x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU NỮ ICELAND

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu Nữ Iceland

FT    1 - 2 Vikingur Rey. Nữ3 vs Valur Nữ2                
FT    4 - 2 Breidablik Nữ1 vs Hafnarfjordur Nữ6                
FT    0 - 0 Trottur Rey. Nữ5 vs Thor Akureyri Nữ4                
FT    0 - 1 Thor Akureyri Nữ4 vs Vikingur Rey. Nữ3                
FT    0 - 3 Hafnarfjordur Nữ6 vs Trottur Rey. Nữ5                
FT    0 - 0 Valur Nữ2 vs Breidablik Nữ1                
BẢNG XẾP HẠNG NỮ ICELAND
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Breidablik Nữ 17 15 0 2 44 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 34 45
2. Valur Nữ 16 14 1 1 37 12 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 25 43
3. Vikingur Rey. Nữ 16 8 4 4 25 19 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 6 28
4. Thor Akureyri Nữ 16 7 3 6 33 25 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 8 24
5. Trottur Rey. Nữ 16 7 1 8 21 26 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -5 22
6. Hafnarfjordur Nữ 17 7 1 9 29 35 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -6 22
7. Stjarnan Nữ 18 6 4 8 24 35 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -11 22
8. UMF Tindastoll Nữ 18 4 4 10 24 39 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -15 16
9. Keflavik IF Nữ 17 4 2 11 20 31 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -11 14
10. Fylkir Nữ 17 1 2 14 11 36 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -25 5
11. Trottur Rey. 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
  Champions League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo