Lịch thi đấu VĐQG Lithuania - Lịch giải A Lyga

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Lithuania

FT    0 - 0 Neptunas Klaipeda11 vs FK Riteriai9 1/4 : 00.800.900 : 0-0.990.692 3/40.750.951 1/40.990.712.623.502.08
FT    2 - 1 FK Riteriai9 vs Neptunas Klaipeda11 0 : 3/40.850.850 : 1/40.820.882 1/20.850.8510.820.881.653.453.95
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG LITHUANIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. FK Kauno Zalgiris 36 22 9 5 67 26 12 3 3 41 14 10 6 2 26 12 41 75
2. Hegelmann Litauen 36 21 4 11 56 43 12 3 3 34 18 9 1 8 22 25 13 67
3. VMFD Zalgiris 36 17 11 8 54 41 10 5 3 25 13 7 6 5 29 28 13 62
4. FK Suduva 36 15 14 7 48 36 9 7 2 27 16 6 7 5 21 20 12 59
5. FA Siauliai 36 14 10 12 59 53 7 7 4 37 29 7 3 8 22 24 6 52
6. FK Panevezys 36 14 7 15 56 49 9 1 8 25 18 5 6 7 31 31 7 49
7. Dziugas FC 36 13 7 16 37 45 3 6 9 16 23 10 1 7 21 22 -8 46
8. FK Banga 36 11 9 16 38 36 6 3 9 20 18 5 6 7 18 18 2 42
9. FK Riteriai 36 6 8 22 37 74 4 4 10 21 34 2 4 12 16 40 -37 26
10. DFK Dainava 36 3 9 24 27 76 1 5 12 12 38 2 4 12 15 38 -49 18
11. Neptunas Klaipeda 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
  VL Champions League   VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: