Lịch thi đấu Nữ Iceland - Lịch giải Urvalsdeild Women

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá Nữ Iceland

FT    5 - 3 Hafnarfjordur Nữ2 vs Thor Akureyri Nữ5 0 : 3/40.860.960 : 1/40.80-0.983 1/4-0.960.761 1/40.880.921.594.104.05
FT    3 - 2 Fjardab HL Nữ10 vs Fram Rey. Nữ8                
FT    2 - 4 Vikingur Rey. Nữ9 vs Breidablik Nữ1 2 : 0-0.950.771 : 00.850.9740.75-0.951 3/40.77-0.978.506.601.16
FT    4 - 2 Valur Nữ4 vs Stjarnan Nữ7                
BẢNG XẾP HẠNG NỮ ICELAND
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Breidablik Nữ 14 12 1 1 56 11 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 45 37
2. Hafnarfjordur Nữ 13 10 1 2 33 15 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 18 31
3. Trottur Rey. Nữ 11 8 1 2 24 11 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 13 25
4. Valur Nữ 14 5 4 5 18 21 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -3 19
5. Thor Akureyri Nữ 13 6 0 7 23 25 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 18
6. UMF Tindastoll Nữ 12 5 1 6 18 22 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -4 16
7. Stjarnan Nữ 13 5 0 8 17 28 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -11 15
8. Fram Rey. Nữ 13 4 0 9 17 34 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -17 12
9. Vikingur Rey. Nữ 12 3 1 8 20 31 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -11 10
10. Fjardab HL Nữ 13 1 1 11 8 36 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -28 4
  Champions League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: