstedt 11 2 3 6 15 23 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -8 9
15. TuS BW Lohne 11 3 0 8 15 29 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -14 9
16. FSV Schoningen 10 3 0 7 11 27 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -16 9
17. Hamburger II 10 2 1 7 9 22 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -13 7
18. St. Pauli II 10 1 2 7 10 26 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -16 5

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: