Lịch thi đấu Hạng 4 Đức - Miền Bắc - Lịch giải Regionalliga Nord

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 4 Đức - Miền Bắc

FT    2 - 2 Kickers Emden9 vs Drochtersen/Assel3 1/4 : 00.79-0.950 : 0-0.980.8230.990.831 1/4-0.980.802.593.702.25
FT    4 - 1 Weiche Flensburg6 vs Wer.Bremen II8 0 : 1/40.70-0.860 : 1/4-0.960.803 1/20.850.971 1/20.990.831.964.052.93
FT    1 - 5 1 Lubeck14 vs Meppen2 1 : 01.000.841/2 : 00.81-0.973 1/2-0.930.751 1/40.79-0.974.754.551.49
FT    2 - 1 TuS BW Lohne16 vs Phonix Lubeck5 1/4 : 0-0.970.811/4 : 00.72-0.883 1/40.990.831 1/40.830.992.813.852.06
FT    3 - 1 Oldenburg 18971 vs Ein. Norderstedt15 0 : 1 1/20.82-0.980 : 3/4-0.990.833 3/40.930.891 1/20.870.951.295.506.70
16/11   19h00 Hamburger II11 vs Hannoverscher SC13 0 : 1/20.60-0.840 : 1/40.770.993 1/20.820.941 1/20.930.831.604.303.75
16/11   20h00 Altona 9317 vs SSV Jeddeloh4 3/4 : 0-0.940.701/4 : 0-0.960.723 1/4-0.940.701 1/40.860.904.454.151.53
16/11   20h00 St. Pauli II18 vs Bremer SV10 0 : 00.70-0.940 : 00.74-0.983 1/4-0.940.701 1/40.830.932.143.702.61
13/12   01h00 FSV Schoningen12 vs Hannover II7 1/4 : 0-0.990.75   3 1/40.880.88   2.853.952.02
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 4 ĐỨC - MIỀN BẮC
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Oldenburg 1897 18 14 2 2 54 23 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 31 44
2. Meppen 19 13 4 2 58 21 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 37 43
3. Drochtersen/Assel 19 14 1 4 53 27 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 26 43
4. SSV Jeddeloh 18 11 4 3 42 22 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 20 37
5. Phonix Lubeck 19 10 4 5 29 17 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 12 34
6. Weiche Flensburg 19 8 3 8 45 40 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5 27
7. Hannover II 18 7 3 8 28 27 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 24
8. Wer.Bremen II 19 6 4 9 37 47 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -10 22
9. Kickers Emden 19 5 6 8 34 33 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 21
10. Bremer SV 17 6 3 8 23 24 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 21
11. Hamburger II 17 6 3 8 25 32 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -7 21
12. FSV Schoningen 16 7 0 9 26 37 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -11 21
13. Hannoverscher SC 18 6 3 9 27 46 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -19 21
14. Lubeck 19 5 5 9 29 44 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -15 20
15. Ein. Norderstedt 19 4 5 10 28 42 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -14 17
16. TuS BW Lohne 18 5 2 11 24 42 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -18 17
17. Altona 93 18 4 3 11 23 44 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -21 15
18. St. Pauli II 16 2 5 9 19 36 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -17 11

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: