x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU NỮ MỸ

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu Nữ Mỹ

FT    1 - 0 Kansas City Nữ1 vs Angel City Nữ11 0 : 1 1/40.840.860 : 1/20.850.852 3/40.740.961 1/40.940.761.344.305.70
FT    2 - 0 Racing Louisville Nữ6 vs Orlando Pride Nữ2 1/2 : 00.69-0.991/4 : 00.710.992 1/40.750.9510.940.763.353.201.85
FT    1 - 4 Utah Royals Nữ14 vs OL Reign Nữ8 0 : 0-0.980.800 : 01.000.822 1/20.950.8510.910.892.593.352.30
FT    2 - 1 NC Courage Nữ9 vs Houston Dash Nữ12                
FT    2 - 1 NJ/NY Gotham Nữ7 vs Bay FC Nữ10                
FT    1 - 0 Portland Tho. Nữ5 vs Chicago RS Nữ13 0 : 1 1/20.910.910 : 1/20.70-0.882 3/40.801.001 1/4-0.950.751.274.907.90
FT    0 - 0 San Diego Wave Nữ3 vs Wash. Spirit Nữ4 0 : 3/40.960.860 : 1/40.970.852 3/40.850.951 1/4-0.900.701.753.603.70
BẢNG XẾP HẠNG NỮ MỸ
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Kansas City Nữ 13 11 0 2 29 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 19 33
2. Orlando Pride Nữ 13 8 1 4 20 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 10 25
3. San Diego Wave Nữ 13 7 3 3 25 16 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 9 24
4. Wash. Spirit Nữ 13 7 2 4 21 19 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 23
5. Portland Tho. Nữ 13 6 4 3 19 12 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 7 22
6. Racing Louisville Nữ 12 6 2 4 19 21 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 20
7. NJ/NY Gotham Nữ 13 5 3 5 18 13 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5 18
8. OL Reign Nữ 12 5 3 4 16 13 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3 18
9. NC Courage Nữ 13 5 3 5 18 20 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 18
10. Bay FC Nữ 13 4 3 6 14 17 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -3 15
11. Angel City Nữ 13 4 3 6 20 24 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -4 15
12. Houston Dash Nữ 13 3 2 8 13 22 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -9 11
13. Chicago RS Nữ 13 1 3 9 10 27 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -17 6
14. Utah Royals Nữ 13 1 2 10 11 29 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -18 5

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: