NGÀY GIỜ | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TX | CHÂU ÂU | TRỰC TIẾP | # | ||||||||||||
Cả trận | Chủ | Khách | Hiệp 1 | Chủ | Khách | Cả trận | Chủ | Khách | Hiệp 1 | Chủ | Khách | Thắng | Hòa | Thua |
Lịch Thi Đấu VĐQG Uzbekistan | ||||||||||||||||||
14![]() | Lok. Tashkent7 vs Pakhtakor5 | 1 : 0 | 0.86 | -0.96 | 1/4 : 0 | -0.89 | 0.76 | 2 1/2 | 0.77 | -0.90 | 1 | 0.81 | -0.93 | 5.00 | 4.05 | 1.52 | ||
12![]() | Qyzylqum6 vs Surkhon Termiz14 | 0 : 3/4 | 0.99 | 0.91 | 0 : 1/4 | 0.94 | 0.94 | 2 1/4 | 0.88 | 1.00 | 1 | -0.92 | 0.79 | 1.75 | 3.45 | 4.20 | ||
15![]() | Dinamo Samarkand13 vs FK AGMK4 | 3/4 : 0 | -0.99 | 0.89 | 1/4 : 0 | -0.98 | 0.86 | 2 1/4 | -0.93 | 0.79 | 3/4 | 0.85 | -0.97 | 4.85 | 3.35 | 1.68 |