Lịch thi đấu Liên Đoàn Oman - Lịch giải Federation Cup

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá Liên Đoàn Oman

FT    2 - 0 Sur ClubA-2 vs SamailA-3                
FT    1 - 2 DhofarA-7 vs Al SeebA-1 1/2 : 00.990.771/4 : 00.800.9620.780.983/40.75-0.994.103.201.77
FT    2 - 5 Sohar Club (OMA)B-3 vs Al Nahda (OMA)B-1 3/4 : 00.80-0.981/4 : 00.81-0.992 1/40.820.981-0.990.793.853.351.78
FT    2 - 2 Saham ClubB-5 vs Al Shabab (OMA)B-6                
FT    1 - 1 Al Nasr (OMA)A-4 vs Oman ClubA-5                
FT    1 - 2 Rustaq ClubB-7 vs Al KhaburahB-4                
BẢNG XẾP HẠNG LIÊN ĐOÀN OMAN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
Bảng A
1. Al Seeb 2 1 1 0 3 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 4
2. Sur Club 1 1 0 0 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 3
3. Samail 2 1 0 1 2 3 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 3
4. Al Nasr (OMA) 1 0 1 0 1 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1
5. Oman Club 1 0 1 0 1 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1
6. Bahla Club 2 0 1 1 2 3 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 1
7. Dhofar 1 0 0 1 1 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 0
Bảng B
1. Al Nahda (OMA) 3 2 1 0 8 3 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5 7
2. Ibri Club 2 1 1 0 3 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 4
3. Sohar Club (OMA) 3 1 1 1 5 7 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 4
4. Al Khaburah 3 1 0 2 3 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 3
5. Saham Club 2 0 2 0 3 3 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2
6. Al Shabab (OMA) 2 0 1 1 2 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 1
7. Rustaq Club 1 0 0 1 1 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 0

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: