x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ALGERIA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Algeria

FT    2 - 1 JS Kabylie4 vs MC Oran13 0 : 3/40.80-0.980 : 1/40.821.0021.000.803/40.880.921.553.355.60
FT    2 - 0 JS Saoura9 vs US Biskra15 0 : 3/40.76-0.940 : 1/40.79-0.972-0.970.773/40.900.901.523.405.90
FT    1 - 0 1 ES Mostaganem14 vs ES Setif7 0 : 1/2-0.930.740 : 1/4-0.790.611 3/4-0.960.761/20.76-0.962.082.693.75
FT    2 - 0 Paradou AC5 vs CS Constantine8 0 : 1/4-0.880.700 : 00.80-0.982-0.970.773/40.890.912.432.842.80
FT    0 - 0 ASO Chlef6 vs Olympique Akbou12 0 : 3/4-0.930.740 : 1/40.910.911 3/40.840.963/40.940.861.782.994.45
FT    2 - 2 MC Alger1 vs USM Khenchela11 0 : 1 1/20.950.870 : 1/20.840.982 1/40.801.0011.000.801.254.659.40
FT    0 - 0 NC Magra16 vs MC El Bayadh10 0 : 3/40.790.970 : 1/40.810.952-0.990.753/40.880.881.563.305.60
FT    1 - 1 CR Belouizdad2 vs USM Alger3 0 : 1/2-0.980.740 : 1/4-0.840.601 3/40.890.873/4-0.970.732.022.644.05
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ALGERIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. MC Alger 20 11 8 1 27 14 4 5 1 11 9 7 3 0 16 5 13 41
2. CR Belouizdad 20 9 7 4 24 12 5 3 2 15 7 4 4 2 9 5 12 34
3. USM Alger 20 8 9 3 19 10 7 2 1 15 5 1 7 2 4 5 9 33
4. JS Kabylie 20 9 6 5 28 21 7 1 2 17 10 2 5 3 11 11 7 33
5. Paradou AC 20 8 5 7 29 26 5 1 4 17 14 3 4 3 12 12 3 29
6. ASO Chlef 20 6 10 4 18 15 5 5 0 11 3 1 5 4 7 12 3 28
7. ES Setif 20 7 7 6 16 15 5 4 1 9 5 2 3 5 7 10 1 28
8. CS Constantine 20 7 7 6 19 19 5 4 1 12 8 2 3 5 7 11 0 28
9. JS Saoura 20 8 4 8 22 23 7 3 0 16 6 1 1 8 6 17 -1 28
10. MC El Bayadh 20 7 5 8 16 17 4 3 3 11 7 3 2 5 5 10 -1 26
11. USM Khenchela 20 6 6 8 17 27 5 2 3 11 9 1 4 5 6 18 -10 24
12. Olympique Akbou 20 5 6 9 16 18 3 3 4 8 8 2 3 5 8 10 -2 21
13. MC Oran 20 6 3 11 15 23 6 2 2 9 4 0 1 9 6 19 -8 21
14. ES Mostaganem 20 5 5 10 12 20 4 3 3 8 8 1 2 7 4 12 -8 20
15. US Biskra 20 3 8 9 10 18 2 5 3 5 6 1 3 6 5 12 -8 17
16. NC Magra 20 3 8 9 12 22 3 6 1 9 7 0 2 8 3 15 -10 17
  CAF Champions League   CAF Confederation Cup   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: