Lịch thi đấu VĐQG Algeria - Lịch giải Ligue 1

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Algeria

FT    3 - 2 MC Alger4 vs MC Oran6                
FT    1 - 2 Paradou AC16 vs Olympique Akbou3 0 : 1/20.73-0.920 : 1/4-0.970.7920.970.833/40.890.911.822.974.30
FT    2 - 2 CS Constantine5 vs ASO Chlef9 0 : 1/20.930.890 : 1/4-0.900.721 3/40.850.953/40.980.821.932.873.95
FT    3 - 0 MB Rouisset1 vs ES Setif8 0 : 1/40.940.880 : 00.63-0.811 3/40.850.953/40.980.822.212.843.15
FT    1 - 1 USM Khenchela7 vs ES Ben Aknoun11                
FT    1 - 1 MC El Bayadh15 vs CR Belouizdad10                
FT    1 - 0 JS Saoura2 vs USM Alger13                
FT    1 - 0 JS Kabylie14 vs ES Mostaganem12 0 : 1 1/40.950.750 : 1/20.950.752 1/40.900.8011.000.701.353.856.60
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ALGERIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. MB Rouisset 5 3 1 1 7 4 2 0 0 4 0 1 1 1 3 4 3 10
2. JS Saoura 5 3 1 1 6 4 2 0 1 3 2 1 1 0 3 2 2 10
3. Olympique Akbou 5 3 1 1 4 2 2 0 1 2 1 1 1 0 2 1 2 10
4. MC Alger 3 2 1 0 4 2 1 0 0 3 2 1 1 0 1 0 2 7
5. CS Constantine 5 2 1 2 7 6 1 1 0 4 2 1 0 2 3 4 1 7
6. MC Oran 5 2 1 2 6 5 2 1 0 4 1 0 0 2 2 4 1 7
7. USM Khenchela 5 1 4 0 6 5 0 3 0 3 3 1 1 0 3 2 1 7
8. ES Setif 5 1 3 1 5 7 1 1 0 3 2 0 2 1 2 5 -2 6
9. ASO Chlef 5 1 2 2 5 5 1 0 1 3 2 0 2 1 2 3 0 5
10. CR Belouizdad 4 1 2 1 4 4 1 0 1 2 2 0 2 0 2 2 0 5
11. ES Ben Aknoun 4 1 2 1 4 4 1 1 0 2 1 0 1 1 2 3 0 5
12. ES Mostaganem 5 1 2 2 3 3 1 1 0 3 1 0 1 2 0 2 0 5
13. USM Alger 4 1 2 1 2 2 0 2 0 1 1 1 0 1 1 1 0 5
14. JS Kabylie 4 1 2 1 2 3 1 1 0 1 0 0 1 1 1 3 -1 5
15. MC El Bayadh 5 0 2 3 2 7 0 2 1 2 4 0 0 2 0 3 -5 2
16. Paradou AC 5 0 1 4 1 5 0 1 2 1 3 0 0 2 0 2 -4 1
  CAF Champions League   CAF Confederation Cup   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: