Lịch thi đấu Nữ Mỹ - Lịch giải National Women's Soccer League

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá Nữ Mỹ

FT    1 - 1 Houston Dash Nữ10 vs Orlando Pride Nữ4 1/4 : 00.950.751/4 : 00.71-0.892 1/20.810.9910.75-0.953.003.301.94
05/10   06h30 NC Courage Nữ8 vs Racing Louisville Nữ7                
05/10   09h05 Portland Tho. Nữ5 vs Bay FC Nữ13                
06/10   00h05 Wash. Spirit Nữ2 vs San Diego Wave Nữ6 0 : 1/20.960.80   2 1/40.810.95   1.963.253.30
06/10   03h05 NJ/NY Gotham Nữ3 vs OL Reign Nữ9 0 : 10.860.90   2 1/20.880.88   1.473.955.30
06/10   03h05 Chicago RS Nữ14 vs Utah Royals Nữ12 0 : 00.770.99   2 1/20.950.81   2.313.302.60
07/10   09h35 Angel City Nữ11 vs Kansas City Nữ1 3/4 : 00.960.80   2 1/40.770.99   4.653.651.59
BẢNG XẾP HẠNG NỮ MỸ
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Kansas City Nữ 22 18 2 2 44 11 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 33 56
2. Wash. Spirit Nữ 22 11 7 4 37 27 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 10 40
3. NJ/NY Gotham Nữ 22 9 8 5 31 17 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 14 35
4. Orlando Pride Nữ 23 9 6 8 28 24 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4 33
5. Portland Tho. Nữ 22 8 7 7 30 27 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3 31
6. San Diego Wave Nữ 22 8 7 7 30 27 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3 31
7. Racing Louisville Nữ 20 8 5 7 28 32 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -4 29
8. NC Courage Nữ 22 7 7 8 28 32 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -4 28
9. OL Reign Nữ 20 7 6 7 26 26 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 27
10. Houston Dash Nữ 23 6 7 10 25 35 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -10 25
11. Angel City Nữ 22 6 6 10 28 36 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -8 24
12. Utah Royals Nữ 22 5 6 11 22 35 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -13 21
13. Bay FC Nữ 22 4 7 11 23 33 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -10 19
14. Chicago RS Nữ 22 2 9 11 26 44 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -18 15

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: