x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU BÓNG ĐÁ NGÀY 12/12/2022

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu Hạng Nhất Anh

FT    1 - 2 Sunderland  vs West Brom  1/4 : 00.87-0.970 : 0-0.870.732 1/4-0.980.851-0.840.683.053.102.33

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Tây Ban Nha

FT    0 - 2 1 Alaves  vs Levante  0 : 00.901.000 : 00.900.982-0.970.843/40.940.932.692.832.82

Lịch Thi Đấu Giao Hữu CLB

12/12  Hoãn Fatih Karagumruk  vs Giresunspor                 
FT    0 - 0 1 Cruz Azul  vs Necaxa  0 : 1/2-0.960.840 : 1/4-0.850.712 1/4-0.970.833/40.77-0.922.043.003.60
FT    0 - 0 Atlas  vs Santos Laguna  0 : 1/40.980.900 : 00.69-0.842 1/40.940.921-0.940.802.283.003.05

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Italia

FT    0 - 2 Brescia  vs Parma  0 : 0-0.930.830 : 0-0.980.862 1/4-0.920.783/40.74-0.882.853.052.51

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Italia

FT    0 - 0 Foggia  vs Catanzaro  1/2 : 0-0.960.781/4 : 00.830.992 1/40.801.0010.930.874.003.201.78

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Pháp

FT    2 - 0 FC Martigues  vs Concarneau  0 : 00.910.950 : 00.900.962 1/40.920.923/40.70-0.882.563.052.63

Lịch Thi Đấu Liên Đoàn Bồ Đào Nha

FT    0 - 0 Boavista  vs Vitoria Guimaraes  0 : 1/40.980.900 : 00.69-0.842 1/40.990.873/40.75-0.902.252.963.15

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Hà Lan

FT    2 - 3 AZ Alkmaar U21  vs PSV Eindhoven U21  0 : 1/40.960.920 : 00.72-0.863-0.970.831 1/4-0.920.772.193.652.71
FT    1 - 0 Zwolle  vs Helmond Sport  0 : 1 3/40.900.980 : 3/40.910.9730.910.951 1/40.870.991.205.8010.00

Lịch Thi Đấu VĐQG Albania

FT    0 - 1 Vllaznia Shkoder  vs Egnatia Rrogozhine                 
FT    4 - 0 KF Tirana  vs Kastrioti Kruje                 

Lịch Thi Đấu VĐQG Georgia

FT    2 - 0 FC Spaeri  vs Gagra Tbilisi  0 : 00.900.920 : 00.900.922 1/40.850.951-0.960.762.453.202.48

Lịch Thi Đấu VĐQG Malta

FT    1 - 0 Hibernians Paola  vs Floriana  0 : 1/20.980.720 : 1/4-0.920.6120.790.913/40.750.951.982.963.25

Lịch Thi Đấu VĐQG Romania

FT    1 - 0 FC U Craiova 1948  vs Arges Pitesti  0 : 1/20.78-0.910 : 1/40.990.892 1/40.950.911-0.920.771.803.204.30
FT    0 - 1 Mioveni  vs Universitatea Craiova  3/4 : 0-0.940.821/4 : 0-0.930.8120.80-0.943/40.81-0.956.603.501.51

Lịch Thi Đấu VĐQG Slovenia

FT    0 - 1 Mura  vs Domzale  0 : 1/40.79-0.970 : 1/4-0.890.702 3/40.900.901 1/4-0.910.702.033.403.00

Lịch Thi Đấu VĐQG Síp

FT    2 - 1 Nea Salamina  vs Karmiotissa Pol.  0 : 1/2-0.940.800 : 1/4-0.870.712 1/40.910.931-0.910.742.063.153.35

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ

FT    3 - 1 Pendikspor  vs Sakaryaspor  0 : 3/40.970.870 : 1/40.880.962 1/20.880.9410.81-0.991.703.554.30

Lịch Thi Đấu VĐQG Indonesia

FT    0 - 0 Bhayangkara  vs PSM Makassar  1/4 : 00.850.910 : 0-0.920.672 1/21.000.7610.960.802.883.302.13
FT    0 - 0 Borneo FC  vs PSS Sleman  0 : 1-0.990.750 : 1/40.761.003-0.980.741 1/4-0.980.741.573.954.35
FT    1 - 3 Madura United FC  vs Bali United Pusam  1/4 : 00.910.850 : 0-0.880.632 1/20.920.8410.870.892.953.352.06

Lịch Thi Đấu VĐQG Kuwait

FT    0 - 1 Fahaheel  vs Kazma  3/4 : 00.770.991/4 : 00.830.932 1/20.75-0.9910.73-0.973.603.601.77
FT    0 - 3 Al Jahra  vs Al Kuwait  1 1/4 : 00.910.911/2 : 00.890.932 3/40.920.8810.70-0.946.104.301.38

Lịch Thi Đấu VĐQG Ai Cập

FT    2 - 1 Ceramica Cleopatra  vs Haras Al Hodoud  0 : 1/20.900.990 : 1/4-0.890.761 3/40.880.983/4-0.980.841.902.854.95
FT    0 - 0 Ismaily SC  vs Future FC  1/4 : 0-0.980.881/4 : 00.66-0.8220.890.973/40.861.003.452.982.19
FT    3 - 0 Ahly Cairo  vs Ittihad Alexandria  0 : 1 1/40.86-0.960 : 1/20.910.972 3/4-0.990.8510.79-0.931.364.757.50
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo