Lịch thi đấu VĐQG Wales - Lịch giải Premier League

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Wales

FT    0 - 3 Flint Town Utd11 vs The New Saints1 2 : 00.82-0.983/4 : 01.000.843 3/40.960.861 1/20.830.998.105.901.21
15/11  Hoãn Cardiff Metropolitan6 vs Briton Ferry8 0 : 3/40.860.980 : 1/40.860.9830.840.981 1/40.930.891.713.853.65
FT    1 - 0 Haverfordwest9 vs Colwyn Bay5 0 : 0-0.960.800 : 01.000.842 1/20.890.9310.850.972.273.352.64
FT    1 - 1 Llanelli12 vs Caernarfon Town3 1 1/2 : 0-0.990.833/4 : 00.82-0.9830.800.961 1/40.820.948.105.301.26
15/11  Hoãn Connah's QN4 vs Barry Town7 0 : 10.920.840 : 1/40.71-0.952 3/40.910.8510.69-0.931.514.004.85
FT    2 - 1 Penybont2 vs Bala Town10 0 : 1 1/40.990.850 : 1/20.960.882 1/20.900.9210.870.951.394.256.90
21/11  Hoãn The New Saints1 vs Caernarfon Town3                
21/11  Hoãn Barry Town7 vs Haverfordwest9                
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG WALES
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. The New Saints 17 13 2 2 51 15 6 0 2 30 10 7 2 0 21 5 36 41
2. Penybont 17 10 2 5 28 23 5 0 3 12 7 5 2 2 16 16 5 32
3. Caernarfon Town 17 8 5 4 39 25 4 1 3 19 13 4 4 1 20 12 14 29
4. Connah's QN 14 8 4 2 29 14 3 2 1 15 8 5 2 1 14 6 15 28
5. Colwyn Bay 17 6 6 5 20 15 3 4 2 12 10 3 2 3 8 5 5 24
6. Cardiff Metropolitan 16 5 6 5 26 29 2 2 4 11 18 3 4 1 15 11 -3 21
7. Barry Town 16 4 8 4 20 18 1 5 2 9 7 3 3 2 11 11 2 20
8. Briton Ferry 15 4 4 7 20 26 1 2 5 6 14 3 2 2 14 12 -6 16
9. Haverfordwest 16 4 4 8 21 30 3 2 4 14 14 1 2 4 7 16 -9 16
10. Bala Town 16 4 4 8 9 22 2 4 2 6 8 2 0 6 3 14 -13 16
11. Flint Town Utd 16 4 3 9 27 36 3 1 4 15 16 1 2 5 12 20 -9 15
12. Llanelli 17 2 2 13 9 46 1 2 6 5 20 1 0 7 4 26 -37 8
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: