NGÀY GIỜ | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TX | CHÂU ÂU | TRỰC TIẾP | # | ||||||||||||
Cả trận | Chủ | Khách | Hiệp 1 | Chủ | Khách | Cả trận | Chủ | Khách | Hiệp 1 | Chủ | Khách | Thắng | Hòa | Thua |
Lịch Thi Đấu Hạng 2 Brazil | ||||||||||||||||||
34![]() | Cuiaba/MT7 vs Botafogo/SP18 | 0 : 3/4 | -0.99 | 0.87 | 0 : 1/4 | 0.94 | 0.94 | 1 3/4 | 0.84 | -0.98 | 3/4 | 0.94 | 0.92 | 1.75 | 3.10 | 5.30 |
Lịch Thi Đấu VĐQG Bolivia | ||||||||||||||||||
34![]() | CD Guabira13 vs Inde. Petrolero15 | 0 : 1 | -0.98 | 0.80 | 0 : 1/4 | 0.77 | -0.95 | 2 3/4 | 0.85 | 0.95 | 1 1/4 | -0.93 | 0.72 | 1.55 | 3.95 | 4.50 |
Lịch Thi Đấu Cúp Chi Lê | ||||||||||||||||||
73![]() | Antofagasta vs San. Wanderers | 0 : 1/4 | 0.89 | 0.93 | 0 : 0 | 0.66 | -0.84 | 2 1/2 | 0.88 | 0.92 | 1 | 0.86 | 0.94 | 2.13 | 3.25 | 2.90 |
Lịch Thi Đấu VĐQG Ecuador | ||||||||||||||||||
33![]() | Vinotinto FC10 vs SD Aucas6 | 1/4 : 0 | -0.94 | 0.82 | 1/4 : 0 | 0.70 | -0.83 | 2 1/4 | 0.86 | 1.00 | 1 | -0.94 | 0.80 | 3.20 | 3.30 | 2.07 |