x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU NỮ ICELAND

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu Nữ Iceland

FT    4 - 0 Breidablik Nữ1 vs Valur Nữ8                
FT    4 - 1 Trottur Rey. Nữ2 vs Hafnarfjordur Nữ3 0 : 11.000.820 : 1/40.76-0.942 3/40.810.991 1/4-0.950.751.544.004.50
FT    1 - 0 Stjarnan Nữ5 vs Fjardab HL Nữ10                
FT    1 - 4 Vikingur Rey. Nữ9 vs UMF Tindastoll Nữ6                
FT    1 - 3 Fram Rey. Nữ7 vs Thor Akureyri Nữ4                
BẢNG XẾP HẠNG NỮ ICELAND
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Breidablik Nữ 6 5 1 0 28 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 23 16
2. Trottur Rey. Nữ 6 5 1 0 14 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 9 16
3. Hafnarfjordur Nữ 6 4 1 1 11 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5 13
4. Thor Akureyri Nữ 6 4 0 2 14 11 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3 12
5. Stjarnan Nữ 6 3 0 3 8 15 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -7 9
6. UMF Tindastoll Nữ 6 2 0 4 8 11 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -3 6
7. Fram Rey. Nữ 6 2 0 4 7 16 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -9 6
8. Valur Nữ 6 1 2 3 4 8 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -4 5
9. Vikingur Rey. Nữ 6 1 0 5 9 17 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -8 3
10. Fjardab HL Nữ 6 0 1 5 3 12 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -9 1
  Champions League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: