x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 ĐAN MẠCH

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Đan Mạch

FT    0 - 0 Vendsyssel FF11 vs Hillerod7 0 : 00.960.930 : 00.930.952 1/40.900.961-0.930.782.603.302.56
FT    0 - 3 Hvidovre IF4 vs Esbjerg FB6 0 : 1/40.88-0.990 : 1/4-0.850.732 1/20.85-0.9910.79-0.932.163.503.00
FT    0 - 1 Kolding IF5 vs Fredericia2 0 : 1/40.930.960 : 1/4-0.830.702 1/2-0.960.8210.990.872.203.303.10
FT    2 - 2 B93 Kobenhavn9 vs HB Koge10 0 : 0-0.930.820 : 0-0.960.842 1/20.880.9810.84-0.982.753.252.42
FT    1 - 1 Hobro I.K.8 vs Roskilde12 0 : 3/40.920.970 : 1/40.881.002 3/4-0.980.8410.77-0.921.703.854.30
FT    1 - 0 Odense BK1 vs AC Horsens3 0 : 1/2-0.930.810 : 1/4-0.830.712 3/40.990.871 1/4-0.880.732.073.553.20
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 ĐAN MẠCH
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Odense BK 22 14 7 1 48 22 7 3 1 21 13 7 4 0 27 9 26 49
2. Fredericia 22 13 1 8 44 26 5 1 5 19 16 8 0 3 25 10 18 40
3. AC Horsens 22 12 4 6 38 29 5 3 3 17 13 7 1 3 21 16 9 40
4. Hvidovre IF 22 10 6 6 25 19 7 4 0 18 6 3 2 6 7 13 6 36
5. Kolding IF 22 9 7 6 21 13 4 4 3 12 8 5 3 3 9 5 8 34
6. Esbjerg FB 22 11 1 10 40 35 5 1 5 18 16 6 0 5 22 19 5 34
7. Hillerod 22 8 8 6 34 28 4 4 3 16 16 4 4 3 18 12 6 32
8. Hobro I.K. 22 7 5 10 30 38 4 2 5 16 22 3 3 5 14 16 -8 26
9. B93 Kobenhavn 22 6 5 11 25 43 2 3 6 9 20 4 2 5 16 23 -18 23
10. HB Koge 22 6 4 12 25 41 3 0 8 11 26 3 4 4 14 15 -16 22
11. Vendsyssel FF 22 5 5 12 25 37 3 2 6 13 17 2 3 6 12 20 -12 20
12. Roskilde 22 4 1 17 19 43 2 0 9 10 21 2 1 8 9 22 -24 13
  Promotion Group   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: