x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 4 ĐỨC - MIỀN BẮC

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu Hạng 4 Đức - Miền Bắc

FT    0 - 2 Oldenburg 189711 vs Lubeck6 0 : 1/40.980.860 : 00.77-0.9330.840.981 1/40.930.892.163.802.67
FT    8 - 1 Wer.Bremen II4 vs SSV Jeddeloh14 0 : 3/40.910.930 : 1/40.860.983 1/20.910.911 1/21.000.821.734.203.55
FT    2 - 1 Hamburger II8 vs Weiche Flensburg13 0 : 1/40.970.870 : 00.76-0.933 1/40.950.871 1/40.840.982.133.902.67
FT    1 - 3 TuS BW Lohne9 vs Havelse1 1/4 : 00.970.791/4 : 00.69-0.9330.830.931 1/40.910.852.863.702.00
FT    1 - 4 SV Todesfelde17 vs Bremer SV15 1/4 : 00.820.940 : 0-0.980.743 1/40.970.791 1/40.850.912.603.752.13
FT    3 - 1 Kickers Emden2 vs Ein. Norderstedt12 0 : 3/40.870.890 : 1/40.830.9330.770.991 1/40.870.891.683.953.70
FT    1 - 2 Holstein Kiel II18 vs Meppen5 3/4 : 00.920.841/4 : 00.960.803 1/40.72-0.961 1/20.960.803.704.201.64
FT    3 - 4 St. Pauli II10 vs Drochtersen/Assel3 1/4 : 00.910.850 : 0-0.880.642 3/40.940.8210.71-0.952.873.502.06
FT    3 - 2 Phonix Lubeck7 vs Teutonia Ottensen16 0 : 1 1/40.72-0.960 : 1/20.860.903 1/40.810.951 1/40.74-0.981.315.006.20
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 4 ĐỨC - MIỀN BẮC
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Havelse 33 22 5 6 63 33 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 30 71
2. Kickers Emden 33 18 3 12 63 44 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 19 57
3. Drochtersen/Assel 33 16 9 8 42 31 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 11 57
4. Wer.Bremen II 33 16 7 10 83 55 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 28 55
5. Meppen 33 15 9 9 66 36 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 30 54
6. Lubeck 33 14 12 7 55 44 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 11 54
7. Phonix Lubeck 33 14 11 8 62 44 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 18 53
8. Hamburger II 33 14 7 12 58 63 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -5 49
9. TuS BW Lohne 33 12 10 11 52 54 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 46
10. St. Pauli II 33 13 6 14 52 56 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -4 45
11. Oldenburg 1897 33 11 10 12 50 51 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 43
12. Ein. Norderstedt 33 12 6 15 40 56 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -16 42
13. Weiche Flensburg 33 11 8 14 50 58 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -8 41
14. SSV Jeddeloh 33 9 10 14 46 65 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -19 37
15. Bremer SV 33 10 4 19 58 67 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -9 34
16. Teutonia Ottensen 33 9 6 18 44 76 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -32 33
17. SV Todesfelde 33 7 6 20 24 54 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -30 27
18. Holstein Kiel II 33 6 7 20 41 62 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -21 25

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: