x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ALGERIA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Algeria

FT    1 - 0 ES Setif6 vs US Biskra16 0 : 1 1/20.80-0.980 : 1/20.78-0.962 1/20.900.9010.810.991.205.0011.00
20/06  Hoãn USM Khenchela11 vs MC El Bayadh12 0 : 3/40.78-0.960 : 1/40.80-0.9820.57-0.781-0.890.691.553.605.00
FT    2 - 2 1 CS Constantine9 vs JS Saoura4 0 : 1/4-0.780.600 : 00.880.9420.870.933/40.77-0.972.493.002.59
FT    4 - 0 MC Oran8 vs USM Alger7 0 : 1/2-0.960.780 : 1/4-0.840.6620.801.003/40.79-0.992.043.053.30
FT    1 - 3 Paradou AC5 vs ES Mostaganem14 1/2 : 00.970.851/4 : 00.80-0.982 1/40.900.901-0.930.723.703.251.85
FT    0 - 0 MC Alger1 vs NC Magra15 0 : 2-0.880.700 : 3/40.78-0.962 3/40.950.851 1/4-0.960.761.165.6011.50
FT    1 - 0 JS Kabylie2 vs ASO Chlef13 0 : 1 1/40.72-0.900 : 1/20.850.972 1/20.940.8610.950.851.264.658.89
FT    0 - 0 Olympique Akbou10 vs CR Belouizdad3 1 : 01.000.821/2 : 00.75-0.9320.70-0.903/40.79-0.996.803.851.40
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ALGERIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. MC Alger 30 15 13 2 39 19 7 7 1 21 12 8 6 1 18 7 20 58
2. JS Kabylie 30 16 8 6 42 27 10 2 3 24 14 6 6 3 18 13 15 56
3. CR Belouizdad 30 15 10 5 44 21 9 4 2 27 11 6 6 3 17 10 23 55
4. JS Saoura 30 12 7 11 34 36 9 5 1 22 12 3 2 10 12 24 -2 43
5. Paradou AC 30 11 8 11 41 39 7 3 5 23 18 4 5 6 18 21 2 41
6. ES Setif 30 11 8 11 21 24 8 4 3 12 7 3 4 8 9 17 -3 41
7. USM Alger 30 10 10 10 26 26 9 3 3 20 10 1 7 7 6 16 0 40
8. MC Oran 30 12 4 14 32 33 11 2 2 21 7 1 2 12 11 26 -1 40
9. CS Constantine 30 9 12 9 31 31 6 7 2 20 15 3 5 7 11 16 0 39
10. Olympique Akbou 30 9 10 11 24 23 6 5 4 13 9 3 5 7 11 14 1 37
11. USM Khenchela 29 10 7 12 27 38 7 3 4 16 13 3 4 8 11 25 -11 37
12. MC El Bayadh 29 9 9 11 23 25 6 4 5 16 12 3 5 6 7 13 -2 36
13. ASO Chlef 30 7 13 10 24 27 5 8 2 14 8 2 5 8 10 19 -3 34
14. ES Mostaganem 30 8 10 12 23 31 6 6 3 12 10 2 4 9 11 21 -8 34
15. NC Magra 30 7 10 13 23 35 7 6 2 18 11 0 4 11 5 24 -12 31
16. US Biskra 30 3 11 16 12 31 2 6 7 6 12 1 5 9 6 19 -19 20
  CAF Champions League   CAF Confederation Cup   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: