x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 ĐAN MẠCH

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Đan Mạch

FT    1 - 0 Hvidovre IF5 vs Hobro I.K.8 0 : 1/40.970.920 : 00.70-0.832 1/20.870.9910.82-0.962.253.452.89
FT    1 - 2 Kolding IF7 vs AC Horsens4 0 : 0-0.970.860 : 0-0.990.872 1/40.960.903/40.73-0.882.763.152.51
FT    0 - 2 Roskilde12 vs Fredericia2 1/2 : 00.960.931/4 : 00.81-0.933-0.940.801 1/41.000.863.353.801.93
FT    2 - 0 Vendsyssel FF9 vs Esbjerg FB3 0 : 1/4-0.920.800 : 00.83-0.952 3/40.920.941 1/4-0.890.752.333.552.72
FT    3 - 3 Odense BK1 vs B93 Kobenhavn10 0 : 2 1/4-0.980.870 : 1-0.930.803 1/40.84-0.981 1/2-0.960.821.157.4013.50
FT    1 - 5 HB Koge11 vs Hillerod6 3/4 : 00.87-0.981/4 : 00.930.952 1/20.950.9110.870.994.253.551.77
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 ĐAN MẠCH
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Odense BK 18 14 3 1 45 19 7 1 1 19 11 7 2 0 26 8 26 45
2. Fredericia 18 12 1 5 42 21 5 1 3 18 12 7 0 2 24 9 21 37
3. Esbjerg FB 18 10 1 7 37 31 5 1 3 18 14 5 0 4 19 17 6 31
4. AC Horsens 18 9 4 5 28 22 4 3 2 14 10 5 1 3 14 12 6 31
5. Hvidovre IF 18 8 5 5 21 15 6 3 0 17 6 2 2 5 4 9 6 29
6. Hillerod 18 6 6 6 28 25 4 2 3 14 14 2 4 3 14 11 3 24
7. Kolding IF 18 6 6 6 15 12 2 4 3 8 8 4 2 3 7 4 3 24
8. Hobro I.K. 18 6 4 8 27 33 3 2 4 14 19 3 2 4 13 14 -6 22
9. Vendsyssel FF 18 5 5 8 21 28 3 2 4 10 12 2 3 4 11 16 -7 20
10. B93 Kobenhavn 18 5 3 10 19 36 1 2 6 4 17 4 1 4 15 19 -17 18
11. HB Koge 18 4 3 11 20 36 2 0 7 9 23 2 3 4 11 13 -16 15
12. Roskilde 18 2 1 15 12 37 1 0 8 6 18 1 1 7 6 19 -25 7
  Promotion Group   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: