x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ALBANIA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Albania

FT    0 - 1 KF Laci6 vs KS Elbasani5 0 : 1/40.821.000 : 1/4-0.810.6221.000.803/40.880.922.122.793.45
FT    2 - 2 KF Tirana9 vs Bylis Ballsh8 0 : 3/40.821.000 : 1/40.73-0.972 1/40.950.8510.940.821.583.554.85
FT    1 - 0 Teuta Durres7 vs Skenderbeu10 0 : 1/20.980.780 : 1/4-0.880.6420.810.953/40.770.991.983.103.45
FT    1 - 0 Dinamo Tirana2 vs Partizani Tirana4 0 : 1/40.800.960 : 00.61-0.8520.70-0.943/40.860.902.113.103.05
FT    2 - 2 Egnatia Rrogozhine1 vs Vllaznia Shkoder3 0 : 1/40.930.890 : 00.68-0.862 1/40.920.881-0.890.692.163.152.96
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ALBANIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Egnatia Rrogozhine 31 15 10 6 43 25 9 6 1 24 11 6 4 5 19 14 18 55
2. Dinamo Tirana 31 14 12 5 47 30 11 3 2 26 14 3 9 3 21 16 17 54
3. Vllaznia Shkoder 30 14 9 7 48 34 8 4 2 25 14 6 5 5 23 20 14 51
4. Partizani Tirana 31 10 14 7 34 29 4 9 2 17 14 6 5 5 17 15 5 44
5. KS Elbasani 31 8 16 7 34 33 5 6 4 19 17 3 10 3 15 16 1 40
6. KF Laci 31 7 12 12 28 32 5 8 3 17 12 2 4 9 11 20 -4 33
7. Teuta Durres 31 7 12 12 24 40 5 7 4 15 16 2 5 8 9 24 -16 33
8. Bylis Ballsh 31 8 9 14 29 46 6 4 5 14 15 2 5 9 15 31 -17 33
9. KF Tirana 31 5 17 9 36 40 4 9 3 21 20 1 8 6 15 20 -4 32
10. Skenderbeu 30 6 9 15 25 39 4 4 7 14 23 2 5 8 11 16 -14 27
  VL Champions League   VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: