Lịch thi đấu C1 Châu Âu Nữ - Lịch giải Women's Champions League

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá C1 Châu Âu Nữ

FT    0 - 5 St.Polten Nữ18 vs Juventus Nữ4 2 1/4 : 00.74-0.931 : 00.79-0.973 1/20.870.931 1/20.910.8910.506.401.15
FT    2 - 0 2 Real Madrid Nữ5 vs Wolfsburg Nữ7 0 : 1/20.87-0.990 : 1/40.990.893 1/20.950.851 1/2-0.980.781.873.903.05
FT    1 - 0 Arsenal Nữ8 vs Twente Nữ14 0 : 20.710.990 : 3/40.890.9340.770.931 3/40.870.931.176.007.60
FT    0 - 0 PSG Nữ16 vs OH Leuven Nữ12 0 : 2 1/40.920.900 : 1-0.950.833 1/20.85-0.991 1/20.890.911.117.2012.00
FT    3 - 1 Barcelona Nữ1 vs Benfica Nữ15 0 : 4 1/20.940.880 : 20.930.895 1/20.890.912 1/21.000.801.0113.5017.00
FT    0 - 1 1 Valerenga Nữ13 vs Paris FC Nữ10 0 : 0-0.990.810 : 00.990.833-0.990.791 1/40.980.822.503.652.25
FT    2 - 2 Atletico Madrid Nữ11 vs Bayern Munich Nữ6 3/4 : 00.900.921/4 : 01.000.8230.830.971 1/40.920.884.004.051.61
FT    6 - 0 Chelsea Nữ3 vs Roma Nữ17 0 : 30.910.910 : 1 1/40.870.9540.810.991 3/40.860.941.0410.5017.50
FT    0 - 3 Man Utd Nữ9 vs Lyon Nữ2 1 1/4 : 00.910.911/2 : 00.970.853 1/4-0.960.761 1/40.870.935.804.701.36
BẢNG XẾP HẠNG C1 CHÂU ÂU NỮ
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Barcelona Nữ 5 4 1 0 18 3 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 15 13
2. Lyon Nữ 5 4 1 0 14 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 9 13
3. Chelsea Nữ 5 3 2 0 18 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 16 11
4. Juventus Nữ 5 3 1 1 13 7 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 6 10
5. Real Madrid Nữ 5 3 1 1 12 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 6 10
6. Bayern Munich Nữ 5 3 1 1 11 13 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 10
7. Wolfsburg Nữ 5 3 0 2 12 8 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4 9
8. Arsenal Nữ 5 3 0 2 8 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 9
9. Man Utd Nữ 5 3 0 2 6 9 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -3 9
10. Paris FC Nữ 5 2 2 1 6 7 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 8
11. Atletico Madrid Nữ 5 2 1 2 13 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 8 7
12. OH Leuven Nữ 5 1 3 1 5 7 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 6
13. Valerenga Nữ 5 1 1 3 4 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 4
14. Twente Nữ 5 0 2 3 3 9 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -6 2
15. Benfica Nữ 5 0 1 4 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -7 1
16. PSG Nữ 5 0 1 4 3 11 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -8 1
17. Roma Nữ 5 0 1 4 3 18 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -15 1
18. St.Polten Nữ 5 0 1 4 2 22 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -20 1

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: