x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

TỶ SỐ BÓNG ĐÁ TRỰC TUYẾN

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu Giao Hữu CLB

90    2-4 Kairat Almaty  vs Zenit                 

Lịch Thi Đấu Giao Hữu U18

88    0-2 Moldova U18  vs Romania U18                 

Lịch Thi Đấu Giao Hữu U19

90    1-0 T.N.Kỳ U19  vs Albania U19                 

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Tây Ban Nha

76    0-1 Cartagena18 vs Levante9 1/4 : 00.86-0.970 : 0-0.880.762 1/2-0.990.861-0.950.822.903.352.29

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Tây Ban Nha

90    0-0 AmorebietaA1-12 vs Gimnastic T.A1-13 0 : 00.910.910 : 00.910.9121.000.803/40.870.932.612.832.61
90    0-1 Yeclano Dep.A2-17 vs UD IbizaA2-16 0 : 1/4-0.860.680 : 00.80-0.982 1/4-0.900.703/40.78-0.982.433.052.63

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Italia

79    2-0 US PianeseB-14 vs CampobassoB-9 1/4 : 01.000.821/4 : 00.64-0.832 1/40.950.853/40.69-0.893.103.152.09

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Nga

HT  0-0 1 Neftekhimik Nizh8 vs Yenisey13 0 : 1/40.960.860 : 00.71-0.8920.880.923/40.810.992.273.102.97

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Iceland

90    2-3 Trottur Rey.7 vs Leiknir Rey.9 0 : 00.72-0.880 : 00.77-0.933 1/40.78-0.961 1/2-0.940.762.133.952.65
90    2-1 IR Reykjavik4 vs Grotta10 0 : 10.60-0.760 : 1/20.920.923 1/40.74-0.931 1/2-0.990.811.414.805.40
90    2-0 Fjolnir5 vs Afturelding2 1/4 : 00.750.950 : 00.960.743 1/40.821.001 1/40.77-0.952.563.902.20
90    6-0 Vestmannaeyjar6 vs UMF Grindavik8 0 : 1 3/40.870.970 : 3/40.890.953 1/20.70-0.881 1/20.81-0.991.245.908.00
90    2-0 Thor Akureyri11 vs Dalvik/Reynir12 0 : 1 3/40.840.860 : 3/40.840.863 1/20.830.991 1/20.910.911.235.908.20

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Na Uy

90    0-1 FK Arendal  vs Sotra SK  0 : 1/20.820.880 : 1/40.950.752 3/4-0.950.6510.720.981.823.403.30
64    2-0 Ulensaker  vs Tromsdalen  0 : 1/40.830.870 : 1/4-0.980.683 1/20.940.761 1/21.000.701.953.752.71

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Thụy Điển

90    0-2 Onsala BK  vs BK Olympic Malmo  0 : 00.900.800 : 00.890.812 3/40.840.861 1/4-0.960.662.403.402.27
90    1-1 1 FBK Karlstad  vs Karlstad BK  1/4 : 00.950.751/4 : 00.67-0.9730.840.861 1/40.900.802.823.551.95
90    2-2 Angelholms  vs Jonkopings  1/4 : 00.950.751/4 : 00.64-0.942 1/20.800.9010.770.932.933.301.98
34    1-0 Assyriska  vs Pitea IF  0 : 1/20.800.900 : 1/40.920.783 1/40.770.931 1/40.740.961.803.703.10

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Chi Lê

18    0-0 Antofagasta8 vs Deportes Santa Cruz7 0 : 1/20.74-0.980 : 1/40.920.842 1/20.900.8010.860.841.743.303.70

Lịch Thi Đấu VĐQG Uruguay

19    0-0 CA Fenix15 vs Cerro Largo3 0 : 00.880.940 : 00.890.9320.980.823/40.840.962.542.922.61
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo