x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG GEORGIA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Georgia

FT    2 - 0 FC Iberia 19991 vs FC Telavi6 1 0 : 1 1/4-0.990.830 : 1/2-0.980.822 1/20.880.9210.840.961.414.256.40
FT    1 - 2 Gagra Tbilisi7 vs Torpedo Kut.10                
FT    1 - 0 1 Dinamo Batumi2 vs Dinamo Tbilisi4 0 : 00.920.920 : 00.841.002 1/4-0.990.813/40.72-0.902.602.942.65
FT    0 - 1 Samgurali Tskh.5 vs Kolkheti Poti9 0 : 3/40.990.850 : 1/40.920.922 1/20.900.9210.890.931.743.604.05
FT    2 - 1 Dila Gori3 vs Gareji Sagarejo8 0 : 1 1/4-0.960.800 : 1/2-0.980.822 3/40.70-0.881 1/4-0.990.811.454.455.30
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG GEORGIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. FC Iberia 1999 5 3 2 0 6 1 2 1 0 5 1 1 1 0 1 0 5 11
2. Dinamo Batumi 5 3 2 0 5 2 3 0 0 4 1 0 2 0 1 1 3 11
3. Dila Gori 5 3 1 1 10 4 2 0 1 8 3 1 1 0 2 1 6 10
4. Dinamo Tbilisi 5 2 2 1 4 3 2 0 0 3 1 0 2 1 1 2 1 8
5. Samgurali Tskh. 5 2 1 2 6 4 1 1 1 3 2 1 0 1 3 2 2 7
6. FC Telavi 5 2 1 2 5 10 1 1 0 2 1 1 0 2 3 9 -5 7
7. Gagra Tbilisi 5 1 1 3 4 6 0 1 2 1 4 1 0 1 3 2 -2 4
8. Gareji Sagarejo 5 1 1 3 3 6 0 1 0 0 0 1 0 3 3 6 -3 4
9. Kolkheti Poti 5 1 1 3 1 4 0 1 2 0 3 1 0 1 1 1 -3 4
10. Torpedo Kut. 5 1 0 4 4 8 0 0 2 2 4 1 0 2 2 4 -4 3
  VL Champions League   VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: