Lịch thi đấu VĐQG Georgia - Lịch giải Umaglesi Liga
NGÀY GIỜ |
TRẬN ĐẤU |
CHÂU Á |
TX |
CHÂU ÂU |
TRỰC TIẾP |
# |
Cả trận |
Chủ |
Khách |
Hiệp 1 |
Chủ |
Khách |
Cả trận |
Chủ |
Khách |
Hiệp 1 |
Chủ |
Khách |
Thắng |
Hòa |
Thua |
|
37 1-1 | Gagra Tbilisi6 vs FC Iberia 19992 | 3/4 : 0 | 0.96 | 0.88 | 1/4 : 0 | 0.97 | 0.87 | 2 1/2 | -0.98 | 0.80 | 1 | 0.98 | 0.84 | 4.60 | 3.65 | 1.59 | | |
FT 2 - 2 | Kolkheti Poti10 vs Dinamo Batumi5 | 1/4 : 0 | 0.75 | -0.92 | 0 : 0 | -0.94 | 0.78 | 2 1/4 | 0.81 | -0.99 | 1 | -0.99 | 0.81 | 2.62 | 3.25 | 2.32 | | |
FT 1 - 3 | 1 Gareji Sagarejo9 vs Torpedo Kut.4 | 1/4 : 0 | 0.94 | 0.90 | 0 : 0 | -0.83 | 0.66 | 2 1/4 | 0.87 | 0.95 | 1 | -0.98 | 0.80 | 2.93 | 3.20 | 2.14 | | |
FT 2 - 0 | 1 Dinamo Tbilisi3 vs Dila Gori1 | 1/4 : 0 | 0.90 | 0.94 | 0 : 0 | -0.83 | 0.67 | 2 | 0.73 | 0.97 | 3/4 | 0.76 | -0.94 | 2.94 | 3.05 | 2.21 | | |
FT 1 - 0 | Samgurali Tskh.7 vs FC Telavi8 | 0 : 1/4 | 0.91 | 0.93 | 0 : 0 | 0.67 | -0.83 | 2 1/4 | 0.86 | 0.96 | 1 | -0.94 | 0.76 | 2.16 | 3.20 | 2.92 | | |
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG GEORGIA
XH |
ĐỘI BÓNG |
TỔNG |
SÂN NHÀ |
SÂN KHÁCH |
+/- |
ĐIỂM |
TR |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
VL Champions League
VL Conference League
PlaysOff
Xuống hạng
TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua
BÌNH LUẬN: