x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU NỮ ICELAND

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu Nữ Iceland

FT    1 - 4 Fjardab HL Nữ10 vs UMF Tindastoll Nữ5                
FT    1 - 3 Fram Rey. Nữ6 vs Trottur Rey. Nữ2 1 : 00.81-0.991/2 : 00.76-0.943 1/2-0.960.761 1/2-0.950.753.904.101.54
FT    1 - 2 Hafnarfjordur Nữ3 vs Valur Nữ8 0 : 00.75-0.930 : 00.79-0.9730.940.861 1/40.980.822.183.652.58
FT    0 - 3 Stjarnan Nữ7 vs Breidablik Nữ1 1 3/4 : 00.970.853/4 : 00.950.873 1/40.900.901 1/2-0.960.768.705.701.20
FT    4 - 1 Thor Akureyri Nữ4 vs Vikingur Rey. Nữ9 0 : 3/4-0.990.810 : 1/40.930.8930.78-0.981 1/40.870.931.793.753.40
BẢNG XẾP HẠNG NỮ ICELAND
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Breidablik Nữ 10 8 1 1 40 7 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 33 25
2. Trottur Rey. Nữ 10 8 1 1 23 8 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 15 25
3. Hafnarfjordur Nữ 10 7 1 2 23 11 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 12 22
4. Thor Akureyri Nữ 10 6 0 4 19 16 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3 18
5. UMF Tindastoll Nữ 10 4 1 5 16 19 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -3 13
6. Fram Rey. Nữ 10 4 0 6 13 22 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -9 12
7. Stjarnan Nữ 10 4 0 6 11 22 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -11 12
8. Valur Nữ 10 2 4 4 10 14 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -4 10
9. Vikingur Rey. Nữ 10 2 1 7 16 26 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -10 7
10. Fjardab HL Nữ 10 0 1 9 4 30 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -26 1
  Champions League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: