x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ALGERIA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Algeria

FT    2 - 2 US Biskra8 vs ES Setif4 0 : 1/4-0.940.760 : 00.69-0.882-0.980.783/40.940.862.272.942.95
FT    6 - 0 JS Saoura7 vs US Souf16 0 : 20.900.800 : 3/40.760.942 3/40.63-0.931 1/40.860.841.156.1011.50
FT    1 - 0 MC El Bayadh9 vs USM Khenchela11                
27/04   22h00 ASO Chlef12 vs NC Magra13                
27/04   22h00 ES Ben Aknoun14 vs JS Kabylie10                
28/04   02h00 MC Alger1 vs Paradou AC5                
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ALGERIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. MC Alger 23 16 5 2 48 15 10 1 0 35 7 6 4 2 13 8 33 53
2. CS Constantine 23 13 4 6 40 25 8 2 1 21 7 5 2 5 19 18 15 43
3. CR Belouizdad 22 12 6 4 31 14 8 2 2 20 8 4 4 2 11 6 17 42
4. ES Setif 24 11 5 8 29 30 8 3 1 17 11 3 2 7 12 19 -1 38
5. Paradou AC 23 9 9 5 24 12 4 6 2 4 2 5 3 3 20 10 12 36
6. USM Alger 20 11 2 7 26 19 7 1 2 17 10 4 1 5 9 9 7 35
7. JS Saoura 24 9 6 9 28 30 6 4 2 19 10 3 2 7 9 20 -2 33
8. US Biskra 24 8 8 8 21 27 6 4 2 14 12 2 4 6 7 15 -6 32
9. MC El Bayadh 24 8 7 9 24 23 7 2 3 14 6 1 5 6 10 17 1 31
10. JS Kabylie 22 8 6 8 20 19 6 4 2 12 7 2 2 6 8 12 1 30
11. USM Khenchela 23 8 4 11 21 27 6 2 3 12 7 2 2 8 9 20 -6 28
12. ASO Chlef 23 7 6 10 27 31 6 2 3 13 8 1 4 7 14 23 -4 27
13. NC Magra 23 6 8 9 19 25 3 6 3 12 11 3 2 6 7 14 -6 26
14. ES Ben Aknoun 21 4 8 9 22 29 4 3 4 17 15 0 5 5 5 14 -7 20
15. MC Oran 22 4 7 11 14 28 3 3 4 9 13 1 4 7 5 15 -14 19
16. US Souf 23 2 1 20 20 60 1 1 9 15 29 1 0 11 5 31 -40 7
  CAF Champions League   CAF Confederation Cup   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo