x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG KUWAIT

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Kuwait

FT    2 - 2 Salmiya7 vs Al Kuwait1 1/2 : 00.870.991/4 : 00.78-0.932 3/40.900.941 1/4-0.880.723.153.601.99
FT    2 - 2 Al Jahra6 vs Fahaheel5 0 : 00.880.980 : 00.900.962 1/20.80-0.9610.850.992.443.502.47
FT    2 - 1 Al Quadisiya3 vs Al Arabi (KUW)4 0 : 1/4-0.930.790 : 00.890.972 1/20.83-0.9910.80-0.962.363.302.67
FT    2 - 2 1 Kazma2 vs Al Sahel9 0 : 1-0.840.700 : 1/40.82-0.962 3/4-0.960.801 1/4-0.890.721.644.353.85
FT    3 - 6 Tadamon (KUW)10 vs Al Nasr (KUW)8 1/4 : 00.930.890 : 0-0.910.722 3/40.76-0.961 1/4-0.980.782.683.552.14
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG KUWAIT
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Al Kuwait 18 9 8 1 37 22 6 2 1 18 9 3 6 0 19 13 15 35
2. Kazma 18 8 5 5 33 27 5 2 2 21 14 3 3 3 12 13 6 29
3. Al Quadisiya 18 8 5 5 30 24 4 3 2 16 13 4 2 3 14 11 6 29
4. Al Arabi (KUW) 18 7 7 4 31 22 4 4 1 15 10 3 3 3 16 12 9 28
5. Fahaheel 18 7 3 8 31 31 4 1 4 16 15 3 2 4 15 16 0 24
6. Al Jahra 18 6 6 6 22 23 2 4 3 10 13 4 2 3 12 10 -1 24
7. Salmiya 18 5 8 5 25 22 3 5 1 12 9 2 3 4 13 13 3 23
8. Al Nasr (KUW) 18 5 6 7 30 40 2 4 3 13 16 3 2 4 17 24 -10 21
9. Al Sahel 18 3 5 10 22 31 2 2 5 12 15 1 3 5 10 16 -9 14
10. Tadamon (KUW) 18 3 5 10 17 36 2 2 5 8 23 1 3 5 9 13 -19 14
  AFC Cup   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo