x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 4 ĐỨC - MIỀN BẮC

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu Hạng 4 Đức - Miền Bắc

FT    0 - 1 Weiche Flensburg14 vs Meppen3 1 1/2 : 00.850.991/4 : 00.860.9830.950.871 1/40.950.853.103.751.95
FT    2 - 3 Drochtersen/Assel4 vs TuS BW Lohne10 0 : 1-0.930.760 : 1/40.80-0.963-0.950.771 1/4-0.990.811.594.104.45
FT    0 - 3 Spelle-Venhaus18 vs Hannover II1                
87    1-1 Holstein Kiel II5 vs St. Pauli II11 0 : 1/40.890.950 : 1/4-0.880.703-0.980.801 1/4-0.960.782.073.652.90
82    3-1 Hamburger II9 vs Havelse8 0 : 00.80-0.960 : 00.82-0.983-0.930.751 1/4-0.960.782.273.702.58
27/04   22h00 Oldenburg 18976 vs SSV Jeddeloh15 0 : 1 1/20.910.930 : 1/20.80-0.963 1/40.840.981 1/40.77-0.951.315.206.80
28/04   19h00 Ein. Norderstedt12 vs FC Kilia Kiel17                
28/04   19h00 Teutonia Ottensen7 vs Phonix Lubeck2                
28/04   20h00 Bremer SV13 vs Eimsbutteler16                
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 4 ĐỨC - MIỀN BẮC
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Hannover II 31 21 4 6 79 40 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 39 67
2. Phonix Lubeck 29 19 5 5 74 25 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 49 62
3. Meppen 31 19 5 7 67 38 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 29 62
4. Drochtersen/Assel 30 14 10 6 47 39 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 8 52
5. Holstein Kiel II 30 15 5 10 57 48 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 9 50
6. Oldenburg 1897 30 13 9 8 56 41 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 15 48
7. Teutonia Ottensen 30 12 9 9 55 41 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 14 45
8. Havelse 28 13 6 9 47 42 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5 45
9. Hamburger II 29 12 9 8 44 40 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4 45
10. TuS BW Lohne 30 11 8 11 46 46 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 41
11. St. Pauli II 30 10 9 11 55 41 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 14 39
12. Ein. Norderstedt 30 10 4 16 48 60 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -12 34
13. Bremer SV 28 8 10 10 38 52 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -14 34
14. Weiche Flensburg 30 7 10 13 38 53 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -15 31
15. SSV Jeddeloh 29 5 12 12 33 57 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -24 27
16. Eimsbutteler 29 5 7 17 34 56 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -22 22
17. FC Kilia Kiel 29 2 10 17 30 68 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -38 16
18. Spelle-Venhaus 31 2 6 23 26 87 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -61 12

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo