LỊCH THI ĐẤU BÓNG ĐÁ NGÀY 06/10/2025

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Tây Ban Nha

FT    0 - 0 Cultural Leonesa  vs Albacete  1/4 : 00.910.970 : 0-0.880.752 3/41.000.8710.82-0.952.903.352.29

Lịch thi đấu VLWC KV Châu Phi

06/10  Hoãn Eritrea  vs Ma Rốc                 

Lịch bóng đá Giao Hữu U16

FT    6 - 1 El Salvador U16  vs Belize U16                 
FT    1 - 0 1 Costa Rica U16  vs Honduras U16  1                

Lịch thi đấu bóng đá Giao Hữu U17

FT    1 - 1 Senegal U17  vs Sierra Leone U17                 
FT    0 - 1 Mauritania U17  vs Guinea U17                 

Lịch thi đấu League Two

FT    1 - 2 Harrogate Town  vs Crewe Alexandra  1/4 : 01.000.881/4 : 00.69-0.812 1/20.990.8710.880.983.003.352.14

Lịch bóng đá U23 Anh

FT    3 - 1 Crystal Palace U21  vs Birmingham U21  0 : 2-0.950.650 : 3/40.750.9540.800.901 3/40.770.931.225.506.60

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Hà Lan

FT    1 - 2 Vitesse Arnhem  vs Den Bosch  0 : 00.85-0.970 : 00.87-0.993 1/41.000.861 1/40.82-0.962.273.852.49

Lịch thi đấu Hạng 2 Nga

FT    0 - 0 Chelyabinsk  vs Yenisey  0 : 1/20.970.890 : 1/4-0.880.7420.870.973/40.82-0.981.973.053.75
FT    5 - 1 Kamaz  vs FK Ural  1/4 : 00.960.900 : 0-0.800.662 1/4-0.990.833/40.78-0.942.993.102.17

Lịch bóng đá VĐQG Bosnia

FT    1 - 1 Sarajevo  vs Zrinjski  0 : 0-0.950.770 : 0-0.980.802 1/2-0.980.7810.950.852.703.152.32

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Macedonia

FT    0 - 0 Pelister  vs Shkendija  1 1/2 : 00.80-0.981/2 : 0-0.940.762 1/20.920.8810.800.969.004.751.25

Lịch thi đấu Nữ Iceland

FT    1 - 3 Valur Nữ  vs Stjarnan Nữ  0 : 3/4-0.950.650 : 1/40.950.753 1/40.800.901 1/40.70-0.901.853.752.93

Lịch bóng đá Hạng 3 Na Uy

FT    2 - 1 Brann II  vs Notodden FK  0 : 1 1/4-0.930.620 : 1/20.950.753 1/20.750.951 1/20.800.901.504.304.00

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Romania

FT    4 - 0 Otelul Galati  vs FC Metaloglobus  0 : 10.960.920 : 1/2-0.960.842 1/20.880.9810.78-0.931.514.005.30
FT    2 - 1 Botosani  vs UTA Arad  0 : 1/2-0.950.830 : 1/4-0.880.752 1/20.980.8810.880.982.033.303.30

Lịch thi đấu Hạng 2 Thụy Điển

FT    1 - 1 Sandvikens  vs Orgryte  3/4 : 00.980.901/4 : 00.980.903 1/4-0.990.851 1/40.880.984.003.951.72
FT    2 - 1 Landskrona  vs Varbergs BoIS  0 : 00.990.890 : 00.980.902 1/20.910.9510.79-0.932.533.552.47

Lịch bóng đá Hạng 3 Thụy Điển

FT    1 - 0 Jonkopings  vs Skovde  0 : 1 1/20.800.900 : 1/20.60-0.902 3/40.750.951 1/40.950.751.264.607.00

Lịch thi đấu bóng đá U21 Thụy Điển

FT    1 - 2 Kalmar U21  vs Halmstads U21                 

Lịch thi đấu Hạng 2 Đan Mạch

FT    2 - 2 Hvidovre IF  vs Lyngby  1/4 : 00.83-0.950 : 0-0.900.782 3/40.980.8810.70-0.842.773.552.28

Lịch bóng đá Liên Đoàn Oman

FT    0 - 2 Al Khaburah  vs Ibri Club                 
FT    2 - 0 Al Nahda (OMA)  vs Al Shabab (OMA)  0 : 1/2-0.940.760 : 1/4-0.840.662 1/40.970.831-0.930.722.063.153.15
FT    1 - 1 Al Seeb  vs Bahla Club  0 : 1 1/40.950.750 : 1/20.950.752 1/20.870.8310.850.851.373.956.10

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Argentina

FT    2 - 2 Deportivo Riestra  vs Velez Sarsfield  0 : 00.960.920 : 00.970.911 1/20.930.931/20.82-0.962.872.692.78
FT    0 - 0 Racing Club  vs Ind.Rivadavia  0 : 1/2-0.930.810 : 1/4-0.810.692 1/4-0.950.813/40.79-0.932.073.103.60

Lịch thi đấu Hạng 2 Argentina

FT    3 - 0 All Boys  vs Los Andes  0 : 1/40.85-0.990 : 1/4-0.740.601 1/20.880.961/20.81-0.972.172.733.65

Lịch bóng đá VĐQG Colombia

FT    0 - 1 1 La Equidad  vs Once Caldas  1/2 : 00.980.901/4 : 00.81-0.932 1/41.000.861-0.880.734.003.301.90

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Colombia

FT    3 - 2 Atletico Huila  vs Barranquilla  0 : 10.860.960 : 1/2-0.900.722 1/40.870.931-0.980.781.443.855.90
FT    2 - 3 1 Tigres(COL)  vs Patriotas  1/2 : 01.000.821/4 : 00.81-0.9920.820.983/40.78-0.984.203.201.75

Lịch thi đấu VĐQG Paraguay

FT    1 - 1 1 General Caballero  vs Nacional(PAR)  1/2 : 00.910.951/4 : 00.77-0.922 1/40.950.891-0.880.723.553.251.95

Lịch bóng đá VĐQG Uruguay

FT    2 - 1 Defensor SC  vs Wanderers  0 : 1/20.900.920 : 1/4-0.970.792 1/41.000.803/40.72-0.931.823.203.90

Lịch thi đấu bóng đá Nữ Mỹ

FT    0 - 1 Angel City Nữ  vs Kansas City Nữ  3/4 : 00.890.931/4 : 00.930.892 1/20.880.9210.77-0.973.953.551.71