x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ALBANIA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Albania

FT    0 - 0 KF Laci8 vs Dinamo Tirana3                
FT    1 - 0 Egnatia Rrogozhine1 vs Skenderbeu10 0 : 3/40.780.980 : 1/40.761.002 1/40.960.803/40.69-0.931.543.605.20
FT    1 - 2 KS Elbasani5 vs Vllaznia Shkoder4 0 : 01.000.700 : 00.970.732 1/40.960.743/40.68-0.932.732.832.32
FT    2 - 1 Bylis Ballsh9 vs Partizani Tirana2 1/2 : 00.80-0.981/4 : 00.75-0.932 1/20.950.8510.900.863.103.252.02
FT    0 - 0 KF Tirana7 vs Teuta Durres6 0 : 1/40.920.900 : 1/4-0.850.612 1/4-0.970.773/40.72-0.962.113.053.10
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ALBANIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Egnatia Rrogozhine 17 8 6 3 21 13 5 3 1 13 6 3 3 2 8 7 8 30
2. Partizani Tirana 17 7 8 2 21 13 3 4 1 8 6 4 4 1 13 7 8 29
3. Dinamo Tirana 17 7 7 3 26 18 5 1 2 12 9 2 6 1 14 9 8 28
4. Vllaznia Shkoder 17 8 4 5 27 22 4 3 1 15 9 4 1 4 12 13 5 28
5. KS Elbasani 17 4 9 4 17 19 3 4 2 11 11 1 5 2 6 8 -2 21
6. Teuta Durres 17 4 7 6 15 23 2 4 2 9 9 2 3 4 6 14 -8 19
7. KF Tirana 17 2 12 3 18 17 2 6 1 12 8 0 6 2 6 9 1 18
8. KF Laci 17 3 8 6 13 14 3 5 1 8 4 0 3 5 5 10 -1 17
9. Bylis Ballsh 17 4 4 9 13 24 4 2 3 10 7 0 2 6 3 17 -11 16
10. Skenderbeu 17 3 5 9 14 22 2 3 3 8 10 1 2 6 6 12 -8 14
  VL Champions League   VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: