x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU NỮ MỸ

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu Nữ Mỹ

FT    2 - 3 Angel City Nữ9 vs OL Reign Nữ11                
FT    2 - 1 Wash. Spirit Nữ2 vs Portland Tho. Nữ6                
FT    1 - 0 Kansas City Nữ3 vs Utah Royals Nữ13                
FT    1 - 0 Bay FC Nữ7 vs Racing Louisville Nữ10 0 : 1/40.68-0.860 : 1/4-0.940.762 1/21.000.8010.910.891.923.353.35
09/09   00h00 NJ/NY Gotham Nữ4 vs Houston Dash Nữ14 0 : 1 1/40.81-0.990 : 1/20.870.952 1/40.820.9810.920.881.334.257.50
09/09   05h00 Chicago RS Nữ8 vs Orlando Pride Nữ1 3/4 : 00.78-0.961/4 : 00.850.972 1/2-0.850.6510.970.833.553.301.86
09/09   07h00 San Diego Wave Nữ12 vs NC Courage (W)5 0 : 00.790.970 : 00.810.952 1/40.900.861-0.940.702.393.152.61
BẢNG XẾP HẠNG NỮ MỸ
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Orlando Pride Nữ 18 13 5 0 35 12 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 23 44
2. Wash. Spirit Nữ 19 13 2 4 39 21 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 18 41
3. Kansas City Nữ 19 11 5 3 43 28 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 15 38
4. NJ/NY Gotham Nữ 18 10 4 4 21 15 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 6 34
5. NC Courage (W) 18 9 1 8 22 19 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3 28
6. Portland Tho. Nữ 19 8 3 8 29 27 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 27
7. Bay FC Nữ 19 8 0 11 24 31 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -7 24
8. Chicago RS Nữ 18 7 2 9 25 27 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 23
9. Angel City Nữ 19 6 3 10 22 31 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -9 21
10. Racing Louisville Nữ 18 4 7 7 24 24 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 19
11. OL Reign Nữ 18 4 5 9 20 30 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -10 17
12. San Diego Wave Nữ 18 3 7 8 14 20 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -6 16
13. Utah Royals Nữ 19 4 3 12 13 31 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -18 15
14. Houston Dash Nữ 18 3 5 10 12 27 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -15 14

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo