Lịch thi đấu VĐQG Georgia - Lịch giải Umaglesi Liga

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Georgia

FT    1 - 1 Meshakhte Tkibuli12 vs FC Telavi8 0 : 00.60-0.900 : 00.67-0.972-0.940.643/40.820.882.252.802.88
FT    0 - 2 Gareji Sagarejo9 vs FC Spaeri11 0 : 3/40.900.800 : 1/40.860.842 1/40.850.851-0.980.681.673.254.05
14/12   21h00 FC Telavi8 vs Meshakhte Tkibuli12                
14/12   22h00 FC Spaeri11 vs Gareji Sagarejo9                
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG GEORGIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. FC Iberia 1999 36 24 8 4 60 24 12 4 2 28 12 12 4 2 32 12 36 80
2. Dila Gori 36 25 3 8 63 35 13 2 3 35 18 12 1 5 28 17 28 78
3. Torpedo Kut. 36 18 9 9 63 41 10 3 5 34 19 8 6 4 29 22 22 63
4. Dinamo Tbilisi 36 15 12 9 51 34 10 5 3 30 17 5 7 6 21 17 17 57
5. Gagra Tbilisi 36 12 7 17 44 55 4 5 9 21 26 8 2 8 23 29 -11 43
6. Dinamo Batumi 36 11 10 15 40 59 7 2 9 24 31 4 8 6 16 28 -19 43
7. Samgurali Tskh. 36 12 6 18 54 53 7 4 7 28 17 5 2 11 26 36 1 42
8. FC Telavi 36 9 9 18 36 59 4 6 8 19 22 5 3 10 17 37 -23 36
9. Gareji Sagarejo 36 7 13 16 41 54 3 7 8 21 30 4 6 8 20 24 -13 34
10. Kolkheti Poti 36 5 7 24 33 71 2 4 12 18 35 3 3 12 15 36 -38 22
11. FC Spaeri 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
12. Meshakhte Tkibuli 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
  VL Champions League   VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: