x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 ĐAN MẠCH

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Đan Mạch

FT    2 - 0 Esbjerg FB6 vs Hvidovre IF4 0 : 00.940.950 : 00.940.9430.920.941 1/40.990.872.473.702.47
17/05   00h00 Vendsyssel FF11 vs Hobro I.K.8 0 : 3/4-0.990.810 : 1/40.940.942 3/40.990.8710.75-0.951.783.704.05
17/05   00h00 HB Koge10 vs B93 Kobenhavn9 0 : 1/20.990.900 : 1/40.960.923-0.990.851 1/4-0.970.831.993.803.20
17/05   00h00 Roskilde12 vs Hillerod7 1/2 : 00.900.991/4 : 00.85-0.9730.950.911 1/4-0.990.793.153.851.99
17/05   19h00 AC Horsens3 vs Fredericia2 0 : 00.860.960 : 00.870.952 3/40.880.921 1/4-0.920.712.413.702.54
17/05   19h00 Kolding IF5 vs Odense BK1 0 : 00.970.850 : 00.950.872 1/20.801.0010.77-0.972.573.602.42
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 ĐAN MẠCH
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Odense BK 22 14 7 1 48 22 7 3 1 21 13 7 4 0 27 9 26 49
2. Fredericia 22 13 1 8 44 26 5 1 5 19 16 8 0 3 25 10 18 40
3. AC Horsens 22 12 4 6 38 29 5 3 3 17 13 7 1 3 21 16 9 40
4. Hvidovre IF 22 10 6 6 25 19 7 4 0 18 6 3 2 6 7 13 6 36
5. Kolding IF 22 9 7 6 21 13 4 4 3 12 8 5 3 3 9 5 8 34
6. Esbjerg FB 22 11 1 10 40 35 5 1 5 18 16 6 0 5 22 19 5 34
7. Hillerod 22 8 8 6 34 28 4 4 3 16 16 4 4 3 18 12 6 32
8. Hobro I.K. 22 7 5 10 30 38 4 2 5 16 22 3 3 5 14 16 -8 26
9. B93 Kobenhavn 22 6 5 11 25 43 2 3 6 9 20 4 2 5 16 23 -18 23
10. HB Koge 22 6 4 12 25 41 3 0 8 11 26 3 4 4 14 15 -16 22
11. Vendsyssel FF 22 5 5 12 25 37 3 2 6 13 17 2 3 6 12 20 -12 20
12. Roskilde 22 4 1 17 19 43 2 0 9 10 21 2 1 8 9 22 -24 13
  Promotion Group   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: