x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ALGERIA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Algeria

FT    2 - 0 ASO Chlef9 vs ES Mostaganem13 0 : 3/4-0.980.800 : 1/40.900.9220.920.883/40.810.991.693.204.65
FT    2 - 3 USM Khenchela6 vs ES Setif3 0 : 1/20.970.850 : 1/4-0.840.661 3/40.75-0.953/40.900.901.972.943.70
07/12  Hoãn Olympique Akbou8 vs USM Alger5                
07/12  Hoãn MC Alger4 vs JS Saoura12                
07/12  Hoãn Paradou AC15 vs CR Belouizdad10                
07/12  Hoãn CS Constantine1 vs MC El Bayadh16                
FT    2 - 1 JS Kabylie7 vs NC Magra11 0 : 10.70-0.940 : 1/2-0.920.6720.880.883/40.840.921.373.509.40
FT    1 - 0 MC Oran2 vs US Biskra14 0 : 3/40.800.960 : 1/40.860.961 3/40.870.893/40.920.841.552.997.00
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ALGERIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. CS Constantine 11 5 4 2 12 9 4 2 0 8 4 1 2 2 4 5 3 19
2. MC Oran 12 5 3 4 12 10 5 2 0 7 0 0 1 4 5 10 2 18
3. ES Setif 11 5 3 3 10 8 3 2 0 3 0 2 1 3 7 8 2 18
4. MC Alger 10 4 5 1 8 6 1 3 1 3 4 3 2 0 5 2 2 17
5. USM Alger 9 4 4 1 6 2 3 1 0 5 1 1 3 1 1 1 4 16
6. USM Khenchela 10 4 3 3 8 9 4 1 2 7 4 0 2 1 1 5 -1 15
7. JS Kabylie 9 4 2 3 12 10 2 1 2 7 7 2 1 1 5 3 2 14
8. Olympique Akbou 11 4 2 5 12 11 3 1 2 7 5 1 1 3 5 6 1 14
9. ASO Chlef 11 3 5 3 8 8 2 3 0 6 2 1 2 3 2 6 0 14
10. CR Belouizdad 9 3 4 2 9 5 1 1 1 4 3 2 3 1 5 2 4 13
11. NC Magra 12 3 4 5 9 14 3 2 0 6 3 0 2 5 3 11 -5 13
12. JS Saoura 10 3 3 4 10 13 3 2 0 7 4 0 1 4 3 9 -3 12
13. ES Mostaganem 12 3 3 6 7 13 2 1 2 4 5 1 2 4 3 8 -6 12
14. US Biskra 11 2 4 5 8 11 1 2 2 4 5 1 2 3 4 6 -3 10
15. Paradou AC 8 2 3 3 12 12 2 1 2 9 8 0 2 1 3 4 0 9
16. MC El Bayadh 10 2 2 6 9 11 1 2 2 6 4 1 0 4 3 7 -2 8
  CAF Champions League   CAF Confederation Cup   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: