Lịch thi đấu Hạng 2 Đan Mạch - Lịch giải 1st Division

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Đan Mạch

16/08   00h00 Aalborg BK8 vs AC Horsens2 0 : 00.970.920 : 00.950.932 1/20.950.9110.910.952.533.502.50
16/08   00h00 B93 Kobenhavn7 vs Esbjerg FB6 1/4 : 00.85-0.960 : 0-0.940.823 1/40.960.901 1/40.85-0.992.634.002.23
16/08   00h00 Hvidovre IF9 vs Aarhus Fremad10                
16/08   18h00 Kolding IF1 vs Lyngby3                
16/08   19h00 Hillerod4 vs Hobro I.K.11 0 : 3/40.910.97   2 3/40.900.96   1.713.904.19
16/08   19h00 Middelfart12 vs HB Koge5                
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 ĐAN MẠCH
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Kolding IF 4 3 0 1 7 3 2 0 0 4 1 1 0 1 3 2 4 9
2. AC Horsens 4 2 2 0 4 1 2 1 0 4 1 0 1 0 0 0 3 8
3. Lyngby 4 2 1 1 6 3 0 1 1 2 3 2 0 0 4 0 3 7
4. Hillerod 4 2 1 1 7 7 1 1 0 4 3 1 0 1 3 4 0 7
5. HB Koge 4 2 0 2 5 6 2 0 1 4 3 0 0 1 1 3 -1 6
6. Esbjerg FB 4 2 0 2 3 5 1 0 2 2 5 1 0 0 1 0 -2 6
7. B93 Kobenhavn 4 1 2 1 7 5 0 0 1 1 2 1 2 0 6 3 2 5
8. Aalborg BK 4 1 2 1 5 4 0 1 0 1 1 1 1 1 4 3 1 5
9. Hvidovre IF 4 1 2 1 4 4 0 2 0 1 1 1 0 1 3 3 0 5
10. Aarhus Fremad 4 1 1 2 4 5 1 0 1 3 3 0 1 1 1 2 -1 4
11. Hobro I.K. 4 0 2 2 2 7 0 1 1 1 4 0 1 1 1 3 -5 2
12. Middelfart 4 0 1 3 1 5 0 0 1 0 1 0 1 2 1 4 -4 1
  Promotion Group   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: