x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 ĐAN MẠCH

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Đan Mạch

FT    2 - 0 Hvidovre IF5 vs Roskilde12 0 : 3/40.940.950 : 1/40.87-0.992 1/20.890.9710.78-0.931.713.754.40
FT    1 - 2 B93 Kobenhavn9 vs Hobro I.K.7 3/4 : 00.940.951/4 : 01.000.883 1/4-0.950.811 1/40.861.003.854.001.75
24/11   21h00 Fredericia2 vs Kolding IF6 0 : 0-0.980.800 : 01.000.822 1/20.840.9610.76-0.962.663.552.36
24/11   21h00 AC Horsens4 vs HB Koge11 0 : 20.990.830 : 3/40.821.003 1/20.900.901 1/20.950.851.226.409.20
24/11   22h00 Hillerod8 vs Esbjerg FB3 0 : 1/40.840.980 : 1/4-0.930.742 3/40.850.951 1/4-0.970.772.073.703.05
26/11   00h30 Vendsyssel FF10 vs Odense BK1 1 1/4 : 00.890.931/2 : 00.890.933 1/41.000.801 1/40.820.985.704.801.43
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 ĐAN MẠCH
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Odense BK 16 14 1 1 41 15 7 0 1 16 8 7 1 0 25 7 26 43
2. Fredericia 16 10 1 5 39 21 4 1 3 17 12 6 0 2 22 9 18 31
3. Esbjerg FB 16 9 1 6 35 28 5 1 3 18 14 4 0 3 17 14 7 28
4. AC Horsens 16 8 3 5 26 21 4 2 2 14 10 4 1 3 12 11 5 27
5. Hvidovre IF 17 7 5 5 20 15 5 3 0 16 6 2 2 5 4 9 5 26
6. Kolding IF 16 6 6 4 14 9 2 4 2 7 6 4 2 2 7 3 5 24
7. Hobro I.K. 17 6 4 7 27 32 3 2 4 14 19 3 2 3 13 13 -5 22
8. Hillerod 16 5 6 5 22 22 4 2 2 13 12 1 4 3 9 10 0 21
9. B93 Kobenhavn 17 5 2 10 16 33 1 2 6 4 17 4 0 4 12 16 -17 17
10. Vendsyssel FF 16 4 4 8 18 27 2 1 4 7 11 2 3 4 11 16 -9 16
11. HB Koge 16 4 2 10 19 31 2 0 6 8 18 2 2 4 11 13 -12 14
12. Roskilde 17 2 1 14 12 35 1 0 7 6 16 1 1 7 6 19 -23 7
  Promotion Group   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo