x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU C1 CHÂU ÂU NỮ

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu C1 Châu Âu Nữ

FT    2 - 0 Real Madrid NữB-2 vs Arsenal NữC-1 1/2 : 00.850.971/4 : 00.74-0.9330.830.971 1/40.78-0.982.853.702.00
FT    0 - 2 Bayern Munich NữC-2 vs Lyon NữA-1 3/4 : 00.980.841/4 : 0-0.990.8131.000.801 1/4-0.980.784.053.701.66
FT    1 - 4 Wolfsburg NữA-2 vs Barcelona NữD-1 1 3/4 : 0-0.980.803/4 : 00.940.883 1/20.920.881 1/2-0.990.798.605.901.20
FT    2 - 0 Man City NữD-2 vs Chelsea NữB-1 1/2 : 01.000.821/4 : 00.830.992 1/20.910.8910.78-0.983.703.301.82
FT    4 - 1 Lyon NữA-1 vs Bayern Munich NữC-2 0 : 1 3/4-0.970.790 : 3/40.950.873 1/40.78-0.981 1/2-0.950.751.265.407.10
FT    3 - 0 Arsenal NữC-1 vs Real Madrid NữB-2 0 : 1 1/40.930.890 : 1/20.870.953 1/40.840.961 1/40.74-0.941.384.705.40
FT    6 - 1 Barcelona NữD-1 vs Wolfsburg NữA-2 0 : 3-0.990.810 : 1 1/40.860.9640.76-0.961 3/40.77-0.971.059.3015.50
FT    3 - 0 Chelsea NữB-1 vs Man City NữD-2 0 : 1 1/40.830.990 : 1/20.890.933 1/41.000.801 1/40.870.931.354.705.90
BẢNG XẾP HẠNG C1 CHÂU ÂU NỮ
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
Bảng A
1. Lyon Nữ 6 6 0 0 19 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 18 18
2. Wolfsburg Nữ 6 3 0 3 16 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 11 9
3. Roma Nữ 6 3 0 3 12 14 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 9
4. Galatasaray Nữ 6 0 0 6 1 28 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -27 0
Bảng B
1. Chelsea Nữ 6 6 0 0 19 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 13 18
2. Real Madrid Nữ 6 4 0 2 20 7 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 13 12
3. Twente Nữ 6 2 0 4 9 19 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -10 6
4. Celtic Nữ 6 0 0 6 1 17 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -16 0
Bảng C
1. Arsenal Nữ 6 5 0 1 17 9 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 8 15
2. Bayern Munich Nữ 6 4 1 1 17 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 11 13
3. Juventus Nữ 6 2 0 4 4 11 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -7 6
4. Valerenga Nữ 6 0 1 5 3 15 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -12 1
Bảng D
1. Barcelona Nữ 6 5 0 1 26 3 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 23 15
2. Man City Nữ 6 5 0 1 11 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5 15
3. Hammarby Nữ 6 2 0 4 5 17 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -12 6
4. St.Polten Nữ 6 0 0 6 4 20 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -16 0

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: