Lịch thi đấu VĐQG Lithuania - Lịch giải A Lyga

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Lithuania

FT    2 - 0 VMFD Zalgiris7 vs Dziugas FC4                
FT    2 - 0 FK Panevezys6 vs FA Siauliai5 0 : 1/20.930.91   2 3/40.970.85   1.933.503.15
FT    0 - 0 FK Suduva3 vs FK Riteriai10 0 : 1 1/2-0.970.81   2 3/40.970.85   1.294.697.60
FT    3 - 0 1 FK Kauno Zalgiris1 vs DFK Dainava9 0 : 1 3/40.940.90   30.870.95   1.235.509.20
FT    0 - 1 FK Banga8 vs Hegelmann Litauen2 3/4 : 00.860.961/4 : 00.900.922 1/40.820.981-0.990.793.403.251.93
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG LITHUANIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. FK Kauno Zalgiris 21 15 4 2 43 11 7 1 2 23 5 8 3 0 20 6 32 49
2. Hegelmann Litauen 23 15 1 7 37 28 9 0 3 22 12 6 1 4 15 16 9 46
3. FK Suduva 23 10 9 4 33 22 5 5 1 16 7 5 4 3 17 15 11 39
4. Dziugas FC 24 10 4 10 21 24 2 4 5 7 10 8 0 5 14 14 -3 34
5. FA Siauliai 23 9 6 8 35 32 4 4 2 22 15 5 2 6 13 17 3 33
6. FK Panevezys 23 9 4 10 34 30 5 1 6 17 14 4 3 4 17 16 4 31
7. VMFD Zalgiris 23 7 8 8 29 29 6 4 4 16 10 1 4 4 13 19 0 29
8. FK Banga 23 8 4 11 19 24 5 1 6 12 12 3 3 5 7 12 -5 28
9. DFK Dainava 23 4 5 14 20 44 1 3 7 10 24 3 2 7 10 20 -24 17
10. FK Riteriai 24 3 5 16 25 52 2 2 8 15 27 1 3 8 10 25 -27 14
  VL Champions League   VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: