Lịch thi đấu VĐQG Georgia - Lịch giải Umaglesi Liga

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Georgia

37    1-1 Gagra Tbilisi6 vs FC Iberia 19992 3/4 : 00.960.881/4 : 00.970.872 1/2-0.980.8010.980.844.603.651.59
FT    2 - 2 Kolkheti Poti10 vs Dinamo Batumi5 1/4 : 00.75-0.920 : 0-0.940.782 1/40.81-0.991-0.990.812.623.252.32
FT    1 - 3 1 Gareji Sagarejo9 vs Torpedo Kut.4 1/4 : 00.940.900 : 0-0.830.662 1/40.870.951-0.980.802.933.202.14
FT    2 - 0 1 Dinamo Tbilisi3 vs Dila Gori1 1/4 : 00.900.940 : 0-0.830.6720.730.973/40.76-0.942.943.052.21
FT    1 - 0 Samgurali Tskh.7 vs FC Telavi8 0 : 1/40.910.930 : 00.67-0.832 1/40.860.961-0.940.762.163.202.92
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG GEORGIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Dila Gori 27 19 2 6 42 25 10 1 3 25 15 9 1 3 17 10 17 59
2. FC Iberia 1999 26 15 8 3 40 18 8 4 2 21 10 7 4 1 19 8 22 53
3. Dinamo Tbilisi 27 12 9 6 36 21 8 3 2 19 9 4 6 4 17 12 15 45
4. Torpedo Kut. 27 12 7 8 39 31 6 3 5 20 16 6 4 3 19 15 8 43
5. Dinamo Batumi 27 9 9 9 30 34 6 2 6 19 21 3 7 3 11 13 -4 36
6. Gagra Tbilisi 26 9 6 11 27 33 2 5 5 10 14 7 1 6 17 19 -6 33
7. Samgurali Tskh. 27 8 5 14 37 37 5 3 6 19 11 3 2 8 18 26 0 29
8. FC Telavi 27 6 7 14 24 44 3 5 5 13 14 3 2 9 11 30 -20 25
9. Gareji Sagarejo 27 4 12 11 25 32 2 6 5 14 16 2 6 6 11 16 -7 24
10. Kolkheti Poti 27 4 7 16 23 48 2 4 7 14 23 2 3 9 9 25 -25 19
  VL Champions League   VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: