x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG GEORGIA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Georgia

FT    3 - 2 FC Iberia 19991 vs Dila Gori3 0 : 1/20.900.940 : 1/4-0.940.782 1/20.81-0.9910.77-0.951.943.453.40
FT    1 - 0 Torpedo Kut.2 vs Dinamo Batumi4 0 : 3/40.940.900 : 1/40.900.942 1/20.850.9710.860.961.723.654.10
FT    1 - 1 Samtredia10 vs Dinamo Tbilisi5                
FT    3 - 0 FC Telavi9 vs Kolkheti Poti8                
FT    4 - 2 Samgurali Tskh.6 vs Gagra Tbilisi7 0 : 3/40.80-0.960 : 1/40.81-0.972 1/20.77-0.9510.79-0.971.593.954.60
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG GEORGIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. FC Iberia 1999 32 21 4 7 69 43 9 4 3 32 19 12 0 4 37 24 26 67
2. Torpedo Kut. 32 19 7 6 53 35 13 1 2 28 15 6 6 4 25 20 18 64
3. Dila Gori 32 16 11 5 53 28 7 7 2 23 15 9 4 3 30 13 25 59
4. Dinamo Batumi 32 13 10 9 39 37 7 5 4 20 16 6 5 5 19 21 2 49
5. Dinamo Tbilisi 32 9 12 11 32 37 6 6 4 21 15 3 6 7 11 22 -5 39
6. Samgurali Tskh. 32 9 9 14 47 47 6 3 7 31 25 3 6 7 16 22 0 36
7. Gagra Tbilisi 32 9 5 18 32 49 6 3 7 18 22 3 2 11 14 27 -17 32
8. Kolkheti Poti 32 6 13 13 39 55 4 7 5 25 30 2 6 8 14 25 -16 31
9. FC Telavi 32 7 9 16 27 38 6 3 7 16 14 1 6 9 11 24 -11 30
10. Samtredia 32 5 12 15 31 53 4 7 5 17 20 1 5 10 14 33 -22 27
  VL Champions League   VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo