x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU BÓNG ĐÁ NGÀY 13/11/2023

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Tây Ban Nha

FT    1 - 1 Real Oviedo  vs Cartagena  0 : 1/20.87-0.970 : 1/4-0.960.842-0.930.793/40.900.971.873.154.40

Lịch Thi Đấu VĐQG Argentina

FT    0 - 0 Sarmiento Junin  vs Godoy Cruz  0 : 0-0.910.800 : 0-0.930.801 3/40.83-0.963/40.980.892.942.802.61
FT    0 - 0 Instituto  vs Barracas Central  0 : 3/40.970.920 : 1/40.920.962-0.930.803/40.940.931.723.255.20

Lịch Thi Đấu U17 Thế Giới

FT    0 - 2 Ma Rốc U17  vs Ecuador U17  1/4 : 00.860.960 : 0-0.890.702 1/40.820.981-0.910.702.923.052.21
FT    1 - 0 T.B.Nha U17  vs Mali U17  0 : 1-0.990.810 : 1/40.74-0.9330.900.901 1/40.910.891.574.054.25
FT    1 - 1 Indonesia U17  vs Panama U17  1/4 : 00.860.960 : 0-0.890.702 1/40.920.881-0.890.682.893.152.20
FT    3 - 0 Uzbekistan U17  vs Canada U17  0 : 1/4-0.960.780 : 00.74-0.932 1/40.950.853/40.73-0.932.283.002.86

Lịch Thi Đấu Vòng loại U17 Nữ Châu Âu

FT    2 - 2 Hy Lạp U17 Nữ  vs Belarus U17 Nữ                 
FT    2 - 3 Đan Mạch U17 Nữ  vs Thụy Điển U17 Nữ                 

Lịch Thi Đấu Giao Hữu U20

FT    4 - 2 Tunisia U20  vs Algeria U20                 
FT    0 - 6 Libya U20  vs Ma Rốc U20                 

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Italia

FT    3 - 1 AZ Picerno  vs Potenza SC  0 : 1/40.930.890 : 00.68-0.8820.75-0.953/40.75-0.952.163.103.00
FT    3 - 3 Pro Vercelli  vs Novara  0 : 3/40.960.860 : 1/40.880.942 1/40.940.861-0.930.731.733.304.20
FT    0 - 0 Juve Stabia  vs Foggia  0 : 3/40.960.860 : 1/40.920.902 1/4-0.970.773/40.74-0.941.723.154.50
FT    2 - 2 Benevento  vs Giugliano  0 : 1 1/40.960.860 : 1/20.920.902 1/40.79-0.9910.860.941.364.107.00
FT    1 - 0 Luchese  vs Virtus Entella  1/4 : 00.78-0.960 : 0-0.900.712 1/4-0.930.733/40.75-0.952.992.832.31
FT    1 - 1 Pescara  vs Rimini  0 : 1 1/40.850.970 : 1/20.850.9730.900.901 1/40.890.911.354.606.10

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Pháp

FT    1 - 1 Le Mans  vs Chateauroux  0 : 1/40.80-0.940 : 1/4-0.860.7020.77-0.933/40.76-0.932.073.153.35

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Nga

FT    0 - 3 Sokol Saratov  vs Arsenal-Tula  1/2 : 0-0.830.651/4 : 01.000.862 1/2-0.930.7711.000.844.903.551.62

Lịch Thi Đấu VĐQG Ba Lan

FT    0 - 0 Ruch Chorzow  vs Radomiak Radom  0 : 0-0.960.860 : 0-0.970.852 1/2-0.980.8410.970.892.763.252.43

Lịch Thi Đấu VĐQG Bosnia

FT    3 - 0 Velez Mostar  vs Zrinjski  0 : 00.900.800 : 00.890.812 1/40.920.781-0.940.742.493.052.37

Lịch Thi Đấu VĐQG Bắc Ai Len

FT    0 - 0 Coleraine  vs Glentoran  0 : 00.890.810 : 00.930.772 3/40.760.941 1/40.930.772.393.402.29

Lịch Thi Đấu VĐQG Montenegro

FT    2 - 1 Mornar Bar  vs Rudar                 

Lịch Thi Đấu VĐQG Romania

FT    2 - 4 UTA Arad  vs Otelul Galati  0 : 00.881.000 : 00.86-0.982-0.940.803/40.930.932.582.852.77

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Đan Mạch

FT    0 - 0 Hobro I.K.  vs Hillerod  0 : 1/40.990.890 : 00.73-0.872 1/2-0.940.8010.920.942.253.302.84

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Argentina

FT    0 - 1 2 Quilmes  vs Deportivo Riestra  0 : 1/4-0.860.700 : 00.78-0.931 3/40.930.913/40.990.852.442.842.96
FT    0 - 0 Estudiantes Rio Cuarto  vs Atletico Rafaela  0 : 1/2-0.900.750 : 1/4-0.840.6720.930.913/40.841.002.123.003.40

Lịch Thi Đấu VĐQG Bolivia

FT    2 - 1 Royal Pari  vs Vaca Diez  0 : 1 1/40.940.900 : 1/20.860.983 1/40.930.891 1/40.76-0.941.404.805.60

Lịch Thi Đấu VĐQG Ecuador

FT    0 - 0 Delfin SC  vs Dep.Cuenca  0 : 3/40.880.980 : 1/40.85-0.992 1/40.79-0.951-0.980.821.603.704.85

Lịch Thi Đấu VĐQG Paraguay

FT    0 - 1 1 Resistencia SC  vs Guarani CA  3/4 : 0-0.860.701/4 : 0-0.860.702 3/40.870.971 1/4-0.910.745.004.201.50
FT    1 - 1 Sportivo Trinidense  vs Nacional(PAR)  1/4 : 00.84-0.980 : 0-0.900.752 1/2-0.870.691-0.970.812.853.252.27