Lịch thi đấu Hạng 4 Đức - Miền Bắc - Lịch giải Regionalliga Nord

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 4 Đức - Miền Bắc

FT    4 - 0 Wer.Bremen II8 vs Lubeck11                
FT    2 - 2 1 Bremer SV10 vs Weiche Flensburg7 0 : 01.000.840 : 00.980.863 1/40.860.961 1/40.78-0.962.653.802.09
FT    3 - 4 Oldenburg 18971 vs Drochtersen/Assel2 0 : 1/20.970.870 : 1/4-0.940.7830.81-0.991 1/40.910.911.973.652.97
83    1-1 St. Pauli II18 vs Kickers Emden9 3/4 : 00.930.911/4 : 00.970.8730.880.881 1/40.940.824.204.051.58
83    1-1 SSV Jeddeloh4 vs TuS BW Lohne15 0 : 3/40.83-0.990 : 1/40.820.943 1/40.820.941 1/40.75-0.991.644.153.70
80    2-2 1 Hamburger II17 vs Ein. Norderstedt14 0 : 1/4-0.970.810 : 00.74-0.983 1/40.980.781 1/40.850.912.183.752.54
51    2-0 Meppen3 vs Hannoverscher SC12 0 : 20.82-0.980 : 1-0.960.723 3/40.72-0.901 3/40.990.771.176.408.90
03/10   00h00 Altona 9313 vs FSV Schoningen16                
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 4 ĐỨC - MIỀN BẮC
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Oldenburg 1897 12 10 0 2 42 16 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 26 30
2. Drochtersen/Assel 12 9 0 3 32 18 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 14 27
3. Meppen 11 8 2 1 33 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 23 26
4. SSV Jeddeloh 11 7 3 1 27 13 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 14 24
5. Hannover II 10 5 3 2 21 12 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 9 18
6. Phonix Lubeck 11 5 2 4 18 14 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4 17
7. Weiche Flensburg 12 5 1 6 27 28 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 16
8. Wer.Bremen II 11 4 3 4 23 25 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 15
9. Kickers Emden 10 4 2 4 17 15 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 14
10. Bremer SV 11 4 2 5 14 14 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 14
11. Lubeck 10 4 1 5 15 19 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -4 13
12. Hannoverscher SC 11 3 3 5 16 27 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -11 12
13. Altona 93 10 3 2 5 16 23 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -7 11
14. Ein. Norderstedt 11 2 3 6 15 23 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -8 9
15. TuS BW Lohne 11 3 0 8 15 29 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -14 9
16. FSV Schoningen 10 3 0 7 11 27 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -16 9
17. Hamburger II 10 2 1 7 9 22 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -13 7
18. St. Pauli II 10 1 2 7 10 26 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -16 5

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: