x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ALGERIA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Algeria

FT    2 - 0 NC Magra14 vs ASO Chlef7 0 : 10.990.830 : 1/40.74-0.9320.860.943/40.79-0.991.483.606.00
FT    2 - 1 USM Khenchela11 vs MC Oran12 0 : 1/20.910.910 : 1/4-0.950.7720.960.843/40.840.961.913.003.80
FT    0 - 0 JS Saoura8 vs ES Mostaganem13 0 : 1/20.75-0.930 : 1/40.950.8720.870.933/40.810.991.753.154.35
FT    1 - 0 ES Setif4 vs Olympique Akbou15 0 : 3/40.900.920 : 1/40.890.932-0.990.793/40.890.911.673.154.95
FT    2 - 1 1 USM Alger5 vs CS Constantine10 0 : 1/20.940.880 : 1/4-0.930.742 1/40.930.871-0.900.701.943.203.45
FT    1 - 1 1 CR Belouizdad3 vs MC Alger1 0 : 00.860.900 : 00.870.891 3/40.800.963/40.980.822.672.652.71
FT    1 - 2 1 MC El Bayadh9 vs JS Kabylie2 0 : 0-0.880.700 : 01.000.821 3/40.900.903/4-0.950.753.052.782.33
FT    0 - 1 1 US Biskra16 vs Paradou AC6 0 : 1/40.68-0.860 : 1/4-0.900.6620.920.883/40.820.941.983.003.50
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ALGERIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. MC Alger 24 12 10 2 29 16 4 6 1 11 9 8 4 1 18 7 13 46
2. JS Kabylie 25 13 7 5 35 24 8 2 2 20 12 5 5 3 15 12 11 46
3. CR Belouizdad 25 12 8 5 37 19 7 4 2 23 10 5 4 3 14 9 18 44
4. ES Setif 24 10 8 6 19 15 7 4 1 11 5 3 4 5 8 10 4 38
5. USM Alger 24 9 9 6 23 16 8 2 3 18 9 1 7 3 5 7 7 36
6. Paradou AC 25 9 8 8 32 30 5 3 4 17 14 4 5 4 15 16 2 35
7. ASO Chlef 25 7 11 7 22 22 5 6 1 12 5 2 5 6 10 17 0 32
8. JS Saoura 24 9 5 10 25 29 8 4 1 19 10 1 1 9 6 19 -4 32
9. MC El Bayadh 24 8 7 9 19 20 5 3 4 14 10 3 4 5 5 10 -1 31
10. CS Constantine 21 7 7 7 20 21 5 4 1 12 8 2 3 6 8 13 -1 28
11. USM Khenchela 24 7 7 10 21 33 6 3 4 15 13 1 4 6 6 20 -12 28
12. MC Oran 24 8 3 13 19 26 8 2 2 12 4 0 1 11 7 22 -7 27
13. ES Mostaganem 25 6 8 11 17 25 5 4 3 11 10 1 4 8 6 15 -8 26
14. NC Magra 25 6 8 11 19 28 6 6 1 15 7 0 2 10 4 21 -9 26
15. Olympique Akbou 24 6 7 11 18 21 4 3 4 9 8 2 4 7 9 13 -3 25
16. US Biskra 25 3 11 11 11 21 2 6 5 5 8 1 5 6 6 13 -10 20
  CAF Champions League   CAF Confederation Cup   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: