Lịch thi đấu VĐQG Georgia - Lịch giải Umaglesi Liga

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Georgia

FT    0 - 0 FC Iberia 19991 vs Torpedo Kut.5 0 : 1/40.80-0.960 : 1/4-0.840.682 1/40.900.921-0.930.741.973.103.45
FT    1 - 1 FC Telavi9 vs Kolkheti Poti10                
FT    1 - 1 Dinamo Tbilisi3 vs Samgurali Tskh.6                
FT    0 - 1 Gagra Tbilisi7 vs Dila Gori2                
FT    0 - 1 Gareji Sagarejo8 vs Dinamo Batumi4 0 : 1/20.900.940 : 1/4-0.930.772 1/40.980.823/40.74-0.941.902.973.90
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG GEORGIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. FC Iberia 1999 20 13 6 1 31 13 8 2 1 20 7 5 4 0 11 6 18 45
2. Dila Gori 20 14 2 4 35 16 7 1 2 21 9 7 1 2 14 7 19 44
3. Dinamo Tbilisi 20 9 6 5 28 17 6 2 1 15 7 3 4 4 13 10 11 33
4. Dinamo Batumi 20 9 6 5 23 21 6 1 3 14 12 3 5 2 9 9 2 33
5. Torpedo Kut. 20 9 4 7 22 21 5 1 4 12 11 4 3 3 10 10 1 31
6. Samgurali Tskh. 20 6 4 10 29 23 4 2 4 15 6 2 2 6 14 17 6 22
7. Gagra Tbilisi 20 5 5 10 18 25 1 5 5 8 14 4 0 5 10 11 -7 20
8. Gareji Sagarejo 20 4 6 10 17 22 2 4 4 9 9 2 2 6 8 13 -5 18
9. FC Telavi 20 4 4 12 16 40 2 3 5 9 14 2 1 7 7 26 -24 16
10. Kolkheti Poti 20 3 5 12 13 34 2 3 4 8 12 1 2 8 5 22 -21 14
  VL Champions League   VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: