Lịch thi đấu VĐQG Georgia - Lịch giải Umaglesi Liga

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Georgia

FT    1 - 2 FC Telavi9 vs Dinamo Batumi6 0 : 1/40.75-0.920 : 1/4-0.930.762 1/20.870.9510.830.992.013.403.25
FT    4 - 1 Gagra Tbilisi5 vs Gareji Sagarejo8 0 : 1/40.950.81   2 1/20.910.85   2.193.202.84
FT    1 - 0 FC Iberia 19991 vs Dinamo Tbilisi4 0 : 1/20.910.930 : 1/4-0.930.762 1/40.880.941-0.940.761.953.203.35
FT    2 - 1 Dila Gori2 vs Samgurali Tskh.7                
FT    4 - 0 Torpedo Kut.3 vs Kolkheti Poti10 0 : 1 1/20.960.880 : 1/20.80-0.9630.890.931 1/40.870.951.304.906.90
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG GEORGIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. FC Iberia 1999 34 22 8 4 54 23 11 4 2 26 11 11 4 2 28 12 31 74
2. Dila Gori 34 24 2 8 57 32 13 1 3 33 16 11 1 5 24 16 25 74
3. Torpedo Kut. 34 17 8 9 59 38 9 3 5 32 18 8 5 4 27 20 21 59
4. Dinamo Tbilisi 34 15 10 9 47 30 10 4 3 28 15 5 6 6 19 15 17 55
5. Gagra Tbilisi 34 12 7 15 42 51 4 5 8 20 24 8 2 7 22 27 -9 43
6. Dinamo Batumi 34 10 10 14 37 53 6 2 9 21 29 4 8 5 16 24 -16 40
7. Samgurali Tskh. 34 11 6 17 50 50 6 4 7 24 17 5 2 10 26 33 0 39
8. Gareji Sagarejo 34 7 13 14 40 48 3 7 7 21 26 4 6 7 19 22 -8 34
9. FC Telavi 34 7 9 18 31 58 3 6 8 16 22 4 3 10 15 36 -27 30
10. Kolkheti Poti 34 5 7 22 30 64 2 4 11 17 31 3 3 11 13 33 -34 22
  VL Champions League   VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: