x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG LITHUANIA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Lithuania

FT    1 - 0 FK Suduva1 vs Dziugas FC4 0 : 1/4-0.990.830 : 00.73-0.892 1/4-0.990.813/40.72-0.902.253.202.91
FT    2 - 3 FA Siauliai7 vs FK Kauno Zalgiris3 1/2 : 0-0.900.741/4 : 00.910.932 1/40.910.911-0.920.734.303.451.74
FT    2 - 1 Hegelmann Litauen2 vs FK Riteriai10 0 : 1 1/41.000.840 : 1/20.940.902 1/20.81-0.9910.73-0.921.374.456.70
FT    1 - 1 FK Panevezys8 vs FK Banga5 0 : 1/40.910.910 : 00.64-0.8320.830.973/40.79-0.992.173.103.15
FT    0 - 1 VMFD Zalgiris6 vs DFK Dainava9                
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG LITHUANIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. FK Suduva 4 3 0 1 6 5 2 0 0 2 0 1 0 1 4 5 1 9
2. Hegelmann Litauen 4 3 0 1 5 4 3 0 0 5 2 0 0 1 0 2 1 9
3. FK Kauno Zalgiris 4 2 1 1 7 5 0 0 1 1 2 2 1 0 6 3 2 7
4. Dziugas FC 4 2 0 2 5 4 0 0 0 0 0 2 0 2 5 4 1 6
5. FK Banga 4 1 2 1 4 3 1 0 0 2 0 0 2 1 2 3 1 5
6. VMFD Zalgiris 4 1 2 1 6 6 1 1 1 3 3 0 1 0 3 3 0 5
7. FA Siauliai 4 1 1 2 7 7 0 1 1 4 5 1 0 1 3 2 0 4
8. FK Panevezys 4 1 1 2 5 6 1 1 1 4 4 0 0 1 1 2 -1 4
9. DFK Dainava 4 1 1 2 4 7 0 0 2 1 5 1 1 0 3 2 -3 4
10. FK Riteriai 4 0 2 2 7 9 0 2 1 6 7 0 0 1 1 2 -2 2
  VL Champions League   VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: