x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU C1 CHÂU ÂU NỮ

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu C1 Châu Âu Nữ

FT    6 - 1 Wolfsburg NữA-2 vs Roma NữA-3 0 : 10.79-0.970 : 1/20.990.833 1/40.920.881 1/40.761.001.454.454.85
FT    0 - 6 Galatasaray NữA-4 vs Lyon NữA-1 4 3/4 : 00.880.942 : 0-0.970.795 1/40.950.852 1/40.840.9613.0011.001.01
FT    0 - 3 Celtic NữB-4 vs Real Madrid NữB-2 2 1/2 : 00.880.941 : 0-0.990.813 1/20.990.811 1/20.980.8216.008.201.07
FT    6 - 1 Chelsea NữB-1 vs Twente NữB-3 0 : 3 1/40.970.850 : 1 1/40.80-0.984 1/20.910.8921.000.801.0311.0017.00
FT    4 - 0 Bayern Munich NữC-1 vs Juventus NữC-3 0 : 1 3/40.821.000 : 3/40.70-0.883 1/20.990.811 1/20.960.841.185.508.10
FT    1 - 3 Valerenga NữC-4 vs Arsenal NữC-2 1 3/4 : 00.990.833/4 : 0-0.980.803 1/40.840.961 1/2-0.980.788.105.401.19
FT    0 - 3 Hammarby NữD-3 vs Barcelona NữD-2 3 1/2 : 00.880.941 1/2 : 0-0.980.804 1/40.840.9620.830.9714.5010.001.01
FT    2 - 0 Man City NữD-1 vs St.Polten NữD-4 0 : 3 3/40.990.830 : 1 1/20.80-0.984 1/20.930.872-0.980.781.0110.5014.50
BẢNG XẾP HẠNG C1 CHÂU ÂU NỮ
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
Bảng A
1. Lyon Nữ 5 5 0 0 18 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 17 15
2. Wolfsburg Nữ 5 3 0 2 16 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 12 9
3. Roma Nữ 5 2 0 3 9 14 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -5 6
4. Galatasaray Nữ 5 0 0 5 1 25 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -24 0
Bảng B
1. Chelsea Nữ 5 5 0 0 17 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 12 15
2. Real Madrid Nữ 5 4 0 1 19 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 14 12
3. Twente Nữ 5 1 0 4 6 19 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -13 3
4. Celtic Nữ 5 0 0 5 1 14 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -13 0
Bảng C
1. Bayern Munich Nữ 5 4 1 0 15 3 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 12 13
2. Arsenal Nữ 5 4 0 1 14 7 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 7 12
3. Juventus Nữ 5 1 0 4 1 11 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -10 3
4. Valerenga Nữ 5 0 1 4 3 12 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -9 1
Bảng D
1. Man City Nữ 5 5 0 0 11 3 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 8 15
2. Barcelona Nữ 5 4 0 1 23 3 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 20 12
3. Hammarby Nữ 5 1 0 4 3 16 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -13 3
4. St.Polten Nữ 5 0 0 5 3 18 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -15 0

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: