x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG GEORGIA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Georgia

FT    2 - 1 Dila Gori2 vs Dinamo Tbilisi4 0 : 10.810.950 : 1/2-0.930.682 1/40.910.851-0.930.681.433.856.20
FT    0 - 2 Torpedo Kut.5 vs Gareji Sagarejo8 0 : 3/4-0.970.810 : 1/41.000.842 1/20.980.8410.900.921.853.453.70
FT    1 - 3 FC Telavi10 vs Samgurali Tskh.7 1/2 : 00.81-0.971/4 : 00.73-0.892 1/40.920.901-0.920.733.453.251.99
FT    3 - 1 FC Iberia 19991 vs Gagra Tbilisi6 0 : 10.890.950 : 1/2-0.930.762 1/2-0.980.8010.890.931.484.005.80
FT    2 - 0 Dinamo Batumi3 vs Kolkheti Poti9 0 : 3/40.920.920 : 1/40.850.992 1/21.000.8210.960.861.713.554.30
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG GEORGIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. FC Iberia 1999 18 13 5 0 29 10 8 1 0 18 4 5 4 0 11 6 19 44
2. Dila Gori 18 12 2 4 32 16 6 1 2 19 9 6 1 2 13 7 16 38
3. Dinamo Batumi 18 8 6 4 21 17 6 1 2 13 8 2 5 2 8 9 4 30
4. Dinamo Tbilisi 18 8 5 5 23 15 6 1 1 14 6 2 4 4 9 9 8 29
5. Torpedo Kut. 18 8 3 7 20 20 4 1 4 10 10 4 2 3 10 10 0 27
6. Gagra Tbilisi 18 5 5 8 17 22 1 5 4 8 13 4 0 4 9 9 -5 20
7. Samgurali Tskh. 18 5 3 10 26 22 3 2 4 13 6 2 1 6 13 16 4 18
8. Gareji Sagarejo 18 4 6 8 17 19 2 4 3 9 8 2 2 5 8 11 -2 18
9. Kolkheti Poti 18 3 4 11 12 31 2 3 4 8 12 1 1 7 4 19 -19 13
10. FC Telavi 18 3 3 12 12 37 2 2 5 8 13 1 1 7 4 24 -25 12
  VL Champions League   VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: