| NGÀY GIỜ | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TX | CHÂU ÂU | TRỰC TIẾP | # | ||||||||||||
| Cả trận | Chủ | Khách | Hiệp 1 | Chủ | Khách | Cả trận | Chủ | Khách | Hiệp 1 | Chủ | Khách | Thắng | Hòa | Thua | ||||
Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Albania | ||||||||||||||||||
| FT 1 - 3 | Partizani Tirana6 vs FC Dinamo City3 | 1/4 : 0 | 0.92 | 0.90 | 0 : 0 | -0.81 | 0.63 | 2 | 0.86 | 0.94 | 3/4 | 0.84 | 0.96 | 3.15 | 2.94 | 2.17 | ||
| FT 0 - 1 | Teuta Durres5 vs Egnatia Rrogozhine1 | 0 : 0 | 0.70 | -0.88 | 0 : 0 | 0.73 | -0.92 | 1 3/4 | 0.79 | 0.97 | 3/4 | 0.92 | 0.84 | 2.45 | 2.80 | 2.83 | ||
| FT 4 - 1 | FK Vora7 vs Bylis Ballsh8 | 0 : 1 | -0.88 | 0.69 | 0 : 1/4 | 0.78 | -0.96 | 2 1/2 | 0.90 | 0.90 | 1 | 0.92 | 0.78 | 1.55 | 3.80 | 4.75 | ||
| FT 1 - 1 | AF Elbasani2 vs KF Tirana10 | 0 : 1 | 0.85 | 0.85 | 0 : 1/4 | 0.60 | -0.90 | 2 1/4 | 0.73 | 0.97 | 1 | 0.78 | 0.92 | 1.45 | 3.70 | 5.20 | ||
| FT 3 - 2 | Vllaznia Shkoder4 vs Flamurtari Vlore9 | 0 : 1/2 | 0.70 | 1.00 | 0 : 1/4 | 0.89 | 0.81 | 2 1/4 | 0.91 | 0.79 | 1 | -0.95 | 0.65 | 1.70 | 3.10 | 4.20 | ||
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 1. | Egnatia Rrogozhine | 18 | 11 | 4 | 3 | 23 | 11 | 5 | 3 | 1 | 15 | 6 | 6 | 1 | 2 | 8 | 5 | 12 | 37 |
| 2. | AF Elbasani | 18 | 9 | 6 | 3 | 19 | 11 | 5 | 3 | 1 | 8 | 4 | 4 | 3 | 2 | 11 | 7 | 8 | 33 |
| 3. | FC Dinamo City | 18 | 9 | 5 | 4 | 27 | 12 | 5 | 3 | 1 | 17 | 7 | 4 | 2 | 3 | 10 | 5 | 15 | 32 |
| 4. | Vllaznia Shkoder | 18 | 8 | 6 | 4 | 24 | 16 | 7 | 1 | 1 | 17 | 6 | 1 | 5 | 3 | 7 | 10 | 8 | 30 |
| 5. | Teuta Durres | 18 | 5 | 10 | 3 | 15 | 13 | 3 | 4 | 2 | 10 | 9 | 2 | 6 | 1 | 5 | 4 | 2 | 25 |
| 6. | Partizani Tirana | 18 | 6 | 5 | 7 | 15 | 22 | 3 | 3 | 3 | 6 | 9 | 3 | 2 | 4 | 9 | 13 | -7 | 23 |
| 7. | FK Vora | 18 | 5 | 4 | 9 | 16 | 19 | 3 | 2 | 4 | 8 | 7 | 2 | 2 | 5 | 8 | 12 | -3 | 19 |
| 8. | Bylis Ballsh | 18 | 4 | 6 | 8 | 18 | 25 | 3 | 3 | 3 | 9 | 8 | 1 | 3 | 5 | 9 | 17 | -7 | 18 |
| 9. | Flamurtari Vlore | 18 | 3 | 5 | 10 | 17 | 27 | 1 | 4 | 4 | 9 | 14 | 2 | 1 | 6 | 8 | 13 | -10 | 14 |
| 10. | KF Tirana | 18 | 1 | 7 | 10 | 14 | 32 | 0 | 3 | 6 | 4 | 15 | 1 | 4 | 4 | 10 | 17 | -18 | 10 |
TR: Số trận T: Số trận thắng H: Số trận hòa B: Số trận thua BT: Số bàn thắng BB: Số bàn thua
Lịch VĐQG Albania hôm nay, ngày mai vòng 18 cái nhìn toàn diện về toàn bộ lịch thi đấu bóng đá mùa giải với đầy đủ thông tin chi tiết các trận đấu diễn ra vào ngày 24/12/2025.
Bảng lịch thi đấu Super League được thiết kế trực quan, dễ theo dõi và phân loại theo vòng đấu gồm đầy đủ ngày giờ diễn ra trong hôm nay - tuần này, cùng kênh phát sóng nếu có các trận đấu của Egnatia Rrogozhine, AF Elbasani, FC Dinamo City, Vllaznia Shkoder, Teuta Durres.
Trang lịch bóng đá VĐQG Albania còn mang đến cái nhìn toàn diện về cục diện của giải đấu thông qua bảng xếp hạng VĐQG Albania, thứ hạng các đội Egnatia Rrogozhine, AF Elbasani, FC Dinamo City, Vllaznia Shkoder, Teuta Durres,.. mới nhất sau mỗi vòng đấu.