x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 ĐAN MẠCH

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Đan Mạch

FT    0 - 2 B93 Kobenhavn9 vs Roskilde12 0 : 0-0.920.800 : 0-0.960.843 1/40.80-0.941 1/2-0.920.772.544.002.31
FT    3 - 1 Hillerod7 vs Vendsyssel FF11 0 : 1 1/40.891.000 : 1/20.950.933 1/40.940.921 1/40.83-0.971.404.956.10
FT    2 - 1 Hobro I.K.8 vs HB Koge10 0 : 1/2-0.900.790 : 1/4-0.880.752 3/40.84-0.981 1/4-0.920.772.053.753.10
FT    4 - 2 Odense BK1 vs Esbjerg FB6 0 : 2-0.950.840 : 3/40.83-0.954-0.990.851 3/4-0.970.831.246.408.50
FT    2 - 0 Fredericia2 vs Kolding IF5 0 : 1/41.000.890 : 00.74-0.862 3/4-0.990.8510.79-0.932.283.402.90
FT    1 - 1 Hvidovre IF4 vs AC Horsens3 0 : 1/4-0.950.840 : 00.80-0.9330.85-0.991 1/40.880.982.283.902.61
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 ĐAN MẠCH
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Odense BK 22 14 7 1 48 22 7 3 1 21 13 7 4 0 27 9 26 49
2. Fredericia 22 13 1 8 44 26 5 1 5 19 16 8 0 3 25 10 18 40
3. AC Horsens 22 12 4 6 38 29 5 3 3 17 13 7 1 3 21 16 9 40
4. Hvidovre IF 22 10 6 6 25 19 7 4 0 18 6 3 2 6 7 13 6 36
5. Kolding IF 22 9 7 6 21 13 4 4 3 12 8 5 3 3 9 5 8 34
6. Esbjerg FB 22 11 1 10 40 35 5 1 5 18 16 6 0 5 22 19 5 34
7. Hillerod 22 8 8 6 34 28 4 4 3 16 16 4 4 3 18 12 6 32
8. Hobro I.K. 22 7 5 10 30 38 4 2 5 16 22 3 3 5 14 16 -8 26
9. B93 Kobenhavn 22 6 5 11 25 43 2 3 6 9 20 4 2 5 16 23 -18 23
10. HB Koge 22 6 4 12 25 41 3 0 8 11 26 3 4 4 14 15 -16 22
11. Vendsyssel FF 22 5 5 12 25 37 3 2 6 13 17 2 3 6 12 20 -12 20
12. Roskilde 22 4 1 17 19 43 2 0 9 10 21 2 1 8 9 22 -24 13
  Promotion Group   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: