x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU NỮ ICELAND

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu Nữ Iceland

FT    6 - 0 Valur Nữ1 vs Thor Akureyri Nữ6                
FT    3 - 2 Stjarnan Nữ3 vs Hafnarfjordur Nữ5                
FT    1 - 1 UMF Tindastoll Nữ7 vs Keflavik IF Nữ9                
FT    0 - 4 Breidablik Nữ2 vs Trottur Rey. Nữ4                
FT    2 - 1 Vestmannaeyjar Nữ8 vs UMF Selfoss Nữ10 0 : 1/40.920.900 : 00.69-0.882 1/20.920.8810.880.922.143.352.84
FT    0 - 0 Hafnarfjordur Nữ5 vs Thor Akureyri Nữ6 0 : 3/40.77-0.950 : 1/40.76-0.9440.930.871 3/4-0.950.751.584.603.75
FT    0 - 1 Valur Nữ1 vs Breidablik Nữ2                
FT    0 - 1 Stjarnan Nữ3 vs Trottur Rey. Nữ4                
BẢNG XẾP HẠNG NỮ ICELAND
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Valur Nữ 18 13 3 2 42 15 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 27 42
2. Breidablik Nữ 18 10 4 4 42 20 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 22 34
3. Stjarnan Nữ 18 8 5 5 26 19 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 7 29
4. Trottur Rey. Nữ 18 8 4 6 31 22 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 9 28
5. Hafnarfjordur Nữ 18 8 4 6 25 20 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5 28
6. Thor Akureyri Nữ 18 8 2 8 25 24 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 26
7. UMF Tindastoll Nữ 18 5 4 9 14 32 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -18 19
8. Vestmannaeyjar Nữ 18 5 3 10 15 27 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -12 18
9. Keflavik IF Nữ 18 4 5 9 11 27 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -16 17
10. UMF Selfoss Nữ 18 3 2 13 10 35 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -25 11
  Champions League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo