x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG WALES

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Wales

FT    4 - 1 Penybont1 vs Barry Town5 0 : 10.880.960 : 1/40.75-0.922 1/20.80-0.9810.74-0.931.494.105.40
FT    2 - 4 Newtown AFC9 vs Flint Town Utd11 0 : 3/4-0.860.700 : 1/4-0.960.802 3/40.910.911 1/4-0.890.711.913.603.35
FT    0 - 2 Bala Town7 vs Haverfordwest3 0 : 0-0.840.680 : 0-0.930.762-0.830.653/40.960.862.912.842.48
FT    3 - 0 Connah's QN8 vs Aberystwyth12 0 : 1 3/4-0.970.810 : 3/40.980.863 1/40.830.991 1/2-0.970.791.265.507.80
FT    1 - 2 1 Cardiff Metropolitan4 vs Caernarfon Town6 0 : 1/40.940.900 : 00.69-0.852 3/40.870.951 1/4-0.920.732.123.602.85
FT    3 - 1 Briton Ferry10 vs The New Saints2 2 1/2 : 00.910.931 1/4 : 01.000.843 3/41.000.823/4-0.67-0.6714.008.101.08
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG WALES
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Penybont 16 11 4 1 32 9 5 2 1 17 6 6 2 0 15 3 23 37
2. The New Saints 15 11 0 4 42 17 5 0 2 19 6 6 0 2 23 11 25 33
3. Haverfordwest 16 8 5 3 20 8 3 4 1 9 3 5 1 2 11 5 12 29
4. Cardiff Metropolitan 16 7 4 5 23 20 2 4 1 10 9 5 0 4 13 11 3 25
5. Barry Town 16 7 4 5 25 28 4 2 2 14 13 3 2 3 11 15 -3 25
6. Caernarfon Town 16 7 3 6 23 24 2 1 5 11 18 5 2 1 12 6 -1 24
7. Bala Town 16 4 9 3 22 18 3 2 3 10 7 1 7 0 12 11 4 21
8. Connah's QN 16 5 4 7 20 18 3 1 4 9 8 2 3 3 11 10 2 19
9. Newtown AFC 16 5 4 7 21 33 3 1 4 12 20 2 3 3 9 13 -12 19
10. Briton Ferry 15 3 2 10 18 30 2 2 5 13 19 1 0 5 5 11 -12 11
11. Flint Town Utd 16 3 2 11 18 34 1 1 6 7 14 2 1 5 11 20 -16 11
12. Aberystwyth 16 3 1 12 14 39 2 1 5 8 16 1 0 7 6 23 -25 10
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo