Lịch thi đấu VĐQG Lithuania - Lịch giải A Lyga

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Lithuania

FT    0 - 1 DFK Dainava10 vs FK Kauno Zalgiris1 1 3/4 : 0-0.830.673/4 : 0-0.900.7430.74-0.931 1/40.880.9412.506.301.14
FT    0 - 0 FK Riteriai9 vs FK Suduva4 1 : 00.80-0.961/4 : 0-0.950.793-0.780.601 1/4-0.950.774.453.951.56
FT    1 - 2 Dziugas FC7 vs VMFD Zalgiris3 1/2 : 00.920.921/4 : 00.82-0.982 3/4-0.990.8110.73-0.923.453.601.88
FT    3 - 3 1 FA Siauliai5 vs FK Panevezys6 0 : 00.79-0.950 : 00.82-0.982 1/20.860.9610.830.992.303.502.64
FT    0 - 0 Hegelmann Litauen2 vs FK Banga8 0 : 1 1/4-0.860.700 : 1/20.990.852 3/40.920.9010.74-0.931.494.155.30
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG LITHUANIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. FK Kauno Zalgiris 31 20 8 3 60 20 10 2 2 34 9 10 6 1 26 11 40 68
2. Hegelmann Litauen 31 18 4 9 47 36 10 3 3 28 16 8 1 6 19 20 11 58
3. VMFD Zalgiris 31 14 10 7 46 35 8 5 3 21 12 6 5 4 25 23 11 52
4. FK Suduva 31 13 12 6 42 31 7 6 2 22 13 6 6 4 20 18 11 51
5. FA Siauliai 31 14 8 9 53 42 7 6 3 34 24 7 2 6 19 18 11 50
6. FK Panevezys 31 12 6 13 45 41 8 1 7 22 16 4 5 6 23 25 4 42
7. Dziugas FC 31 12 5 14 29 34 2 5 8 11 18 10 0 6 18 16 -5 41
8. FK Banga 31 9 6 16 25 31 5 2 9 12 16 4 4 7 13 15 -6 33
9. FK Riteriai 31 4 6 21 30 67 3 3 10 17 32 1 3 11 13 35 -37 18
10. DFK Dainava 31 3 7 21 24 64 1 3 11 10 34 2 4 10 14 30 -40 16
  VL Champions League   VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: