x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 ĐAN MẠCH

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Đan Mạch

25/04   23h00 Fredericia4 vs Aalborg BK1 1/4 : 0-0.950.831/4 : 00.72-0.913-0.980.841 1/4-0.990.853.053.802.06
27/04   00h00 Hillerod7 vs Naestved BK11 0 : 3/40.940.940 : 1/40.900.982 3/40.910.891 1/4-0.930.721.743.854.05
27/04   00h00 Kolding IF5 vs Sonderjyske2 1/4 : 0-0.940.821/4 : 00.73-0.872 1/20.870.9310.801.003.203.552.06
27/04   00h00 B93 Kobenhavn8 vs AC Horsens9 1/4 : 0-0.990.811/4 : 00.70-0.892 3/40.920.881 1/4-0.920.713.103.652.07
28/04   19h00 Helsingor12 vs HB Koge10 0 : 1/4-0.980.800 : 00.78-0.962 3/40.860.941 1/4-0.950.752.273.702.71
28/04   20h00 Vendsyssel FF3 vs Hobro I.K.6 0 : 1/20.920.900 : 1/4-0.950.772 1/21.000.8010.920.881.953.453.60
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 ĐAN MẠCH
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Aalborg BK 22 15 6 1 48 22 7 3 1 25 12 8 3 0 23 10 26 51
2. Sonderjyske 22 15 4 3 58 24 7 1 3 26 10 8 3 0 32 14 34 49
3. Vendsyssel FF 22 10 6 6 34 28 5 4 2 17 15 5 2 4 17 13 6 36
4. Fredericia 22 9 8 5 34 27 4 3 4 15 16 5 5 1 19 11 7 35
5. Kolding IF 22 10 3 9 34 32 5 1 5 19 15 5 2 4 15 17 2 33
6. Hobro I.K. 22 10 3 9 26 24 3 2 6 11 15 7 1 3 15 9 2 33
7. Hillerod 22 8 6 8 39 32 3 3 5 12 16 5 3 3 27 16 7 30
8. B93 Kobenhavn 22 8 4 10 26 37 3 2 6 10 26 5 2 4 16 11 -11 28
9. AC Horsens 22 7 4 11 28 35 4 2 5 16 17 3 2 6 12 18 -7 25
10. HB Koge 22 5 3 14 24 50 3 1 7 11 27 2 2 7 13 23 -26 18
11. Naestved BK 22 1 11 10 25 42 1 7 3 13 17 0 4 7 12 25 -17 14
12. Helsingor 22 2 6 14 23 46 2 3 6 15 23 0 3 8 8 23 -23 12
  Promotion Group   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo