x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG LITHUANIA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Lithuania

FT    0 - 2 DFK Dainava10 vs Dziugas FC1 0 : 00.900.940 : 00.920.9220.900.923/40.830.992.663.002.55
FT    1 - 0 Hegelmann Litauen3 vs FA Siauliai5 0 : 1/20.960.860 : 1/4-0.920.732 1/40.900.901-0.930.721.963.203.40
FT    1 - 1 VMFD Zalgiris4 vs FK Banga7 0 : 1 1/21.000.820 : 1/20.840.982 3/40.960.841 1/4-0.900.701.304.657.40
FT    2 - 0 FK Panevezys8 vs FK Suduva2 0 : 1/40.960.880 : 00.68-0.8420.900.923/40.830.992.233.053.05
FT    0 - 0 FK Riteriai9 vs FK Kauno Zalgiris6 1 : 00.83-0.991/4 : 0-0.850.692 1/20.65-0.831 1/4-0.920.734.704.101.56
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG LITHUANIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Dziugas FC 3 2 0 1 5 3 0 0 0 0 0 2 0 1 5 3 2 6
2. FK Suduva 3 2 0 1 5 5 1 0 0 1 0 1 0 1 4 5 0 6
3. Hegelmann Litauen 3 2 0 1 3 3 2 0 0 3 1 0 0 1 0 2 0 6
4. VMFD Zalgiris 3 1 2 0 6 5 1 1 0 3 2 0 1 0 3 3 1 5
5. FA Siauliai 3 1 1 1 5 4 0 1 0 2 2 1 0 1 3 2 1 4
6. FK Kauno Zalgiris 3 1 1 1 4 3 0 0 1 1 2 1 1 0 3 1 1 4
7. FK Banga 3 1 1 1 3 2 1 0 0 2 0 0 1 1 1 2 1 4
8. FK Panevezys 3 1 0 2 4 5 1 0 1 3 3 0 0 1 1 2 -1 3
9. FK Riteriai 3 0 2 1 6 7 0 2 1 6 7 0 0 0 0 0 -1 2
10. DFK Dainava 3 0 1 2 3 7 0 0 2 1 5 0 1 0 2 2 -4 1
  VL Champions League   VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: