x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG KUWAIT

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Kuwait

FT    2 - 0 Qadisiya Kuwait3 vs Khaitan8 0 : 1 1/2-0.950.810 : 1/20.880.982 3/40.850.991 1/4-0.980.741.324.606.70
FT    0 - 3 Tadamon (KUW)6 vs Al Kuwait1                
FT    0 - 2 Yarmouk (KUW)10 vs Kazma7 1/2 : 0-0.980.841/4 : 00.870.992 3/40.841.0010.67-0.883.353.651.82
FT    3 - 1 Fahaheel4 vs Al Nasr (KUW)9 0 : 1/20.72-0.960 : 1/40.840.9230.83-0.991 1/40.920.921.723.853.55
06/11   00h30 Salmiya5 vs Al Arabi (KUW)2                
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG KUWAIT
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Al Kuwait 9 9 0 0 27 5 4 0 0 9 0 5 0 0 18 5 22 27
2. Al Arabi (KUW) 7 6 0 1 14 6 4 0 0 8 2 2 0 1 6 4 8 18
3. Qadisiya Kuwait 9 5 1 3 11 7 4 0 1 8 3 1 1 2 3 4 4 16
4. Fahaheel 9 4 2 3 20 16 2 0 3 8 9 2 2 0 12 7 4 14
5. Salmiya 8 4 2 2 17 14 2 1 1 10 8 2 1 1 7 6 3 14
6. Tadamon (KUW) 9 3 2 4 17 19 2 1 2 7 9 1 1 2 10 10 -2 11
7. Kazma 9 3 1 5 9 13 2 1 1 6 4 1 0 4 3 9 -4 10
8. Khaitan 9 1 2 6 7 21 0 2 2 4 10 1 0 4 3 11 -14 5
9. Al Nasr (KUW) 8 1 1 6 7 18 0 1 2 3 9 1 0 4 4 9 -11 4
10. Yarmouk (KUW) 9 0 3 6 11 21 0 1 4 8 15 0 2 2 3 6 -10 3
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: